Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT thông tin 162 liệt sĩ hy sinh, trên bia mộ các thông tin về liệt sĩ còn thiếu, được an táng tại NTLS quận 9 TP Hồ Chí Minh. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. Đồng đội hoặc ai biết thông tin gì về 162 liệt sĩ dưới đây, xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Stt | Họ và tên | Năm sinh | Năm hy sinh | Quê quán | NTLS |
1 | Vũ Xuân Xiên (Xiêng) | 1951 | 24/2/1979 | Thái Bình | Q.9 |
2 | Hồ Văn Tiến | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
3 | Nguyễn Kiến Phúc | Cr | 2/3/1985 | Cr | Q.9 |
4 | Nguyễn Kim Chi | 1937 | 15/12/1972 | An Giang | Q.9 |
5 | Phùng Xuân Thu | 1945 | 4/1/1980 | Hà Sơn Bình | Q.9 |
6 | Quách Văn Dân | Cr | 4/1978 | Cr | Q.9 |
7 | Phùng Ngữ | Cr | 3/2/1971 | Cr | Q.9 |
8 | Nguyễn Linh Thân | Cr | 23/12/1979 | Hà Nam Ninh | Q.9 |
9 | An Thị Thông | 1938 | 20/3/1978 | Cr | Q.9 |
10 | Vũ Trí Văn | Cr | 13/11/1980 | Cr | Q.9 |
11 | Trần Thị Thu Hà | 1952 | 16/1/1985 | Phù Tiên, HH | Q.9 |
12 | Trần Văn Khánh | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
13 | Trịnh Xuân Lợi | 1937 | 2/1968 | Văn Lâm, HH | Q.9 |
14 | Võ Đức Toản | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
15 | Trịnh Văn Dung | Cr | Cr | Cr | Q.9 |
16 | Võ Văn Khoa | 1958 | Cr | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
17 | An Văn Tự | 1955 | 31/1/1979 | Lạng Sơn | Q.9 |
18 | Nguyễn Ngoan | 1958 | 1977 | Nghệ Tĩnh | Q.9 |
19 | Đ/c An | Cr | Cr | Cr | |
20 | Thái Văn Bình | Cr | 15/1/1984 | Cr | |
21 | Thân Công Lâm | Cr | Cr | Cr | |
22 | Tăng Khánh Tôn | 1926 | 10/4/1977 | Cr | |
23 | Tào Văn Thông | 1949 | 11/1969 | Hà Sơn Bình | |
24 | Tạ Quang Mỹ | 1959 | 31/12/1978 | Thanh Hóa | |
25 | Trịnh Văn Huỳnh | Cr | Cr | Cr | |
26 | Bá Trinh | Cr | Cr | Cr | |
27 | Hồ Văn Tưởng | 1944 | 1968 | Quảng Nam, Đà Nẵng | |
28 | Hoàng Đình Tuy | 1947 | 10/9/1965 | HCM | |
29 | Nguyễn Minh Ngọc | Cr | Cr | Cr | |
30 | Trần Bá Linh | 1955 | 26/4/1977 | Nghệ Tĩnh | |
31 | An Bình Minh | 1956 | 14/7/1975 | Yên Dũng, Hà Bắc | |
32 | Anh Tự | Cr | Cr | Cr | |
33 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 1962 | 1/6/1980 | Hà Nội | |
34 | Bảy Hưng | Cr | Cr | Cr | |
35 | Tôn Thị Am | Cr | 9/8/1968 | Cr | |
36 | Bùi Trọng Hùng | 1960 | 16/5/1979 | Hải Phòng | |
37 | Đc Bôn | Cr | Cr | Cr | |
38 | Nguyễn Chấn Hưng | Cr | 18/6/1971 | Cr | |
39 | Trần Công Tấn | 1963 | 23/3/1988 | Tiền Giang | |
40 | Bùi Hồng Tám | 1955 | 19/3/1979 | Vĩnh Phú | |
41 | Hoàng Gia Lai | 1969 | 11/1/1980 | Thái Bình | |
42 | Ngô Văn Thạch | Cr | Cr | cr | |
43 | Nguyễn Cao Lâm | 1962 | 16/10/1987 | Bến Tre | |
44 | Bùi Quang Tòng | 1949 | 8/3/1979 | Cr | |
45 | Bẩy Văn | Cr | Cr | Cr | |
46 | Ngô Văn Xê | cr | cr | Cr | |
47 | Nguyễn Hữu Khánh | 1955 | 18/11/1979 | Hà Sơn Bình | |
48 | Nguyễn Khánh Toàn | 1960 | 1/4/1979 | Hà Nam Ninh | |
