Danh sách liệt sĩ tại NTLS Kon Tum – 14
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0601 | VÕ CÔNG HUỆ | YÊN HẢI, QUẢNG NINH | 26/6/1970 | |||
0602 | A HÙNG | 1966 | ||||
0603 | A HÙNG | |||||
0604 | A HÙNG | 1969 | ||||
0605 | BÙI HỮU HÙNG | 1951 | LIÊN SƠN, ĐÔ LƯƠNG, NGHỆ AN | K7E66 | 9/5/1971 | |
0606 | CAO VĂN HÙNG | 1950 | HÁN ĐÀ, YÊN BÌNH, BẮC THÁI | TRUNG SỸ, A TRƯỞNG | E 64F320 | 26/5/1972 |
0607 | CAO XUÂN HÙNG | 1953 | CỘNG HIỀN, VĨNH BẢO, HẢI PHÒNG | D15 F2 | 27/5/1971 | |
0608 | CỖ TẤN HÙNG | 1931 | MỸ LỆ, CẦN ĐƯỚC, LONG AN | NB | 31/10/1966 | |
0609 | ĐẶNG HÙNG | 1947 | ĐÌNH MINH, BÌNH LỤC, NAM HÀ | E 52F320 | 14/5/1972 | |
0610 | ĐẶNG VĂN HÙNG | 1952 | NINH TÂN, NAM THANH, HẢI HƯNG | C25E 66 | 20/5/1972 | |
0611 | ĐẶNG XUÂN HÙNG | 1952 | HOÀNG QUANG, HOÀNG HÓA, THANH HÓA | B1 A TRƯỞNG | C9D 6E 52F320 | 5/5/1972 |
0612 | ĐINH DUY HÙNG | 1950 | KIM THI, HẢI HƯNG | B1 CHIẾN SỸ | B.C.H.C BẮC | 26/7/1973 |
0613 | ĐÔN TĂNG HƯNG | |||||
0614 | HOÀNG MẠNH HÙNG | 1952 | HƯNG DŨNG, TP. VINH, NGHỆ AN | B2 CHIẾN SĨ | E 54F320 | 14/4/1972 |
0615 | HOÀNG XUÂN HƯNG | 1942 | TÂY SƠN, MỸ ĐỨC, HÀ TÂY | 19/5/1972 | ||
0616 | HÙNG | |||||
0617 | LA VĂN HÙNG | 1950 | BẰNG ĐỨC, NGÂN SƠN, BẮC THÁI | B2 CHIẾN SĨ | E 52F320 | 9/5/1972 |
0618 | LÊ PHI HÙNG | 1945 | PHƯỚC HƯNG, TUY PHƯỚC, BÌNH ĐỊNH | E 250 | 17/9/1970 | |
0619 | LÊ PHI HÙNG | 1952 | TRÁC BÚT, DUY TIÊN, NAM HÀ | D32E 4F10 | 24/5/1972 | |
0620 | LƯƠNG VĂN HÙNG | 1953 | THƯỜNG TÍN, HÀ TÂY | 10/4/1975 | ||
0621 | NGUYỄN HỮU HƯNG | 1942 | NAM BÌNH, NAM NINH, NAM HÀ | B1 CHIẾN SỸ | E 64 F320 | 22/3/1972 |
0622 | NGUYỄN QUỐC HÙNG | 1952 | HỒNG PHONG, NAM SÁCH, HẢI HƯNG | E 1 F 2 | 13/10/1972 | |
0623 | NGUYỄN THIẾT HÙNG | 1939 | XUÂN LÔI, LẬP THẠCH, VĨNH PHÚ | H2. B TRƯỞNG | E 64F320 | 29/4/1972 |
0624 | PHẠM HƯNG | 1943 | TRÀ CỔ, MÓNG CÁI, QUẢNG NINH | H2. VĂN THƯ | E 64F320 | 12/4/1972 |
0625 | PHẠM THANH HƯNG | 1941 | PHỐ PHEO, KỲ SƠN, HÒA BÌNH | C10K9E 66 | 27/10/1972 | |
0626 | PHẠM VĂN HÙNG | 1951 | HƯƠNG LUNG, SÔNG THAO, VĨNH PHÚ | B1 | E 66F10 | 21/1/1973 |
0627 | PHẠM XUÂN HƯNG | 1951 | CẨM DƯƠNG, CẨM XUYÊN, HÀ TĨNH | B1 CHIẾN SỸ | C2D304 | 30/1/1972 |
