Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT thông tin 187 liệt sĩ quê Thái Bình được an táng tại một số NTLS trên bia mộ chưa đủ thông tin. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. mọi thông tin cần làm rõ xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS
|
Thông tin liên quan |
280 | Phạm Văn Ba
|
CR | CR | Ân Tín, Bình Định | Tiên Hưng
|
281 | Nguyễn Văn Ánh | 1950 | cr | Đông Quan | Thái Bình |
282 | Nguyễn Văn Chấn
|
1951
|
cr | Ân Tín, Bình Định | Tiền Hải
|
283 | Nguyễn Bá Lộc
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Thái Bình
|
284 | Nguyễn Văn Trà
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Thái Bình
|
285 | Nguyễn Trọng Ánh
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Đông Quan
|
286 | Trần Văn Tới
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Quỳnh Côi
|
287 | Trần Văn Khuê
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Tiền Hải
|
288 | Vũ Ngọc Phước
|
1949
|
cr | Ân Tín, Bình Định | Tiền Hải
|
289 | Nguyễn Văn Lưu
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Thái Bình
|
290 | Hoàng Xuân Nguyên
|
1942
|
cr | Ân Tín, Bình Định | Vũ Thư
|
291 | Nguyễn Duy Phái
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Thái Thụy
|
292 | Bùi Văn Thọ
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Thái Bình
|
293 | Vũ Đình Miêu (Miên)
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Vũ Thư
|
294 | Nguyễn Thị Thúy | cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Thái Bình
|
295 | Trần Văn Nguyên
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Thái Bình
|
296 | Nguyễn Tiến Ngừng
|
1954
|
cr | Ân Tín, Bình Định | Thái Thụy
|
297 | Đặng Đình Tư
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Đông Hưng
|
298 | Nguyễn Đức Anh
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Quỳnh Côi
|
299 | Ngô Bạch Viên
|
cr | cr | Ân Tín, Bình Định | Quỳnh Côi
|
300 | Vũ Văn Phước
|
1949
|
cr | Ân Tín, Bình Định | Tiền Hải
|
301 | Lê Thanh Giang | 1959 | 25/10/1979 | Biên Hòa | Thái Thụy |
302 | Lê Xuân Quang | cr | 30/1/1968 | Biên Hòa | Thái Bình |
303 | Nguyễn Hiệp Định | cr | cr | Biên Hòa | Kiến Xương |
304 | Nguyễn Văn Ba | 1958 | 7/6/1978 | Biên Hòa | Tiền Hải |
305 | Nguyễn Văn Thụ | 1952 | 1972 | Biên Hòa | Kiến Xương |
306 | Nguyễn Văn Dương | cr | 7/12/1977 | Biên Hòa | Thái An |
307 | Tô Đình Chiến | 1952 | 15/12/1974 | Biên Hòa | Tiền Hải |
308 | Trần Duy Đông | 1954 | 11/4/1979 | Biên Hòa | Thanh Tân |
