Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 24
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
1151 | Võ Văn Hồng | 1953 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A.phó | C450-Thuận Phong | 01/1971 |
1152 | Hồ Ngọc Huấn | 1900 | Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | Chi ủy viên chi bộ phường | Lạc Đạo | 23/03/1961 |
1153 | Nguyễn Huân | 1958 | Võ Đắc, Đức Linh, Bình Thuận | Binh nhất | C7-D36-Đoàn 5504 | 11/09/1981 |
1154 | Nguyễn Minh Huân | 1930 | Hồng Lâm, Hòa Đa, Bình Thuận | A. Phó | C440-Hòa Đa | 12/06/1962 |
1155 | Đinh Thị Huệ | 1947 | Bá Ghe, Phan Lý, Bình Thuận | Cán bộ phụ nữ | Huyện Phan Lý | 1965 |
1156 | Dương Văn Huệ | 1955 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Du kích mật | Xã Tân Thuận | 26/04/1972 |
1157 | Lâm Thị Huê | 1940 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | A. Phó | Huyện đội Hòa Đa | 10/1967 |
1158 | Nguyễn Thị Huệ | 1939 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Xã Hàm Liêm | 07/09/1969 |
1159 | Nguyễn Thị Huệ | 1947 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | A. Trưởng | Văn công quân khu 6 | 15/05/1969 |
1160 | Trần Minh Huệ | 1931 | Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Cán bộ huyện Hàm Tân | Xã Tân Thành | 06/08/1969 |
1161 | Trương Sanh Huế | 1934 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Huyện ủy viên | Huyện Hàm Thuận | 25/06/1970 |
1162 | Trương Thị Huệ | 1948 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trạm Trưởng | Trạm F6 giao liên Bình Thuận | 15/02/1971 |
1163 | Võ Thị Huệ | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Thượng sĩ | D840-quân khu 6 | 05/08/1972 | |
1164 | Biền Văn Hùng | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Bưu điện | 12/1972 | ||
1165 | Hùng | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C2-Phan Thiết | |||
1166 | Bùi Văn Hùng | 1942 | Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận | Trung đội trưởng | C460-Hàm Tân | 24/03/1967 |
1167 | Đặng Ngọc Hùng | 1952 | Phú Lạc, Tuy Phong, Bình Thuận | Xã đội phó | Xã Phú Lạc | 28/04/1973 |
1168 | Đinh Công Hưng | 1934 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Giao liên | F4 Ban hành lang | 10/12/1967 |
1169 | Đỗ Hữu Hùng | 1944 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Liêm | 14/08/1964 |
1170 | Dương Văn Hùng | 1947 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | B. phó | D482-Bình Thuận | 16/07/1968 |
1171 | Hoàng Văn Hùng | 1956 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Công an vũ trang | Huyện Hàm Thuận | 1973 |
1172 | Huỳnh Thanh Hùng | 1967 | Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận | Thượng sĩ-trung đội trưởng | C10-D3-E95-F307 | 03/03/1988 |
1173 | Lại Phi Hùng | 1927 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Thôn trưởng | Thôn Minh Tiến | 15/08/1969 |
1174 | Lê Minh Hưng | 1944 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C450-Thuận Phong | 10/11/1961 |
1175 | Lê Minh Hùng | 1949 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Huyện Thuận Phong | 03/10/1970 |
1176 | Lê Minh Hùng | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Đặc công 481 | 01/1968 | |
1177 | Lê Phi Hùng | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kinh tài | Huyện Hàm Thuận | 07/10/1971 | |
1178 | Lê Thành Hưng | 1954 | Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | Trung sĩ-quản lý | D20-đoàn 5504 | 1983 |
1179 | Lê Thanh Hùng | 1947 | Hồng Chính, Bắc Bình, Bình Thuận | A. phó | C440-Hòa Đa | 04/05/1965 |
1180 | Lê Văn Hùng | 1954 | Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận | Binh nhất | D15 | 29/07/1979 |
1181 | Lê Văn Hưng | 1953 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thôn đội trưởng | Xã Hàm Phú | 15/09/1972 |
1182 | Lê Văn Hưng | 1942 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Phú | 22/12/1971 |
1183 | Nguyễn Hùng | 1944 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thiếu úy trợ lý bảo vệ | C400 tỉnh đội Bình Thuận | 20/07/1970 |
1184 | Nguyễn Duy Hưng | 1943 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Chính | 07/03/1969 |
1185 | Nguyễn Hữu Hùng | 1936 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | B.phó | D600 quân khu 6 | 22/01/1969 |
1186 | Nguyễn Minh Hùng | 1941 | Hòa Đa, Bắc Bình, Bình Thuận | C.phó-đại đội Hoành Sơn (529) | 23/01/1964 | |
1187 | Nguyễn Minh Hùng | 1961 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Hạ sĩ | C6-D2-E65-F307 | 08/12/1984 |
1188 | Nguyễn Sỹ Hùng | 1930 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã Hàm Đức | 01/1969 | |
1189 | Nguyễn Thanh Hùng | 1955 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ | C5-D15-Thuận Hải | 08/051979 |
1190 | Nguyễn Thanh Hùng | 1951 | Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận | Chính trị viên | C450-Tuy Phong | 04/1975 |
1191 | Nguyễn Thanh Hùng | 1939 | Thiện Nghiệp, Phan Thiết, Bình Thuận | Thượng sĩ-B. trưởng | B44 cục tình báo trung ương | 06/1966 |
1192 | Nguyễn Thế Hùng | 1939 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Đội viên dân vận | Huyện Phan Lý | 18/12/1965 |
1193 | Nguyễn Văn Hùng | 1953 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Giao liên | Hàm Nhơn | 29/11/1968 |
1194 | Nguyễn Văn Hùng | 1926 | Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ kinh tài | Huyện Hàm Thuận | 18/02/1970 |
1195 | Nguyễn Văn Hùng | 1943 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Ủy viên ban cán sự | Huyện Hàm Thuận | 28/11/1973 |
1196 | Nguyễn Văn Hùng | 1944 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Trung sĩ | Thị đội Phan Thiết | 20/12/1970 |
1197 | Nguyễn Văn Hùng | 1940 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | D274 Hàm Thuận | 09/12/1963 |
1198 | Nguyễn Văn Hùng | 1931 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư | Xã Hàm Chính | 04/03/1967 |
1199 | Nguyễn Văn Hưng | 1954 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Hòa Đa | 13/10/1970 |
1200 | Nguyễn Văn Hùng | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Kiệm |