Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam, CCB Đào Thiện Sính đã cung cấp tới BBT thông tin 119 liệt sĩ quê Hải Dương được an táng tại một số NTLS trên bia mộ chưa đủ thông tin. Mong các gia đình có liệt sĩ trùng tên trong danh sách chưa rõ được an táng tại đâu, căn cứ giấy báo tử, hoặc bản trích lục hồ sơ liệt sỹ để đối chiếu lại. mọi thông tin cần làm rõ xin gọi vào số điện thoại cho cựu chiến binh Đào Thiện Sính – 0918793918, hoặc Hội HTGĐLS Việt Nam 36 Hoàng Diệu Ba Đình Hà Nội theo địa chỉ Email: bbttrianlietsi@gmail.com Mong niềm vui tìm được người thân đến với gia đình.
Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS
|
Thông tin liên quan |
231 | Phạm Văn Thường | CR | 19/04/1978 | Châu Phú | Hải Hưng |
232 | Lê Văn Mai
|
1956
|
15/04/1978 | Quận 9 | Hải Hưng |
233 | Đỗ Đức Mạnh
|
1957
|
02/06/1977
|
Quận 9 | Hải Hưng |
234 | Nguyễn Văn Minh
|
cr | 15/02/1987
|
Quận 9 | Hải Hưng |
235 | Nguyễn Văn Nam
|
1940
|
02//1968
|
Quận 9 | Hải Hưng |
236 | Trần Đăng Ninh
|
1957
|
17/06/1983
|
Quận 9 | Hải Hưng |
237 | Vũ Đình Vận
|
1959
|
13/05/1979
|
Quận 9 | Hải Hưng |
238 | Nguyễn Hữu Ngộ
|
cr | 20/08/1976
|
Quận 9 | Hải Hưng |
239 | Trần Văn Dưỡng
|
1951
|
29/04/1975
|
Củ Chi
|
Hải Hưng |
240 | Võ Văn Hiền
|
cr | 22/06/1973
|
Củ Chi | Hải Hưng |
241 | Phan Văn Hồ
|
cr | 08/02/1968
|
Củ Chi | Hải Hưng |
242 | Mạc Đỉnh Hưng (Hùng)
|
cr | 10/11/1968
|
Củ Chi | Hải Hưng |
243 | Phan Kim Hùng
|
cr | 10/01/1968 | Củ Chi | Hải Hưng |
244 | Đỗ Xuân Lâm
|
1948
|
11/11/1974
|
Củ Chi | Hải Hưng |
245 | Nguyễn Văn Long (Long)
|
cr | 03/04/1975
|
Củ Chi | Hải Hưng |
246 | Đoàn Bá Măng
|
1949
|
30/03/1969
|
Củ Chi | Hải Hưng |
247 | Trương Quốc Thập
|
1946
|
06/07/1969
|
Cần Giuộc
|
Hải Hưng |
248 | Đ/C Thiệu
|
1948
|
06/09/1972
|
Cần Giuộc | Hải Hưng |
249 | Bùi Đức Nhuận
|
1951
|
22/10/1974
|
Cần Giuộc | Hải Hưng |
250 | Đặng Đình Chuyển
|
1955
|
29/04/1975
|
Tân An
|
Hải Hưng |
251 | Bùi Đắc Sinh
|
cr | 01/09/1978
|
Dốc Bà Đắc
|
Hải Hưng |
252 | Bùi Duy Tính
|
cr | 20/01/1978
|
Dốc Bà Đắc
|
Hải Hưng |
253 | Phạm Ngọc Thắng
|
cr | 28/04/1975
|
Tân Uyên
|
Hải Hưng |
254 | Vũ Văn Nam
|
1945
|
03/09/1973
|
Bến Cát
|
Hải Hưng |
255 | Phạm Văn Nghĩa
|
cr | 20/11/1978
|
Châu Phú
|
Hải Hưng |
256 | Phạm Ngọc Chính
|
1955 | 16/11/1984
|
Châu Phú | Hải Hưng |
257 | Nguyễn Văn Nhiễm
|
1954
|
04/02/1978
|
Châu Phú | Hải Hưng |
258 | Phạm Văn Chược
|
cr | 03/05/1978
|
An Châu
|
Hải Hưng |
259 | Nguyễn D Bích | 1931
|
19/07/1967
|
Bà Rịa
|
Hải Hưng |
260 | Nguyễn Quang Biểu
|
cr | 1975
|
Dầu Tiếng
|
Hải Hưng |
261 | Phạm Văn Truyền
|
1953
|
1973
|
Dầu Tiếng
|
Hải Hưng |
262 | Đào Văn Minh
|
cr | 28/04/1972
|
Dầu Tiếng | Hải Hưng |
263 | Phạm Thượt
|
1952
|
20/04/1972 | Dầu Tiếng | Hải Hưng |