309 | Trần Văn Cư | 1958 | 29/4/1979 | Biên Hòa | Kiến Xương |
310 | Trần Văn Nghinh | 1947 | 8/12/1970 | Biên Hòa | Kiến Xương |
311 | Vũ Thế Hòa | 1955 | 28/4/1975 | Biên Hòa | Đông Hưng |
312 | Bùi Quang Hiệu | cr | 27/4/1974 | Tr.Sơn | Thái Bình |
313 | Lê Văn Nhân | cr | 21/2/1970 | Biên Hòa | Thái Bình |
314 | Nguyễn Hữu Hò | cr | cr | Tr.Sơn | Thái Bình |
315 | Nguyễn Minh Dân | CR | 1/1/1971 | Tr.Sơn | Thái Bình |
316 | Nguyễn Đình Thăng | cr | cr | Tr.Sơn | Thái Bình |
317 | Trần Nguyên Noàn | cr | 21/5/1970 | Tr.Sơn | Thái Bình |
318 | Trịnh Xuân Tuế | 1960 | 25/10/1978 | G. Dầu | Thái Bình |
319 | Nguyễn Văn Uy | cr | 14/10/1978 | G.Dầu | Quỳnh Phụ |
320 | Nguyễn Văn Vẻ | cr | 14/10/1978 | G. Dầu | Thái Thụy |
321 | Đào Xuân Xiêu | 1958 | 11/11/1978 | G. Dầu | Vũ Thư |
322 | Trịnh Văn Tùy | 1953 | 16/9/1974 | T.Biên | Thái Bình |
323 | Nguyễn Văn Trúc | 1944 | 18/7/1971 | T.Biên | Thái Bình |
324 | Lê Phó Thực | 1950 | 5/8/1969 | T.Biên | Thái Bình |
325 | Bùi Văn Thung | 1948 | 12/3/1973 | T.Biên | Thái Bình |
326 | Nguyễn Đăng Tập | 1950 | 9/12/1973 | T.Biên | Thái Bình |
327 | Trần Ngọc Sơn | 1950 | 18/7/1971 | T.Biên | Kiến Xương |
328 | Vũ Văn Sơn | 1950 | 18/4/1971 | T.Biên | Thái Bình |
329 | Đỗ Đại Tá | cr | 26/5/1971 | T.Biên | Thái Bình |
330 | Nguyễn Hồng Phượng | 1947 | 4/6/1972 | T.Biên | Thái Bình |
331 | Trần Văn Phiêu | cr | 11/3/1974 | T.Biên | Thái Bình |
332 | Bùi Gia Niết | cr | 27/4/1978 | T.Biên | Quỳnh Phụ |
333 | Hoàng Văn Mạnh | cr | 3/11/1971 | T.Biên | Thái Bình |
334 | Nguyễn Văn Mao | 1950 | 15/8/1969 | T.Biên | Thái Bình |
335 | Trần Văn Mao | 1951 | 5/2/1970 | T.Biên | Thái Thư |
336 | Phạm Văn Lưu | 1944. | 9/4/1975 | T.Biên | Tiền Hải |
337 | Trịnh Văn Linh | 1951 | 26/5/1971 | T.Biên | Thái Bình |
338 | Bùi Văn Kiệt | 1948 | 17/4/1971 | T.Biên | Thái Bình |
339 | Đỗ Văn La | CR | 9/4/1969 | T.Biên | Thái Bình |
340 | Nguyễn Quang Khương | 1952 | 26/5/1971 | T.Biên | Thái Thụy |
341 | Nguyễn Thanh Hải | cr | cr | Bình Dương | Thái Bình |
342 | Trịnh Văn Linh | 1951 | 26/5/1971 | T.Biên | Thái Bình |
343 | Bùi Văn Lư | 1948 | 11/1/1969 | T.Biên | Thái Bình |
344 | Nguyễn Xuân Hộ | CR | 5/2/1970 | T.Biên | Thái Bình |
345 | Phạm Đình Chuẩn | 1952 | 2/5/1969 | T.Biên | Hưng Nhân |
346 | Lê Văn Hồng | 1950 | 18/4/1981 | T.Biên | Thái Bình |
347 | Nguyễn Đình Phúc | CR | CR | Bến Cầu | Thái Bình |
348 | Hoàng Văn Thuật | 1952 | 5/6/1973 | Bình Long | Thái Bình |
349 | Lê Văn Từ | CR | CR | Bình Dương | Thái Bình |
