Danh sách liệt sĩ tại NTLS Kon Tum – 8
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0301 | NGUYỄN NGỌC ĐẠO | 1952 | QUỲNH SƠN, QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | D16 E 4F10 | 9/10/1973 | |
0302 | NGUYỄN VĂN ĐÀO | 1953 | LÔ GIANG, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | D 8 E 64 | 13/4/1972 |
0303 | ĐÀO TRỌNG ĐẮP | 1949 | ĐÔNG CỦU, GIA LƯƠNG, HÀ BẮC | THƯỢNG SỸ, B TRƯỞNG | E 64 F320 | 15/5/1972 |
0304 | ĐINH ĐÁP | 1950 | KONPLÔNG, KON TUM | |||
0305 | ĐINH DẤP | 1952 | KONPLÔNG, KON TUM | 1/6/1970 | ||
0306 | ĐỖ SỸ ĐÁP | 1951 | CHIẾN THẮNG, HOÀI ĐỨC, HÀ TÂY | D 406 | 16/3/1971 | |
0307 | TRƯƠNG THÀNH ĐẠT | 1952 | 274 MINH KHAI, NAM ĐỊNH, NAM HÀ | B1 CHIẾN SỸ | D BỘ 9 E 64 | 1/4/1972 |
0308 | VŨ VĂN DẬT | 1942 | TIẾN AN, TIẾN HƯNG, QUẢNG NINH | BỆNH XÁ | 4/12/1972 | |
0309 | BÙI XUÂN ĐẬU | 1944 | 8/5/1972 | |||
0310 | BÙI XUÂN ĐẬU | 1944 | GIAO SƠN, GIAO THỦY, NAM HÀ | 4/3 Y SỸ | D 304 | 5/8/1974 |
0311 | NGUYỄN VĂN ĐẤU | 1952 | AN THỦY, LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH | D1E 24F10 | 30/10/1973 | |
0312 | TRƯƠNG CÔNG ĐÂU | 1940 | DUY XUYÊN, QUẢNG NINH | DÂN VẬN | 16/9/1966 | |
0313 | BÙI VĂN ĐÉC | 1948 | TÂN LẬP, LẠC SƠN, HÒA BÌNH | D15 F2 | 25/5/1972 | |
0314 | A ĐI | |||||
0315 | HOÀNG THANH ĐỊCH | 1952 | ĐA THÔNG, THANH NÔNG, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F 320 | 1/5/1972 |
0316 | NGUYỄN VĂN ĐIẾM | 1952 | TRUNG TƯ, ỨNG HÒA, HÀ TÂY | C14 D2 E0 | 14/4/1973 | |
0317 | NGUYỄN XUÂN ĐIỂM | 1950 | SINH ĐỨC, TRIỆU SƠN, THANH HÓA | C2 D 14 F2 | 1/6/1972 | |
0318 | PHẠM XUÂN ĐIỆM | 1950 | HỒNG THÁI, ĐÔNG TRIỀU, QUẢNG NINH | H2 B PHÓ | E 64 F320 | 13/4/1972 |
0319 | ĐỖ XUÂN DIẾN | 1949 | HIỆP THUẬN, QUỐC OAI, HÀ TÂY | H1 | E 64F320 | 9/4/1972 |
0320 | LÊ DUY ĐIỆN | 1952 | ĐÔNG THANH, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | C1D4E 54 F320 | |
0321 | LƯƠNG VĂN ĐIỀN | 1949 | LƯU PHƯỢNG, ĐỊNH HÓA,BẮC THÁI | 4/2 B TRƯỞNG | C7.CB | 25/5/1972 |
0322 | LƯƠNG VĂN ĐIỀN | 1948 | CẨM HOÀNG, CẨM GIANG, HẢI HƯNG | THIẾU ÚY | E 66 F 10 | 26/2/1973 |
0323 | PHẠM LƯƠNG ĐIỀN | 1951 | LỤC VƯỢNG, MỸ LỘC, NAM HÀ | H1 | KT | 25/5/1972 |
0324 | VŨ VĂN ĐIỆN | 1954 | PHÚ CHÂU, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F320 | 1/5/1972 |
0325 | NGUYỄN NGỌC ĐIỆP | 1950 | ĐẠI LA, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI | D BỘ 1 E 28 | 15/5/1970 | |
