Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh | Năm
hy sinh |
Quê quán | NTLS |
1 | Phạm Tấu
|
Cr | Cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, Quảng Bình |
2 | Dương Văn Dỹ
|
Cr | Cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, Quảng Bình |
3 | Đậu Trọng Tuấn
|
Cr | Cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, Quảng Bình |
4 | Phạm Như
|
Cr | Cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, Quảng Bình |
5 | Trần Hiên
|
Cr | Cr | cr | Quảng Xuân, Bố Trạch, Quảng Bình |
6 | Hà Văn Tiến
|
Cr | Cr | (Quảng Ninh) | Cam Lộ, Quảng Trị |
7 | Nguyễn Văn Đài | Cr | Cr | (Hà Đông)
|
Cam Lộ, Quảng Trị |
8 | Phan Hữu Minh | Cr | Cr | (Nghệ An) | Cam Lộ, Quảng Trị |
9 | Quách Tám | Cr | Cr | (Lai Châu)
|
Cam Lộ, Quảng Trị |
10 | Hồ Sỹ Cao | Cr | 1968 | (Lào Cai) | Cam Lộ, Quảng Trị |
11 | Ls….. Dung | Cr | 1968 | (Hà Tây) | Cam Lộ, Quảng Trị |
12 | Trương Đỗ | Cr | 1968 | (Thanh Hóa) | Cam Lộ, Quảng Trị |
13 | Trần Văn Thược
|
Cr | 1968
|
Cr | Cam Lộ, Quảng Trị |
14 | Lê Văn Hơn | Cr | 1968
|
(Hà Nội) | Cam Lộ, Quảng Trị |
15 | Đỗ Công Phán | Cr | 1968 | (Yên Định) | Cam Lộ, Quảng Trị |
16 | Nguyễn Hàn | Cr | 1968
|
(Mỹ Hào) | Cam Lộ, Quảng Trị |
17 | Đào Nhĩ
|
Cr | cr | cr | Cam Lộ, Quảng Trị |
18 | Lê Văn Suất
|
Cr | 1965 | cr | Cam Lộ, Quảng Trị |
19 | Thái Chấm | cr | cr | (Hà Nội) | Cam Lộ, Quảng Trị |
20 | Phùng Quý Sáng | cr | 1968
|
(Cao Bằng) | Cam Lộ, Quảng Trị |
21 | Bùi Văn Tiến | cr | cr | (Hải Hưng) | Cam Lộ, Quảng Trị |
22 | Hoàng Đức Nghi | cr | 1968 | (Hải Hưng) | Cam Lộ, Quảng Trị |
23 | Lê Đức Thọ | cr | 1967 | (Hải Hưng)
|
Cam Lộ, Quảng Trị |
24 | Hoàng Chiến Lâm | cr | 1968 | (Thanh Hóa) | Cam Lộ, Quảng Trị |
25 | Nguyễn Xuân Sinh
|
1949
|
1971 | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
26 | Trần Thị Ninh | cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
27 | Vũ Văn Lan | cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
28 | Lê Văn Thư
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
29 | Long Văn Hác
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
30 | Ngô Thanh Vạn | cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
31 | Đào Công Tín
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
32 | Chu Văn Thược
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
33 | Ninh Văn Thùy
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
34 | Nguyễn Hữu Cầm
|
cr | 1968 | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
35 | Đặng Xuân Thai | cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
36 | Nguyễn Hà
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
37 | Hoàng Thân
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
38 | Triệu Đức Long
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
39 | Nguyễn Văn Viên
|
cr | cr | cr | Hường Hoá, Quảng Trị |
40 | Đỗ Xuân Chanh
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
41 | Đoàn Hoa Thám
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
42 | Đ/c Nguyên
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
44 | Trương Văn Long
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
45 | Võ Xuân Tứ
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
46 | Trần Văn Đức | cr | cr | (Nam Hà) | Triệu Phong, Quảng Trị |
47 | Phạm Tiến Diệp
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
48 | Nguyễn Xuân Sang
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
49 | Nguyễn Văn Thăng
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
50 | Nguyễn Trí Dũng
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
51 | Lê Đình Thế
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
52 | Đào Văn Đức
|
1949 | 1972 | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
53 | Hoàng Văn Phước
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
54 | Khuất Quý Vân
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
55 | Trần Mai
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
56 | Nguyễn Đình Trưởng
|
cr | cr | cr | Triệu Phong, Quảng Trị |
57 | Vũ Đức
|
cr | 1973 | cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
58 | Trịnh Xướng
|
cr | 1969
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
59 | Trương Bá Diễu
|
cr | cr | cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
60 | Trần Văn Hạnh
|
cr | cr | cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
61 | Thái Minh Cường
|
cr | 1972
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
62 | Phùng Hồng Vân
|
cr | cr | cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
63 | Phạm Văn Kỳ
|
cr | 1967
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
64 | Phạm Ngọc Chiếu
|
cr | 1972
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
65 | Nguyễn Văn Quyên
|
cr | 1967
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
66 | Đào Thuyết
|
cr | cr | cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
67 | Nguyễn Văn Quý
|
cr | 1967 | cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
68 | Đỗ Ngọc Minh
|
cr | cr | cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
69 | Bùi Xuân Tùng.
