TT |
Họ và Tên |
N. Sinh |
Quê quán |
Nhập ngũ |
Đ. Vị |
Hy sinh |
751. |
Lao Sỹ Trung |
|
|
|
|
1972 |
752. |
Lê V Trung |
|
|
|
|
|
753. |
Nguyễn Quang Trung |
|
|
|
Sư 8 |
07/05/1972 |
754. |
Nguyễn Thành Trung |
1952 |
Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An |
|
Xã đội xã NHL |
25/12/1968 |
755. |
Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
756. |
Nguyễn Văn Trung |
|
Đông Thượng, Lãng Sơn, Yên Dũng, Hà Bắc |
|
Sư 8 |
28/12/1974 |
757. |
Nguyễn Văn Trung |
1954 |
64, Đà Quang, Đồng Tiến, Hòa Bình |
8/1972 |
C11D3E2F5 |
27/01/1975 |
758. |
Trần Công Trung |
1949 |
Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An |
|
Trinh sát |
10/12/1966 |
759. |
Võ Văn Trung |
1941 |
Tuyên Thạnh, Mộc Hóa, Long An |
|
Tỉnh đội Kiến Tường |
03/01/1969 |
760. |
Vũ Đình Trung |
|
|
|
Z15F3 |
13/04/1972 |
761. |
Vũ Phú Trước |
1953 |
Thụy Đãng, Thái Thụy, Thái Bình |
12/1970 |
C7D2E1F5 |
07/01/1974 |
762. |
Nguyễn Ngọc Trương |
1950 |
Duy Tân, Ân Thi, Hải Hưng |
4/1970 |
C1D2E1F5 |
30/01/1975 |
763. |
Nguyễn Văn Trương |
|
|
|
|
12/08/1962 |
764. |
Bùi Văn Trường |
1952 |
Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng |
8/1970 |
C18E1F5 |
16/02/1974 |
765. |
Bùi Xuân Trường |
1952 |
|
|
K18E1 |
10/12/1974 |
766. |
Vũ Văn Truyên |
|
|
|
K10D2 |
02/07/1972 |
767. |
Lê Thị Bé Tư |
|
|
|
504 |
20/07/1970 |
768. |
Vũ Hồng Tư |
1946 |
Văn lang, Hưng Hà, Thái Bình |
11/1966 |
C13D6E24QK8 |
12/12/1974 |
769. |
Tống Khắc Từ |
|
|
|
E3S8 |
20/10/1973 |
770. |
Dương Phước Tự |
1926 |
Thạnh Phước, Mộc Hóa, Long An |
|
|
6/3/1965 |
771. |
Phùng Văn Tự |
1950 |
Sơn Đông, Ba Vì, Hà Tây |
7/1968 |
C5D1E1F5 |
09/02/1975 |
772. |
Bùi Văn Túa |
|
|
|
D269QK2 |
09/12/1975 |
773. |
Đinh Quốc Tuấn |
|
|
|
|
|
774. |
Đỗ Bá Tuấn |
1952 |
Phùng Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng |
4/1972 |
C2D1E1F5 |
11/01/1975 |
775. |
Hoàng Văn Tuấn |
1955 |
Nghĩa An, Ninh Giang, Hải Hưng |
6/1974 |
C8D2E1F5 |
15/03/1975 |
776. |
Lê Vũ Tuấn |
|
|
|
E88 |
1970 |
777. |
Ngô Quốc Tuấn |
|
|
|
Sư 8 |
02/05/1972 |
778. |
Nguyễn Văn Tuấn |
|
|
|
F308 |
1973 |
779. |
Phạm Văn Tuấn |
1950 |
Nam Thanh, Nam Đàn, Nghệ An |
8/1979 |
C11D3E2F5 |
29/01/1975 |
780. |
Hoàng Văn Tuất |
|
|
|
|
|
781. |
Phan Đình Tước |
|
|
|
|
|
782. |
Trần Văn Tươi |
1933 |
Nhật Tân, Bình Chánh, TP.HCM |
|
Đội đặc khu SG |
29/04/1953 |
783. |
Đoàn Đức Tường |
1954 |
Số 3, Phố Chăn, Thị xã hòa Bình |
5/1972 |
C3D1E2F5 |
30/01/1975 |
784. |
Trần Văn Tuyên |
1955 |
Đức Xương, Gia Lộc, Hải Hưng |
8/1972 |
C12D3E1F5 |
30/01/1975 |
785. |
Nguyễn Quang Tuyến |
1955 |
Duyên Hải, Duyên Hà, Thái Bình |
12/1972 |
C8D2E1F5 |
27/01/1975 |
786. |
Huỳnh K Tuyết |
1915 |
|
|
|
1950 |
787. |
Nguyễn Thị Tỷ |
|
|
|
|
|
788. |
Nguyễn Văn Út |
1953 |
Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An |
|
Xã Tân Hòa |
20/04/1971 |
789. |
Phạm Văn Út |
|
|
|
Sư 5 |
26/05/1974 |
790. |
Bùi Thế Vân |
1950 |
Lai Vu, Kim Thành, Hải Hưng |
7/1969 |
C1D1E1F5 |
17/01/1975 |
791. |
Lương Ngọc Vân |
1954 |
Kim Trung, Hưng Hà, Thái Bình |
12/1972 |
C12D3E1F5 |
28/01/1975 |
792. |
Lương Văn Vân |
|
|
|
|
23/04/1974 |
793. |
Nguyễn Thị Vân |
|
|
|
D261 |
|
794. |
Nguyễn Thị Vân |
|
Long An |
|
Tỉnh Đồng Tháp |
1950 |
795. |
Nguyễn Văn Văn |
|
|
|
T 11 |
09/12/1974 |
796. |
Hoàng Trọng Vẫn |
|
|
|
|
23/04/1974 |
797. |
Hoàng Văn Vặt |
1949 |
Như Kỳ, Văn Lãng, Lạng Sơn |
4/1968 |
C2D1E1F5 |
29/01/1975 |
798. |
Phạm Văn Vẽ |
1950 |
Bạch Thượng, Duy Tiên, Nam Hà |
10/1972 |
C15D3E1F5 |
13/01/1975 |
799. |
Kiều Bá Vế |
|
|
|
|
|
800. |
Nguyễn Trung Vệ |
|
|
|
|