0326 | NGUYỄN VĂN DIỆP | 1950 | AN NINH, QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | B1 A PHÓ | C20 F320 | 22/3/1972 |
0327 | CAO XUÂN DIỆU | 1949 | TĨNH HẢI, TĨNH GIA, THANH HÓA | D14 F2 | 5/5/1972 | |
0328 | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀU | 1952 | THUẬN VI, VŨ THƯ, THÁI BÌNH | C4 D 46 | 10/5/1972 | |
0329 | LÊ VĂN ĐIỀU | 1953 | LAM SƠN, HƯNG HÀ, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | D 8 E 64 | 12/4/1972 |
0330 | PHẠM HỮU ĐIỆU | 1944 | YÊN TIẾN, Ý YÊN, NAM HÀ | C TRƯỞNG | KN | 21/5/1972 |
0331 | TRẦN MINH ĐIỀU | 1946 | TAM CÁNH, PHONG CHÂU, VĨNH PHÚ | D37F10 | 7/6/1973 | |
0332 | A DIN | 1953 | KON TUM | 1968 | ||
0333 | NGUYỄN CÔNG DĨN | 1949 | QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | D8 E 66 | 13/5/1972 | |
0334 | Y DIN | KON TUM | H16 | 13/10/1969 | ||
0335 | ĐẶNG VĂN ĐỊNH | 1948 | NAM ĐỒNG, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI | THƯỢNG SỸ | C4D406 | 10/5/1972 |
0336 | DƯƠNG ĐÌNH DINH | 1952 | THIỆU DƯƠNG, THIỆU HÓA, THANH HÓA | THƯỢNG SỸ, TIỂU ĐỘI | KT | 1/4/1972 |
0337 | LÂM VĂN ĐỊNH | 1952 | LƯƠNG NGỌC, TRÀ LĨNH, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 25/5/1972 |
0338 | LÊ MINH ĐÍNH | 1953 | GIAO THỊNH, GIAO THỦY, NAM HÀ | B2 CHIẾN SĨ | E 52F320 | 30/3/1972 |
0339 | MAI VĂN ĐÌNH | 1946 | BẢN XUYÊN, CHÂU GIANG, HẢI HƯNG | 4/2 A TRƯỞNG | D304 | 15/5/1968 |
0340 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH | 1950 | THỤY VIỆT, THÁI THỤY, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 48F320 | 7/4/1972 |
0341 | NGUYỄN NGỌC ĐỈNH | 1949 | VĨNH LONG, VĨNH LỘC, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | C11D 6 E 52F320 | 30/3/1972 |
0342 | NGUYỄN VĂN ĐÍNH | QUỲNH HÀ, QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | C6D8 | 18/6/1971 | ||
0343 | PHẠM CÔNG ĐỊNH | 1950 | DĐÔNG TÂN, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F320 | 29/4/1972 |
0344 | TRỊNH SƠN ĐỈNH | NHÂN HÓA, MỸ LINH, HẢI HƯNG | 21/11/1972 | |||
0345 | NGUYỄN QUANG DỊP | 1950 | VĨNH PHONG, VĨNH BẢO, HẢI PHÒNG | D15 F2 | 25/5/1972 | |
0346 | U ĐÍT | 1937 | ĐĂK UY, KON TUM | 1968 | ||
0347 | ĐINH ĐÓ | 1942 | MĂNG BÚT, KONPLÔNG, KON TUM | 2/6/1972 | ||
0348 | NGUYỄN HỒNG ĐÔ | 1936 | BINH TƯƠNG, BÌNH KHÊ, BÌNH ĐỊNH | 5/12/1993 | ||
0349 | TRẦN KHẮC ĐÔ | TĨNH HẢI, TĨNH GIA, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | C48D11 | 22/4/1972 | |
