Danh sách liệt sĩ tại NTLS Kon Tum – 15
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0651 | TRIỆU VĂN HỰU | 1952 | AN LẠC, QUẢNG HÒA, CAO BẰNG | D32 E 4 F10 | 24/4/1972 | |
0652 | PHẠM VĂN HUY | 1947 | HÒA BÌNH, THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG | F316B3 | 30/6/1968 | |
0653 | TRẦN HUY | 1949 | YÊN DŨNG, HÀ BẮC | 4/3 A PHÓ | 26/10/1972 | |
0654 | A ĐIỀU KHUYÊN | 1940 | CẨM PHẢ, QUẢNG NINH | 1/8/1974 | ||
0655 | ĐÀO VĂN HUYỀN | 1953 | THỦY SƠN, THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG | D17F2 | 10/6/1972 | |
0656 | ĐÀO TRỌNG HUYỀN | 1946 | THÁI NINH, THÁI THỤY, THÁI BÌNH | 21/4/1972 | ||
0657 | CHU VĂN HUỲNH | 1950 | CẨM XUYÊN, HÀ TĨNH | 31/2/1970 | ||
0658 | CHU VĂN HUYNH | 3/1972 | ||||
0659 | HOÀNG TRUNG HUYNH | 1948 | LIÊN TRUNG, ĐAN PHƯỢNG, HÀ TÂY | E 28F10 | 15/5/1972 | |
0660 | HOÀNG VĂN HUYNH | 1942 | THU CÚC, THANH SƠN, VĨNH PHÚ | H2 A TRƯỞNG | E 64F320 | 14/4/1972 |
0661 | NGUYỄN CÔNG HUỲNH | F2 | 7/5/1972 | |||
0662 | HÀ VĂN ÍCH | 1943 | NHƯ THỤY, LẬP THẠCH, VĨNH PHÚ | K11E 40 | 18/6/1972 | |
0663 | HOÀNG TRUNG ÍCH | 1947 | CẨM THÁI, PHÚ THỌ, VĨNH PHÚ | E 4F10 | 27/6/1969 | |
0664 | NGUYỄN VĂN ÍCH | 1946 | YÊN THÁNG, DUY TIÊN, NAM HÀ | H1 Y TÁ | E 64F320 | 25/5/1972 |
0665 | KHẨN MINH ÍT | 1953 | PHẤN MỄ, PHÚ LƯƠNG, BẮC THÁI | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 18/5/1972 |
0666 | A KÂM | KON TUM | H80 | 12/1969 | ||
0667 | VI VĂN KEN | 1939 | MINH TIẾN, HỮU LŨNG, LẠNG SƠN | C16E 28 | 20/6/1969 | |
0668 | DƯƠNG ĐÌNH KEO | 1949 | VĨNH KHÊ, ĐÔNG TRIỀU, QUẢNG NINH | H1 A TRƯỞNG | E 64F320 | 14/4/1972 |
0669 | TRỊNH KHẮC KẾT | 1952 | CỔ AM, VĨNH BẢO, HẢI PHÒNG | D15 F2 | 27/5/1972 | |
0670 | NGUYỄN PHÚ KHA | 1951 | ĐÔNG SƠN, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | C7D5E 52F320 | 3/4/1972 |
0671 | PHAN VĂN KHẢ | 1954 | ĐỨC LÂM, ĐỨC THỌ, HÀ TĨNH | E 28F10 | 1/8/1974 | |
0672 | VŨ VĂN KHÁ | 1949 | NGHĨA AN, NGHĨA HƯNG, HẢI HƯNG | 24/4/1972 | ||
0673 | NGÔ VĂN KHẮC | 1954 | AN ĐẠO, PHÚ THỌ, VĨNH PHÚ | E 66F10 | 29/10/1973 | |
0674 | NGÔ GIA KHÁI | 1949 | TIÊN LỮ, LẬP THẠCH, VĨNH PHÚ | 5/1972 | ||
0675 | TRẦN XUÂN KHÁI | 1969 | ||||
0676 | NGUYỄN VĂN KHẢM | 1943 | PHÚ LỘC, HẬU LỘC, THANH HÓA | THƯỢNG SỸ | D BỘ E 95 | 1/5/1967 |
