Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 22
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
1051 | Tám Hồ | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Bệnh xá I Bình Thuận | 1971 | |
1052 | Trần Phi Hổ | 1942 | Hòa Đa, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | Xã Hòa Đa | 1968 |
1053 | Trần Văn Hổ | 1910 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Huyện ủy viên | Huyện Hàm Thuận | 06/05/1960 |
1054 | Trần Văn Hổ | 1951 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | A. phó | C450-Thuận Phong | 23/10/1970 |
1055 | Võ Ngọc Hổ | 1941 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | C450-Thuận Phong | 27/01/1969 |
1056 | Bùi Văn Hòa | 1950 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 10/10/1969 |
1057 | Bùi Văn Hòa | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hồng Sơn | 1967 | |
1058 | Bùi Văn Hòa | 1945 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác Hàm Thạnh | 20/01/1964 |
1059 | Đinh Thị Hoa | 1950 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Ban hành lang | 1975 | |
1060 | Đỗ Thị Hòa | Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận | Hội trưởng | Phụ nữ | 05/1969 | |
1061 | Đỗ Văn Hòa | 1946 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thạnh | 21/01/1967 |
1062 | Đỗ Văn Hòa | 1946 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thạnh | 20/01/1967 |
1063 | Hà Văn Hoa | 1960 | Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận | Binh nhất | E143-F315 | 1984 |
1064 | Hoàng Xuân Hoa | 1966 | Đức Hạnh, Đức Linh, Bình Thuận | Thông tin E290 | 04/_/1986 | |
1065 | Huỳnh Thị Xuân Hòa | 1956 | Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Tuy Phong | 22/07/1974 |
1066 | Huỳnh Văn Hòa | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 16/04/1971 | |
1067 | Huỳnh Văn Hòa | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ-A. phó | 430 Hàm Thuận | 12/02/1973 | |
1068 | Lê Khánh Hòa | 1927 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | A. phó | E812 | 08/10/1949 |
1069 | Lê Thị Hoa | 1952 | Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận | Cán bộ thanh niên | Huyện Tuy Phong | 02/01/1973 |
1070 | Lê Văn Hóa | 1939 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Trung sĩ | D240-quân khu 6 | 08/01/1968 |
1071 | Ngô Minh Hoa | 1941 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội phó | Xã Hàm Thắng | 19/08/1965 |
1072 | Ngô Văn Hòa | 1934 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Chính | 25/12/1973 |
1073 | Nguyễn Minh Hòa | Hàm Tiến, Hàm Thuận, Thuận Hải | Cơ sở | Xã Hàm Tiến | 1961 | |
1074 | Nguyễn Thanh Hòa | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung đội phó | D486-quân khu 6 | 05/03/1966 | |
1075 | Nguyễn Thành Hoa | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Nông hội xã Hồng Sơn | 01/06/1967 | ||
1076 | Nguyễn Thị Hòa | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | 08/03/1971 | ||
1077 | Nguyễn Thị Hòa | 1949 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Đức | 18/05/1964 |
1078 | Nguyễn Thị Hoa | 1944 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Dược tá | Dân y tỉnh Bình Thuận | 11/10/1971 |
1079 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Đội vận tải H50 | 01/08/1968 | |
1080 | Nguyễn Thị Hoa | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác xã Hồng Sơn | 1967 | |
1081 | Nguyễn Văn Hoa | 1942 | Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận | Chiến sĩ | C2-D482 | 20/02/1968 |
1082 | Nguyễn Văn Hoa | Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận | Chiến sĩ | C2-D482 | 18/06/1968 | |
1083 | Nguyễn Văn Hòa | 1946 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chính trị viên | Huyện đội Thuận Phong | 1987 |
1084 | Nguyễn Văn Hòa | 1946 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A.phó | C450-Thuận Phong | 20/02/1972 |
1085 | Nguyễn Văn Hòa | 1950 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ thanh niên | Xã Chợ Lầu | 06/1973 |
1086 | Nguyễn Văn Hòa | 1928 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Nhân viên | Huyện ủy Hàm Tân | 26/03/1967 |
1087 | Phạm Hòa | 1945 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | A. trưởng | C460-Hàm Tân | 25/02/1968 |
1088 | Phạm Thanh Hoa | 1947 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Nhân viên | Huyện đoàn Thuận Phong | 04/06/1962 |
1089 | Phan Văn Hòa | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | D430-Hàm Thuận | 30/03/1966 | |
1090 | Tô Minh Hòa | Kim Hải, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Chiến sĩ | C2-Phan Thiết | 28/01/1973 | |
1091 | Trần Văn Hòa | 1950 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | D482 | 25/05/1968 |
1092 | Trần Văn Hòa | 1952 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | A. trưởng | C440-Hòa Đa | 12/1974 |
1093 | Trương Thị Hoa | 1940 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Y tá | Xã Hàm Kiệm | 01/1985 |
1094 | Văn Công Hoa | 1937 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | 20/01/1963 |
1095 | Võ Thanh Hòa | 1947 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bình Thuận | 02/1973 | |
1096 | Bùi Ngọc Hoài | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 19/10/1968 | |
1097 | Lê Văn Hoài | 1950 | Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận | A. phó | C440-Hòa Đa | 19/02/1968 |
1098 | Lê Thị Tuyết Hoàn | 1954 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Huyện Hàm Thuận | 22/01/1972 |
1099 | Trương Văn Hoản | 1954 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thiếu úy-phái viên | D10-đoàn 5504 | 07/04/1982 |
1100 | Ung Văn Hoan | 1940 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội phó | Huyện đội Hàm Thuận | 12/10/1968 |