0350 | TRẦN VĂN ĐỎ | 1953 | XUÂN MỸ, NGHI XUÂN, HÀ TĨNH | B1 CHIẾN SỸ | C6 D5E 52F320 | 9/5/1972 |
0301 | NGUYỄN NGỌC ĐẠO | 1952 | QUỲNH SƠN, QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | D16 E 4F10 | 9/10/1973 | |
0302 | NGUYỄN VĂN ĐÀO | 1953 | LÔ GIANG, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | D 8 E 64 | 13/4/1972 |
0303 | ĐÀO TRỌNG ĐẮP | 1949 | ĐÔNG CỦU, GIA LƯƠNG, HÀ BẮC | THƯỢNG SỸ, B TRƯỞNG | E 64 F320 | 15/5/1972 |
0304 | ĐINH ĐÁP | 1950 | KONPLÔNG, KON TUM | |||
0305 | ĐINH DẤP | 1952 | KONPLÔNG, KON TUM | 1/6/1970 | ||
0306 | ĐỖ SỸ ĐÁP | 1951 | CHIẾN THẮNG, HOÀI ĐỨC, HÀ TÂY | D 406 | 16/3/1971 | |
0307 | TRƯƠNG THÀNH ĐẠT | 1952 | 274 MINH KHAI, NAM ĐỊNH, NAM HÀ | B1 CHIẾN SỸ | D BỘ 9 E 64 | 1/4/1972 |
0308 | VŨ VĂN DẬT | 1942 | TIẾN AN, TIẾN HƯNG, QUẢNG NINH | BỆNH XÁ | 4/12/1972 | |
0309 | BÙI XUÂN ĐẬU | 1944 | 8/5/1972 | |||
0310 | BÙI XUÂN ĐẬU | 1944 | GIAO SƠN, GIAO THỦY, NAM HÀ | 4/3 Y SỸ | D 304 | 5/8/1974 |
0311 | NGUYỄN VĂN ĐẤU | 1952 | AN THỦY, LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH | D1E 24F10 | 30/10/1973 | |
0312 | TRƯƠNG CÔNG ĐÂU | 1940 | DUY XUYÊN, QUẢNG NINH | DÂN VẬN | 16/9/1966 | |
0313 | BÙI VĂN ĐÉC | 1948 | TÂN LẬP, LẠC SƠN, HÒA BÌNH | D15 F2 | 25/5/1972 | |
0314 | A ĐI | |||||
0315 | HOÀNG THANH ĐỊCH | 1952 | ĐA THÔNG, THANH NÔNG, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F 320 | 1/5/1972 |
0316 | NGUYỄN VĂN ĐIẾM | 1952 | TRUNG TƯ, ỨNG HÒA, HÀ TÂY | C14 D2 E0 | 14/4/1973 | |
0317 | NGUYỄN XUÂN ĐIỂM | 1950 | SINH ĐỨC, TRIỆU SƠN, THANH HÓA | C2 D 14 F2 | 1/6/1972 | |
0318 | PHẠM XUÂN ĐIỆM | 1950 | HỒNG THÁI, ĐÔNG TRIỀU, QUẢNG NINH | H2 B PHÓ | E 64 F320 | 13/4/1972 |
0319 | ĐỖ XUÂN DIẾN | 1949 | HIỆP THUẬN, QUỐC OAI, HÀ TÂY | H1 | E 64F320 | 9/4/1972 |
0320 | LÊ DUY ĐIỆN | 1952 | ĐÔNG THANH, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | C1D4E 54 F320 | |
0321 | LƯƠNG VĂN ĐIỀN | 1949 | LƯU PHƯỢNG, ĐỊNH HÓA,BẮC THÁI | 4/2 B TRƯỞNG | C7.CB | 25/5/1972 |
0322 | LƯƠNG VĂN ĐIỀN | 1948 | CẨM HOÀNG, CẨM GIANG, HẢI HƯNG | THIẾU ÚY | E 66 F 10 | 26/2/1973 |
0323 | PHẠM LƯƠNG ĐIỀN | 1951 | LỤC VƯỢNG, MỸ LỘC, NAM HÀ | H1 | KT | 25/5/1972 |
0324 | VŨ VĂN ĐIỆN | 1954 | PHÚ CHÂU, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F320 | 1/5/1972 |
0325 | NGUYỄN NGỌC ĐIỆP | 1950 | ĐẠI LA, HAI BÀ TRƯNG, HÀ NỘI | D BỘ 1 E 28 | 15/5/1970 | |
0326 | NGUYỄN VĂN DIỆP | 1950 | AN NINH, QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | B1 A PHÓ | C20 F320 | 22/3/1972 |