0677 | PHẠM HỮU KHAM | 1936 | QUỲNH MỸ, QUỲNH PHỤ, THÁI BÌNH | THƯỢNG SỸ, TIỂU ĐỘI TRƯỞNG | ĐẠI ĐỘI 21 KT | 23/4/1970 |
0678 | CAO MẠNH KHÁNG | 1944 | HẢI LỘC, HẢI HẬU, NAM HÀ | H3 | KT | 29/5/1972 |
0679 | DƯƠNG NGÔ KHANG | 1952 | NGỌC VĂN, TÂN YÊN, HÀ BẮC | B1 CHIẾN SỸ | C17E 48F320 | 1/4/1972 |
0680 | HOÀNG VĂN KHÁNG | 1954 | BÌNH LĂNG, QUẢNG HÒA, CAO BẰNG | E 64F320 | 14/5/1972 | |
0681 | PHẠM KHANG | 1952 | PHỤC LỄ, THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG | C17F2 | 26/5/1972 | |
0682 | PHẠM VIẾT KHANG | 1953 | HOA ĐỘNG, THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG | D14F2 | 1/6/1972 | |
0683 | TRẦN VĂN KHANG | 1948 | LÃNG CÔNG, LẬP THẠCH, VĨNH PHÚ | 28/12/1967 | ||
0684 | LÊ ĐÌNH KHÁNH | 1950 | D1E 28 | |||
0685 | LÊ HỒNG KHANH | TRƯỜNG SƠN, NÔNG CỐNG, THANH HÓA | 21/6/1972 | |||
0686 | LÊ HỮU KHÁNH | 1942 | PHONG VÂN, QUẢNG OAI, HÀ TÂY | D32 | 20/6/1967 | |
0687 | MẠ CÔNG KHANH | 1953 | YÊN ĐÔ, PHÚ THƯỢNG, BẮC THÁI | E 66F10 | 9/5/1972 | |
0688 | NGUYỄN TRUNG KHÁNH | LIÊN HỒNG, ĐAN PHƯỢNG, HÀ TÂY | D2ĐT37 | 28/9/1969 | ||
0689 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 1945 | TIÊN LỮ, HẢI HƯNG | 4/3 | C7CB | 4/6/1972 |
0690 | NGUYỄN VĂN KHÁNH | 1945 | GIA VIỄN, NINH BÌNH | |||
0691 | VŨ VĂN KHÁNH | 1953 | TRẦN PHÚ, HƯNG HÀ, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | C8D8E 64F320 | 27/4/1972 |
0692 | NGUYỄN VĂN KHẢO | 1946 | Ý YÊN, NAM HÀ | D BỘ 31 | 21/5/1971 | |
0693 | PHẠM VĂN KHẨU | 1947 | QUỐC TUẤN, THƯỜNG TÍN, HÀ TÂY | TRUNG SỸ | 40 | 12/4/1970 |
0694 | TRIỆU VĂN KHẦU | 1949 | ĐOÀN KHÔI, HÒA QUẢNG, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 95 | 1/6/1973 |
0695 | NGUYỄN VĂN KHẾ | 1950 | ĐOÔNG THÀNH, THANH SƠN, VĨNH PHÚ | F10 | 12/9/1974 | |
0696 | NGUYỄN VĂN KHIỂN | 1952 | THỦY ĐƯỜNG, THỦY NGUYÊN, H.PHÒNG | D14F10 | 27/5/1972 | |
0697 | PHẠM VĂN KHIỂN | 1953 | HƯNG ĐẠO, AN THỤY, HẢI PHÒNG | B1. A PHÓ | C3D1 E 48 | 30/5/1972 |
0698 | ĐẶNG QUANG KHỎA | 1949 | KIM SƠN, ĐÔNG TRIỀU,QUẢNG NINH | H2 B TRƯỞNG | E 64F320 | 13/4/1972 |
0699 | ĐỒNG VĂN KHOA | 1947 | BẢO CHẤN, CHÂU HƯNG, QUẢNG NINH | D406 | 4/9/1973 | |
0700 | TRẦN ĐĂNG KHOA | 1952 | TÂN MỸ, HƯNG HÀ, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | C20D5E 52F320 | 6/5/1972 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông