TT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Quê quán |
Nhập ngũ |
Đơn vị |
Ngày hy sinh |
100. |
Lương Văn Chính |
|||||
101. |
Nguyễn Ngọc Chính |
Z15 E3 |
18/04/1972 |
|||
102. |
Nguyễn Văn Chính |
1955 |
Hồng Thái, Phú Xuyên, Hà Tây |
9/1972 |
C3 D1E1F5 |
12/12/1974 |
103. |
Nguyễn Văn Chính |
Du kích xã |
||||
104. |
Lê Văn Chỉnh |
1948 |
Hà Vinh, Hà Trang, Thanh Hóa |
2/1968 |
C10 D2 E2F5 |
07/12/1974 |
105. |
Hà Văn Chọn |
1935 |
Tân Lập, Tân Thạnh, Long An |
D269 |
10/10/1970 |
|
106. |
Nguyễn Văn Chóp |
Tân An |
1951 |
|||
107. |
Lý Hữu Chúc |
E3 Z15 |
13/04/1971 |
|||
108. |
Nguyễn Văn Chúc |
Sư 8 |
26/11/1974 |
|||
109. |
Nguyễn Văn Chúc |
|||||
110. |
Mai Thế Chức |
1948 |
Trung Tự, Đống Đa, Hà Nội |
KB |
04/05/1970 |
|
111. |
Nguyễn Văn Chức |
25/11/1974 |
||||
112. |
Lưu Văn Chực |
1944 |
Nhơn Ninh, Tân Thạnh, Long An |
Xã Nhơn Ninh |
09/02/1962 |
|
113. |
Nguyễn Như Chung |
|||||
114. |
Phạm Văn Chung |
Hà Bắc |
||||
115. |
Lê Văn Chương |
Tuyên Thạnh, Mộc Hóa, Long An |
QĐND Việt Nam |
12/07/1962 |
||
116. |
Nguyễn Thanh Chương |
12/10/1973 |
||||
117. |
Nguyễn Văn Chương |
|||||
118. |
Chuột |
QK 8 |
1973 |
|||
119. |
Nguyễn Văn Chuyên |
1948 |
Tứ dân, Khoái Châu, Hải Hưng |
4/1970 |
D13 E4 F5 |
07/02/1975 |
120. |
Đinh Công Chuyện |
1950 |
Gia Vân, Gia Viễn, Ninh Bình |
KB 504 |
20/10/1973 |
|
121. |
Nguyễn Văn Có |
1920 |
Bình Phong Thạch, Mộc Hóa, Long An |
Bình Phong Thạnh |
1963 |
|
122. |
Văn Cơ |
261 |
1962 |
|||
123. |
Mai Văn Còn |
22/12/1965 |
||||
124. |
Nguyễn Chí Công |
QK 8 |
15/07/1968 |
|||
125. |
Nguyễn Thành Công |
1951 |
Nhật Ninh, Tân Trụ, Long An |
25/11/1974 |
||
126. |
Nguyễn Văn Công |
1920 |
TQKT |
12/11/1975 |
||
127. |
Nguyễn Văn Công |
1920 |
Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
Tỉnh đội Kiến Tường |
12/11/1974 |
|
128. |
Lại Văn Cót |
13/04/1974 |
||||
129. |
Trần Văn Cu |
1940 |
Bình Hòa Tây, Mộc Hóa, Kiến Trường |
Kiến Tường |
05/1971 |
|
130. |
Nguyễn Đình Cún |
1954 |
Ngũ Hùng, Thanh Miện, Hải Hưng |
8/1972 |
C8 D2E1 F5 |
07/01/1975 |
131. |
Nguyễn Văn Cương |
|||||
132. |
Đức Đình Cường |
|||||
133. |
Dương Đình Cường |
1954 |
Nam Lâm, Nam Đàn, Nghệ An |
10/1969 |
C3D1 E2 F5 |
30/01/1975 |
134. |
Hà Văn Cường |
|||||
135. |
Lê Văn Cường |
|||||
136. |
Nguyễn Văn Cường |
1954 |
28 Hàng Tre, Hà Nội |
2/1973 |
C6 D2 E2 F5 |
23/01/1975 |
137. |
Nguyễn Văn Cường |
Văn Phòng, Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
D217 phòng Hậu cần |
20/04/1970 |
||
138. |
Phạm Văn Cường |
C1309F |
20/04/1974 |
|||
139. |
Trần Đức Cường |
|||||
140. |
Vũ Thế Cường |
E3 |
1972 |
|||
141. |
Nguyễn Văn Dã |
1931 |
Lộc Giang, Đức Hòa |
D504 |
02/07/1968 |
|
142. |
Ba Đại |
Tham mưu trưởng |
1973 |
|||
143. |
Lê An Dân |
C1D504 |
1965 |
|||
144. |
Nguyễn Văn Dân |
16/09/1952 |
||||
145. |
Trần Văn Dân |
|||||
146. |
Vũ Văn Dần |
1954 |
Dân Chủ, Hưng Hà, Thái Bình |
12/1972 |
C7 D2 E1 F5 |
30/01/1975 |
147. |
Nguyễn Hồng Đan |
|||||
148. |
Nguyễn Văn Đan |
Xã đội phó |
1969 |
|||
149. |
Nguyễn Hữu Dãng |
1954 |
Gia Tân, Gia Lộc, Hải Hưng |
C8 D3 E1F5 |
20/01/1975 |
|
150. |
Đang |
Nam Hà |
C3K8 |
1973 |