0628 | PHẠM XUÂN HÙNG | 1935 | PHONG CHÂU, TIẾN HẢI, THÁI BÌNH | D32E 4F10 | 31/1/1966 | |
0629 | PHÙNG VĂN HƯNG | 1949 | ĐỒNG THÁI, BA VÌ, HÀ TÂY | H1 A. TRƯỞNG | E 64F320 | 30/3/1972 |
0630 | TĂNG QUỐC HƯNG | 1953 | 193, TRÙNG KHÁNH, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 28/4/1972 |
0631 | TOÀN QUỐC HÙNG | 1954 | THỊ TRẤN BẢO LẠC, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 9/6/1972 |
0632 | TRẦN ĐỨC HƯNG | 1948 | HOÀNG SƠN, KIM MÔN, HẢI HƯNG | 3/1 C TRƯỞNG | D304 | 4/3/1972 |
0633 | TRẦN HỮU HÙNG | 1948 | HỒNG HÀ, HƯNG HÀ, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | D8E 64 | 9/8/1972 |
0634 | TRIỆU ĐỨC HƯNG | 1948 | CÚC NGUYÊN, TP.THÁI NGUYÊN, B.THÁI | C3D304 | 21/3/1972 | |
0635 | TRƯƠNG VĂN HÙNG | LỘC SƠN, HẬU LỘC, THANH HÓA | C5D18F320 | 24/2/1972 | ||
0636 | VŨ MẠNH HÙNG | 1968 | ||||
0637 | VŨ NGUYÊN HƯNG | 1950 | VŨ LỘ, KIẾN XƯƠNG, THÁI BÌNH | HẠ SỸ | C17D11 | 22/11/1971 |
0638 | ĐINH VĂN HƯỚNG | 1946 | THANH LƯU, THANH LIÊM, HÀ NAM | E 18F10 | 14/10/1967 | |
0639 | ĐỖ VĂN HƯỜNG | 1951 | ĐÔNG QUÝ, TIỀN HẢI, THÁI BÌNH | H1 A. TRƯỞNG | D BỘ 7E 64F320 | 15/5/1972 |
0640 | LÊ VĂN HƯƠNG | YÊN MỸ, HẢI HƯNG | E66F10 | 17/3/1972 | ||
0641 | NGUYỄN T. THANH HƯƠNG | 1951 | MỸ HIỆP, PHÚ MỸ, BÌNH ĐỊNH | 4/9/1969 | ||
0642 | NGUYỄN VĂN HƯỜNG | 1941 | CẨM VỊNH, CẨM XUYÊN, HÀ TĨNH | D6E 95 | ||
0643 | TRẦN MINH HƯỜNG | 1932 | VĂN HẢI, KIM SƠN, NINH BÌNH | TRUNG SỸ, CHIẾN SỸ | KB 424B | 5/5/1972 |
0644 | TRẦN QUANG HƯƠNG | 1953 | HÀ BẮC | |||
0645 | VƯƠNG VĂN HƯỞNG | 1952 | NGHĨA LẠC, THUẬN THÀNH, HÀ BẮC | C14E 66F10 | 13/7/1973 | |
0646 | ĐỖ ĐỨC HỮU | 1949 | SƠN HÙNG, THANH SƠN, VĨNH PHÚ | H1. B TRƯỞNG | C4D7E 64 F320 | 14/5/1972 |
0647 | NGÔ VĂN HỮU | 1949 | PHƯƠNG NAM, ĐÔNG TRIỀU, QUẢNG NINH | C18E 24 | 28/2/1972 | |
0648 | NGUYỄN PHÚ HỮU | 1949 | HIẾN SỸ, TỬ KỲ, HẢI HƯNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 14/5/1972 |
0649 | NGUYỄN THẾ HỮU | 1953 | HTX GỐM 27, HẢI DƯƠNG, HẢI HƯNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 29/4/1972 |
0650 | TRẦN VĂN HỮU | 1950 | HOA PHONG, CHÂU GIANG, HẢI HƯNG | C15 | 10/5/1971 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông