Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 41
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
2201 | Huỳnh Văn Phước | 1937 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ | Tỉnh ủy Bình Thuận | 28/11/1967 |
2202 | Lê Bá Phước | 1945 | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội phó | C3-H50 | 07/11/1970 |
2203 | Lê Trọng Phước | 1965 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Binh nhất | C17-E94-F307 | 22/07/1984 |
2204 | Mười Phước | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Trí | 1968 | |
2205 | Ngô Hữu Phước | 1930 | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thư ký văn phòng | Huyện Hàm Thuận | 1953 |
2206 | Ngô Văn Phước | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Nông hội | Xã Hồng Sơn | 23/11/1969 | |
2207 | Nguyễn Ngọc Phước | 1943 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | C.phó | C88-Bình Tuy | 28/05/1970 |
2208 | Nguyễn Văn Phước | 1945 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A.phó | D482 | 08/02/1968 |
2209 | Nguyễn Văn Phước | 1950 | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | A. trưởng-du kích | Xã Hàm Kiệm | 02/10/1970 |
2210 | Nguyễn Văn Phước | 1964 | Tiến Lợi, Phan Thiết, Bình Thuận | Thượng sĩ-tài vụ | D14-F307 | 19/07/1987 |
2211 | Phan Phước | 1947 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Giao liên | 1969 | |
2212 | Trần Ngọc Phước | 1932 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thượng sĩ-A. trưởng | D186-quân khu 6 | 15/07/1965 |
2213 | Trần Ngọc Phước | 1950 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 16/02/1970 |
2214 | Võ Ngọc Phước | 1938 | Tân Thành, Hàm Tân, Bình Thuận | Đại đội phó | 430 Hàm Thuận | 13/11/1969 |
2215 | Nguyễn Văn Phương | 1947 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Tiểu đội phó | C480 phan Thiết | 14/07/1965 |
2216 | Đinh T. Hồng Phương | 1949 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | C15 | 09/1970 |
2217 | Huỳnh Phương | 1939 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | A . Phó | D482 | 16/08/1965 |
2218 | Huỳnh Hoàng Phương | 1962 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Binh nhất | D3-E280 | 04/1984 |
2219 | Huỳnh Thị Phượng | Phan Thiết, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác Ba Đồn | 1972 | |
2220 | Lưu Đông Phương | 1949 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Trung sĩ-A. phó | C460-Hàm Tân | 20/04/1969 |
2221 | Nguyễn Ngọc Phương | 1922 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | B. trưởng | C. Hoàng Hoa Thám | 07/1949 |
2222 | Nguyễn Thanh Phương | Tân Nghĩa, Hàm Tân, Bình Thuận | Hạ sĩ | 22/02/1976 | ||
2223 | Nguyễn Thanh Phương | 1956 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung đội trưởng | C450 Thuận Phong | 29/09/1974 |
2224 | Nguyễn Thị Phương | Hoài Đức, Bình Thuận | C12/65 | 28/05/1969 | ||
2225 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 1946 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Nhân viên y tế | Huyện Thuận Phong | 29/02/1971 |
2226 | Nguyễn Thị Kim Phương | 1953 | Ma Lâm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ công an | Huyện Hàm Thuận | 24/08/1969 |
2227 | Nguyễn Thị Phương | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Đội công tác | |||
2228 | Nguyễn Văn Phương | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Chiến sĩ | C29 | 1973 | |
2229 | Nguyễn Văn Phượng | 1947 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | A. phó | D482 Bình Thuận | 06/1988 |
2230 | Nguyễn Văn Phương | 1945 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Đội trưởng-đội công tác | Lương Sơn-Hồng Tân | 10/07/1970 |
2231 | Nguyễn Văn Phương | 1951 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 19/03/1970 |
2232 | Nguyễn Văn Phương | 1949 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | A. phó | C481 đặc công | 14/11/1969 |
