Stt
|
Họ và tên
|
Quê quán | Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS |
1. | Bùi Đức Tuy | Hải Hưng | 1944 | 1967 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
2. | Đặng Xuân Kim | Hải Hưng | 1949 | 1968 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
3. | Bùi Xuân Tâm | Hải Hưng | 1943 | 1969 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
4. | Đinh Văn Y | Hải Hưng | 1949 | 1972 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
5. | Nguyễn Văn Phúc | Hải Hưng | 1933 | 1968 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
6. | Nguyễn Văn Tạo | Hải Hưng | 1950 | 1969 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
7. | Chu Văn Then | Hải Hưng | 1953 | cr | Trảng Bàng, Tây Ninh |
8. | Đào Văn Khương | Hải Hưng | cr | cr | Trảng Bàng, Tây Ninh |
9. | Bùi Xuân Khanh | Hải Hưng | cr | cr | Trảng Bàng, Tây Ninh |
10. | Phạm Văn Kha | Hải Hưng | 1945 | 1969 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
11. | Đặng Văn Vững | Hải Hưng | cr | 16/9/1968 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
12. | Nguyễn Đình Thực | Hải Hưng | 1938 | 1968 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
13. | Phạm Văn Trai | Hải Hưng | 1938 | cr | Trảng Bàng, Tây Ninh |
14. | Trần Văn Thịnh | Hải Hưng | 1953 | 4/1974 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
15. | Nguyễn Đức Thanh | Hải Hưng | 1950 | 1969 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
16. | Vũ Quang Tuy | Hải Hưng | 1954 | 1969 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
17. | Nguyễn Văn Thi | Hải Hưng | 1949 | 1969 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
18. | Lê Văn Suông | cr | cr | cr | Trảng Bàng, Tây Ninh |
19. | Nguyễn Văn Nu | cr | cr | 1968 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
20. | Võ Sỹ Mao | cr | cr | 28/4/1975 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
21. | Ngô Văn Ngon | cr | cr | 1971 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
22. | Trần Văn Phùng | cr | cr | cr | Trảng Bàng, Tây Ninh |
23. | Bùi Văn Quế | cr | cr | cr | Trảng Bàng, Tây Ninh |
24. | Trần Công Lai | cr | cr | 7/1967 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
25. | Đào Văn Mưu | cr | cr | 10/1963 | Trảng Bàng, Tây Ninh |
26. | Võ Mân | Cam Thành, Cam Ranh | 1954 | 11/9/1978 | Châu Thành, Tây Ninh |
27. | Lê Mỹ | Cam Túc, Cam Ranh | Cr | Cr | Châu Thành, Tây Ninh |
28. | Nguyễn Hữu Nghề | Ninh Đa, Ninh Hoà | Cr | Cr | Châu Thành, Tây Ninh |
29. | Bạch Văn Chung | Sủi Ngòi, Kỳ Sơn | Cr | Cr | Châu Thành, Tây Ninh |
30. | Bùi Văn Dích | Kim Sơn, Kim Bôi | Cr | Cr | Châu Thành, Tây Ninh |
31. | Lê Thanh Bình | Thanh Hoá | Cr | Cr | Châu Thành, Tây Ninh |
32. | Lương Khanh | Phú Khánh | Cr | Cr | Châu Thành, Tây Ninh |
33. | Lương Thanh Nam | Phú Khánh | 1960 | 12/1978 | Châu Thành, Tây Ninh |
34. | Nguyễn Công Danh | Khu 1, Ninh Giang | 1954 | 16/2/1978 | Châu Thành, Tây Ninh |
35. | Nguyễn Đình Cử | An Bình, Nam Sách | 1959 | 2/4/1978 | Châu Thành, Tây Ninh |
36. | Nguyễn Tiến Dũng | Kiến Quốc, Ninh Giang | 1957 | 25/2/1978 | Châu Thành, Tây Ninh |
37. | Nguyễn Xuân Hào | Ninh Giang | Cr | 2/10/1978 | Châu Thành, Tây Ninh |
38. | Phạm Trung Thành | Việt Yên | 1957 | 1978 | Châu Thành, Tây Ninh |
39. | Trần Văn Hùng | Bạch Đằng, Nha Trang | 1960 | 24/12/1978 | Châu Thành, Tây Ninh |
40. | Kiều Văn Xây | Hậu Lộc | cr | 4/7/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
41. | Nguyễn Văn Bình | cr | cr | 12/5/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
42. | Nguyễn Hồng Phúc | Thái Thuỵ | cr | 6/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
43. | Hoàng Văn My | Thanh Chương | 1950 | 5/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
44. | Phạm Văn My | Thanh Chương | 1950 | 5/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