0327 | CAO XUÂN DIỆU | 1949 | TĨNH HẢI, TĨNH GIA, THANH HÓA | D14 F2 | 5/5/1972 | |
0328 | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀU | 1952 | THUẬN VI, VŨ THƯ, THÁI BÌNH | C4 D 46 | 10/5/1972 | |
0329 | LÊ VĂN ĐIỀU | 1953 | LAM SƠN, HƯNG HÀ, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | D 8 E 64 | 12/4/1972 |
0330 | PHẠM HỮU ĐIỆU | 1944 | YÊN TIẾN, Ý YÊN, NAM HÀ | C TRƯỞNG | KN | 21/5/1972 |
0331 | TRẦN MINH ĐIỀU | 1946 | TAM CÁNH, PHONG CHÂU, VĨNH PHÚ | D37F10 | 7/6/1973 | |
0332 | A DIN | 1953 | KON TUM | 1968 | ||
0333 | NGUYỄN CÔNG DĨN | 1949 | QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | D8 E 66 | 13/5/1972 | |
0334 | Y DIN | KON TUM | H16 | 13/10/1969 | ||
0335 | ĐẶNG VĂN ĐỊNH | 1948 | NAM ĐỒNG, ĐỐNG ĐA, HÀ NỘI | THƯỢNG SỸ | C4D406 | 10/5/1972 |
0336 | DƯƠNG ĐÌNH DINH | 1952 | THIỆU DƯƠNG, THIỆU HÓA, THANH HÓA | THƯỢNG SỸ, TIỂU ĐỘI | KT | 1/4/1972 |
0337 | LÂM VĂN ĐỊNH | 1952 | LƯƠNG NGỌC, TRÀ LĨNH, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 25/5/1972 |
0338 | LÊ MINH ĐÍNH | 1953 | GIAO THỊNH, GIAO THỦY, NAM HÀ | B2 CHIẾN SĨ | E 52F320 | 30/3/1972 |
0339 | MAI VĂN ĐÌNH | 1946 | BẢN XUYÊN, CHÂU GIANG, HẢI HƯNG | 4/2 A TRƯỞNG | D304 | 15/5/1968 |
0340 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH | 1950 | THỤY VIỆT, THÁI THỤY, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 48F320 | 7/4/1972 |
0341 | NGUYỄN NGỌC ĐỈNH | 1949 | VĨNH LONG, VĨNH LỘC, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | C11D 6 E 52F320 | 30/3/1972 |
0342 | NGUYỄN VĂN ĐÍNH | QUỲNH HÀ, QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | C6D8 | 18/6/1971 | ||
0343 | PHẠM CÔNG ĐỊNH | 1950 | DĐÔNG TÂN, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F320 | 29/4/1972 |
0344 | TRỊNH SƠN ĐỈNH | NHÂN HÓA, MỸ LINH, HẢI HƯNG | 21/11/1972 | |||
0345 | NGUYỄN QUANG DỊP | 1950 | VĨNH PHONG, VĨNH BẢO, HẢI PHÒNG | D15 F2 | 25/5/1972 | |
0346 | U ĐÍT | 1937 | ĐĂK UY, KON TUM | 1968 | ||
0347 | ĐINH ĐÓ | 1942 | MĂNG BÚT, KONPLÔNG, KON TUM | 2/6/1972 | ||
0348 | NGUYỄN HỒNG ĐÔ | 1936 | BINH TƯƠNG, BÌNH KHÊ, BÌNH ĐỊNH | 5/12/1993 | ||
0349 | TRẦN KHẮC ĐÔ | TĨNH HẢI, TĨNH GIA, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | C48D11 | 22/4/1972 | |
0350 | TRẦN VĂN ĐỎ | 1953 | XUÂN MỸ, NGHI XUÂN, HÀ TĨNH | B1 CHIẾN SỸ | C6 D5E 52F320 | 9/5/1972 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông