Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 14
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1301 | Nguyễn Huy Lâm | 1958 | Nghi Liên, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 5/8/1979 |
1302 | Nguyễn Thọ Lâm | 1960 | Quang Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh, | 8/31/1978 |
1303 | Nguyễn Văn Lâm | 1943 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1968 |
1304 | Nguyễn Văn Lâm | 1956 | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa, | 2/21/1979 |
1305 | Ông Lâm | 0 | ||
1306 | Phạm Hữu Lâm | 0 | Yên Nhân, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 10/6/1978 |
1307 | Phạm Trọng Lâm | 1949 | Cộng Hòa, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 6/15/1969 |
1308 | Phạm Văn Lâm | 0 | Xuân Hồng, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh, | 10/25/1978 |
1309 | Phạm Văn Lâm | 1958 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 8/17/1978 |
1310 | Trần Huy Lâm | 1960 | Hưng Hòa, Tp Vinh, Nghệ An, | 11/13/1978 |
1311 | Trần Văn Lâm | 1958 | Liên Hiệp, Hưng Hà, Thái Bình, | 9/14/1978 |
1312 | Trần Việt Lâm | 1956 | Nghi Phong, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/26/1978 |
1313 | Phan Văn Lăm | 1939 | Thanh Phước, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1/11/1961 |
1314 | Hoàng Văn Lãm | 1959 | Đào Viên, Quế Võ, Hà Bắc | 9/7/1978 |
1315 | Nguyễn Gia Lâm(Hùng) | 0 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 8/15/1969 |
1316 | Lan | 0 | 1972 | |
1317 | Nguyễn Ngọc Lan | 1959 | Nghĩa Quang,Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 6/15/1978 |
1318 | Nguyễn Văn Lân | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/21/1905 |
1319 | Lý Văn Lân(Sâm) | 0 | Nga Thành, Nga Sơn, Thanh Hóa, | 1/6/1979 |
1320 | Lương Đức Lâng | 1959 | Thanh Sơn, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 7/13/1978 |
1321 | Hồ Văn Lăng | 1959 | Ấp Rọc , Thạnh Đức, | |
1322 | Nguyễn Văn Lãng | 1956 | Quang Trung,Kiến Xương, Thái Bình, | 6/12/1978 |
1323 | Nguyễn Văn Lắng | 0 | ||
1324 | Đinh Tiến Lanh | 1945 | Nai Đính, Thanh Sơn Phú Thọ, | 3/1/1969 |
1325 | Đỗ Văn Lanh | 1961 | 1987 | |
1326 | Nguyễn Văn Lành | 1948 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/12/1970 |
1327 | Bùi Đức Lập | 0 | ||
1328 | Đỗ Trọng Lập | 1955 | Phú Yên, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 6/13/1979 |
1329 | Lập | 0 | Hà Bắc | |
1330 | Lê Văn Lập | 0 | 9/27/1978 | |
1331 | Nguyễn Quốc Lập | 1948 | Lò Giang, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/17/1971 |
1332 | Nguyễn Văn Lập | 0 | Tây Ninh, | 2/16/1979 |
1333 | Nguyễn Văn Lập | 1944 | Hoàng Cương, Thanh Ba,,Vĩnh Phú | 10/29/1972 |
1334 | Trần Đình Lập | 1951 | Mỹ Thắng, Nam Định, Hà Nam Ninh, | 1/21/1979 |
1335 | Vi Văn Lát | 1954 | Tiến Thắng, Yên Thế, Hà Bắc | 1/28/1974 |
1336 | Huỳnh Văn Lâu | 0 | ||
1337 | Nguyễn Văn Lâu(Lâm) | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1338 | Nguyễn Trọng Lâu(Lấu) | 1947 | Diễn Thọ, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 2/1/1971 |
1339 | Nguyễn Văn Lê | 1949 | Hòn Gai, Quảng Ninh, | 2/1/1971 |
1340 | Đặng Quốc Lễ | 1956 | LÊ Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 4/5/1978 |
1341 | Nguyễn Duy Lễ | 1950 | Long Thuận, Bến Cầu,,Tây Ninh | 6/11/1972 |
1342 | Nguyễn Văn Lễ | 0 | Việt Tiến, Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | 2/12/1978 |
1343 | Nguyễn Văn Lễ | 1960 | Nga Điền, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 9/15/1978 |
1344 | Phạm Văn Lễ | 1947 | An Tịnh, Trảng Bàng,, Tây Ninh | 3/15/1968 |
1345 | Hoàng Hoa Lệ | 1958 | Cẩm Nhượng, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh, | 7/13/1978 |
1346 | Phạm Văn Lênh | 0 | Hà Bắc | 3/8/1979 |
1347 | Ngô Văn Lịch | 1949 | Tiên Hiệp, Duy Tiên, Hà Nam Ninh, | 1/28/1974 |
1348 | Nguyễn Thanh Liêm | 0 | ||
1349 | Nguyễn Văn Liêm | 1950 | Hòa Thành, Tây Ninh, | 1969 |
1350 | Nguyễn Ngọc Liễm | 1956 | Đinh Công, Yên Định, Thanh Hóa, | 3/1/1975 |
1351 | Huỳnh Văn Liên | 1947 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 7/8/1970 |
