TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1501 | Trần Văn Mạch | 0 | Quận 2, Tp Hồ Chí Minh | 8/28/1978 |
1502 | Phạm Văn Mạch(Mạnh) | 1957 | Mỹ Xá, Ngoại Thành Nam Định, Hà Nam Ninh, | 7/2/1979 |
1503 | Bùi Công Mai | 1958 | Cảm Xa, Bá Thước, Thanh Hóa, | 4/10/1980 |
1504 | Đặng Văn Mai | 1956 | Nghi Hoa, Nghi Lộc, Nghệ An, | 2/8/1979 |
1505 | Hoàng Ngọc Mai | 1958 | Mai Phụ, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 11/27/1978 |
1506 | Nguyễn Thị Mai | 0 | 12/23/1979 | |
1507 | Nguyễn Văn Mai | 0 | Thiệu Dương, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 2/12/1979 |
1508 | Nguyễn Văn Mai | 0 | Thiệu Dương, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 2/12/1979 |
1509 | Trần Xuân Mai | 1958 | Diễn Hùng, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 12/23/1978 |
1510 | Lê Sơn Mài | 1942 | Hoằng Sơn, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 8/29/1968 |
1511 | Nguyễn Văn Mẫm | 1942 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/4/1969 |
1512 | Ngô Minh Mẫn | 1932 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/25/1973 |
1513 | Nguyễn Xuân Mận | 0 | Nam Sách, Hải Hưng, | 12/14/1973 |
1514 | Nguyễn Măng | 0 | Tam Bình, Trà Vinh, | 6/25/1968 |
1515 | Hà Văn Mầng | 1958 | Tân Ninh, Đà Bắc, Hà Nam Ninh, | 11/11/1979 |
1516 | Đặng văn Manh | 1920 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 11/15/1969 |
1517 | Đỗ Trung Mạnh | 1957 | Xuân Lộc, Triệu Sơn, Thanh Hóa, | 1/22/1979 |
1518 | Kiều Hùng Mạnh | 0 | ||
1519 | Lê Khắc Mạnh | 1948 | Quảng Ninh, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 8/22/1978 |
1520 | Nguyễn Tiến Mạnh | 1959 | Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội, | 2/13/1979 |
1521 | Phạm Đức Mạnh | 0 | Hà Nam Ninh, | 9/11/1979 |
1522 | Trần Ngọc Mạnh | 0 | Quận 2, Tp Hồ Chí Minh | 8/28/1978 |
1523 | Trần Văn (Đỗ) Mạnh | 0 | ||
1524 | Mai Văn Mao | 1954 | Trực Mỹ, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 10/21/1978 |
1525 | Nguyễn Văn Mao | 1957 | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình, | 9/10/1978 |
1526 | Trương Văn Mao | 0 | Tỉnh Phước Bình | |
1527 | Huỳnh Văn Máo | 1920 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 11/22/1969 |
1528 | Trịnh Xuân Mát | 1959 | Thiệu Lý, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
1529 | Võ Văn Mắt | 1954 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 4/2/1973 |
1530 | Hà Văn Màu | 1958 | Nghĩa Hội, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 8/29/1978 |
1531 | Nguyễn Đình Mậu | 1959 | Quảng Sơn, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 9/11/1978 |
1532 | Nguyễn Văn Mậu | 1957 | Tam Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam, | 3/7/1979 |
1533 | Nguyễn Văn Mậu | 1941 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 12/24/1974 |
1534 | Phạm Văn Mậu | 1952 | Thiên Phiên, Phú Tuyên, Hải Hưng, | 12/16/1977 |
1535 | Phùng Văn Mậu | 1960 | 23 Hoàng Hoa Thám, TX Thanh Hóa, | 9/5/1978 |
1536 | Trịnh Quốc Mậu | 1950 | Xuân Vinh, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 8/1/1972 |
1537 | Phạm Văn Mậu(Phòng) | 0 | Thái Bình, Châu Thành,, Tây Ninh | 4/21/1971 |
1538 | Lê Văn May | 0 | Ngọc Phụng, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 10/25/1978 |
1539 | Đặng Văn Mé | 0 | ||
1540 | Nguyễn Văn Mến | 1956 | Long Hòa, Châu Thành Đông, Cửu Đông, | 10/16/1979 |
1541 | Nguyễn Văn Meo | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1542 | Phạm Thị Mèo | 0 | ||
1543 | Mẹo | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 1964 |
1544 | Bùi Văn Mích | 1958 | Minh Hưng, Kiến Xương, Thái Bình, | 5/15/1979 |
1545 | Phạm Văn Mịch | 1957 | Đông Minh, Tiền Hải, Thái Bình, | 3/4/1979 |
1546 | Nguyễn Bá Miên | 1958 | Thanh Hóa, | 10/9/1979 |
1547 | Trần Văn Miên | 1958 | Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình, | 2/21/1978 |
1548 | Hồ Văn Miền | 0 | 4/15/1972 | |
1549 | Lê Văn Miền | 0 | 5/1/1962 | |
1550 | Lê Văn Miên(Cương) | 0 | 1/10/1965 | |
