Danh sách liệt sĩ tại NTLS Tỉnh Bình Thuận 51
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
3201 | Mai Hồ Tý | Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận | Cán bộ | Trung đoàn 812 | 30/08/1950 | |
3202 | Nguyễn Tý | 1940 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Chính | 08/1966 |
3203 | Nguyễn Công Tý | 1925 | Bình Trung, Bình Sơn, Nghĩa Bình | Phó ty công an | Công an Bình Thuận | 31/03/1967 |
3204 | Nguyễn Dương Tỵ | 1941 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A.phó | 384 Bình Thuận | 01/10/1971 |
3205 | Nguyễn Thị Tỷ | 1924 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ phụ nữ | Xã Hàm Phú | 28/03/1969 |
3206 | Nguyễn Văn Tý | 1948 | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | Huyện đội Hàm Thuận | 09/09/1967 |
3207 | Nguyễn Văn Tỵ | 1940 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | D482 | 01/02/1960 |
3208 | Nguyễn Thị Ức | 1928 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ phụ nữ | Xã Hồng Tân | 05/05/1966 |
3209 | Tôn Ủng | 1944 | Hồng Thái, Bắc Bình, Bình Thuận | A. trưởng | C440 Hòa Đa | 15/05/1967 |
3210 | Dương Thị Út | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Dân công | Dân công hỏa tuyến | 21/02/1968 | |
3211 | Nguyễn Út | Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận | C490 Tuy Phong | 1971 | ||
3212 | Nguyễn Thị Út | 1950 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | Đoàn vận tải H50-quân khu 6 | 13/03/1966 |
3213 | Nguyễn Văn Út | 1934 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 15/03/1966 |
3214 | Nguyễn Văn Út | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | D482 Bình Thuận | 23/02/1968 | |
3215 | Nguyễn Văn Út | 1942 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | 1967 |
3216 | Nguyễn Văn Út | 1959 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | C3-D208-E14 | 18/04/1980 | |
3217 | Phạm Út | 1922 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Dân công | Xã Hàm Đức | 06/1966 |
3218 | Trần Út | 1946 | Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận | A. trưởng | C490 Tuy Phong | 18/09/1971 |
3219 | Trương Út | 1928 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | Chuẩn úy | Đặc công | 25/01/1963 |
3220 | Vương Đại Út | 1955 | Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận | Hạ sĩ | D15-E687 | 06/04/19_ |
3221 | Dương Thành Vân | 1948 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Đức | 20/01/1967 |
3222 | Lê Minh Vân | 1947 | Hồng Lâm, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Lâm | 25/06/1969 |
3223 | Lê Thanh Vân | 1942 | Hòa Minh, Tuy Phong, Bình Thuận | A. phó | C486-D482 | 16/01/1967 |
3224 | Nguyễn Thành Vạn | 1923 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | Bộ đội A-D86-E812 | 23/02/1954 |
3225 | Tô Thị Thanh Vân | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | Quân khu 6 | 22/12/1972 | |
3226 | Tô Thu Vân | 1930 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Cán bộ y tế | Xã Hồng Sơn | 14/03/1967 |
3227 | Trần Thanh Vân | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Hạ sĩ | C86 Bình Thuận | 06/07/1969 | |
3228 | Võ Đăng Vân | 1923 | Đức Thắng, Phan Thiết, Bình Thuận | Quản Đốc | Công binh xưởng | 22/09/1952 |
3229 | Võ Thị Vân | Hàm Trí, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Giao liên | 1973 | ||
3230 | Huỳnh Tấn Vang | 1967 | Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận | Trung sĩ-trung đội phó | C7-D4-E94-F307 | 11/1988 |
3231 | Bùi Vị | 1967 | Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận | Binh nhất | D6-E142-F315 | 19/04/1987 |
3232 | Nguyễn Duy Vị | 1965 | Hàm Mỹ, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Hạ sĩ-chiến sĩ | C8-D6-E94-F307 | 10/1985 |
