Danh sách liệt sĩ tại NTLS Kon Tum – 22
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
1001 | NGUYỄN ĐỨC NGHIÊM | 1945 | AN SINH, KIM MÔN, HẢI HƯNG | E 64F320 | 25/3/1972 | |
1002 | NGÔ TÀI NGHIỆP | 1947 | NAM YÊN, CẨM PHẢ, QUẢNG NINH | D406 | 6/4/1972 | |
1003 | TÔ THÁI NGHIỆP | 1945 | HÀ GIANG | C.T.VIÊN | 16/3/1970 | |
1004 | A NGHIẾU | 1947 | ĐẮK GLEL, KON TUM | Aug-71 | ||
1005 | NGUYỄN VĂN NGỘ | HÒA LỢI, HÒA VANG, QUẢNG NAM | 1/6/1972 | |||
1006 | VÕ VĂN NGỘ | 1933 | TH. TRUNG, MỸ THO, TIỀN GIANG | THIẾU ÚY | C3D17 | 14/10/1967 |
1007 | VŨ TRỌNG NGÔ | 1951 | LÝ NHÂN, NAM HÀ | D15F2 | 26/5/1972 | |
1008 | ĐẶNG THẾ NGOAN | 1946 | LÊ LỢI, HOÀNG BỔ, QUẢNG NINH | 3/5/C PHÓ | C207D406 | 10/4/1972 |
1009 | HOÀNG TRỌNG NGOẠN | 1951 | GIAO THIÊN, GIAO THỦY, NAM ĐỊNH | F10 | 2/6/1971 | |
1010 | ĐỖ VĂN NGỌC | 1952 | NGUYÊN HÒA, PHÚ CỪ, HẢI HƯNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 26/3/1972 |
1011 | LÊ ĐỨC NGỌC | 1947 | HÀ BẮC, HÀ TRUNG, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | D 9E 64 | 15/4/1972 |
1012 | LÊ MINH NGỌC | 1949 | ÁNH BÌ, TP. THÁI NGUYÊN, BẮC THÁI | 3/1 CTV | C2D304 | 22/12/1970 |
1013 | NGUYỄN MẬU NGỌC | 1946 | XUÂN GIANG THỌ XUÂN, THANH HÓA | 11/4/1970 | ||
1014 | NGUYỄN VĂN NGỌC | 28/10/1968 | ||||
1015 | PHẠM VĂN NGỌC | 1953 | ||||
1016 | PHÓ ĐỨC NGỌC | 1947 | VĂN TIẾN, CHÂU GIANG, HẢI HƯNG | HẠ SỸ | E 4F10 | 31/3/1969 |
1017 | PHÙNG VĂN NGỌC | 1953 | DƯƠNG QUANG, BẠCH THÔNG, BẮC THÁI | B1 CHIẾN SỸ | E 664F320 | |
1018 | NGUYỄN VĂN NGÓI | 1946 | ĐỨC TRẠCH, BỐ TRẠCH, QUẢNG NINH | TRUNG ÚY | E 24F10 | 17/9/1973 |
1019 | ĐÀO VĂN NGỌT | 1945 | THƯỜNG TÍN, HÀ TÂY | E 64F320 | 4/11/1970 | |
1020 | ĐỖ ĐỨC NGỮ | D1E 28 | ||||
1021 | TẠ CAO NGỰ | 1948 | TỨ CƯỜNG, THANH MIỆN, HẢI HƯNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 27/3/1972 |
1022 | TRẦN MỘNG NGƯ | 1954 | CANH TÂN, HƯNG HÀ, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | C20E 64 | 2/6/1972 |
1023 | A NGƯI | 1947 | ĐĂK GLEL, KON TUM | 1969 | ||
1024 | CHU VĂN NGỪNG | 1954 | BẠCH ĐẰNG, ÂN THI, HẢI HƯNG | B1 CHIẾN SỸ | D17F320 | 16/6/1972 |
1025 | VŨ THIỆN NGỪNG | 1954 | MINH ĐỨC, TỨ LỘC, HẢI HƯNG | B1 CHIẾN SỸ | C15E 1F2 | 3/8/1972 |
1026 | ĐINH VĂN NGUYÊN | SƠ DỞ, AN KHÊ, GIA LAI | 23/3/1981 | |||