350 | Vũ Văn Khương | CR | CR | Bình Dương | Thái Bình |
351 | Lê Văn Bảng | CR | 1960 | G.Dầu | Vũ Thư |
352 | Trần Xuân Thủy | CR | 15/4/1971 | An Tịnh | Thái Bình |
353 | Trần Văn Tiến | CR | 15/7/1979 | Gò Dầu | Thái Bình |
354 | Nguyễn Văn Ngọc | 1960 | 29/7/1978 | Gò Dầu | Thái Bình |
355 | Đào Xuân Liễu | CR | 15/3/1979 | Gò Dầu | Thái Bình |
356 | Trần Văn Thay | CR | 12/10/1978 | Gò Dầu | Thái Bình |
357 | Nguyễn Trọng Thể | 1958 | 2/10/1977 | Gò Dầu | Thái Bình |
358 | Nguyễn Doãn Tầm | 1944 | 8/1972 | DM Châu | Vũ Tiên |
359 | Nguyễn Văn Thanh | 1940 | 10/12/1972 | DM Châu | Vũ Thư |
360 | Hoàng Văn Thoại | 1945 | 17/1967 | DM Châu | Thư Trì |
361 | Nguyễn Bá Thục | 1943. | 2/6/1968 | DM Châu | Thư Trì |
362 | Lại Văn Tiến | cr | 1969 | DM Châu | Thái Bình |
363 | Đào Văn Trường | 1938 | 15/5/1973 | DM Châu | Thái Ninh |
364 | Bùi Đình Tựu | 1937 | 25/7/1969 | DM Châu | Duyên Hà |
365 | Nguyễn Đức Vinh | 1951 | 18/3/1972 | DM Châu | Kiến Xương |
366 | Phạm Quang Vinh | 1950 | 19/8/1970 | DM Châu | Thái Bình |
367 | Hoàng Đình Yên | 1947 | 29/10/1968 | DM Châu | Kiến Xương |
368 | Vũ Đình Thắng | cr | cr | CT T.Ninh | Thái Bình |
369 | Nguyễn Vĩnh Thành | cr | 10/3/1979 | Gò Dầu | Thái Bình |
370 | Trần Văn Trai | cr | 27/10/1977 | Gò Dầu | Thái Bình |
371 | Lê Thanh Trung | cr | 12/9/1979 | Bến Cầu | Kiến Xương |
372 | Trần Công Trung | 1950 | 23/10/1977 | Gò Dầu | Thái Bình |
373 | Đinh Văn Tuấn | 1959 | 19/5/1978 | CT T.Ninh | Thái Bình |
374 | Lưu Văn Tuấn | 1955 | 4/7/1970 | Gò Dầu | Kiến Xương |
375 | Vũ Đức Tuấn | CR | 16/3/1979 | Gò Dầu | Thái Bình |
376 | Nguyễn Bộ | 1946 | 1972 | T.Phú Yên | Thái Bình |
377 | Trần Xá | CR | 1965 | T.Phú Yên | Thái Bình |
378 | Vũ Hộ | CR | 1968 | T.Phú Yên | Thái Bình |
379 | Bùi Xuân Nhường | 1947 | 1970 | T.Phú Yên | Thái Bình |
380 | Nguyễn Đăng Khoa | 1950 | 1969 | T.Phú Yên | Thái Bình |
381 | Bùi Sĩ Mão | CR | 1975 | T.Phú Yên | Thái Bình |
382 | Lê Văn Phiệt | cr | 1967 | T.Phú Yên | Thái Bình |
383 | Phạm Văn Bảo | CR | 1966 | T.Phú Yên | Thái Bình |
384 | Nguyễn Văn Dần | CR | 1975 | T.Phú Yên | Thái Bình |
385 | Võ Văn Đề | 1950 | 1971 | T.Phú Yên | Thái Bình |
386 | Phạm Văn Thành | 1944 | 1972 | T.Phú Yên | Thái Bình |
387 | Vũ Hiền | cr | 1965 | T.Phú Yên | Thái Bình |
388 | Lê Văn Phiệt | CR | 1967 | T.Phú Yên | Thái Bình |
389 | Đỗ Minh Sơn | 1946 | 1975 | T.Phú Yên | Thái Bình |
390 | Trần Sóc Biển | 1943 | 12/6/1969 | T.Phú Yên | Thái Bình |
