Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 10
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0451 | Nguyễn Chống | 1943 | Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Phú Tuy | 12/12/1970 |
0452 | Trần Văn Chót | 1943 | Hòa Phú, Tuy Phong, Bình Thuận | Cán bộ | Đội công tác Phú Hải | 24/08/1967 |
0453 | Nguyễn Thị Chư | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ kinh tài | Xã Hồng Thái | 1972 | |
0454 | Phạm Văn Chữ | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | D85 | 1945 | |
0455 | Văn Hữu Chư | 1911 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tỉnh ủy viên | Huyện Hàm Tân | 08/02/1961 |
0456 | Trần Thanh Chuân | 1949 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | A. phó | C430-Hàm Thuận | 02/12/1971 |
0457 | Hồ Công Chức | 1947 | Kỳ Sơn, Kỳ Anh, Bình Thuận | Trung úy | Công an vũ trang QK6 | 05/12/1972 |
0458 | Nguyễn Hữu Chúc | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | 12/1953 | |
0459 | Nguyễn Thành Chức | 1947 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ bảo vệ | Trại tù Bình Thuận | 21/02/1968 |
0460 | Phan Thị Chức | 1947 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Xã Hàm Chính | 29/07/1970 |
0461 | Trần Chức | 1967 | Mộ Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Binh nhất | D208-E687 | 02/1983 |
0462 | Trần Văn Chức | 1915 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã Nhơn Hiệp | 05/01/1948 | |
0463 | Huỳnh Văn Chung | 1945 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trạm giao liên | Huyện Thuận Phong | 06/10/1967 |
0464 | Nguyễn Chung | Hàm Thuận, Bình Thuận | 06/02/965 | |||
0465 | Phan Chúng | 1943 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Thông tin | Xã Hồng Thái | 09/11/1966 |
0466 | Trần Văn Chung | 1948 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C. trưởng | C3/481 đặc công | 14/08/1968 |
0467 | Trần Văn Chung | 1923 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng – du kích | Xã Hàm Chính | 23/11/1953 |
0468 | Lê Ngọc Chương | 1908 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Phó ban | Ban binh vận huyện Đức Huệ – Long An | 05/1970 |
0469 | Lý Văn Chương | 1951 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C430-Hàm Thuận | 09/04/1968 |
0470 | Nguyễn Chương | 1931 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Nhân viên | Ban kinh tài Hòa Đa | 16/10/1966 |
0471 | Nguyễn Ngọc Chương | 1943 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | Thị đội Phan Thiết | 17/07/1972 |
0472 | Nguyễn Văn Chương | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung đội phó | Cơ sở | 08/04/1961 | |
0473 | Trương Đình Chương | 1958 | Tân Xuân, Hàm Tân, Bình Thuận | Y tá | D36, đoàn 5504 | 13/07/1982 |
0474 | Trương Hoàng Chương | 1948 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Phân đội trưởng | Thông tin | 25/02/1971 |
0475 | Lê Văn Chút | 1925 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | B. trưởng | C. Hoàng Hoa Thám | 05/01/1952 |
0476 | Nguyễn Thị Chút | 1955 | Bình Thanh, Tuy Phong, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Tuy Phong | 11/1970 |
0477 | Nguyễn Văn Chút | 1904 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ | Nông hội xã Hàm Thạnh | 14/07/1969 |
0478 | Nguyễn Văn Chút | Hàm Thuận, Bình Thuận | Cán bộ | Huyện đội Thuận Phong | ||
0479 | Nguyễn Văn Chút | 1955 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | C430-Hàm Thuận | 02/03/1973 |
0480 | Nguyễn Văn Chút | 1955 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | C3-430 | 02/03/1973 |
0481 | Lê Minh Chuyển | 1946 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Đại đội phó | C440 | 21/09/1969 |
0482 | Trần Chuyện | 1909 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ | Tỉnh ủy Bình Thuận | 12/03/1969 |
0483 | Trần Văn Chuyển | 1938 | Nhơn Thiện, Bắc Bình, Bình Thuận | Chiến sĩ | 219 | 02/09/1960 |
0484 | Lê Thị cờ | 1906 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên | Minh Thắng-Bắc Bình | 19/05/1950 |
0485 | Nguyễn Văn Cờ | 1924 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Thôn Hòa Điền | 1947 |
0486 | Phan Có | 1912 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Phó ban kinh tài | Xã Hòa Thắng | |
0487 | Ngô Thạnh Côi | 1930 | Thượng Thủy, Hòa Đa, Bình Thuận | Đội viên | Đội vũ trang Bình Thuận | 10/02/1954 |
0488 | Nguyễn Côi | 1936 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Hạ sĩ | C470-Phan Lý | 18/10/1966 |
0489 | Nguyễn Ngọc Côi | 1913 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Dân công | Huyện Hàm Thuận | 12/12/1946 |
0490 | Trần Văn Côi | 1947 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | C2-D482 | 18/06/1968 |
0491 | Trương Minh Côi | 1947 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | A. Trưởng | C440-Hòa Đa | 06/1966 |
0492 | Vũ Văn Côi | 1963 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | Hạ sĩ-chiến sĩ | Đại đội hóa học E30 | 10/08/1985 |
0493 | Lê Văn Còn | 1941 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 25/10/1969 |
0494 | Nguyễn Thị Cơn | 1938 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cơ sở mật | Xã Hàm Chính | 20/07/1970 |
0495 | Nguyễn Văn Còn | 1942 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư | Đội công tác Tuy Hòa | 19/11/1972 |
0496 | Phan Văn Còn | Mường Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | 13/02/1972 | |||
0497 | Phù Văn Còn | 1947 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Nhơn | 08/07/1966 |
0498 | Trương Côn | Bắc Bình, Bình Thuận | tiểu đội phó | 09/03/1949 | ||
0499 | Công | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C486 | 27/12/1982 | |
0500 | Đặng Văn Công | 1930 | Hàm Hải, Phan Thiết, Bình Thuận | A. Trưởng | D86-E812 | 28/12/1953 |