264 | Phạm Ngọc Chính
|
1952
|
28/04/1972
|
Dầu Tiếng | Hải Hưng |
265 | Vũ Trung Đa
|
1953
|
03/07/1974
|
Dầu Tiếng | Hải Hưng |
266 | Nguyễn Văn Khương | 1953
|
16/08/1976
|
Dầu Tiếng | Hải Hưng |
267 | Nguyễn Quốc Việt
|
1943
|
24/12/1970
|
Dầu Tiếng | Hải Hưng |
268 | Phạm Văn Hà
|
1945
|
20/03/1975
|
Dĩ An | Hải Hưng |
269 | Nguyễn Quang Trung | 1945
|
1968
|
Di Linh
|
Hải Hưng |
270 | Đoàn Xuân Đính
|
cr | 11/12/1967
|
T Lâm Đồng
|
Hải Hưng |
271 | Lê Xuân Trào
|
1956
|
25/10/1978
|
Quận 9 | Hải Hưng |
272 | Nguyễn Đào Hoa | 1954
|
29/10/1977
|
Quận 9 | Hải Hưng |
273 | Lê Xuân Tương
|
1957
|
10/08/1979
|
Quận 9 | Hải Hưng |
274 | Mai Xuân Giang
|
cr | 10/1970
|
Quận 9 | Hải Hưng |
275 | Linh Văn Thắng | 1949
|
05/1968
|
Quận 9 | Hải Hưng |
276 | Ngô Quang Trọng
|
1954
|
13/07/1982
|
Quận 9 | Hải Hưng |
277 | Lương Khắc Nhuệ | 1952
|
11/06/1976
|
Quận 9 | Hải Hưng |
278 | Nguyễn Công Đoàn
|
cr | cr | Quận 9 | Hải Hưng |
279 | Lưu Văn Chánh (Mộ TT)
|
cr | cr | Quận 9 | Hải Hưng |
280 | Nguyễn Anh Tiến
|
1952
|
23/07/1975
|
Quận 9 | Hải Hưng |
281 | Nguyễn Đình Việt
|
1962
|
05/08/1981
|
Quận 9 | Hải Hưng |
282 | Nguyễn Đức Hiền
|
1961
|
04/08/1988
|
Quận 9 | Hải Hưng |
283 | Đặng Văn Đàn
|
cr | cr | T. Đăk lắk
|
Hải Hưng |
284 | Đỗ Thanh Lịch
|
cr | cr | T. Đăk lắk | Hải Hưng |
285 | Hoàng Bả Ánh
|
cr | cr | T. Đăk lắk | Hải Hưng |
286 | Đào Văn Lượng
|
cr | cr | T. Đăk lắk | Hải Hưng |
287 | Trần Văn Phòng
|
1956
|
25/11/1975
|
T. Đăk lắk | Hải Hưng |
288 | Trương Văn Bảy
|
1963
|
16/4/85
|
Ninh Giang | |
289 | Trần Văn Viết
|
1943
|
6/1968
|
Kinh Môn | |
290 | Hoàng Văn Tuyết
|
1940
|
8/6/68
|
Mỹ Hiệp-Phù mỹ, Bình Định | Hải Dương |
291 | Nguyễn Văn Ve
|
cr | cr | Mỹ Hiệp-Phù mỹ, Bình Định | Hải Dương |
292 | Nguyễn Công Đoàn
|
1953
|
14/4/75
|
Ninh Hòa
|
Ninh Giang |
293 | Ngô Văn Luyện
|
cr | 15/4/75
|
Ninh Hòa | Hải Dương |
294 | Trần Văn Lịch
|
cr | 1972
|
Ninh Hòa | Miền Bắc |
295 | Nguyễn Văn Việt
|
cr | 30/1/71
|
Diên Khánh
|
Hải Hưng |
296 | Nguyễn Xuân Hữu
|
cr | cr | Diên Khánh
|
Hải Hưng |
297 | Nguyễn Xuân Lực
|
cr | 26/1/72
|
Long Thành
|
Hải Dương |
298 | Nguyễn Đức Dung
|
cr | 17/4/75
|
Thống nhất – Đồng Nai | Hải Dương |
299 | Lê Văn Hanh
|
1949
|
7/8/72
|
Long Khánh
|
Hải Hưng |
300 | Vũ Văn Thuận
|
cr | cr | Long Thành | Hải Hưng |
301 | Trương Văn Đa
|
1947
|
9/72
|
Long Thành | Hải Hưng |
302 | Nguyễn Văn Hải
|
cr | cr | Long Thành | Kim Thành |
303 | Trịnh Xuân Lợi
|
1937
|
cr | Thống Nhất – Đồng Nai
|
Hải Hưng |
304 | Trần Tấn Ngọ
|
1953
|
1975
|
Long Thành | Hải Hưng |
305 | Vũ Hồng Sanh
|
1956
|
8/5/75
|
Long Thành | Hải Hưng |
306 | Trần Đông Sơ
|
cr | 1974
|
Long Khánh | Hải Hưng |
307 | Nguyễn Văn Đa
|
1950
|
7/3/68
|
Long Thành | Hải Hưng |