|
cr | 1968
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
70 | Cao Tiến Dần
|
cr | 1972 | cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
71 | Bùi Văn Biên
|
cr | 1972
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
72 | Chai Hào
|
cr | 1968
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
73 | Dương Văn Mão
|
cr | 1968
|
cr | Hải Phú, hải Lăng, Quảng Trị |
74 | Vũ Văn Dung
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
75 | Võ Anh Tiến
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
76 | Nguyễn Văn Toàn
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
77 | Phan Thế Chiến
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
78 | Phạm Văn Ca
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
79 | Nguyễn Văn Thành
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
80 | Dương Văn Khai
|
1972
|
cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
81 | Hoàng Văn Cho
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
82 | Nguyễn Huy Khiêm
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
83 | Bùi Văn Ngãi
|
1972 | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
84 | Đỗ Khắc Hiệp
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
85 | Đỗ Ngọc
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
86 | Bùi Xuân Thông
|
cr | cr | cr | Đông Lương, Đông Hà, Quảng Trị |
87 | Nguyễn Trọng Thiết | cr | cr | (Quảng Bình) | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
88 | Lê Văn Thu | cr | cr | (Thanh Hóa) | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
89 | LS Hùng
|
cr | cr | cr | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
90 | LS Chế
|
cr | cr | cr | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
91 | LS Trương
|
cr | cr | cr | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
92 | Trần Xuân Thứ | cr | cr | (Quảng Bình) | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
93 | Phạm Ngọc Thạch | cr | cr | (Hải Phòng) | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
94 | Trần Quý
|
cr | cr | cr | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
95 | Nguyễn Thế Quang
|
cr | 1953
|
cr | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
96 | Nguyễn Phước Dư
|
cr | 1967 | cr | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
97 | Hồ Văn Dục
|
cr | cr | cr | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
98 | Bùi Ngọc Hợi
|
cr | 29/7/1972
|
cr | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
99 | Bùi Ngọc Vinh | cr | cr | (Thái Bình)
|
Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
100 | Cao Đình Trinh | cr | cr | (Nghệ Tĩnh) | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
101 | Đoàn Quốc Thuận | cr | cr | (Thái Bình | Đông Lễ, Đông Hà, Quảng Trị |
102 | Vũ Văn Cỏ
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
103 | Trương Văn Môn
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
104 | Trương Khắc Tính | cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
105 | Trịnh Văn Vệ | cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
106 | Trần Văn Thành
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
107 | Tạ Văn Quý | cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
108 | Phan Đăng Thịnh
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
109 | Phạm Văn Trung
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
110 | Nguyễn Xuân Nam
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
111 | Bùi Hòa
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
112 | Xuân Thế
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
113 | Trần Quang Thắng
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
114 | Thái Văn Lập
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
115 | Trần Ngọc Hân
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
116 | Phan Hồng Chính
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
117 | Nguyễn Xuân Thảo
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
118 | Bùi Đức Quang
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
119 | Nguyễn Văn Xăng
|
cr | cr | cr | Vĩnh Linh, Quảng Trị |
Tin: CCB Đào Thiện Sính