Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh | Năm
hy sinh |
Quê quán | NTLS |
NTLS TP.Cà Mau |
|||||
1 | Trương Văn Gần | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
2 | Trần Văn Lục | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
3 | Tạ Văn Vui | Cr | 1948 | 1968 | Tp.Cà Mau |
4 | Phạm Văn Môn | 1923 | 1972 | Nam Định | Tp.Cà Mau |
5 | Nguyễn Văn Lăng | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
6 | Hoàng Đình Chiến | 1930 | 1972 | Nam Hà | Tp.Cà Mau |
7 | Dương Hà | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
8 | Đinh Hoàng Diệu | Cr | 1968 | Cr | Tp.Cà Mau |
9 | Văn Tươi | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
10 | Biện Thanh Hiền | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
11 | Lại Ngọc Hữu | 1947 | 1969 | Thái Bình | Tp.Cà Mau |
12 | LS Khâm | Cr | Cr | Miền bắc | Tp.Cà Mau |
13 | Lê Văn Hải | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
14 | Nguyễn Văn Xê | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
15 | Ls Nhân | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
16 | Trần Thanh Vân | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
17 | LS Trâm | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
18 | Trần Văn Phú | Cr | Cr | Cr | Tp.Cà Mau |
19 | Tạ Văn Vui | 1948 | 1968 | Cr | Tp.Cà Mau |
NTLS tỉnh Hậu Giang |
|||||
20 | Nguyễn Văn Vinh | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
21 | Lư Văn Lưỡng | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
22 | Đỗ Văn Sim | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
23 | Nguyễn Văn Thềm | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
24 | Đoàn Văn Khiên | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
25 | Bùi Văn Trung | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
26 | Nguyễn Văn Hoà | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
27 | Nguyễn Trường Sơn | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
28 | Lý Văn Tâm | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
29 | Nguyễn Trường An | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
30 | Phạm Văn Ngọc | Cr | 1973 | Cr | Hậu Giang |
31 | Phạm Văn Thao | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
32 | Ls Nhân | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
33 | Phan Văn Năm | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
34 | Trần Văn Trí | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
35 | Trương Thị Sứ | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
36 | Phạm Văn Tốt | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
37 | Văn Thanh | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
38 | Vũ Đức Duyên | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
39 | Trần Văn Tuấn | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
40 | Quang Văn | Cr | 1968 | cr | Hậu Giang |
41 | Trần Văn Ơn | Cr | 1986 | Cr | Hậu Giang |
42 | Trịnh Hải Duân | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
44 | Nguyễn Văn Việt | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
45 | Nguyễn Văn Lượng | Cr | 1968 | Cr | Hậu Giang |
46 | Hà Hồng Tuấn | 1941 | 1973 | Hà nam | Hậu Giang |
47 | Đỗ Văn Mai | Cr | 1969 | Cr | Hậu Giang |
48 | Châu Văn Viễn | Cr | 1974 | Cr | Hậu Giang |
49 | Nguyễn Văn Danh | 1950 | 1970 | cr | Hậu Giang |
50 | Bùi Tuấn Minh | Cr | 1971 | Cr | Hậu Giang |
51 | Nguyễn Văn Luyến | Cr | 1972 | Cr | Hậu Giang |
52 | Lê Hoàng Triệu | Cr | 25/2/1986 | Cr | Hậu Giang |
53 | Nguyễn Văn Phải | Cr | 1968 | Cr | Hậu Giang |
54 | Lê Văn Tô | Cr | 27/5/1966 | Cr | Hậu Giang |
55 | Nguyễn Duy Đồng | Cr | 1980 | Cr | Hậu Giang |
56 | Nguyễn Văn Khoản | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
57 | Nguyễn Văn Đài | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
58 | Lê Hoàng Tòng | 1953 | 1972 | Cẩm Hoàng, hải Dương | Hậu Giang |
59 | Tống Văn Bửu | Cr | 1978 | Cr | Hậu Giang |
60 | Trần Văn Chanh | Cr | Cr | Cr | Hậu Giang |
61 | Lê Minh Hoà | Cr | Cr | Hà Đông | Hậu Giang |
62 | Võ Minh Cước | Cr | 1971 | Minh Hải | Hậu Giang |
NTLS Trần Văn Thời – cà Mau |
|||||
63 | Nguyễn Minh Hằng | Cr | CR | Thanh Hóa | Trần Văn Thời |
64 | Nguyễn Văn Thi | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
65 | Bùi Văn Nhạc | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
66 | Nguyễn Việt Bắc | Cr | 1988 | Cr | Trần Văn Thời |
67 | Tô Văn Minh | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
68 | Ngô Văn Khởi | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
69 | Nguyễn Thành Nam | Cr | 3/11/1986 | Khánh Hoà | Trần Văn Thời |
70 | Nguyễn Văn Phượng | 1949 | 28/6/1970 | Ninh Bình | Trần Văn Thời |
71 | Đỗ Văn Thuý | Cr | Cr | Miền Bắc | Trần Văn Thời |
72 | Nguyễn Văn Phú | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
73 | Nguyễn Văn Thọ | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
74 | Vũ Hoàng Thịnh | 1949 | 19/101971 | Thái Nguyên | Trần Văn Thời |
75 | Trần Văn Tư | 1933 | 1972 | Cr | Trần Văn Thời |
76 | Phạm Văn hảo | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
77 | Trần Văn Nở | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
78 | Quách Văn Quang | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
79 | Trần Văn Luân | Cr | Cr | Cr | Trần Văn Thời |
80 | Phạm Văn Nhi | 1945 | 1972 | Hà Tây | Trần Văn Thời |
81 | Nguyễn Ngọc Định | Cr | 7/1/1986 | Hà nam | Trần Văn Thời |
82 | Lê Ngọc Sang | Cr | Cr | Khánh Hoà | Trần Văn Thời |
83 | Nguyễn Văn Tấn | 1929 | 25/12/1970 | Quảng Bình | Trần Văn Thời |
NTLS huyện Thới Bình – Cà Mau |
|||||
84 | Triệu Văn Dành | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
85 | Lê Thị Hồng | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
86 | Trần Văn Tuyên | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
87 | Lê Ánh Nguyệt | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
88 | Phạm Dung | Cr | Cr | Miền bắc | Thới Bình |
89 | Quách Văn Thanh | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
90 | Phạm Văn Lãnh | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
91 | Phạm Văn Lân | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
92 | Đặng Văn Lý | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
93 | Bùi Văn Diệu | Thới Bình | |||
94 | Trần Minh Đức | Cr | 22/2/1972 | Ninh Bình | Thới Bình |
95 | BùiVăn Diệu | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
96 | Nguyễn Văn Phách | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
97 | Nguyễn Văn Hảo | 1952 | 18/5/1970 | Lạng Sơn | Thới Bình |
98 | Nguyễn Văn Quang | 1905 | Cr | Hải Dương | Thới Bình |
99 | Phạm Chính Huy | Cr | 1974 | Hải Dương | Thới Bình |
100 | Nguyễn Hoàng Nam | 1936 | 1971 | Hải Hương | Thới Bình |
101 | Tô Kim Ban | 1947 | 1968 | Cr | Thới Bình |
102 | Trần văn Hoá | 1928 | 1968 | Hà Sơn Bình | Thới Bình |
103 | Lương bá Lượng | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
104 | Bùi Văn Chủ | Cr | Cr | Cr | Thới Bình |
Tin: CCB Đào Thiện Sính