| TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
| 901 | Nguyễn Xuân Hắt | 0 | ||
| 902 | Dương Đức Hậu | 1960 | Đông Hòa, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/3/1979 |
| 903 | Nguyễn Đình Hậu | 1953 | Hương Mai, Việt Yên, Hà Bắc | 12/9/1973 |
| 904 | Bùi Văn Hay | 1955 | Thương Cóc, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 9/2/1979 |
| 905 | Nguyễn Viết Hè(Hà) | 1956 | Đại Bình, Quảng Hà,Quảng Ninh, | 1/28/1981 |
| 906 | Phan Văn Hen | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu,Tây Ninh | 12/20/1970 |
| 907 | Hàn Văn Hến | 1912 | Cầu Khởi, Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 11/15/1949 |
| 908 | Trần Văn Hẹn | 0 | ||
| 909 | Đỗ Văn Hết | 0 | Hòa Thành, Tây Ninh, | 1/8/1966 |
| 910 | Hoàng Văn Hết | 1950 | Yên Lãng, Long Giang, Hà Bắc | 2/22/1975 |
| 911 | Nguyễn Văn Hịch | 0 | Hợp Đức, Nam Thạnh, Hải Hưng, | 9/14/1979 |
| 912 | Đỗ Sỹ Hiến | 0 | Liên Hiệp, Quốc Oai, Hà Sơn Bình, | |
| 913 | Lê Đông Hiến | 1956 | Quỳnh Văn, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 5/5/1979 |
| 914 | Nguyễn Duy Hiến | 1959 | Xuân Phương, Từ Liêm, Hà Nội, | 4/6/1979 |
| 915 | Đào Xuân Hiền | 1955 | Quảng Lộc, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 2/22/1979 |
| 916 | Nguyễn Lê Hiền | 1956 | Số 6, Phố Nguyễn Trường Tộ, Hà Nội, | 6/24/1979 |
| 917 | Nguyễn Văn Hiền | 1935 | Tứ Cường, Thanh Miện, Hải Hưng | 10/7/1968 |
| 918 | Nguyễn Văn Hiền | 1960 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 3/8/1980 |
| 919 | Nguyễn Văn Hiền | 0 | Dương Minh Châu,Tây Ninh | 4/7/1966 |
| 920 | Nguyễn Văn Hiền | 1949 | Gia Lộc, Trảng Bàng,Tây Ninh | 2/15/1972 |
| 921 | Nguyễn Văn Hiền | 1954 | Đồng Lúc, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/13/1975 |
| 922 | Nguyễn Xuân Hiền | 0 | Thái Văn, Thái Thụy, Thái Bình, | 10/28/1978 |
| 923 | Vũ Ngọc Hiền | 1959 | Ninh Tân, Tuyên Quang, Hà Tuyên, | 5/26/1978 |
| 924 | Bùi Văn Hiển | 1958 | Tân Phong, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình, | 8/1/1978 |
| 925 | Nguyễn Duy Hiển | 1957 | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội, | 7/9/1978 |
| 926 | Phạm Văn Hiển | 1950 | Hồng Lĩnh, Hưng Hà, Thái Bình, | 2/10/1979 |
| 927 | Trần Văn Hiển | 1956 | Số nhà 5, Ngõ 28, Ngọc Hà, Hà Nội, | 5/25/1978 |
| 928 | Trần Văn Hiện | 1960 | Đông Thịnh, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 2/18/1981 |
| 929 | Trần Văn Hiện | 1960 | Đông Thịnh, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 2/18/1981 |
| 930 | Nguyễn Văn Hiến(Hến) | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/15/1964 |
| 931 | Lê Văn Hiên(Nhiên) | 1929 | Phường 1,,Thị xã Tây Ninh | 2/5/1965 |
| 932 | Hồng Kỳ Hiệp | 1935 | 3/13/1954 | |
