STT |
Họ tên liệt sỹ |
Năm |
Quê quán |
Ngày HS |
Tên NTLS |
1 |
Hoàng Văn Bình |
1951 |
Mỹ Thạnh, Bạch Đông, Bắc Cạn |
30/01/1972 |
Tỉnh Long An |
2 |
Trần Văn Bốn |
1947 |
, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
13/08/1972 |
Vĩnh Hưng |
3 |
Vũ Xuân Du |
Lương Phú, Phú Bình, Thái Nguyên |
15/05/1970 |
Tỉnh Long An |
|
4 |
Vũ Gia Hiền |
1930 |
, B. Thông, Bắc Cạn |
07/03/1973 |
Vĩnh Hưng |
5 |
Nguyễn Công Hoàng |
1950 |
, Phổ Yên, Thái Nguyên |
28/04/1975 |
Tỉnh Long An |
6 |
Hoàng Hữu Hồng |
, , Bắc Thái |
11/06/1972 |
Mộc Hóa |
|
7 |
Vũ Bá Hồng |
1951 |
, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
21/12/1972 |
Vĩnh Hưng |
8 |
La Tiến Hùng |
1957 |
, Định Hóa, Thái Nguyên |
11/12/1977 |
Mộc Hóa |
9 |
Phạm Trùng Khánh |
1950 |
, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
28/04/1974 |
Vĩnh Hưng |
10 |
Triệu Văn Lại |
1957 |
, Bạch Thông, Bắc Cạn |
11/12/1977 |
Mộc Hóa |
11 |
Nguyễn Khắc Lạp |
, Phong bình, Bắc Can |
28/04/1974 |
Vĩnh Hưng |
|
12 |
Lê Xuân Lịch |
Xuân Dương, Ma Trì, Bắc Can |
10/11/1969 |
Tỉnh Long An |
|
13 |
Hà Thiện Ngoan |
1957 |
, Bạch Thông, Bắc Canj |
28/06/1978 |
Mộc Hóa |
14 |
Nguyễn Văn Sáng |
Cao Mạng, Đồng Thủy, Bắc Cạn |
08/09/1971 |
Tỉnh Long An |
|
15 |
Bế Văn Tàng |
Tân Yên, Bắc Yên , Bắc Canj |
13/05/1970 |
Tỉnh Long An |
|
16 |
Phạm Văn Tất |
, , Bắc Thái |
11/06/1972 |
Mộc Hóa |
|
17 |
Nguyễn Thanh Thắng |
Yên Thạnh, Phú Lương, Thái Nguyên |
08/02/1972 |
Tỉnh Long An |
|
18 |
Lục Văn Thanh |
Cao Ngạn, Đồng Kỷ, Thái Nguyên |
11/04/1971 |
Tỉnh Long An |
|
19 |
Nguyễn Sỹ Thi |
, Phú Bình, Thái Nguyên |
16/06/1974 |
Vĩnh Hưng |
|
20 |
Dương Văn Thong |
1939 |
, Phú Bình, Thái Nguyên |
30/04/1974 |
Vĩnh Hưng |
21 |
Phương Văn Tiến |
1949 |
, Đại Từ, Thái Nguyên |
17/04/1975 |
Tỉnh Long An |
22 |
Diệp Anh Tú |
1949 |
, Đông Kỳ, Thái Nguyên |
13/01/1974 |
Vĩnh Hưng |
23 |
Diệp Anh Tú |
1949 |
, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
13/12/1974 |
Vĩnh Hưng |
24 |
Lê Văn Tuyển |
1957 |
, Định Hóa, Thái Nguyên |
15/09/1976 |
Mộc Hóa |