308 | Đỗ Văn Tần
|
1954
|
26/4/75
|
Long Thành | Hải Hưng |
309 | Lê Văn Thành
|
1952
|
23/4/75
|
Long Thành | Hồng Bàng, HH |
310 | Dương Danh Xuân
|
1951
|
29/4/75
|
Thống Nhất – Đồng Nai | Hải Hưng |
311 | Lê Văn Tuyết
|
1950
|
1/1970
|
Cẩm Giang | |
312 | Đoàn Quốc Việt
|
1957
|
27/4/75
|
Long Thành
|
Quang Trung |
313 | Phạm Hoàng Thiên
|
1950
|
8/2/75
|
Long Thành
|
Hải Hưng |
314 | Lê Văn Quý
|
1942
|
28/8/68
|
Trảng Bàng | Thái Dương |
315 | Đỗ Đức Lợi
|
1952
|
28/6/83
|
Phú Quốc
|
Hải Hưng |
316 | Đỗ Văn Cho
|
1948
|
25/7/82
|
Phú Quốc
|
Hải Hưng |
317 | Nguyễn Duy Chức
|
1957
|
1/8/79
|
Phú Quốc
|
Hải Hưng |
318 | Nguyễn Hồng Tân
|
1956
|
14/3/79
|
Phú Quốc
|
Gia Lộc |
319 | Nguyễn Văn Lợi
|
1955
|
1/7/79
|
Phú Quốc
|
Gia Lộc |
320 | Trần Duy Cấp
|
1956
|
4/5/79
|
Phú Quốc
|
Gia Lộc |
321 | Nguyễn Thế Phát
|
cr | 17/2/80
|
Phú Quốc
|
Cẩm Bình |
322 | Nguyễn Văn Biên
|
1959
|
2/2/79
|
Phú Quốc
|
Ninh Giang |
323 | Nguyễn Văn Nông
|
1948
|
29/10/72
|
Phú Quốc
|
Hải Dương |
324 | Nguyễn Văn Thi
|
1942
|
24/12/72
|
Phú Quốc
|
Hải Hưng |
325 | Phan Thế Tài
|
1946
|
9/12/83
|
Phú Quốc
|
Hải Hưng |
326 | Nguyễn Công Đoàn
|
1954
|
6/9/75
|
Phú Quốc | Hải Hưng |
327 | Trần Văn Nhân
|
1944
|
10/6/72
|
Phú Quốc | Hải Hưng |
328 | Vương Quốc Thịnh
|
1958
|
4/3/79
|
Phú Quốc | Nam Sách |
329 | Nguyễn Quang Đấu
|
cr | 14/6/72
|
Hoài Nhơn-Bình Định
|
Hải Dương |
330 | Nguyễn Văn Chinh
|
cr | 14/6/72
|
Hoài Nhơn-Bình Định
|
Hải Dương |
331 | Hoàng Minh Dũng
|
1957
|
28/2/78
|
Lộc Ninh | Hoàng Thạch |
332 | Nguyễn Văn Hốt
|
1937
|
cr | Bình Sơn – Hiệp Đức-Quảng Ngãi | Nam Sách |
333 | Nguyễn Mạnh Chanh
|
1940
|
cr | Cai Lậy
|
Hải Hưng |
334 | Nguyễn Thanh Bo
|
cr | 2/1 | Cai Lậy
|
Hải Hưng |
335 | Nguyễn Văn Huệ
|
1946
|
2/11/72
|
Cai Lậy | Hải Hưng |
336 | Lê Văn Khi
|
cr | cr | Cai Lậy | Hải Hưng |
337 | Bùi Văn Phấn
|
1951
|
1973
|
Cai Lậy | Hải Hưng |
338 | Phạm Văn Long
|
1951
|
22/11/72.
|
Cai Lậy | Hải Hưng |
339 | Vũ Hồng Đào | 1953 | 23/1/73 | Cai Lậy | Hải Hưng |
340 | Cao Xuân Các
|
1943
|
4/68
|
Phước Sơn, Tuy Phước, Bình Định | Hải Hưng |
341 | Nguyễn Văn Thiện
|
1954
|
30/4/75
|
Tân Xuân-HCM | Hải Hưng |
342 | Nguyễn Văn Nhâm
|
cr | cr | Ân Tín-Hoài Ân, Bình Định | Hải Dương |
343 | Nguyễn Trung Thực
|
cr | cr | Ân Tín-Hoài Ân, Bình Định | Hải Dương |
344 | Hoàng Văn…. | cr | 1/3/73 | T. Gia Lai | Kinh Môn |
345 | Đỗ Văn Đạt
|
1956
|
1981
|
Kha Vạn Cân- HCM | Hải Hưng |
346 | Nguyễn Văn Mai
|
1960
|
1980
|
Kha Vạn Cân- HCM | Hải Hưng |
347 | Vũ Đình Đức
|
1958
|
1979
|
Kha Vạn Cân- HCM | Hải Hưng |
348 | Nguyễn Duy Tín
|
cr | 26/8/72
|
Tuy An-Phú Yên | Hải Hưng |
349 | Trần Dân (Dần)
|
15/8/73
|
Tuy An-Phú Yên | Hải Hưng | |
350 | Trần Văn Huân
|
1937
|
9/8/72
|
Tuy An-Phú Yên |