Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 39
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
2001 | Nguyễn Thanh Nhàn | 1929 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư tỉnh đoàn | Tỉnh đoàn Bình Thuận | 05/1952 |
2002 | Nguyễn Văn Nhàn | 1964 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | Trung sĩ | C3-D7-E29-F307 | 23/09/1984 |
2003 | Nguyễn Văn Nhạn | 1910 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ nông hội | Thôn Bình Lâm | 28/07/1953 |
2004 | Phạm Nhàn | 1920 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội phó | Đội vũ trang Hàm Kiệm | 10/10/1951 |
2005 | Trần Văn Nhẫn | 1955 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ-A. phó | 482 | |
2006 | Trần Văn Nhân | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | Tỉnh đội Bình Thuận | 07/1969 | |
2007 | Trần Văn Nhận | 1940 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | A. trưởng | 408 Bình Thuận | 08/1967 |
2008 | Võ Văn Nhân | 1934 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | D482 Bình Thuận | 01/05/1963 |
2009 | Võ Văn Nhẫn | 1934 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | D482 Bình Thuận | 01/05/1963 |
2010 | Võ Xuân Nhan | 1945 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ | Tỉnh ủy Bình Thuận | 08/03/1968 |
2011 | Nguyễn Nhành | 1927 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | C. Quang Trung | 27/07/1948 |
2012 | Nguyễn Văn Nhánh | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội trưởng | Du kích xã Hàm Hiệp | 1969 | |
2013 | Nhất | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C486 | 27/12/1962 | |
2014 | Hoàng Duy Nhất | 1946 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | 1968 | |
2015 | Lê Trung Nhất | 1926 | Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Bộ đội địa phương | 27/07/1967 |
2016 | Lê Xuân Nhật | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư huyện ủy | Huyện Di Linh | 19/05/1963 | |
2017 | Nguyễn Văn Nhật | 1939 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thượng sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | 23/05/1971 |
2018 | Huỳnh Đa Nhẹ | 1960 | Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận | Binh nhất | D17-F307 | 04/02/1981 |
2019 | Lê Văn Nhì | 1914 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Phó chủ tịch | Xã Phong Nẫm | 12/1947 |
2020 | Lê Văn Nhì | 1947 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 01/01/1967 |
2021 | Nguyễn Ngọc Nhi | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã Hàm Hiệp | 16/02/1968 | ||
2022 | Nguyễn Thị Nhị | 1950 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | A.phó | B68-Hòa Đa | 08/11/1968 |
2023 | Nguyễn Văn Nhi | 1942 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | H3-A. trưởng | D2000-Quân khu 6 | 15/09/1972 |
2024 | Trương Văn Nhi | 1937 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 26/03/1968 |
2025 | Huỳnh Thị Nhiễm | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Cơ sở mật | 19/04/1974 | ||
2026 | Nguyễn Văn Nhiệm | Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận | D482 Bình Thuận | 20/09/1971 | ||
2027 | Huỳnh Văn Nhiên | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C486 Bình Thuận | 22/10/1963 | ||
2028 | La An Nhiên | 1913 | Đức Long, Phan Thiết, Bình Thuận | A. trưởng | Quân báo E812 | 27/07/1952 |
2029 | Nguyễn Minh Nhiên | 1952 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | B. phó | Trung đội 31 Hòa Đa | 08/10/1970 |
2030 | Nguyễn Hữu Nhiều | 1918 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Ban tài chính | Xã Minh Tâm | 04/02/1947 |
2031 | Nguyễn Văn Nhiều | 1960 | Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | Trung sĩ-trung đội phó | Trinh sát đoàn 5504 | 10/04/1982 |
2032 | Trần Văn Nhiều | 1942 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Đại úy-trưởng công an | Huyện Thuận Nhơn | 19/02/1973 |
