Danh sách liệt sĩ tại NTLS Kon Tum – 35
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
1651 | PHẠM VĂN TÚC | 1952 | MINH HẢI, TĨNH GIA, THANH HÓA | D15F2 | 27/5/1972 | |
1652 | NGUYỄN TRÍ TUỆ | 1948 | XUÂN THỦY, LỆ THỦY, QUẢNG BÌNH | B2 CHIẾN SỸ | D 9E 64 | 27/3/1972 |
1653 | LANG VĂN TUNG | 1941 | NGHĨA THÁI, TÂN KỲ, NGHỆ AN | E 64F10 | 15/2/1972 | |
1654 | LÊ CHÍ TÙNG | 1925 | XUÂN THÀNH, THỌ XUÂN, THANH HÓA | 16/4/1971 | ||
1655 | LƯƠNG VĂN TÙNG | 1939 | TIẾN THẠCH, TÂN YÊN, HÀ BẮC | 21/4/1971 | ||
1656 | LÝ QUANG TUNG | 1942 | QUANG MINH, BẮC GIANG, HÀ GIANG | HẠ SỸ CHIẾN SỸ | D304 | 14/3/1970 |
1657 | NGUYỄN TỤNG | 1946 | TÂN SƠN, LẬP THẠCH, VĨNH PHÚ | 17/2/1968 | ||
1658 | NGUYỄN BÁ TÙNG | 1946 | 27/3/1965 | |||
1659 | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | 1950 | THANH VĂN, THANH CHƯƠNG, NGHỆ AN | HẠ SỸ. A TRƯỞNG | D 9E 64 | 6/4/1972 |
1660 | NGUYỄN VĂN TỤNG | 1945 | YÊN BẰNG, Ý YÊN, NAM HÀ | TRUNG ĐỘI TRƯỞNG | C3D4E 52F320 | 1/5/1972 |
1661 | PHẠM NGỌC TÙNG | 1942 | VĨNH TIẾN, VĨNH LỘC,THANH HÓA | B1 A TRƯỞNG | 9/8/1972 | |
1662 | HOÀNG MINH TƯỚC | 1952 | THU CÚC, THANH SƠN, VĨNH PHÚ | E 4F10 | 21/3/1973 | |
1663 | TƯƠI | THÁI BÌNH | 1978 | |||
1664 | LÊ QUỐC TƯỞNG (TRƯỞNG) | 1946 | ĐÔNG MINH, TIỀN HẢI, THÁI BÌNH | D8 | 14/2/1972 | |
1665 | A TƯỜNG | 2/1967 | ||||
1666 | BÙI THÁI TƯƠNG | 1947 | THANH SƠN, BÁ THƯỚC, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | D4E 24 | 13/3/1968 |
1667 | ĐÀO XUÂN TƯỞNG | 1951 | AN NINH, KIM THI, HẢI HƯNG | B1 CHIẾN SỸ | D BỘ 2 E 24 | 26/2/1972 |
1668 | ĐINH MẠNH TƯỜNG | 1952 | TÂY ĐÔ, HƯNG HÀ, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 18/5/1972 |
1669 | ĐỖ MẠNH TƯỜNG | 1940 | ỨNG HÒA, HÀ TÂY | 19/10/1970 | ||
1670 | NGUYỄN TƯỜNG | HÀ GIANG | ||||
1671 | NGUYỄN GIA TƯỜNG | PHÚ HÒA, ỨNG HÒA, HÀ TÂY | ||||
1672 | NGUYỄN NHƯ TƯỜNG | 1945 | QUANG MINH, BẮC QUANG, HÀ GIANG | TRUNG ĐỘI TRƯỞNG | C1D304 | 11/12/1969 |
1673 | NGUYỄN VẠN TƯỜNG | 1948 | QUẢNG THÚY, QUẢNG TRẠCH, Q. BÌNH | E 64F320 | 13/4/1973 | |
1674 | NGUYỄN VĂN TƯỞNG | 1946 | HƯNG ĐẠO, ĐÔNG TRIỀU, QUẢNG NINH | 4/2 A TRƯỞNG | C207D406 | 27/5/1972 |
1675 | LƯU ĐÌNH TỬU | 1948 | TAM HƯNG, VĨNH BẢO, HẢI PHÒNG | 4/2 A. PHÓ | HUYỆN ĐỘI 67 | 3/1/1972 |
