Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 23
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
1101 | Hoàng | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Huyện Thuận Phong | 1972 | |
1102 | Bùi Kim Hoàng | 1943 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C. phó | D482-Bình Thuận | 22/02/1969 |
1103 | Hồ Văn Hoàng | 1965 | Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Hạ sĩ | D10-E29-F307 | 28/12/1985 |
1104 | Huỳnh Văn Hoàng | 1947 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | C430-Hàm Thuận | 28/03/1968 |
1105 | Lê Công Hoàng | Bình Định | B.trưởng | D840 | 06/03/1969 | |
1106 | Nguyễn Minh Hoàng | 1944 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Đại đội phó | C3-H50 | 07/11/1970 |
1107 | Nguyễn Minh Hoàng | 1938 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung úy-chính trị viên | C440-Hòa Đa | 1968 |
1108 | Nguyễn Minh Hoàng | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung đội trưởng | C430-Hàm Thuận | 27/05/1970 | |
1109 | Nguyễn Thái Hoàng | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Đội công tác | Hồng Thái | 22/06/1968 | |
1110 | Nguyễn Thái Hoàng | 1984 | Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận | C1-E38-F2 | ||
1111 | Nguyễn Văn Hoàng | Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận | Hạ sĩ | C3-D4-E94-F307 | 10/10/1984 | |
1112 | Nguyễn Văn Hoàng | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Phú Hòa | 1947 | |
1113 | Phạm Kim Hoàng | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 22/02/1960 | |||
1114 | Trần Văn Hoàng | 1926 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 14/12/1961 |
1115 | Võ Kim Hoàng | 1910 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ kinh tài | Huyện Thuận Phong | 06/1969 |
1116 | Huỳnh Văn Hổ | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Mũi trưởng | Mũi Hàm Liêm | 02/02/1963 | |
1117 | Bố Xuân Hội | 1928 | Phan Rí, Bắc Bình,Bình Thuận | Thiếu tá-tỉnh đội trưởng | Tỉnh đội Ninh Thuận | 28/05/1972 |
1118 | Lê Xuân Hội | 1948 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 21/02/1966 |
1119 | Nguyễn Hồi | Hòa Đa, Bắc Bình, Bình Thuận | Đặc công | 22/10/1961 | ||
1120 | Nguyễn Hội | 1942 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y sĩ | Huyện Hàm Thuận | 02/03/1969 |
1121 | Nguyễn Văn Hội | 1934 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Trưởng ban giáo dục | Xã Hồng Thanh | 02/07/1970 |
1122 | Nguyễn Hơn | Bình Thuận | C44 | 1974 | ||
1123 | Trần Hớn | 1952 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Chiến sĩ giao liên | Tỉnh Bình Tuy | 05/1970 |
1124 | Hồng Văn Được | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ dân chính | Xã Phan Rí | ||
1125 | Bùi Thanh Hồng | 1934 | Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận | A. phó | C450-Thuận Phong | 10/07/1962 |
1126 | Cao Thị Hồng | 1944 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Xã Hàm Thắng | 02/08/1967 |
1127 | Đỗ Thị Hồng | 1945 | Phú Long, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A.phó | C12/65 | 05/1967 |
1128 | Kiều Hồng | 1964 | Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận | Trung sĩ-tiểu đội trưởng | E280 | |
1129 | Lê Quang Hồng | 1940 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đoàn trưởng | D482 | 31/03/1970 |
1130 | Lê Thanh Hồng | 1952 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chuẩn úy | C5/481 đặc công Bình Thuận | 21/01/1975 |
1131 | Lê Thanh Hồng | 1958 | Bình Thanh, Tuy Phong, Bình Thuận | Nhân viên y tế | Huyện Tuy Phong | 23/10/1974 |
1132 | Lê Thị Hồng | 1934 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Dân công hỏa tuyến | Tỉnh Bình Thuận | 19/09/1950 |
1133 | Lê Văn Hồng | Mũi Né, Phan Thiết, Bình Thuận | Chiến sĩ | D485 | 28/12/1966 | |
1134 | Lê Văn Hồng | 1954 | Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận | Du kích | Xã Liên Hương | 07/1971 |
1135 | Nguyễn Thanh Hồng | 1939 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Công binh xưởng | Hàm Thuận Nam | 02/12/1972 |
1136 | Nguyễn Thị Hồng | 1947 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Công an xã | Hàm Chính | 27/01/1973 |
1137 | Nguyễn Thị Hồng | 1950 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | B.phó | Huyện đội Hàm Thuận | 10/1971 |
1138 | Nguyễn Văn Hồng | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Dân quân | Xã Hàm Chính | 1953 | |
1139 | Nguyễn Văn Hồng | 1937 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư xã | 04/09/1966 | |
1140 | Nguyễn Văn Hồng | 1935 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư xã | Xã Hàm Liêm | 04/09/1969 |
1141 | Nguyễn Văn Hồng | 1953 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 03/11/1970 |
1142 | Phạm Văn Hồng | 1952 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Huyện đội Hàm Thuận | 01/12/1972 |
1143 | Phạm Thanh Hồng | 1933 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung úy-chính trị viên | D120-quân khu 6 | 27/02/1965 |
1144 | Trần Hồng | 1916 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 26/10/1949 |
1145 | Trần Khải Hồng | 1930 | Hòa Đa, Bắc Bình, Bình Thuận | A.phó | E812 | 03/1953 |
1146 | Trần Văn Hồng | 1938 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Liêm | 15/10/1969 |
1147 | Trần Văn Hồng | 1942 | Nhơn Thiện, Bắc Bình, Bình Thuận | Hạ sĩ | C440-Hòa Đa | 07/09/1964 |
1148 | Trần Văn Hồng | Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận | C450 | 13/10/1964 | ||
1149 | Võ Thanh Hồng | 1939 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 1964 |
1150 | Võ Thị Hồng | 1942 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Thanh niên xung phong | TNXP công trường 5 | 1966 |