2033 | Hồ Hoa Nho | 1939 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung sĩ | Huyện Thuận Phong | 07/05/1964 |
2034 | Huỳnh Văn Nhơn | 1944 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | C481 đặc công | 21/04/1968 |
2035 | Lê Văn Nho | 1948 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội phó | C481 đặc công | 01/01/1970 |
2036 | Nguyễn Nhỏ | 1946 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | C450 Thuận Phong | 27/07/1970 |
2037 | Nguyễn Nhỏ | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | ||||
2038 | Nguyễn Thị Nhỏ | 1951 | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Trí | 09/09/1967 |
2039 | Nguyễn Văn Nhỏ | 1948 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Xã đội phó | Xã Chợ Lầu | 10/06/1969 |
2040 | Nguyễn Văn Nhỏ | 1912 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Công an Hàm Thuận | 14/06/1969 |
2041 | Nguyễn Văn Nhỏ | Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Du kích | Xã Tân Thành | 29/01/1971 | |
2042 | Phan Văn Nhỏ | 1945 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 05/02/1971 |
2043 | Đinh Văn Nhơn | 1949 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Phú | 05/11/1965 |
2044 | Dương Điền Nhơn | 1949 | Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận | Chính trị viên | C490 Tuy Phong | 08/09/1974 |
2045 | Mang Văn Nhơn | 1933 | Hàm Cần, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Cán bộ dân vận | Huyện Hàm Thuận | 1962 |
2046 | Nguyễn Văn Nhơn | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Huyện Hàm Thuận | 14/05/1954 | |
2047 | Nguyễn Văn Nhọn | 1926 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chuẩn úy | Công an Hàm Thuận | 06/12/1970 |
2048 | Nguyễn Văn Nhơn | 1947 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ-A. phó | D482 | 1968 |
2049 | Trần Văn Nhơn | 1938 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung đội trưởng | Huyện Hàm Thuận | 11/06/1966 |
2050 | Phan Thị Nhòng | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Thái | 1946 | |
2051 | Lê Thị Nhu | 1933 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Giao liên | Huyện ủy Hàm Tân | 05/1982 |
2052 | Trần Văn Như | 1925 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 23/06/19_ |
2053 | Ung Văn Nhu | 1941 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Chính | 01/11/1972 |
2054 | Đinh Văn Nhung | 1924 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | B. trưởng | D86-E812 | 04/1953 |
2055 | Huỳnh Văn Nhung | 1921 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | Hạ sĩ-A. phó | C214-Phan Đình Phùng | 11/11/1950 |
2056 | Nguyễn Thị Nhung | 1948 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ phụ nữ | Huyện Hàm Thuận | 02/02/1969 |
2057 | Nguyễn Văn Nhung | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | C440-Hòa Đa | 12/08/1967 | ||
2058 | Nguyễn Văn Nhung | 1940 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Liêm | 02/1968 |
2059 | Phạm Thị Nhung | 1945 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Công an Bình Thuận | 07/061967 |
2060 | Nguyễn Thị Nhường | 1950 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên | Đội tải H50 | 1968 |
2061 | Lê Tân Nhứt | 1946 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | C440-Hòa Đa | 16/11/1965 |
2062 | Ngô Văn Nhựt | 1941 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 10/01/1967 |
2063 | Nguyễn Văn Nhứt | 1950 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Mũi trưởng | Mũi Công tác | 16/03/1971 |
2064 | Nguyễn Văn Nhựt | 1949 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | A.phó | C430-Hàm Thuận | 23/02/1969 |
2065 | Phan Văn Nhựt | 1939 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Cao Thắng | 09/05/1970 |
2066 | Trần Văn Nhứt | 1934 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Tỉnh đội Bình Thuận | 01/08/1965 |