3233 | Nguyễn Thế Vị | 1947 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Trợ lý hậu cần | Tỉnh đội Bình Thuận | 19/04/1975 |
3234 | K’Viên | 1940 | Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Xã đội trưởng | Xã Đông Giang | 1966 |
3235 | Việt | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | D482 | |||
3236 | Đặng Hồng Việt | 1932 | Tân Thuận, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | B. trưởng | Công binh 463 Hàm Tân | 08/02/1972 |
3237 | Lê Văn Việt | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 1962 | |
3238 | Nguyễn Hữu Việt | 1948 | Vĩnh Hảo, Tuy Phong, Bình Thuận | Công an | Huyện Tuy Phong | 25/11/1973 |
3239 | Phan Văn Việt | 1960 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận | Hạ sĩ | C21-E94-F307 | |
3240 | Trần Văn Việt | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 1967 | |||
3241 | K’Việt | 1931 | Đông Giang, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Đông Giang | 02/1968 |
3242 | Vinh | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | 1971 | ||
3243 | Hoàng Văn Vinh | 1961 | Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận | Hạ sĩ-tiểu đội trưởng | D5-E94-F307 | |
3244 | Lê Quang Vinh | 1950 | Tân Hiệp, Hàm Tân, Bình Thuận | Thượng sĩ | C460 Hàm Tân | 08/02/1972 |
3245 | Lưu Quang Vinh | 1936 | Nam Mỹ, Nam Ninh, Hà Nam Ninh | Cán bộ | Tỉnh đoàn Bình Thuận | 23/12/1966 |
3246 | Nguyễn Vinh | 1922 | Hàm Kiệm, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Công an | Hàm Kiệm | 07/08/1962 |
3247 | Nguyễn Vinh | 1953 | Mê Pu, Đức Linh, Bình Thuận | Đội viên | Đội K15 Đức Linh | 1970 |
3248 | Nguyễn Văn Vinh | 1950 | Hàm Tiến, Phan Thiết, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 10/09/1967 |
3249 | Phùng Thế Vĩnh | 1947 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Bí thư chi đoàn | Xã Hàm Đức | 08/08/1967 |
3250 | Trần Quang Vinh | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 15/12/1970 | |
3251 | Võ Thanh Vinh | 1952 | Lạc Tánh, Tánh Linh, Bình Thuận | Đội công tác | Đức Linh | 17/06/1974 |
3252 | Huỳnh Ngọc Võ | 1946 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | C. phó | D482 | |
3253 | Huỳnh Thị Vọng | 1944 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Kinh tài | Huyện Hòa Đa | 05/09/1967 |
3254 | Đinh Văn Vũ | 1943 | Đức Quang, Hòa Đa, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Tân | 28/04/1967 |
3255 | Huỳnh Trung Vũ | 1931 | Hòa Đa, Bắc Bình, Bình Thuận | A. trưởng | 407 Bình Thuận | 29/05/1967 |
3256 | Lê Hoàng Vũ | 1945 | Hồng Phong, Bắc Bình, Bình Thuận | Trung sĩ | C440 Hòa Đa | 09/1987 |
3257 | Huỳnh Vui | 1962 | Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận | Hạ sĩ | C2-D16-F307 | 25/09/1984 |
3258 | Thái Vui | 1924 | Chợ Lầu, Bắc Bình, Bình Thuận | Cán bộ nông hội | Xã Hồng Thái | 01/_/1968 |
3259 | Nguyễn Văn Vững | 1952 | Phước Thể, Tuy Phong, Bình Thuận | A. phó | Huyện đội Tuy Phong | 02/11/1968 |
3260 | Vương | Hàm Thạnh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Công binh xưởng | |||
3261 | Nguyễn Văn Vượng | 1949 | Hòa Thắng, Bắc Bình, Bình Thuận | Du kích | Xã Hòa Thắng | |
3262 | Võ Văn Vương | 1939 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hồng Sơn | 24/04/1966 |
3263 | Nguyễn Thanh Xa | Phong Nẫm, Phan Thiết, Bình Thuận | Trạm trưởng | F6 | 1971 | |
3264 | Huỳnh Văn Xâm | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Phú | 1969 | |
3265 | Lê Văn Xê | 1954 | Hàm Chính, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ | Huyện đội Hàm Thuận | 08/07/1971 |
3266 | Nguyễn Xé | Hàm Nhơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trạm 10 | Bình Thuận | 15/02/1948 | |