49 | Hoàng Thị Nghĩa | 1959 | 22/2/1979 | Nghệ Tĩnh | |
50 | Bùi Văn Chư | Cr | 28/1/1973 | Thái Bình | |
51 | Bùi Văn Mến | 1960 | 19/1/1979 | Thái Bình | |
52 | Hoàng Ngọc Tiến | 1950 | 6/8/1974 | Hải Phòng | |
53 | Lê Đức Thịnh | 1954 | 16/5/1979 | Hải Phòng | |
54 | Mai Văn Cường | 1956 | 16/4/1979 | Cr | |
55 | Nguyễn Công Quyền | 1958 | 12/9/1980 | Hà Sơn Bình | |
56 | Nguyễn Ngọc Châu | 1954 | 1/10/1978 | Cr | |
57 | Bùi Văn Sinh | Cr | 3/3/1980 | Lạng Sơn | |
58 | Nguyễn Hữu Thành | Cr | 21/12/1979 | Cr | |
59 | Bùi Văn Cường | 1962 | 18/4/1983 | ||
60 | Hai Thập | Cr | Cr | Cr | |
61 | Lê Đức Thông | 1957 | 27/3/1979 | Hải Phòng | |
62 | Ngô Văn Sự | Cr | 18/4/1982 | Cr | |
63 | Bùi Văn Kiếm | 1953 | 12/9/1979 | Cr | |
64 | Lê Đức Thuận | 1958 | 7/8/1978 | Bình Trị Thiên | |
65 | Ngô Lam Sơn | Cr | 6/3/1979 | Cr | |
66 | Nguyễn Hồng Cầm | Cr | Cr | Hải Phòng | |
67 | Hoàng Thị Xuân | 1959 | 12/2/1980 | Thái Bình | |
68 | Bùi Văn Kiệm | 1955 | 14/2/1979 | Hà Nam Ninh | |
69 | Chu Thanh Bình | 1958 | 11/3/1978 | Quảng Ninh | |
70 | Hoàng Văn Khoa | 1957 | 21/3/1979 | Hà Bắc | |
71 | Lê Hoàng Thọ | 1958 | 1978 | Hà Bắc | |
72 | Mai Văn Tuấn | 1961 | 13/8/1978 | Cr | |
73 | Chu Văn Chung | Cr | 17/10/1971 | Cr | |
74 | Nguyễn Công Tâm | 1921 | 2/1970 | Vĩnh Long | |
75 | Nguyễn Hữu Bốn | 1957 | 14/4/1979 | Nghệ Tĩnh | |
76 | Trần Công Minh | 1960 | 25/2/1979 | Hà Nội | |
77 | Trịnh Đình Định | Cr | 13/3/1981 | Cr | |
78 | Bùi Văn Út | Cr | 25/11/1979 | Hải Phòng | |
79 | Hoàng Thọ Trắc | 1956 | 13/7/1976 | Hà Nam Ninh | |
80 | Cao Văn Hưởng | cr | cr | Cr | |
81 | Lê Ngọc Mẫn | 1951 | 23/5/1970 | Long An | |
82 | Bùi Văn Xiến | Cr | 6/2/1983 | Hà Sơn Bình | |
83 | Nguyễn Hồng Trai | 1925 | Cr | Miền Bắc | |
84 | Cao Xuân Dương | 1953 | 28/5/1979 | Nghệ Tĩnh | |
85 | Lê Quang Vinh | Cr | 1/3/1974 | Quảng Ninh | |
86 | Trần Xuân Hiền | Cr | 23/4/198 | Hà Sơn Bình | |
87 | Chu Hoài Đức | 1961 | 28/5/1981 | Nam Định | |
88 | Đặng Hữu Tâm | 1959 | 10/8/1978 | Quảng Ngãi | |
89 | Hoàng Văn Lập | 1955 | 3/5/1978 | Quảng Ninh | |
90 | Lê Quý Mão | Cr | Cr | Cr | |
91 | Mốt Trọng Sáu | Cr | 16/12/1963 | Cr | |
92 | Đặng Hữu Tuấn | 1965 | 6/7/1984 | Hậu Giang | |
93 | Nguyễn Đăng Mùi | 1953 | 31/12/1978 | Hà Sơn Bình | |
94 | Trần Xuân Quang | Cr | 12/12/1979 | Cr | |
95 | Đặng Quang Dũng | 1954 | 6/8/1980 | Cr | |
96 | Nguyễn Minh Chánh | 1924 | 15/5/1967 | Gò Vấp, SG | |
97 | Đc Hảo | Cr | 1972 | Miền Bắc | |
98 | Đào Văn Tiến | 1955 | 5/4/1978 | Miền Bắc | |
99 | Hoàng Văn Minh | 1953 | 11/11/1978 | Cr | |
100 | Đc Thiên | Cr | 1968 | Hà Nội | |
101 | Đặng Duy Dén | 1949 | 29/10/1979 | Cao Bằng | |
102 | Lê Thành Dũng | 1966 | 22/8/1987 | Đồng Tháp | |
103 | Nguyễn Đình Khôn | 1957 | 13/4/1984 | Bình TRị Thiên | |
104 | Trần Văn Vững | 1957 | 4/8/1975 | Cr | |
105 | Nguyễn Kim Vân | 1946 | 4/2/1979 | Vĩnh Phú | |
106 | Đặng Tất Đối | 1942 | 26/2/1975 | Thái Bình | |
