Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 08
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0351 | Nguyễn Ngọc Châu | 1944 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng du kích | Xã Hàm Phú | 04/09/1966 |
0352 | Nguyễn Ngọc Châu | 1937 | Bình Trị Thiên | B. phó | D482-Bình Thuận | 01/02/1968 |
0353 | Nguyễn Thị Châu | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 01/12/1946 | |||
0354 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 1948 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Bệnh xá Bắc Bình | 18/02/1967 |
0355 | Nguyễn Văn Châu | 1946 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ thông tin | Xã Hàm Chính | 20/02/1968 |
0356 | Nguyễn Văn Châu | 1927 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | Xã Bình An | 01/1955 |
0357 | Nguyễn Văn Châu | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | ||||
0358 | Phạm Hoài Châu | 1940 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | Chuẩn úy-B. Trưởng | D482-Bình Thuận | 25/02/1968 |
0359 | Phan Châu | 1922 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | C. phó | C489 | 23/02/1964 |
0360 | Phan Minh Châu | 1937 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư | Đội công tác Tuy Hòa | 20/02/1972 |
0361 | Từ Sĩ Châu | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Nhân viên | Kinh tài xã Hàm Hiệp | 30/06/1971 | |
0362 | Võ Hồng Châu | 1927 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Liêm | 03/08/1954 |
0363 | Võ Ngọc Châu | 1901 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thôn trưởng | Xã Hàm Đức | 30/10/1940 |
0364 | Nguyễn Chay | Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận | Trung đội trưởng | C-Nguyễn Thái Học | 21/12/1953 | |
0365 | Chè | Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ an ninh | Công an Bình Thuận | 1969 | |
0366 | Lê Ngọc Chế | 1951 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | B. trưởng | Đặc công 481 | 15/03/1975 |
0367 | Hạ Văn Chì | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Trung sĩ | Cảm tử đội Phan Thiết | 16/02/1947 | |
0368 | Lê Văn Chỉ | 1928 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 01/08/1949 |
0369 | Lê Căn Chi | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | ||||
0370 | Lê Căn Chi | 1928 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 11/10/1968 |
0371 | Nguyễn Hữu Chi | 1942 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác Hàm Chính | 26/08/1961 |
0372 | Nguyễn Văn Chi | 1944 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C450-Thuận Phong | 27/07/1967 |
0373 | Nguyễn Văn Chi | 1944 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C450-Thuận Phong | 03/08/1967 |
0374 | Nguyễn Văn Chi | 1955 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 13/12/1972 |
0375 | Nguyễn Văn Chi | 1945 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C.phó | D482-Bình Thuận | 05/09/1971 |
0376 | Nguyễn Văn Chi | 1942 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ | Tiểu đội trưởng -C430 | 03/03/1967 |
0377 | Trân Hữu Chi | 1963 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Trung sĩ-tiểu đội trưởng | D56-đoàn 550 | 01/05/1983 |
0378 | Hồ Hữu Chiến | 1946 | Hiệp Thành, Hòa Đa, Bình Thuận | A. Trưởng | Công Binh Bình Thuận | 19/11/1968 |
0379 | Lê Minh Chiến | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | C5-Đặc công Bình Thuận | |||
0380 | Nguyễn Chiến | 1952 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Hòa Đa | 10/06/1972 |
0381 | Nguyễn Hoài Chiến | Hàm Tân, Bình Thuận | Chiến sĩ | Tỉnh đội Bình Thuận | 09/09/1974 | |
0382 | Nguyễn Văn Chiến | 1947 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | A. Trưởng | C2/D482-Bình Thuận | 14/06/1968 |
0383 | Nguyễn Văn Chiến | 1961 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Hạ sĩ | D16-đoàn 5504 | 27/06/1981 |
0384 | Nguyễn Văn Chiến | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | A. Trưởng | C3/481 đặc công | 05/03/1972 | |
0385 | Nguyễn Văn Chiến | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | ||
0386 | Nguyễn Văn Chiến | 1943 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Thượng siĩ | C460-Hàm Tân | 15/07/1963 |
0387 | Nguyễn Xuân Chiến | Hòa Đa, Bình Thuận | C. phó | 17/02/1971 | ||
0388 | Phạm Đình Chiến | 1916 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Công an Bình Thuận | 09/04/1960 |
0389 | Phạm Hữu Chiến | 1946 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 14/01/1969 |
0390 | Phan Văn Chiến | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | Huyện Hàm Thuận | 01/08/1965 | |
0391 | Trâần Văn Chiến | 1948 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Giao liên | Xã Hàm Kiệm | 03/1969 |
0392 | Võ Xuân Chiến | 1951 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. Trưởng | Tỉnh đội Bình Thuận | 19/04/1975 |
0393 | Nguyễn Thị Chiêu | 1947 | Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận | Dân công hỏa tuyến | Tỉnh Bình Thuận | 01/08/1966 |
0394 | Nguyễn Văn Chiêu | 1954 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | An ninh | 11/1973 | |
0395 | Trần Văn Chiếu | 1941 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Chiến sĩ | C430-Hàm Thuận | 16/07/1965 |
0396 | Chín | Phan Thiết, Bình Thuận | Chiến sĩ | Quân khu 6 | 11/1943 | |
0397 | Đinh Ngọc Chính | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | 10/01/1970 | |
0398 | Huỳnh Văn Chín | 1949 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A.trưởng | C450-Thuận Phong | 09/09/1970 |
0399 | Huỳnh Văn Chín | Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | B. Trưởng tỉnh sát | C430 Hàm Tân | 1960 | |
0400 | Lê Hồng Chính | 1948 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | C3-430 | 05/01/1966 |