| Stt
|
Họ và tên
|
Năm sinh | Năm
hy sinh |
Quê quán | NTLS |
| 1 | Hoàng Thị Phượng | CR | 1968 | (Hải Dương) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 2 | Dương Văn Mạn | CR | 1973 | (Vĩnh Phú) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 3 | Vũ Đình Thung | CR | 1973 | (Thanh Hóa) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 4 | Vũ Văn Thất | CR | 1968 | (Hải Hưng) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 5 | Trần Văn Phúc | CR | 1968 | (Nam Hà) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 6 | Trần Giao | CR | CR | Hải Phòng) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 7 | Trần Minh Tân | CR | 1968 | (Hà Tĩnh) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 8 | Phạm Văn Nhượng | CR | 1968 | (Hải Hưng) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 9 | Nguyễn Xưng | CR | 1968 | (Bắc Ninh) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 10 | Phạm Hiểu Dũng | CR | 1968 | (Thái Bình) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 11 | Nguyễn Văn Ấm | CR | 1968 | (Hải Hưng) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 12 | Nguyễn Văn Hiếu | CR | 1968 | (Vĩnh Phú) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 13 | Nguyễn Văn Khả | CR | 1968 | (Hà Bắc) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 14 | Ngô Mai | CR | 1971 | (Hải Hưng) | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 15 | Lê Xuân Thuận | CR | 1973 | (Thanh Hóa | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 16 | Nguyễn Hốc | CR | CR | CR | Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 17 | Trương Sâm | CR | CR | CR | Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 18 | Phạm Công Bùi | CR | CR | CR | Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 19 | Phạm Ổi | CR | CR | CR | Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 20 | Dương Đường | CR | CR | CR | Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 21 | Nguyễn Thanh Sơn | CR | CR | CR | Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 22 | Nguyễn Văn Nho | CR | CR | CR | Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 23 | Nguyễn Bích | CR | CR | CR | Hoà Minh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
| 24 | Đồng Đắc Hỷ | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 25 | Lê Văn Sáng | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 26 | Nguyễn Văn Lưu | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 27 | Ngô Ngọc Ngoan | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 28 | Ông Văn Thường | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 29 | Hoàng Điệt | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 30 | Nguyễn Thị Tiếp | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 31 | Ngô Cao Sở | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 32 | Nguyễn Bình | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 33 | Bùi Đức Khương | CR | CR | CR | Hoà Thọ, Hoà Vang, Đà Nẵng |
| 34 | Vũ Xuân Sửu | CR | 1974 | (Quảng Bình) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 35 | Doãn Đông Long | CR | 1968 | (Hà Tây) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 36 | Vũ Văn Đại | CR | CR | CR | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 37 | Đỗ Văn Thịnh | CR | 1974 | (Hà Nội) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 38 | Vũ Văn Đài | CR | 1974 | (Thanh Hóa) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 39 | Trần Xuân Khởi | CR | 1967 | CR | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 40 | Đỗ Văn Đường | CR | CR | (Bắc Giang) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 41 | Voòng A Lưới | CR | CR | (Lai Châu) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 42 | Trịnh Đức Đê | CR | 1968 | (Bắc Ninh) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 44 | Võ V…. Giang | CR | CR | (Hà Tây) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 45 | Trần Văn Khánh | CR | 1974 | CR | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 46 | Vũ Văn Áp | CR | 1971 | (Hải Hưng) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 47 | Trần Văn Hòa | CR | 1974 | (Bắc Thái) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 48 | Văn Hảo | CR | CR | (Miền Bắc) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 49 | Trương Đ….Quý | CR | 1971 | (Quảng Ninh | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 50 | Văn Công Xá | CR | 1974 | Quảng Ninh | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 51 | Trần Duy Bảo | CR | 1972 | CR | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 52 | Trần Minh Sơn | CR | 1974 | Quảng Ninh) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 53 | Võ Toản | CR | CR | (Hà Tĩnh | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 54 | Phan Quốc Đa | CR | 1971 | Hải Dương | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 55 | Nguyễn Viết Tập | CR | 1969 | Hà Nội | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 56 | Nguyễn Văn Dinh | CR | 1973 | Quảng Bình | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 57 | Nguyễn Văn Mối | CR | 1969 | Thái Bình) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
| 58 | Lê Văn Bốn | 1973 | (Hải Phòng | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 59 | Trần Thanh Thập | 1968 | Nam Hà | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 60 | Đặng Bá Quý | 1974 | Hà Tây | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 61 | Chu Ái Bình | Miền Bắc | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 62 | Bùi Xuân Thế | 1974 | Nam Hà | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 63 | Vương Phú Công | Quảng Ninh) | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 64 | Vũ Duy Thao | 1968 | Nghệ An | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 65 | Vũ Văn Chiến | 1974 | Thái Bình | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 66 | Nguyễn Sỹ Vạn | 1974 | (Hà Bắc | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 67 | Vũ Ngọc Huệ | 1974 | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 68 | Vũ Ngọc Linh | 1974 | Thanh Hóa | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 69 | Trương Định | 1974 | Hà Bắc) | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 70 | Phí Văn Sinh | 1966 | Hà Bắc | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 71 | Trần Văn Xương | 1974 | Hà Tây | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 72 | Trần Công Yên | (Miền Bắc | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 73 | Đỗ Công Việc | Miền Bắc | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 74 | Đỗ Đức Chuyên | 1974 | Hải Hưng | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 75 | Quách Văn Quý | 1974 | Ninh Bình | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 76 | Trần Đại Ý | 1975 | Hải Hưng) | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 77 | Vũ Cao Sơn | 1975 | Miền Bắc | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 78 | Nguyễn Huy Châu | 1972 | Miền Bắc | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 79 | Quách Châu | 1974 | Hòa Bình | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 80 | Hồ Văn Tụy | Miền Bắc | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 81 | Quang Đại Việt | Miền Bắc | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 82 | Đoàn Văn Lực | 1974 | Hà Tây) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 83 | Tạ Trung Ngọc | 1974 | Quảng Ninh) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 84 | Nguyễn Mẫn | 1974 | Yên Bái) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 85 | Phạm Tấn Công | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |||
| 86 | Nguyễn Tiến Hải | 1968 | Xuân Đỉnh | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 87 | Phạm Ngọc Y | Tây Ninh | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 88 | Lê Xuân Ngai | 1974 | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | ||
| 89 | Nông Việt Trinh | 1974 | Quảng Ninh | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 90 | Lữ V…. Quyết | 1974 | Nghệ An | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 91 | Nguyễn Kim Trường | 1974 | (Hà Nội) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 92 | Võ Quyết Chiến | 1974 | (Hải Phòng) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 93 | Nguyễn Cao Hảo | 1974 | Miền Bắc | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 94 | Nguyễn D Thắng | 1974 | (Thanh Hóa | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 95 | Lê Văn Hết | 1974 | (Lạng Sơn | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 96 | Nguyễn Văn Vĩnh | 1974 | (Hải Dương | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 97 | Lê Văn Lãi | 1971 | Thái Bình) | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 98 | Lâm Quốc Thắng | 1974 | Nam Hà | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | |
| 99 | Bùi Cẩm Tú | 1969 | Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam |
Theo: CCB Đào Thiện Sính