| 933 | Huỳnh Văn Hiệp | 1960 | Phú Thuận, Hương Phú, Bình Trị Thiên | 3/8/1979 |
| 934 | Huỳnh Văn Hiệp | 0 | Phường 20, quận 8, Tp Hồ Chí Minh | |
| 935 | Lâm Văn Hiệp | 1945 | Lộc Du, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1/9/1970 |
| 936 | Lê Đình Hiệp | 0 | Hương Phú, Hương Điền, Bình Trị Thiên | 2/18/1981 |
| 937 | Lê Mỹ Hiệp | 1960 | Nông trường Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 3/27/1979 |
| 938 | Ngô Văn Hiệp | 1956 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/3/1973 |
| 939 | Nguyễn Công Hiệp | 0 | Phường 3, Thị xã Tây Ninh, | 3/23/1979 |
| 940 | Nguyễn Văn Hiệp | 1954 | Thị trấn Chới, Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 4/15/1978 |
| 941 | Nguyễn Văn Hiệp | 1966 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 11/21/1988 |
| 942 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1960 | Đông Hợp, Đông Hưng, Thái Bình, | 2/25/1979 |
| 943 | Trần Kim Hiệp | 1956 | Phan Thế Hiển, Quận 8, Tp Hồ Chí Minh | 9/25/1977 |
| 944 | Đỗ Văn Hiếu | 1954 | Thụy Quận, Ninh Phù, Vĩnh Phú, | 5/7/1971 |
| 945 | Doãn Văn Hiếu | 1947 | Số 51, Phan Phú Tiên, Hà Nội, | 8/21/1980 |
| 946 | Nguyễn Văn Hiếu | 0 | ||
| 947 | Nguyễn Xuân Hiếu | 1959 | 53 Hàng Buồm, Hà Nội, | 2/12/1979 |
| 948 | Chu Văn Hiểu | 1960 | Kỳ Trinh, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh, | 4/18/1978 |
| 949 | Lê Quốc Hiểu | 1958 | Tiến Thành, Đồng Quang, Thái Nguyên, Bắc Thái | 3/26/1978 |
| 950 | Quách Xuân Hiệu | 1947 | Gia Hưng, Gia Viễn, Hà Nam Ninh, | 12/1/1973 |
| 951 | Phạm Văn Ngò (Mười Hiểu) | 1928 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 6/26/1968 |
| 952 | Đỗ Nguyên Hinh | 1960 | Khánh Ninh, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 11/4/1978 |
| 953 | Lý Tiến Hình | 1954 | Kỳ Thượng, Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 3/8/1978 |
| 954 | Nguyễn Văn Hò | 1954 | Thái Bình, | 10/23/1977 |
| 955 | Bùi Văn Hồ | 1948 | Thái Bình, Châu Thành,,Tây Ninh | |
| 956 | Phạm Khắc Hồ | 0 | Ngọc Lạc, Thanh Hóa, | 12/14/1973 |
| 957 | Trần Văn Hỗ | 1947 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 6/1/1966 |
| 958 | Nguyễn Văn Hổ | 1946 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/10/1968 |
| 959 | Hà Văn Hờ | 0 | 8/2/1968 | |
| 960 | Nguyễn Văn Hộ | 0 | Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 12/27/1977 |
| 961 | Phạm Văn Hộ | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 10/10/1946 |
| 962 | Đặng Văn Hoa | 1952 | Gia Chấn, Gia Viễn, Hà Nam Ninh, | 2/3/1973 |
| 963 | Huỳnh Ngọc Hoa | 0 | Hòa Thành, Tây Ninh, | 6/29/1978 |
| 964 | Lê Duy Hoa | 1956 | Đông Quang, Đông Sơn, Thanh Hóa, | 8/1/1978 |
| 965 | Lê Xuân Hoa | 1959 | Diễn Hoàng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 8/18/1978 |