2233 | Nguyễn Văn Phương | Hồng Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C450 Thuận Phong | ||
2234 | Phạm Hoài Phương | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Chiến sĩ | Tỉnh đội Bình Thuận | 30/08/1972 | |
2235 | Phạm Kim Phương | 1933 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Công an | Hàm Thuận | 06/11/1970 |
2236 | Phan Văn Phương | 1945 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | Thị đội Phan Thiết | 15/10/1972 |
2237 | Trần Thị Phượng | 1951 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | C450 Thuận Phong | 1971 |
2238 | Phương | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C486-D482 | 27/12/1962 | |
2239 | Phương | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ | Thị ủy Phan Thiết | ||
2240 | Phương | Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | C. Phan Đình Phùng | 1948 | ||
2241 | Mạc Tấn Quả | 1924 | Thượng Thủy, Hòa Đa, Bình Thuận | Du kích | Xã Đức Quang | 1950 |
2242 | Đặng Quân | 1934 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | Chính trị viên | Đội vũ trang Bình Tân | 03/1963 |
2243 | Đặng Văn Quân | 1954 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Giao liên | Huyện Thuận Phong | 07/08/1970 |
2244 | Lê Quản | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Thôn đội trưởng | 23/08/1966 | ||
2245 | Lê Văn Quân | Bình Thanh, Tuy Phong, Bình Thuận | A. phó | D482 | 22/02/1969 | |
2246 | Lương Hồng Quân | 1952 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 1975 |
2247 | Ngô Đình Quân | 1950 | Tân Hiệp, Hàm Tân, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác Tân Thuận | 22/06/1969 |
2248 | Nguyễn Đức Quân | 1943 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Xã Hàm Chính | 04/03/1967 |
2249 | Nguyễn Hồng Quân | 1937 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Huyện Di Linh | 24/02/1970 |
2250 | Nguyễn Hữu Quân | 1935 | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội phó | Xã Hàm Trí | 13/12/1974 |
2251 | Trần Văn Quản | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Cán bộ | Xã Hàm Thạnh | 11/1965 | |
2252 | Quang | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C210-E8/12 | 21/02/1952 | |
2253 | Đông Văn Quang | 1946 | Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận | Nhân viên kinh tài | Huyện Đức Linh | 14/12/1974 |
2254 | Hồ Đăng Quang | 1961 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Binh nhất | D11-E280 | 22/03/1984 |
2255 | Hồ Văn Quang | 1943 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 10/07/1968 |
2256 | Huỳnh Văn Quang | 1948 | Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận | Trung sĩ-A. phó | C481 đặc công | 15/01/1969 |
2257 | Lâm Văn Quang | 1937 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thượng sĩ | C481 đặc công | 11/01/1969 |
2258 | Lê Đức Quang | 1946 | Đức Chính, Đức Linh, Bình Thuận | Chuẩn úy-B. Phó | D482 Bình Thuận | 13/11/1968 |
2259 | Lê Minh Quang | 1948 | Hồng Thịnh, Bắc Bình, Bình Thuận | A. phó | D482 Bình Thuận | 16/11/1969 |
2260 | Lê Ngọc Quảng | 1963 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Thượng sĩ-trung đội phó | D16-đoàn 5504 | 03/02/1982 |
2261 | Lê Văn Quang | 1944 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | B. trưởng | C440-Hòa Đa | 08/10/1967 |
2262 | Mai Văn Quang | 1950 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chuẩn úy | Công an Hàm Thuận | 12/07/1971 |
2263 | Ngô Hùng Quang | 1946 | Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận | B. trưởng | C490 Tuy Phong | 28/01/1973 |
2264 | Ngô Thanh Quang | 1944 | Phú Trinh, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ thanh niên | Thị xã Phan Thiết | 30/02/1969 |
2265 | Nguyễn Quang | 1949 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | A. Trưởng | C440-Hòa Đa | 14/05/1968 |