107 | Đào Văn Xấu | Cr | Cr | Cr | |
108 | Đinh Văn Thịnh | 1957 | 10/10/1975 | Hải Dương | |
109 | Hoàng Văn Thụ | 1959 | 14/7/1978 | Hoàng Liên Sơn | |
110 | Hứa Văn Tạng | 1959 | 16/10/1979 | Lạng Sơn | |
111 | Lê Thanh Hà | 1955 | 28/8/1979 | Cr | |
112 | Nguyễn Đức Hùng | 1960 | 12/8/1979 | Hải Hưng | |
113 | Trần Mạnh Thấn | Cr | 17/2/1979 | Bình Trị Thiên | |
114 | Trần Hữu Khỏe | 1941 | 27/9/1972 | Bình Trị Thiên | |
115 | Đặng Văn Dũng | 1954 | 25/12/1980 | Hải Phòng | |
116 | Hoàng Văn Thơ | 1960 | 4/12/1981 | Hải Phòng | |
117 | Huỳnh Văn Chuyền | Cr | Cr | Cr | |
118 | Đặng Văn Sở | 1941 | 12/9/1979 | Thanh Hóa | |
119 | Lê Văn Bảy | 1960 | 11/6/1979 | Thanh Hóa | |
120 | Đào Đức Dụ | 1960 | 23/3/1979 | Cr | |
121 | Trần Ngọc Sơn | 1965 | 18/10/1986 | Bình Thuận | |
122 | Đinh Công Long | Cr | 5/7/1985 | Hà Sơn Bình | |
123 | Trần Dũng | 1959 | 7/1/1978 | Bình TRị Thiên | |
124 | Trần Đình San | 1907 | 21/1/1974 | Nghệ An | |
125 | Đào Thanh Hải | 1959 | 8/3/1981 | Hà Nam Ninh | |
126 | Đỗ Bá Xá | 1951 | 2/12/1979 | Hải Phòng | |
127 | Huỳnh Văn Trí | Cr | Cr | Cr | |
128 | Lê Văn Cu (Cư) | Cr | Cr | Cr | |
129 | Nguyễn Đức Quang | 1959 | 24/10/1978 | Hà Tây | |
130 | Trần Quang Hinh | 1950 | 15/2/1975 | Hà Nam Ninh | |
131 | Trần Văn Trường | 1960 | 30/3/1976 | Thanh Hóa | |
132 | Trần Văn Thịnh | 1960 | 5/4/1982 | Hà Nội | |
133 | Nguyễn Khắc Vũ | Cr | Cr | Sài Gòn | |
134 | Trần Thanh Nhã | 1956 | 12/11/1977 | Q.1, SG | |
135 | Đào Thị Hồng Cải | 1957 | 10/12/1976 | Hà Nam Ninh | |
136 | Đinh Văn Ngạn | Cr | Cr | Cr | |
137 | Huỳnh Văn Cu (Cư) | 1949 | Cr | Cr | Cr |
138 | Kiều Văn Thình | 1960 | 21/5/1979 | Hà Sơn Bình | |
139 | Đỗ Năng Phan | 1950 | 20/5/1980 | Hải Phòng | |
140 | Đào Trai | 1959 | 17/3/1979 | Tp. HCM | |
141 | Đinh Văn Thanh | 1960 | 25/11/1978 | Hà Nội | |
142 | Lê Văn Duyên | 1956 | 23/5/1979 | Hà Nội | |
143 | Trần Phú Túc | 1938 | 2/11/1976 | Hải Hưng | |
144 | Đỗ Viết Cường | 1954 | 21/12/1979 | Hải Phòng | |
145 | Lê Văn Lập | Cr | 30/4/1981 | Hải Phòng | |
146 | Nguyễn Huỳnh Đức | Cr | Cr | Cr | |
147 | Đoàn Đình Tấn | 1960 | 4/7/1979 | Hà Sơn Bình | |
148 | Nguyễn Dương Hùng | 1959 | 21/12/1979 | Hà Nội | |
149 | Trần Thị Chinh | 1936 | 20/8/1961 | Hà Bắc | |
150 | Trần Thái Hưng | 1955 | 16/5/1978 | Cr | |
151 | Nguyễn Hữu Tuyến | Cr | 4/2/1980 | Cr | |
152 | Nguyễn Đức Đạt | 1957 | 24/10/1979 | HÀ Hội | |
153 | Đỗ Thị Tới | 1954 | 20/4/1980 | Vĩnh Phúc | |
154 | Đoàn Hoạch (Tấn) | cr | cr | Cr | |
155 | Lê Văn Khuê | cr | cr | Cr | |
156 | Nguyễn Duy Bình | 1952 | 24/4/1980 | Cao Bằng | |
157 | Đoàn Thanh Long | 1956 | 11/1/1979 | Tp.HCM | |
158 | Nguyễn Huỳnh Anh | cr | cr | Cr | |
159 | Trần Văn An | Cr | 12/5/1985 | Hà Nam Ninh | |
160 | Trần Quốc Thỏa | 1949 | 9/9/1979 | Hà Nam Ninh | |
161 | Nguyễn Hữu Đạo | 1956 | 27/7/1979 | Hải Phòng | |
162 | Nguyễn Điền Linh | Cr | 1969 | Q.3, Sài Gòn |