|
Stt
|
Họ và tên
|
Quê quán | Năm sinh | Năm
hy sinh |
NTLS |
| 1. | Bùi Đại Nguyên | Ý Yên | Cr | 11/5/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 2. | Đinh Mậu Đoàn | Yên Kỳ, Vĩnh Phúc | Cr | 18/10/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 3. | Nguyễn Quốc Khánh | Nam hà | CR | 11/5/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 4. | Đỗ Văn Đỉnh | Phú Cường, Hà Tây | Cr | 11/1/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 5. | Ls… Đọc | Cr | Cr | 12/5/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 6. | Ba Trung | Hoài Ân | Cr | 1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 7. | Bùi Văn Cường | Sơn Lai, Ninh Bình | Cr | 21/11/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 8. | Chu Văn Đại | Lạng Sơn | Cr | 1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 9. | Nguyễn Thị Lộc | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 10. | Bùi Văn Minh | Cao Sơn, Liên Sơn | Cr | 11/5/970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 11. | Ls…Châu | Cr | Cr | 12/10/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 12. | Ls…Cảnh (Canh) | Miền Bắc | Cr | 13/3/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 13. | Bùi Văn Tích | Kiếng Xương | Cr | 11/1/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 14. | Nguyễn Thọ Tôn | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 15. | Chín Sơn | Thanh Hoá | Cr | 1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 16. | Đặng Văn Én | Hải Phòng | Cr | 10/8/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 17. | Đặng Văn Thửu | Nghệ Tĩnh | Cr | 11/3/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 18. | Ls..Hoà (Hoá) | Cr | Cr | 1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 19. | Hoàng Văn Vẹn | Hà Bắc | Cr | 21/9/1974 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 20. | Đặng Văn Thán | Tân Châu, Long An | Cr | 1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 21. | Ls…Âu | Cr | Cr | 14/4/975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 22. | Hoàng Minh | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 23. | Ls Hồng | Cr | Cr | 1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 24. | Đỗ phước Hải | Cr | Cr | 26/4/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 25. | Ls…Kiêm | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 26. | La Hồng Minh | Hồng Ngự | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 27. | Ls … Lạc | Cr | Cr | 1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 28. | Hoàng Văn Đề | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 29. | Đỗ Thái Dương | Quỳnh Tiến , Thái Bình | Cr | 3/12/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 30. | Bùi Hồng mã | Thuỷ Nguyên | Cr | 20/1/1968 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 31. | Hoàng Văn Xe | Ninh Hoà, Hà Nam Ninh | Cr | 6/6/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 32. | Ls…Hoạt | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 33. | La Xuân Luyện | Lục Ngạn | Cr | 19/2/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 34. | Bùi Tiến Nghị | Hải Hưng | 1952 | 12/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 35. | Đỗ Văn Gừng | Tuyên Pháp | Cr | 20/4/1974 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 36. | Đinh Ngọc Kim | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 37. | Hà Huy Sách | Thanh Hoá | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 38. | Ls…Hạnh | Cr | Cr | 14/9/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 39. | Hồ Công Cam | Quảng nam, Đà Nẵng | Cr | 2/1968 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 40. | Ls… Lang (Lạng) | Cr | Cr | 6/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 41. | Lê Bá Thìn | Gia Lộc | 1955 | 13/9/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 42. | Ls..Hiền | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 43. | Hà Văn Thúc | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 44. | Đoàn Quốc Bảo | Dân Tiên, Hà Nam Ninh | Cr | 13/5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 45. | Lê bá Hưng | Thọ Xương, hà Bắc | Cr | 13/5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 46. | Ls,….Du (Dủ) | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 47. | Lê Kim Cường | Hà Nội | 1951 | 10/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 48. | Ls…Hiệp | Cr | Cr | 1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 49. | Lê Huynh | Cr | Cr | 1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 50. | Ls… hân (Hảu) | Cr | Cr | 1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 51. | Lâm Văn Vân | Cr | Cr | 23/4/1974 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 52. | Đinh Văn Xuân | Cr | Cr | 7/1/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 53. | Ls….hà | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 54. | Hồ Đức Từ (Tứ) | Vĩnh Phúc | Cr | 1973 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 55. | Đoàn Quốc Trung | Cr | Cr | 20/4/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 56. | Trương Văn Chinh | Bảo hà, Yên Bái | Cr | 12/6/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 57. | Ls…Trượng (Trương) | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 58. | Bùi Văn oanh | Phù Cừ | 1953 | 19/8/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 59. | Trương Công Diệp | Hải Yến, Thanh Hoá | Cr | 18/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 60. | Bùi Văn Kích | Yên Thượng, Kỳ Sơn | Cr | 2/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 61. | Dương Văn Thi | Gia Lâm | Cr | 7/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 62. | Bùi Xuân Sơn | Đông Công, Chí Linh | Cr | 25/9/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 63. | Đức Huynh | Cr | Cr | 4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 64. | Hà Xuân Nghĩa | Thống Kênh, Gia Lộc | Cr | 10/10/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 65. | Trương Công Dứng | Thiên Thọ, Thanh Hoá | Cr | 111/5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 66. | Trần Xuân Đệ | Nga Sơn | Cr | 17/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 67. | Bùi Văn Kỷ (Ký) | Tiên Tiến, Tiên Thuỷ | Cr | 6/6/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 68. | Cao văn Du | Hải Hưng | 1950 | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 69. | Dương Ngọc Chính | Minh Tiến, Lục Yên | Cr | 31/3/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 70. | Ls…Trắng | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 71. | Châu Văn Tiên (Tiến) | Tiên Yên, Hà Bắc | Cr | 11/5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 72. | Trịnh Ngọc Đức | Hà Nội | Cr | 28/4/1978 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 73. | Trần Văn Tiết | Lý Nhân | Cr | 14/4/1974 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 74. | Đinh Văn Út | An Sinh, Tân lạc | Cr | 4/8/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 75. | Hoàng Văn Hải | An Châu, Nam Sách | 1949 | 13/5/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 76. | Đoàn Văn Thảo | Hưng Lam, Nghệ Tĩnh | Cr | 15/9/1978 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 77. | Hà Văn Thái | Tân Kỳ, Nghệ An | Cr | 13/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 78. | Trịnh Ngọc Thêm | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 79. | Dương Đình Thêm | Nhã nam, Hà Bắc | Cr | 13/4/1975 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 80. | Hải Sơn | Châu Thành, Bếc Tre | Cr | 10/6/1968 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 81. | Dương Văn Cử | Bình Giang, Hải Hưng | 1954 | 30/12/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 82. | Lê Xuân Phúc | Nguyệt Cầm, Ngọc lạc | Cr | 13/6/1970 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 83. | Trần Văn Trược | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 84. | Hồ Trọng Long | Cr | Cr | Cr | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 85. | Hoàng Đức Kham | An Hoà, cao BằNG | Cr | 15/9/1976 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 86. | Trịnh Ngọc Kỷ | Cr | Cr | 30/4/1972 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 87. | Hoàng Văn Tiến | Hiệp Hoà | Cr | 30/10/1971 | P.5, TP.Tân An, Long An |
| 88. | Lê Hoàng Minh | Bến tre | Cr | 25/7/1969 | P.5, TP.Tân An, Long An |
Theo : CCB Đào Thiện Sính