1676 | LƯƠNG THANH TÙY | 1950 | ĐA MAI, BẮC GIANG, HÀ BẮC | B1 CHIẾN SỸ | C4D7E 64F320 | 18/5/1972 |
1677 | NGUYỄN ĐÌNH TUY | 1948 | THẠCH ĐÀI, THẠCH HÀ, HÀ TĨNH | B1 CHIẾN SỸ | C7D2E 48F320 | 15/4/1972 |
1678 | NGUYỄN VĂN TÙY | 1947 | HẢI SƠN, HẢI HẬU, NAM HÀ | H3 | P4 | 2/6/1973 |
1679 | LÊ NGỌC TUYẾN | 1947 | GIAO THỦY, NAM HÀ | 4/6/1974 | ||
1680 | NGUYỄN DANH TUYÊN | 1941 | SƠN ĐÔNG, LẬP THẠCH, VĨNH PHÚ | H2 B TRƯỞNG | D8E 64 | 12/4/1972 |
1681 | NGUYỄN HIỆU TUYẾN | PH.CH, CẨM XUYÊN, HÀ TĨNH | 4/1 CHIẾN SỸ | THÔNG TIN D304 | 27/4/1972 | |
1682 | NGUYỄN KIM TUYẾN | 1940 | NHÂN ĐẠO, LẬP THẠCH, VĨNH PHÚ | H2 A TRƯỞNG | E 64F320 | 30/4/1972 |
1683 | PHẠM THANH TUYẾN | 1950 | ĐÔNG KINH, ĐÔNG HƯNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 15/4/1972 |
1684 | HỒ ĐÌNH TUYẾT | 1950 | QUẢNG MINH, GIA LỘC, HẢI HƯNG | H2 B TRƯỞNG | E 64F320 | 15/5/1972 |
1685 | LÊ VĂN TUYẾT | 1949 | QUẢNG XƯƠNG, THANH HÓA | 9/4/1975 | ||
1686 | BÙI VĂN TỴ | 1952 | HOÀNG DIỆU, MỸ HÒA, HÀ TÂY | B1 CHIẾN SỸ | E 48F320 | 14/5/1972 |
1687 | ĐỖ VĂN TỴ | THỦY PHÚ, PHÚ XUYÊN, HÀ TÂY | C21F2 | 5/2/1972 | ||
1688 | HOÀNG VĂN TỴ | 1954 | PHỐ LU, CAO BẰNG, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 29/4/1972 |
1689 | TÔ VĂN TÝ | 1950 | ĐẠI HÙNG, ƯNG HÒA, HÀ TÂY | D32E 4F10 | 20/10/1973 | |
1690 | VŨ VĂN TỴ | 1950 | ĐỒNG NAI, YÊN HƯNG, QUẢNG NAM | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 12/4/1972 |
1691 | TRỊNH XUÂN U | 1950 | THÁI BÌNH | 1972 | ||
1692 | NGUYỄN CÔNG ÚC | 1947 | TÂN SƠN, BA VÌ, HÀ TÂY | H1 B PHÓ | E 64F320 | 2/6/1972 |
1693 | TRIỆU VĂN ỨNG | PHÚ THƯƠNG, VÕ NHAI, BẮC THÁI | 4/2 | C4D304 | 26/6/1973 | |
1694 | NGUYỄN VĂN ƯỚC | 1948 | HÀ QUANG, CAO BẰNG | 1/1971 | ||
1695 | TRIỆU VĂN UÔNG | VÕ NHAI, BẮC NINH | 26/6/1972 | |||
1696 | PHÙNG VĂN ÚT | 1952 | MỸ ĐÌNH, TỪ LIÊM, HÀ NỘI | C17E 1F2 | 25/5/1972 | |
1697 | ĐINH NGỌC UYỂN | 1947 | KHÁNH PHÚ, YÊN KHÁNH, NINH BÌNH | B1 Y TÁ | D BỘ 4E 64F320 | 19/4/1972 |
1698 | NGUYỄN VĂN UYÊN | 1949 | HIỆP THUẬN, QUỐC OAI, HÀ TÂY | D BỘ8 E 64 | 12/4/1972 | |
1699 | NGUYỄN VĂN UYÊN | 1944 | XUÂN BẮC, XUÂN THỦY, NAM HÀ | H1 A TRƯỞNG | C12D6E 52 | 30/3/1972 |
1700 | ĐINH VAI | KON TUM | H29 | 21/8/1971 |