3267 | Nguyễn Văn Xê | 1950 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó-C1 | Thị đội Phan Thiết | 23/11/1970 |
3268 | Nguyễn Văn Xê | 1939 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 06/1971 |
3269 | Nguyễn Văn Xê | 1951 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. phó | C481 đặc công | 23/11/1970 |
3270 | Trần Văn Xê | 1949 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | C450 | 03/10/1970 |
3271 | Võ Thị Xê | 1933 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A.phó | Hậu cần Bình Thuận | 15/06/1968 |
3272 | Hồ Thị Xí | 1951 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Đội công tác Bầu Ốc | 05/05/1974 |
3273 | Nguyễn Văn Xi | 1932 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | A. trưởng | Huyện đội Hàm Thuận | 19/10/1969 |
3274 | Nguyễn Văn Xí | 1944 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Chiến sĩ | C450 Thuận Phong | 06/06/1970 |
3275 | Nguyễn Văn Xí | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Đội công tác | 1970 | |
3276 | Nguyễn Văn Xí | 1940 | Hàm Phú, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Phú | 29/10/1968 |
3277 | Nguyễn Văn Xí | 1950 | Tân Thành, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | A.phó | C460 Hàm Tân | 23/02/1969 |
3278 | Nguyễn Văn Xí | 1946 | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung đội phó | C450 Thuận Phong | 10/07/1970 |
3279 | Phạm Văn Xí | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | ||||
3280 | Phạn Văn Xí | 1954 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 23/01/1970 |
3281 | Tạ Thị Xí | 1930 | Phan Rí Thành, Bắc Bình,Bình Thuận | A. phó | Trung đoàn 812 | 27/07/1949 |
3282 | Trần Văn Xí | 1943 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 22/08/1966 |
3283 | Trần Văn Xí | 1924 | Hàm Minh, Hàm Thuận Nam, Bình Thuận | Liên lạc | Huyện Hàm Thuận | 19/10/1969 |
3284 | Võ Thị Xí | Hồng Sơn, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội viên | Huyện Thuận Phong | 05/06/1972 | |
3285 | Võ Văn Xí | 1957 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Du kích | Xã Hàm Liêm | 27/05/1971 |
3286 | Nguyễn Văn Xích | 1942 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trạm trưởng | Giao liên Hàm Thuận | 07/02/1968 |
3287 | Nguyễn Xiêm | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | D430 | 04/02/1968 | ||
3288 | Xin | 1969 | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Đội công tác | ||
3289 | Nguyễn Xin | 1958 | Tân thành, Hàm Tân, Bình Thuận | Binh nhất | F315-quân khu 5 | 26/07/1979 |
3290 | Nguyễn Thị Xin | 1956 | Hàm Đức, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Nhân viên | Đội công tác Thuận Hòa | 26/03/1973 |
3291 | Nguyễn Xin | 1943 | Bình Thạnh, Tuy Phong, Bình Thuận | Tiểu đội phó | C490 Tuy Phong | 28/11/1971 |
3292 | Trần Xin | Chí Công, Tuy Phong, Bình Thuận | Du kích xã | 18/12/1952 | ||
3293 | Phạm Xinh | 1924 | Hàm Hiệp, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Thượng sĩ | Trung đoàn 812 | 01/1951 |
3294 | Nguyễn Thị Xoan | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Y tá | Huyện Hàm Thuận | 1967 | |
3295 | Phạm Văn Xơi | Hàm Thắng, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | D. Trưởng | D240-quân khu 6 | 12/1971 | |
3296 | Lê Văn Xót | Phước Lập, Ninh Phước, Ninh Thuận | Hạ sĩ-A. phó | Mũi xã Phước Lập | 1969 | |
3297 | Lê Văn Xót | Phước Lập, Ninh Phước, Ninh Thuận | Hạ sĩ | 1969 | ||
3298 | Bành Hoài Xu | 1934 | Liên Hương, Tuy Phong, Bình Thuận | Tiểu đội trưởng | 27/05/1969 | |
3299 | Nguyễn Xu | 1947 | Phan Rí, Bắc Bình,Bình Thuận | Chiến sĩ | C490 Tuy Phong | 15/07/1966 |
3300 | Nguyễn Văn Xu | 1946 | Hàm Liêm, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Trung sĩ | D482 | 31/08/1970 |