| 966 | Nguyễn Ngọc Hoa | 1960 | Diễn Thành, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 10/17/1978 |
| 967 | Phan Đăng Hoa | 1950 | Diễn Xuân, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 11/13/1978 |
| 968 | Nguyễn Văn Hóa | 0 | Hà Tĩnh, | 4/18/1975 |
| 969 | Trần Văn Hòa | 1954 | Vũ Hồn,Vũ Thư, Thái Bình, | 6/4/1978 |
| 970 | Đặng Văn Hòa | 1957 | Đồng ích, Vĩnh Phú, | 8/3/1978 |
| 971 | Hoàng Văn Hòa | 1959 | Đồng Phú, Đồng Hới, Bình Trị Thiên | 3/30/1979 |
| 972 | Hoàng Văn Hòa | 1958 | An Khê, Yên Sơn, Hà Tuyên, | 2/6/1979 |
| 973 | Lê Đức Hòa | 1954 | Thanh Nguyên, Thanh Liêm, Hà Nam Ninh, | 1/6/1976 |
| 974 | Lê Thanh Hòa | 0 | Ninh Sở, Thường Tín, Hà Tây, | 12/26/1970 |
| 975 | Lê Văn Hòa | 0 | ||
| 976 | Lê Văn Hòa | 1949 | An Thạnh, Bến Cầu,,Tây Ninh | 1/10/1972 |
| 977 | Lê Văn Hòa | 1934 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1952 |
| 978 | Nguyễn Chí Hòa | 1958 | Ngọc Thạch, Kim Động, Hải Hưng, | 3/25/1978 |
| 979 | Nguyễn Quang Hòa | 1954 | Gia Vân, Hoàng Long, Hà Nam Ninh, | 1/23/1980 |
| 980 | Nguyễn Văn Hòa | 0 | 8/23/1970 | |
| 981 | Phạm Văn Hòa | 1954 | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 2/9/1979 |
| 982 | Phạm Văn Hòa | 1952 | Gia Lộc, Trảng Bàng,Tây Ninh | 8/29/1972 |
| 983 | Phạm Văn Hòa | 1968 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/8/1988 |
| 984 | Phan Thái Hòa | 0 | Chiến Thắng, Ân Thi, Hải Hưng | 8/19/1974 |
| 985 | Phương Văn Hòa | 1959 | Tân Định, Định Hóa, Bắc Thái | 5/24/1978 |
| 986 | Quách Xuân Hòa | 0 | Thịnh Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 2/6/1979 |
| 987 | Tạ Xuân Hòa | 1955 | Thống Nhất, Hưng Hà, Thái Bình, | 1/13/1975 |
| 988 | Trần Văn Hòa | 1954 | Vĩnh Tường, Vĩnh Phú, | 2/20/1979 |
| 989 | Trần Văn Hòa | 1954 | Nghĩa Hưng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú, | 2/20/1979 |
| 990 | Nguyễn Văn Hoắc | 1945 | Liên Hòa, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 8/29/1968 |
| 991 | Đỗ Văn Hoạch | 1954 | Đông Sơn, Yên Thế, Hà Bắc | 10/15/1973 |
| 992 | Dương Văn Hoài | 1950 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 5/30/1974 |
| 993 | Lê Văn Hoan | 1949 | Dân Chủ, Yên Mỹ, Hải Hưng, | 10/3/1971 |
| 994 | Nguyễn Công Hoan | 1960 | Thiệu Trung, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 5/16/1979 |
| 995 | Nguyễn Văn Hoan | 0 | ||
| 996 | Trương Văn Hoan | 1960 | Lương Ngoại, Bá Thước, Thanh Hóa, | 3/6/1979 |
| 997 | Hoàng Văn Hoàn | 0 | Phương Đông, Nông Bỉ, Quảng Ninh, | |
| 998 | Nguyễn Đức Hoàn | 0 | Sơn Thủy, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh, | 1/20/1979 |
| 999 | Nguyễn Ngọc Hoàn | 0 | Yên Lăng, Đống Đa, Hà Nội, | 9/27/1978 |
| 1000 | Nguyễn Thị Hoàn | 1943 | Thanh Phước, Gò Dầu,, Tây Ninh | 31/8/1966 |