45. | Phạm Sỹ Mơi | cr | cr | 14/5/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
46. | Lê Phi Lượng | cr | cr | cr | Lộc Ninh, Bình Phước |
47. | Đỗ Xuân Thuận | Yên Mỹ | 1949 | 7/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
48. | Đào Xuân Long | cr | 4/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước | |
49. | Khiếu Đình Bình | Ý Yên | 1952 | 6/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
50. | Hà văn Thọ | Lạng Sơn | 1950 | 7/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
51. | Đào Đức Độ | cr | cr | 4/7/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
52. | Nguyễn Ngọc Lượm | cr | cr | cr | Lộc Ninh, Bình Phước |
53. | Hồng Văn Hàn | Thanh Hoá | 1945 | 6/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
54. | Bùi Văn Việt | cr | cr | 14/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
55. | Ls ..Chi | cr | cr | 3/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
56. | Hồ Khắc Nhật | Nghệ An | cr | 7/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
57. | Đinh Kim Thân | cr | cr | 1/4/1972 | Lộc Ninh, Bình Phước |
58. | Đỗ Văn Bay | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
59. | Lê Văn Dược | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
60. | Dương Văn Danh | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
61. | Nguyễn Văn Câu (Cân) | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
62. | Nguyễn Thế Dân | Miền Bắc | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
63. | Lương Văn Chiến | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
64. | Lê Xuân Dục | Thanh Hoá | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
65. | Nguyễn Văn Bộ | Hải Hưng | Cr | 1975 | Tân Uyên, Bình Dương |
66. | Trần Văn Đanh | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
67. | Phạm Văn Đối | Cr | 1934 | 1972 | Tân Uyên, Bình Dương |
68. | Nguyễn Văn Ẩn (quân báo) | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
69. | Phạm Tấn Cương | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
70. | Nguyễn Văn Cao | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
71. | Lương Văn Dần | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
72. | Nguyễn Văn Bày | cr | cr | cr | Tân Uyên, Bình Dương |
73. | Bùi Văn Hào | Thanh Liêm | 1950 | 1972 | Tỉnh Bình Dương |
74. | Hà Văn Măng | Huế | Cr | 12/3/1975 | Tỉnh Bình Dương |
75. | Vũ Văn Nghĩa | Yên Thế | 1947 | 1971 | Tỉnh Bình Dương |
76. | Đặng Duy Điềng | Kim Thành | 1953 | cr | Tỉnh Bình Dương |
77. | Lưu Bá Phủ | Hà Bắc | 1950 | cr | Tỉnh Bình Dương |
78. | Tô Thịnh | Lạng Sơn | cr | cr | Tỉnh Bình Thuận |
79. | Trần Văn Bình | Hải Hậu | cr | cr | Tỉnh Bình Thuận |
80. | Phạm Công Nhỡ | Vĩnh Bảo | cr | cr | Tỉnh Bình Thuận |
81. | Huỳnh Bá Tía | Càng Long | cr | cr | Tỉnh Bình Thuận |
82. | Đặng Đình Tế | Vĩnh Bảo | cr | cr | Tỉnh Bình Thuận |
83. | Cao Xuân Đe | Kiến Thuỵ | cr | cr | Tỉnh Bình Thuận |
84. | Nguyễn Xuân Lê | Phù Cừ | cr | cr | Tỉnh Bình Thuận |
85. | Phạm Thành Đô | Hải Phòng | cr | cr | Tỉnh Bình Thuận |
86. | Cầm Bá Huê | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
87. | Nguyễn Văn Cầu | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
88. | An Văn Bảy | cr | cr | 24/10/1972 | Cai Lậy, Tiền Giang |
89. | Trần Minh Mẫn | cr | cr | 9/3/1973 | Cai Lậy, Tiền Giang |
90. | Trần Văn Bách | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
91. | Phạm Văn Quý | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
92. | Đc…. Việt Quang | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
93. | Nguyễn Văn Tâm | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
94. | Trần Văn Quang | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
95. | Anh Nguyễn | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
96. | Trần Việt Nghĩa | cr | cr | cr | Cai Lậy, Tiền Giang |
Theo: CCB Đào Thiện Sính