2266 | Nguyễn Quang | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Chiến sĩ | C88-Bình Tuy | 1971 | |
2267 | Nguyễn Hồng Quang | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | ||||
2268 | Nguyễn Minh Quang | 1930 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Đội viên | Đội công tác Hàm Kiệm | 28/06/1954 |
2269 | Nguyễn Tuyên Quang | 1963 | Sơn Mỹ, Hàm Tân, Bình Thuận | C2-D4 đội công tác, quân khu 5 | 05/03/1984 | |
2270 | Nguyễn Văn Quảng | 1907 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chủ tịch mặt trận | Xã Hồng Sơn | 26/04/1970 |
2271 | Nguyễn Văn Quang | 1940 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Hàm Phú | 11/1972 |
2272 | Nguyễn Vinh Quang | Phan Rí, Bắc Bình,Bình Thuận | Chính trị viên đại đội | E812 | 29/05/1951 | |
2273 | Phạm Quang | 1963 | Lương Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung sĩ, tiểu đội phó | Đoàn 5504 | 25/05/1985 |
2274 | Phạm Quang | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Kinh tài Bình Thuận | 17/10/1965 | ||
2275 | Trần Quang | 1946 | Phan Rí Thành, Bắc Bình,Bình Thuận | Du kích | Xã Liên Bình | 08/07/1969 |
2276 | Trần Nhật Quang | 1914 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chủ tịch xã | Xã Hồng Sơn | 03/1956 |
2277 | Trần Thanh Quang | 1919 | Lạc Đạo, Phan Thiết, Bình Thuận | A. Trưởng | Thị đội Phan Thiết | 03/1948 |
2278 | Vũ Thái Quang | 1949 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Đội trưởng | Đội công tác Tân Lập | 22/06/1969 |
2279 | Quang | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C210-E8/12 | 21/02/1952 | |
2280 | Đỗ Văn Quạt | 1936 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Trí | 1971 |
2281 | Chín Quê | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Tiến | ||
2282 | Nguyễn Ngọc Quê | 1925 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung úy | Công binh Bình Thuận | 10/11/1964 |
2283 | Phan Quê | 1930 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Tiểu đội phó | Phan Đình Phùng | 1953 |
2284 | Nguyễn Đình Quốc | 1950 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Cán bộ | Huyện Hàm Thuận | 01/09/1971 |
2285 | Nguyễn Hữu Quốc | 1945 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | Huyện ủy viên | Huyện Hòa Đa | 22/02/1967 |
2286 | Lê Văn Quới | 1912 | Phú Tài, Hàm Thuận, Bình Thuận | A. Trưởng | E812 | 07/1948 |
2287 | Quơn | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 1949 | |
2288 | Nguyễn Văn Quờn | 1921 | Đức Nghĩa, Phan Thiết, Bình Thuận | A. Trưởng | Cảm tử đội Phan Thiêt | 11/02/1950 |
2289 | Quý | Hòa Đa, Bắc Bình, Bình Thuận | ||||
2290 | Đỗ Văn Quý | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | A. Trưởng | C430-Hàm Thuận | 1968 | |
2291 | Đỗ Văn Quy | Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. Trưởng | D482 Bình Thuận | ||
2292 | Dương Văn Quý | 1955 | Hàm Cường, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | D32T-quân khu 5 | 12/01/1978 | |
2293 | Huỳnh Diên Quỳ | 1895 | Sơn Tùng Thượng, Phong Điền, Bình Trị Thiên | Phó chủ tịch UB K. Chiến | Đồng Nai Thượng | 28/11/1947 |
2294 | Huỳnh Phú Quý | 1932 | Thuận Minh, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | D86 | 08/10/1969 |
2295 | Khương Đình Quý | 1961 | LaGi, Hàm Tân, Bình Thuận | Trung sĩ-tiểu đội trưởng | Đoàn 5502 | 16/01/1985 |
2296 | Lê Quy | 1921 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ kinh tài | Xã Hàm Phú | 16/06/1969 |
2297 | Lê Thị Quý | 1922 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Cơ sở mật | Xã Hàm Tiến | 20/05/1962 |
2298 | Nguyễn Quý | Hàm Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Nhân viên | Trạm xá Thuận Phong | 1972 | |
2299 | Nguyễn Bá Quý | 1952 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | Du kích | Xã Bình Thạnh | 06/05/1972 |
2300 | Nguyễn Đức Quý | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Hiệp | 26/08/1967 |