391 | Nguyễn Đình Chiến | CR | 13/12/1968 | T.Phú Yên | Thái Bình |
392 | Đinh Văn Hòa | CR | 25/4/1969 | Rừng Sác | Thái Bình |
393 | Trương Văn Mỹ | CR | 25/4/1969 | Rừng Sác | Thái Bình |
394 | Phạm Văn Xuân | CR | CR | Đồi 10 | Thái Bình |
395 | Tạ Đông Nhân | 1950 | 27/4/1975 | Trảng Bom | Thái Bình |
396 | Đào Trung Nhẫn | 1952 | 28/1/1973 | Trảng Bom | Thái Bình |
397 | Trịnh Đức Hòa | 1950 | 30/7/1967 | Trảng Bom | Thái Bình |
398 | Vũ Văn An | 1954 | 27/4/1975 | Trảng Bom | Thái Bình |
399 | Bùi Công Ba | CR | 1977 | Trảng Bom | Thái Bình |
400 | Bùi Văn Lưu | 1948 | 11/1/1969 | Trảng Bom | Thái Bình |
401 | Nguyễn Cát Xây | 1950 | 27/4/1975 | Long Thành | Thái Bình |
402 | Phạm Long Vương | 1950 | 21/4/1975 | Long Khánh | Thái Bình |
403 | Đỗ Ngọc Uông | 1917 | 17/2/1974 | Định Quán | Thái Bình |
404 | Nguyễn Văn Tốt | 1912 | 4/1967 | Vĩnh Cửu | Thái Bình |
405 | Nguyễn Văn Khuôn | 1948 | 12/1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
406 | Phạm Văn Chuốt | 1948 | 12/1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
407 | Phạm Ngọc Bình | 1948 | 1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
408 | Nguyễn Văn Châu | 1944 | 1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
409 | Hoàng Văn Lịnh | 1947 | 1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
410 | Trần Văn Điền | 1950 | 1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
411 | Trần Văn Sức | 1949 | 1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
412 | Hoàng Văn Lệ | 1946 | 1/1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
413 | Nguyễn Văn Đợt | 1940 | 1970 | Cát Trinh | Thái Bình |
414 | Nguyễn Thành Tích | cr | cr | Cát Trinh | Thái Bình |
415 | Hồ Văn Bi | 1950 | 9/6/1970 | Long Thành | Thái Bình |
416 | Trương Đình Hợp | cr | 2/6/1972 | Mỹ Quang | Thái Bình |
417 | Nguyễn Đình Vy | cr | 7/7/1968 | Rừng Sác | Thái Bình |
418 | Nguyễn Văn Quý | 1942 | 1/3/1968 | Rừng Sác | Thái Bình |
419 | Bùi Xuân Vạn | 1949 | 15/8/1972 | Rừng Sác | Thái Bình |
420 | Phạm Ngọc Thành | cr | 1971 | Rừng Sác | Thái Bình |
421 | Vũ Văn Chương | 1943 | 1/5/1969 | Long Thành | Thái Bình |
422 | Nguyễn Ánh Dương | 1938 | 27/4/1975 | Long Thành | Thái Bình |
423 | Phạm Phú Hậu | cr | cr | Long Thành | Thái Bình |
424 | Lê Văn Lợi | CR | CR | Long Thành | Thái Bình |
425 | Vũ Văn Dân | CR | CR | Long Thành | Thái Bình |
426 | Lưu Huy Vát | 1928 | 5/2/65 | Long Thành | Thái Bình |
427 | Lê Văn Canh | CR | CR | Long Thành | Thái Bình |