1352 | Liên | 0 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1969 |
1353 | Nguyễn Đình Liên | 1959 | Nghi Điền, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 12/27/1978 |
1354 | Nguyễn Nam Liên | 1950 | Hùng Chính, Hùng Nguyên,Nghệ Tĩnh, | 8/31/1978 |
1355 | Nguyễn Văn Liên | 1958 | Phú Thọ, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 4/2/1978 |
1356 | Lê Nam Liếng | 0 | Tây Ninh, | 11/9/1976 |
1357 | Lê Văn Liệt | 1938 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/12/1958 |
1358 | Nguyễn Văn Liệt(Việt) | 0 | Tây Ninh, | 3/23/1979 |
1359 | Đào Xuân Liễu | 0 | Thái Bình, | 3/15/1979 |
1360 | Ung Nho Liễu | 1960 | Tam Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam, Đà Nẵng, | 3/4/1979 |
1361 | Võ Văn Liệu | 1958 | Hải Chánh, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 9/30/1978 |
1362 | Lê Thanh Linh | 1958 | Thiệu Toàn, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
1363 | Lê Văn Linh | 1959 | Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh, | 2/8/1979 |
1364 | Lê Văn Linh | 1961 | Diễn Hải, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 9/18/1981 |
1365 | Nguyễn Thị Linh | 1949 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/18/1971 |
1366 | Vũ Văn Linh | 1960 | Yên Thái, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 2/12/1979 |
1367 | Vũ Văn Linh | 1944 | Thụy Quỳnh,Thụy Anh,Thái Bình, | 2/1/1974 |
1368 | Phạm Khắc Lĩnh | 1960 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội, | 1/4/1979 |
1369 | Trần Trọng Lĩnh | 1959 | Hải Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 12/5/1979 |
1370 | Nguyễn Văn Lính(Linh) | 1949 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 5/29/1964 |
1371 | Ngô Văn Lình(Mó) | 1941 | Ninh Thạnh ,, Thị Xã Tây Ninh | 8/3/1963 |
1372 | Lê Văn Lo | 1940 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/21/1968 |
1373 | Nguyễn Văn Lo | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/26/1974 |
1374 | Mai Văn Lô | 1942 | Thanh Phước, Gò Dầu,,Tây Ninh | 5/5/1970 |
1375 | Phạm Văn Lơ | 1952 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | |
1376 | Lê Trọng Lờ | 1957 | Quảng Khê, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 11/1/1980 |
1377 | Võ Văn Lờ | 0 | ||
1378 | Đặng Văn Lộ | 1961 | Tản Lĩnh, Ba Vì, Hà Nội, | 4/2/1979 |
1379 | Nguyễn Đức Lộ | 1947 | Long Xuyên, Kinh Môn, Hải Hưng | 6/15/1969 |
1380 | Hà Sĩ Loan | 1959 | Xuân Cao, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 2/2/1981 |
1381 | Hoàng Văn Loan | 0 | Hà Nam Ninh, | 3/22/1979 |
1382 | Lê Hữu Loan | 1957 | 11/5/1978 | |
1383 | Huỳnh Văn Lộc | 1947 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | |
1384 | Lê Văn Lộc | 1948 | 7/13/1970 | |
1385 | Ngô Xuân Lộc | 1938 | Trực Mỹ, Trực Ninh, Nam Hà, | 12/23/1967 |
1386 | Nguyễn Viết Lộc | 1951 | Sơn Đông, Hoài Đức, Hà Sơn Bình, | 3/1/1969 |
1387 | Trần Văn Lộc | 0 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 10/21/1978 |
1388 | Nguyễn Văn Lời | 1956 | Thọ Lộc, Phú Hậu, Hà Sơn Bình, | 10/12/1978 |
1389 | Bùi Văn Lợi | 1954 | Thạch Hà, Cẩm Phả, Quảng Ninh, | 3/18/1978 |
1390 | Đỗ Ngọc Lợi | 1953 | Vĩnh Tân, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa, | 3/1/1979 |
1391 | Đỗ Văn Lợi | 1950 | Thanh Vân, Thanh Sơn, Vĩnh Phú, | 8/29/1968 |
1392 | Hoàng Quốc Lợi | 1943 | Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 4/23/1974 |
1393 | Lợi | 0 | ||
1394 | Nguyễn Duy Lợi | 1956 | Tân Kỳ, Tứ Kỳ, Hải Hưng, | 1/4/1979 |
1395 | Nguyễn Duy Lợi | 1958 | Khánh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 2/3/1979 |
1396 | Nguyễn Huy Lợi | 1956 | Thượng Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 4/25/1978 |
1397 | Nguyễn Tiến Lợi | 1955 | Nam Giang, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh, | 2/11/1979 |
1398 | Nguyễn Văn Lợi | 1954 | Đông Kỳ, Yên Thế, Hà Bắc | 10/15/1973 |
1399 | Nguyễn Văn Lợi | 0 | Hà Bắc | 4/21/1975 |
1400 | Nguyễn Văn Lợi | 1941 | Ấp Rộc, Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/14/1966 |