1027 | HOÀNG XUÂN NGUYÊN | 1952 | QUẤT ĐÔNG, MÓNG CÁI, QUẢNG NINH | E 24F10 | 1/7/1973 | |
1028 | HỒ NAM NGUYÊN | 1941 | CẨM PHÚC, CẨM XUYÊN, HÀ TĨNH | B1 | D304 | 27/7/1972 |
1029 | NGUYỄN HÙNG VỸ | 1943 | YÊN DŨNG, HÀ BẮC | 5/2 CHIẾN SỸ | THỊ ĐỘI KON TUM | 21/3/1969 |
1030 | PHẠM VĂN NGUYÊN | 1938 | QUANG KHÁI, TỨ LỘC, HẢI HƯNG | D3E 24F10 | 17/9/1973 | |
1031 | TRIỆU VĂN NGUYỆT | 1942 | ĐỨC QUANG, TRÙNG KHÁNH, CAO BẰNG | ĐOÀN 30/10 | 8/8/1974 | |
1032 | A NHA | 1947 | ĐẮK LẮC | |||
1033 | ĐỖ VĂN NHẠ | 1943 | XUÂN HÒA, VŨ THƯ, THÁI BÌNH | D16E 4F10 | 20/7/1972 | |
1034 | NGUYỄN VĂN NHÃ | 1949 | H.L.NGHĨA, QUẢNG BÌNH | C7 | May-72 | |
1035 | NGUYỄN VĂN NHÃ | 1938 | HOA LƯ, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | 3/1 C TRƯỞNG | C9D 9E 64 F320 | 15/4/1972 |
1036 | TRẦN HỮU NHẠ | 1950 | QUANG THIỆN, KIM SƠN, NINH BÌNH | C1D1 | 17/3/1972 | |
1037 | HOÀNG HỮU NHÂM | 1948 | BA TRAI, BA VÌ, HÀ TÂY | H2 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 28/5/1972 |
1038 | ĐINH CÔNG NHÂN | 1948 | MINH QUANG, BA VÌ , HÀ TÂY | H2 B TRƯỞNG | D8E 64 | 12/4/1972 |
1039 | NGUYỄN ĐỨC NHÂN | 1949 | TIÊN DŨNG, YÊN DŨNG, HÀ BẮC | HẠ SỸ CHIẾN SỸ | C11ĐE 62F320 | 30/3/1972 |
1040 | PHẠM BÁ NHẪN | 1939 | YÊN MẠC, YÊN MÔ, NINH BÌNH | TRỢ LÝ TUYÊN HUẤN | E 66F10 | 24/4/1972 |
1041 | NGUYỄN TH NHANH | 1948 | HÒN GAI,QUẢNG NINH | 3/5/CT3 | C218D406 | 5/6/1972 |
1042 | NGUYỄN NGỌC NHI | 1944 | VĨNH NINH, VĨNH LỘC, THANH HOA | C3K28 | 31/12/1974 | |
1043 | TẠ ĐÌNH NHỈ | 1953 | TÂN LẬP, VŨ THƯ, THÁI BÌNH | F10 | 4/3/1972 | |
1044 | HÀ VĂN NHIỆM | 1944 | THU CÚC, THANH SƠN, VĨNH PHÚ | H1. A PHÓ | E 64F320 | 15/4/1972 |
1045 | NGUYỄN NGỌC NHIÊN | 1949 | THỐNG NHẤT, HOÀNG BỒ, QUẢNG NINH | 4/1/ APHÓ | C207 D406 | 29/6/1972 |
1046 | NGUYỄN PHI NHIÊN | 1945 | THANH ĐỨC, THANH CHƯƠNG, NGHỆ AN | 6/4/1968 | ||
1047 | NGUYỄN VĂN NHIỆN | 1940 | THÁI LÂM, LỆ THỦY, QUẢNG NINH | C2D27 | 24/4/1972 | |
1048 | HOÀNG VĂN NHIỀU | 1950 | VIỆT HƯNG, HOÀNH BỒ, QUẢNG NINH | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 1/4/1972 |
1049 | GIANG VĂN NHO | 1951 | THÁI MINH, THÁI THỤY, THÁI BÌNH | D17F2 | 16/5/1972 | |
1050 | LÊ VĂN NHỠ | 1950 | DUY HẢI, DUY TIÊN, NAM HÀ | B1 CHIẾN SỸ | C14E 52F320 | 31/3/1972 |