Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 16
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
0751 | Nguyễn Văn Dự | 1949 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Dân công hỏa tuyến | CT. tuyến Tiền Phương | 01/07/1970 |
0752 | Phạm Văn Dự | 1952 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Kiệm | 07/05/1971 |
0753 | Trần Văn Dụ | 1945 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Đặc công tỉnh | 28/11/1968 |
0754 | Trần Văn Dụ | 1945 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C430 | 28/11/1966 | |
0755 | Võ Hoàng Dự | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Diễn viên | Cục chính trị quân khu 6 | 1970 | |
0756 | Nguyễn Văn Đua | 1965 | LaGi, Hàm Tân, Bình Thuận | Binh nhất | C2-D4-E94-F307 | 10/07/1984 |
0757 | Đức | Bình Thuận | Y tá | D482 | 1963 | |
0758 | Bùi Đực | 1930 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Nhơn | 07/12/1950 |
0759 | Đặng Minh Đức | 1944 | Ngọc Bảo, Phú Thọ, Hà Tây | chiến sĩ | D481 | 06/04/1968 |
0760 | Đặng Văn Đực | 1940 | Hàm Tiến, Hàm Thuận, Thuận Hải | Cán bộ | Đội công tác Hồng Thịnh | 26/02/1965 |
0761 | Đinh Văn Đức | 1933 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Xã đội phó | Xã Hàm Chính | 12/1972 |
0762 | Dương Văn Đực | 1938 | Điện Bàn, Quảng Nam | Hạ sĩ | C480-Phan Thiết | 15/02/1968 |
0763 | Hà Đực | 1919 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Dân quân | Xã Hàm Mỹ | 1953 |
0764 | Huỳnh Tấn Đức | 1945 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Trưởng Bệnh xá | Bệnh xá Phan Lý | 1971 |
0765 | Kiều Văn Đực | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | 1951 | ||
0766 | Lê Hùng Đức | 1942 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chính trị viên phó | C440-Hòa Đa | 12/08/1969 |
0767 | Lê Minh Đức | 1941 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Thiếu úy | Quân báo huyện | 1969 |
0768 | Lê Văn Đức | 1950 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác Phan Thiết | 05/06/1970 |
0769 | Lê Văn Đức | 1933 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Thắng | 24/09/1965 |
0770 | Nguyễn Đức | 1911 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ cơ sở | Xã Tiến Lợi | 26/10/1956 |
0771 | Nguyễn Văn Đức | 1937 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Trung đội trưởng | 1973 | |
0772 | Nguyễn Văn Đức | 1926 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 30/07/1953 | ||
0773 | Nguyễn Văn Đức | 1928 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Liêm | 24/03/1968 |
0774 | Nguyễn Văn Đực | 1939 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C430 | 27/07/1967 | |
0775 | Nguyễn Văn Đực | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | C430-Hàm Thuận | 19/08/1969 | |
0776 | Nguyễn Văn Đức | 1931 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | Huyện đội Hàm Thuận | 05/05/1952 |
0777 | Nguyễn Văn Đực | 1933 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 15/03/1952 |
0778 | Nguyễn Văn Đức | 1965 | Huy Khiêm, Tánh Linh, Bình Thuận | Hạ sĩ | D5-E94-F307 | 24/05/1987 |
0779 | Nguyễn Văn Đức | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | D482-Bình Thuận | 1968 | |
0780 | Nguyễn Văn Đực | 1945 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Phú | 1965 |
0781 | Nguyễn Văn Đực | 1945 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Phú | 1967 |
0782 | Nguyễn Văn Đức | Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận | Chiến sĩ coogn a | Huyện Tuy Phong | 1966 | |
0783 | Nguyễn Văn Đức | 1946 | Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | A. phó | D86-E812 | 01/11/1953 |
0784 | Nguyễn Văn Đức | 1953 | Long Phước, Tuy Phong, Bình Thuận | A. phó | Đặc công Bình Thuận | 04/04/1974 |
0785 | Phạm Đức | 1929 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Đội công tác Hàm Kiệm | 25/12/1961 |
0786 | Phạm Danh Đức | 1932 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Liêm | 10/06/1968 |
0787 | Phạm Văn Đức | 1945 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Hiệp | 05/03/1963 |
0788 | Phạm Văn Đực | 1935 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thạnh | 02/1968 |
0789 | Phan Văn Đức | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 1971 | |
0790 | Phan Văn Đực | 1945 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | HT: 52240-QK6 | 1970 |
0791 | Phạm Văn Đức | 1950 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Thuận Phong | 08/11/1968 |
0792 | Phùng Đức | 1937 | Tuy Hòa, Hàm Thuận, Bình Thuận | Chủ lực-QK6 | 1967 | |
0793 | Trần Đình Đức | 1959 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Hạ sĩ | D36, đoàn 5504 | 01/10/1982 |
0794 | Trần Hữu Đức | 1937 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Hạ sĩ – A. phó | C430-Hàm Thuận | 10/05/1965 |
0795 | Trần Hữu Đức | 1913 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ kinh tài | Xã Hồng Sơn | 12/1973 |
0796 | Trần Hữu Đức | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kinh tài | Huyện Thuận Phong | 12/1973 | |
0797 | Trần Minh Đức | 1937 | Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận | A. phó | C450-Thuận Phong | 06/10/1962 |
0798 | Trần Văn Đức | 1947 | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C430-Hàm Thuận | 1968 |
0799 | Trần Văn Đức | Bình Hưng, Phan Thiết, Bình Thuận | Đội viên | P. Điệp, TX. Phan Thiết | 06/06/1946 | |
0800 | Trần Văn Đức | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | A. phó | C450-Thuận Phong | 30/_/1968 |