TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Nhập ngũ |
Đơn vị |
Ngày hy sinh |
62. |
Võ Quang Bình |
D3 E4 |
17/03/1975 |
|||
63. |
Nguyễn Tiến Bộ |
12/04/1972 |
||||
64. |
Nguyễn Văn Bốn |
Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An |
D263 |
|||
65. |
Nguyễn Văn Bưởi |
|||||
66. |
Hồ Thị Búp |
|
Thạnh Phước, Thạnh Hóa |
|
|
08/05/1974 |
67. |
Trần Văn Cách |
1956 |
Nam Vân, Nam Ninh, Hà Nam |
8/1973 |
C2 D3 E1F5 |
15/01/1975 |
68. |
Phạm Văn Cai |
|||||
69. |
Phạm Văn Cải |
1956 |
Vạn Phúc, Ninh Giang, Hải Hưng |
6/1974 |
C8 D2 |
09/03/1975 |
70. |
Ph. Th Câm |
Xã đội phó |
1970 |
|||
71. |
Lê Ngọc Cẩn |
1947 |
Tham mưu |
1972 |
||
72. |
Đoàn Văn Càng |
1964 |
||||
73. |
Nguyễn Văn Cầu |
1954 |
Hà Lĩnh, Hà Trung, Thanh Hóa |
8/1972 |
C7 D2 E2F5 |
07/01/1975 |
74. |
Hồ Văn Chà |
Du kích |
27/02/1960 |
|||
75. |
Chăm |
|||||
76. |
Nguyễn Văn Chầm |
QK-2 |
1972 |
|||
77. |
Nguyễn Văn Chánh |
Du kích xã |
11/06/1970 |
|||
78. |
Nguyễn Văn Chánh |
|||||
79. |
Võ Chánh |
10/02/1971 |
||||
80. |
Hoàng Đình Chắt |
1950 |
QK 8 |
1974 |
||
81. |
Huỳnh Văn Châu |
1935 |
28/04/1956 |
|||
82. |
Nguyễn Văn Châu |
1926 |
Bình Quới, Châu Thành, Long An |
Công an Kiến T |
13/03/1970 |
|
83. |
Chế |
QK 8 |
6/05/73 (AL) |
|||
84. |
Lê Văn Chối |
1927 |
Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An |
D504 |
21/03/1964 |
|
85. |
Mai Văn Chí |
1951 |
1959 |
|||
86. |
Phan Văn Chí |
1929 |
Tân Hào, Giồng Trôm |
216 |
||
87. |
Hà Phúc Chiến |
Sư 8 |
08/07/1974 |
|||
88. |
Ngô Văn Chiến |
1967 |
||||
89. |
Nguyễn Ngọc Chiến |
1951 |
Nam Phong, Phú Xuyên, Hà Tây |
9/1972 |
C4 D1 E1F5 |
12/12/1974 |
90. |
Nguyễn Văn Chiến |
QK 2 |
1972 |
|||
91. |
Dương Văn Chiêu |
Hậu Thạch Tây, Tân Thạch, Long An |
Du kích xã |
|||
92. |
Nguyễn Văn Chiêu |
01/10/1952 |
||||
93. |
Hồ Văn Chiến |
1949 |
Ấp Đình, Thạnh Phước, Thạnh Hóa |
An ninh KT |
10/1966 |
|
94. |
Đỗ Tiến Chiều (Triều) |
1955 |
Tam Hiệp, Quốc Oai, Hà Tây |
4/1974 |
C8 D2 E1F5 |
08/03/1975 |
95. |
Lê Quang Chinh |
1950 |
Kỳ Thịnh, Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
ĐĐTr- Tiểu đoàn 8 |
23/11/1974 |
|
96. |
Phạm Hữu Chinh |
30/10/1973 |
||||
97. |
Huỳnh Văn Chính |
D504 |
||||
98. |
Huỳnh Văn Chính |
D504 |
07/06/1973 |
|||
99. |
Huỳnh Văn VC |
Xã đội phó |