428 | Vũ Văn Dân | CR | CR | Long Thành | Thái Bình |
429 | Trần Văn Thám | 1948 | 20/11/1974 | Nhà Bè | Thái Bình |
430 | Đinh Văn Đức | 1952 | CR | Nhà Bè | Thái Bình |
431 | Trần Văn Thâm | 1948 | 20/11/1974 | Nhà Bè | Thái Bình |
432 | Vũ Đức Lộc | 1935 | 1/6/1971 | Nhà Bè | Thái Bình |
433 | Nguyễn Phi Trợ | 1951 | 1/5/1971 | Nhà Bè | Thái Bình |
434 | Nguyễn Thanh Kha | 1951 | 19/5/1970 | Nhà Bè | Thái Bình |
435 | Lê Văn Toán | 1940 | 4/00/1962 | Nhà Bè | Thái Bình |
436 | Nguyễn Văn Chức | 1947 | 15/10/1970 | Nhà Bè | Thái Bình |
437 | Ngô Quốc Thục | 1945 | 12/7/1967 | Nhà Bè | Thái Bình |
438 | Vũ Văn Cang | 1949 | 9/74 | Nhà Bè | Thái Bình |
439 | Nguyễn Tất Tố | 1933 | 1973 | Nhà Bè | Thái Bình |
440 | Nguyễn Văn Ân | CR | CR | Đắk Tô | Thái Bình |
441 | Lương Quốc Trị | CR | 6/71 | Đồi 10 | Thái Bình |
442 | Lê Đức Ngang | CR | CR | Mỹ Quang | Thái Bình |
443 | Nguyễn Ngọc Toản | CR | CR | Mỹ Quang | Thái Bình |
444 | Trần Minh Châu | CR | 2/6/1972 | Mỹ Quang | Thái Bình |
445 | Tổng Sĩ Nuôi | CR | CR | Cát Trinh | Thái Bình |
446 | Nguyễn Thành Tích | cr | 8/1/1968 | Cát Trinh | Thái Bình |
447 | Phạm Văn Thoát | 1956 | 1/1/1979 | Cát Trinh | Thái Bình |
448 | Lê Văn Khuôn | 1955 | 7/1/1979 | CT T.Ninh | Thái Bình |
449 | Nguyễn Văn Hiền | 1958 | 2/1/1979 | CT T.Ninh | Thái Bình |
450 | Bùi Ngọc Hòang | cr | 12/1967 | DM Châu | Thái Bình |
451 | Hoàng Văn Hoành | 1949 | 18/8/1968 | DM Châu | Thái Bình |
452 | Nguyễn Thế Hùng | 1954 | 3/5/1979 | Bến Cầu | Thái Bình |
453 | Vũ Quang An | 1952 | 1972 | Đường 9 | Thái Bình |
454 | Mai Văn Chiến | CR | 27/3/1975 | Tân Biên | Thái Bình |
455 | Tô Đình Chiến | 1952 | cr | Biên Hòa | Thái Bình |
456 | Phạm Xuân Chùy | cr | 29/4/1975 | Tân Biên | Thái Bình |
457 | Trần Quốc Cường | cr | 20/4/1975 | Tân Biên | Thái Bình |
458 | Vũ Văn Dần | cr | cr | Long Thành | Thái Bình |
459 | Đinh Công Đình | 1940 | 7/1970 | Long Thành | Thái Bình |
460 | Phạm Phú Hậu | cr | cr | Long Thành | Thái Bình |
461 | Nguyễn Vĩnh Dương | cr | 12/7/1977 | Long Thành | Thái Bình |
462 | Lê Xuân Đầu | 1937 | 24/9/1967 | Trảng Bom | Thái Bình |
463 | Phạm Văn Sức | cr | cr | Trường Sơn | Thái Bình |
464 | Nguyễn Văn Thiêu | 1938 | cr | Trường Sơn | Thái Bình |
465 | Nguyễn Trọng Dư
|
1945
|
23/11/1968
|
Trường Sơn
|
Liên Giang
Tiên Đồng |
466 | Nguyễn Đức Hà | 1955 | cr | Trường Sơn | Thái Bình |
467 | Nguyễn Hữu Hồng | 1949 | cr | Trường Sơn | Thái Bình |
Tin: Đào Thiện Sính