1551 | Nguyễn Văn Miếng | 0 | Tân Biên, Tây Ninh, | 10/24/1977 |
1552 | Ngô Công Miều | 1956 | Thủy Thanh, Hưng Phú, Bình Trị Thiên | 2/27/1979 |
1553 | Nguyễn Đăng Mĩn | 0 | An Hiệp, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 11/13/1978 |
1554 | Bùi Tá Minh | 1960 | Tiểu khu Nam Ngạn, TX Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
1555 | Bùi Văn Minh | 1957 | Gia Phong, Hoàng Long, Hà Nam Ninh, | 5/12/1979 |
1556 | Bùi Xuân Minh | 1944 | Tân Dân, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 5/1/1971 |
1557 | Hồ Văn Minh | 1958 | Diễn Thường, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 4/9/1979 |
1558 | Hoàng Đức Minh | 1960 | Đông Phương, Đông Hưng, Thái Bình, | 4/27/1979 |
1559 | Huỳnh Minh | 1929 | Thị xã Châu Đốc, An Giang, | 10/10/1964 |
1560 | Lâm Văn Minh | 1960 | Vũ Quang, Hương Khê, Hà Tĩnh, | 8/20/1978 |
1561 | Lê Bá Minh | 1952 | Ngọc Lĩnh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 3/25/1979 |
1562 | Lê Xuân Minh | 1956 | Lương Nho, Tam Thanh, Vĩnh Phú, | 10/12/1978 |
1563 | Lương Phúc Minh | 1958 | Tân Hưng, Định Hóa, Bắc Thái | 3/6/1978 |
1564 | Lưu Văn Minh | 1953 | Yên Bình, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/2/1978 |
1565 | Minh | 0 | ||
1566 | Nguyễn Đức Minh | 1956 | Phú Mão, Lạc Thủy, Hà Sơn Bình, | 5/3/1979 |
1567 | Nguyễn Đức Minh | 1960 | Đông Hưng, TX Thanh Hóa, | 2/28/1979 |
1568 | Nguyễn Hoàng Minh | 0 | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/1/1983 |
1569 | Nguyễn Minh | 0 | 12/15/1972 | |
1570 | Nguyễn Quốc Minh | 1947 | Châu Thành, Tây Ninh, | |
1571 | Nguyễn Văn Minh | 0 | ||
1572 | Nguyễn Văn Minh | 1959 | Trung Lập, Củ Chi,Gia Định | 12/15/1974 |
1573 | Nguyễn Văn Minh | 1951 | Bặch Đằng, Ân Thi, Hải Hưng, | 3/12/1979 |
1574 | Nguyễn Văn Minh | 1960 | 64 dốc Vạn Kiếp, Hoàn Kiếm, Hà Nội, | 1/3/1979 |
1575 | Nguyễn Văn Minh | 1960 | 644A, Đốc Vạn Kiếp, Hoàn Kiếm, Hà Nội, | 2/28/1979 |
1576 | Nguyễn Văn Minh | 1938 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/5/1968 |
1577 | Nguyễn Văn Minh | 1948 | Phường 1 ,,Thị Xã Tây Ninh | 8/22/1965 |
1578 | Nguyễn Xuân Minh | 1959 | Thanh Bình, Thanh Hà, Hải Hưng, | 9/4/1979 |
1579 | Nguyễn Xuân Minh | 1956 | Bặch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình, | 5/16/1981 |
1580 | Trần Ngọc Minh | 1959 | Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình, | 3/18/1978 |
1581 | Trần Ngọc Minh | 1947 | Gia Bình, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 11/23/1967 |
1582 | Trần Văn Minh | 0 | 10/8/1978 | |
1583 | Trần Văn Minh | 0 | Đoàn Kết, Thị xã Hòa Bình, | 2/9/1979 |
1584 | Trần Văn Minh | 1957 | Thăng Long, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/11/1978 |
1585 | Vũ Trọng Minh | 0 | 2/13/1979 | |
1586 | Nguyễn Văn Minh(Hinh) | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1587 | Phạm Văn Minh(Nem) | 1949 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1/15/1967 |
1588 | Hà Văn Minh(Vinh) | 1960 | Kiến Thọ, Lương Ngọc, Thanh Hóa, | 6/26/1979 |
1589 | Đặng Văn Mới | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu,,Tây Ninh | 5/26/1970 |
1590 | Huỳnh Văn Mới | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1966 |
1591 | Huỳnh Văn Mới | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/2/1967 |
1592 | Lê Văn Mới | 1930 | Phước Trạch, Gò Dầu,, Tây Ninh | 1/27/1953 |
1593 | Lương Duy Mới | 1952 | Lô Giang, Đông Hưng, Thái Bình, | 3/7/1979 |
1594 | Đặng Xuân Mong | 1960 | Xuân Hồng, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh, | 3/27/1979 |
1595 | Nguyễn Văn Móng | 1947 | Thanh Điền, Châu Thành,,Tây Ninh | 1/12/1970 |
1596 | Bùi Văn Mộng | 1942 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/4/1968 |
1597 | Hồ Văn Một | 1928 | Đức Hòa, Long An, | 5/1/1969 |
1598 | Nguyễn Văn Một | 1936 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 8/25/1970 |
1599 | Đỗ Văn Mua | 1933 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/20/1976 |
1600 | Nguyễn Văn Mùa | 0 |