Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 09
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0401 | Lê Văn Chín | 1947 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | hạ sĩ | C430-Hàm Thuận | 27/11/1966 |
0402 | Mạch Văn Chín | 1956 | Hòa Minh, Bắc Bình, Bình Thuận | Hạ sĩ-tiểu đội trưởng | C1-D4-E38-F2 | 23/12/1978 |
0403 | Nguyễn Thị Chín | 1947 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | Hậu cần tỉnh đội Bình Thuận | 14/05/1967 |
0404 | Nguyễn Thị Chín | 1951 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Du kích Hàm Liêm | 02/07/1970 |
0405 | Nguyễn Thị Chín | 1951 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 02/10/1970 |
0406 | Nguyễn Thị Chín | 1943 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thượng sĩ | Tỉnh đội Bình thuận | 01/01/1973 |
0407 | Nguyễn Văn Chín | 1943 | Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận | Giao liên | 1972 | |
0408 | Nguyễn Văn Chín | 1933 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | Ban hành lang | 10/05/1972 |
0409 | Nguyễn Văn Chín | 1942 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | D482-Bình Thuận | 10/08/1967 |
0410 | Nguyễn Văn Chín | 1941 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư chi bộ | Xã Hàm Đức | 14/07/1971 |
0411 | Nguyễn Văn Chín | 1948 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thạnh | 12/05/1967 |
0412 | Phạm Ngọc Chín | 1929 | Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | Đội viên | Cảm tử đội Phan Thiết | 22/01/1951 |
0413 | Phạm Văn Chín | 1953 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | tiểu đội trưởng | C460-Hàm Tân | 23/04/1974 |
0414 | Phạm Văn Chín | 1946 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Du kích | Hàm Thuận Nam | 12/09/1971 |
0415 | Trần Văn Chín | 1942 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. Trưởng | Du kích Hàm Liêm | 15/01/1967 |
0416 | Hồ Sĩ Chính | 1901 | Phong Điền, Thừa Thiên Huế | Thượng sĩ | D86-E812 | 01/01/1948 |
0417 | Lê Ngọc Chính | 1957 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Binh nhất | E94-F307 | 07/05/1981 |
0418 | Nguyễn Chinh | 1914 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Nhân viên kinh tài | Huyện Bắc Bình | 1952 |
0419 | Nguyễn Hữu Chinh | 1942 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. Trưởng | Huyện đội Thuận Phong | 30/06/1967 |
0420 | Nguyễn Ngọc Chính | 1940 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 23/06/1966 |
0421 | Nguyễn Thanh Chính | 1950 | Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Thuận Phong | 19/08/1970 |
0422 | Nguyễn Tùng Chinh | 1947 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Chính trị viên | Thị đội Phan Thiết | 20/07/1971 |
0423 | Nguyễn Văn Chính | 1951 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Hạ sĩ-A. phó | Huyện đội Hòa Đa | 24/05/1970 |
0424 | Trần Hữu Chính | 1948 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Bệnh xá Thuận Phong | 29/08/1969 |
0425 | Trần Thanh Chính | 1947 | LaGi, Hàm Tân, Bình Thuận | A. phó | Trinh sát 1500 | 07/09/1964 |
0426 | Trần Văn Chính | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | ||
0427 | Trần Văn Chính | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 15/10/1952 | |||
0428 | Trần Văn Chính | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến si | Huyện đội Hàm Thuận | ||
0429 | Văn Sĩ Chỉnh | 1938 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ thu thuế | Ban kinh tài B. Thuận | 22/06/1969 |
0430 | Võ Ngọc Chính | 1958 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | Đội công tác Hồng Sơn | 18/02/1974 |
0431 | Võ Ngọc Chính | 1952 | Bình Thanh, Tuy Phong, Bình Thuận | A. Trưởng | C490-Tuy Phong | 20/11/1970 |
0432 | Võ Văn Chính | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên | Xã Hồng Sơn | 1973 | |
0433 | Võ Văn Chính | 1947 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung úy | C482-Bình Thuận | 06/11/1969 |
0434 | Lê Văn Chít | 1931 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Kiệm | 1951 |
0435 | Phạm Chít | 1929 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Chiến sĩ | E812 | 05/06/1952 |
0436 | Phạm Văn Chít | 1931 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | Cảm tử đội Bình Thuận | 16/09/1951 |
0437 | Huỳnh Văn Cho | 1950 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội trưởng | Đội công tác Ma Lâm | 17/02/1971 |
0438 | Lê Văn Cho | Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận | A. Trưởng | E812 Bình Thuận | 06/1950 | |
0439 | Nguyễn Chợ | 1911 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Công nhân | Đúc vũ khí | 06/1946 |
0440 | Nguyễn Cho | 1953 | Võ Đắc, Đức Linh, Bình Thuận | Chuẩn úy | C2-D16-T19 | 02/09/1979 |
0441 | Nguyễn Văn Cho | 1968 | Thành Hải, Phan Rang, Ninh Thuận | Binh nhất | D18-E29-F307 | 20/06/1986 |
0442 | Nguyễn Văn Cho | 1966 | Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận | Binh nhất | D6-E14-F307 | 05/06/1984 |
0443 | Trần Thị Cho | 1945 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ-A. phó | Bệnh xá 1-Hàm Thuận | 10/09/1969 |
0444 | Trần Văn Cho | 1938 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Ty công an Bình Thuận | 09/1967 |
0445 | Nguyễn Văn Chơi | 1944 | Tiến Lợi, Phan Thiêt | A. phó | C430-Bình Thuận | 23/04/1965 |
0446 | Nguyễn Văn Chốn | 1944 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Dân quân | Xã Hàm Kiệm | 25/01/1971 |
0447 | Phạm Thanh Chọn | Kiến Phong, Bình Thuận | C2-D482 | 18/06/1966 | ||
0448 | Phạm Văn Chọn | 1960 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội phó | D16-đoàn 5501 | 28/12/1980 |
0449 | Trần Văn Chọn | 1936 | Sơn Hải, Phan Rang, Ninh Thuận | Trung úy | C1 đặc công | 29/09/1977 |
0450 | Lê Văn Chống | 1914 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 10/06/1949 |