2067 | Trần Văn Nhứt | 1953 | Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Thuận Phong | 1971 |
2068 | Nguyễn Văn Ni | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A.phó | Du kích xã Hàm Hiệp | 13/08/1948 | |
2069 | Trương Văn Ni | Hòa Đa, Bắc Bình, Bình Thuận | A.phó | C. Xung kích-E812 | 1954 | |
2070 | Nguyễn Duy Niện | 1936 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | C.phó | C480 phan Thiết | 16/01/1967 |
2071 | Huỳnh Văn Ninh | 1948 | Phú Hải, Phan Thiết, Bình Thuận | Du kích | Xã Phú Hải | 07/07/1950 |
2072 | Nguyễn An Ninh | 1947 | Phú Thủy, Phan Thiết, Bình Thuận | Thượng úy | C2/481 Phan Thiết | 20/12/1972 |
2073 | Nguyễn Văn Ninh | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trạm phó | F6 | 1971 | |
2074 | Trần Văn Ninh | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | Giao liên huyện | 1970 | |
2075 | Trần Văn Ninh | 1947 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Cán bộ kinh tài | Huyện Hàm Thuận | 01/08/1969 |
2076 | Nỡ | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên | 1969 | ||
2077 | Hà Văn Nỡ | 1932 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | B. trưởng | D86-E812 | 27/07/1951 |
2078 | Ngô Nỡ | 1937 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác Lương Sơn | 10/11/1965 |
2079 | Nguyễn Thị Nỡ | 1945 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ kinh tài | Huyện Thuận Phong | 06/10/1968 |
2080 | Nguyễn Thị Nỡ | 1945 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thượng sĩ | 400 Bình Thuận | 15/10/1974 |
2081 | Nguyễn Văn No | 1949 | Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận | B.phó | C1/431 đặc công | 08/06/1970 |
2082 | Nguyễn Văn Nở | 1961 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Y tá-Hạ sĩ | D16-đoàn 5504 | 23/12/1980 |
2083 | Tăng Văn Nở | 1949 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | Giao liên | Minh Tân | 1949 |
2084 | Tô Thị Nở | 1945 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Nhân viên | Ban kinh tài Bình Thuận | 27/12/1968 |
2085 | Nguyễn Văn Nổi | 1943 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội phó | Xã Hàm Chính | 14/04/1968 |
2086 | Nguyễn Ngọc Non | 1920 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Trung đội phó | Thị xã Phan Thiết | 10/02/1954 |
2087 | Nguyễn Văn Non | 1947 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | A. phó | C440-Hòa Đa | 03/02/1968 |
2088 | Phạm Hữu Non | 1944 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ | Tỉnh đội Bình Thuận | 03/1963 |
2089 | Phạm Văn Non | 1954 | Mường Mán, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Hạ sĩ-A. phó | C430-Hàm Thuận | 18/10/1971 |
2090 | Huỳnh Văn Nông | 1945 | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Cán bộ | Đội công tác Mường Mán | 29/04/1967 |
2091 | Tư Nốt | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Trí | 1946 | |
2092 | Huỳnh Nữ | 1949 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | A.phó | C470 Phan Lý | 04/05/1968 |
2093 | Huỳnh Văn Nữ | 1925 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Thắng | 07/04/1950 |
2094 | Lê Thị Nữ | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | ||||
2095 | Nguyễn Thị Nữ | 1940 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ phụ nữ | Xã Hàm Chính | 25/12/1973 |
2096 | Phan Núi | 1932 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | Cán bộ | Xã Lương Sơn | 22/02/1964 |
2097 | Hồ Văn Nuôi | 1929 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | A. trưởng | Cảm tự đội N học E82-B. Thuận | 27/07/1948 |
2098 | Huỳnh Văn Nuôi | 1918 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ-A. phó | D86-E812 | 06/11/1952 |
2099 | Lương Văn Nuôi | 1944 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | C430-Hàm Thuận | 22/12/1966 |
2100 | Nguyễn Nuôi | 1931 | Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận | Du kích | Xã Bình Thạnh | 22/01/1951 |