Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 9
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
801 | Liêu Văn Giỏi | 1934 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 10/1/1968 |
802 | Nguyễn Văn Giỏi | 1935 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1/10/1967 |
803 | Nguyễn Văn Giới | 0 | Tây Ninh, | 11/9/1978 |
804 | Nguyễn Văn Giúp | 1943 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1971 |
805 | Đỗ Văn Gô | 1941 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/14/1966 |
806 | Gươm | 0 | ||
807 | Bùi Duyên Hà | 1956 | Vũ Thuận, Vũ Thư, Thái Bình, | 7/27/1978 |
808 | Bùi Văn Hà | 1960 | Quỳnh Tam , Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 7/27/1978 |
809 | Đỗ Văn Hà | 1960 | Thanh Hải, Nam Thanh, Hải Hưng, | 5/12/1981 |
810 | Dương Đình Hà | 1957 | Quỳnh Hậu, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 30/4/1078 |
811 | Hồ Thị Hà | 1953 | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/28/1968 |
812 | Lê Trọng Hà | 1958 | Trương Dương, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 10/11/1978 |
813 | Ngô Xuân Hà | 0 | ||
814 | Nguyễn Bá Hà | 1957 | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 12/16/1980 |
815 | Nguyễn Hồng Hà | 1960 | Lưu Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh, | 2/25/1979 |
816 | Nguyễn Minh Hà | 1960 | Công ty thi công cơ giới Đông Anh, Hà Nội, | 2/20/1979 |
817 | Nguyễn Sơn Hà | 1955 | Tân Hòa, Vũ Thư, Thái Bình, | 5/31/1979 |
818 | Nguyễn Văn Hà | 1950 | Long Biên, Gia Lâm, Hà Nội, | 7/8/1978 |
819 | Nguyễn Văn Hà | 1961 | Châu Giang, Quỳ Hợp, Nghệ Tĩnh, | 11/2/1979 |
820 | Nguyễn Văn Hà | 1959 | Vũ Trung, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/15/1977 |
821 | Nguyễn Văn Hà | 1953 | Quảng Thịnh, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 9/26/1977 |
822 | Trần Văn Hà | 0 | ||
823 | Trần Văn Hà | 1959 | Sơn Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 2/28/1979 |
824 | Ngô Hạ | 1959 | Triệu Thượng, Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 1/28/1979 |
825 | Nguyễn Văn Hạ | 1955 | Nghĩa Phúc, Tân Kỳ, Nghệ Tỉnh, | 7/29/1978 |
826 | Nguyễn Văn Hạ | 1949 | Sơn Hải, Quỳnh Lưu, Nghệ An, | 6/6/1972 |
827 | Lê Văn Hai | 0 | 8/8/1978 | |
828 | Nguyễn Trọng Hai | 0 | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa, | 10/23/1978 |
829 | Nguyễn Văn Hai | 0 | 10/8/1978 | |
830 | Nguyễn Văn Hai | 1922 | Phước Thạnh, Gò Dầu,Tây Ninh | 1945 |
831 | Hoàng Ngọc Hài | 1953 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh, | 12/16/1977 |
832 | Cao Văn Hải | 0 | Yên Sở, Thanh Trì, Hà Nội, | 9/9/1979 |
833 | Hà Hải | 0 | Thanh Tuyền, Bến Cát, Bình Dương | 12/29/1972 |
834 | Hoàng Khắc Hải | 1955 | 28 Thổ Quang 3, Hàng Bột, Hà Nội, | 2/12/1979 |
835 | Lê Đắc Hải | 1958 | Bắc Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh, | 3/16/1979 |
836 | Lê Tiến Hải | 0 | Cẩm Đình, Phúc Thọ,Hà Sơn Bình, | 9/27/1978 |
837 | Lê Văn Hải | 1955 | Hoàng Long, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 9/28/1979 |
838 | Ngô Văn Hải | 0 | ||
839 | Nguyễn Hồng Hải | 1957 | Song Mai, Việt Yên, Hà Bắc | 7/7/1979 |
840 | Nguyễn Tấn Hải | 1959 | Quận 8, Tp Hồ Chí Minh | |
841 | Nguyễn Trọng Hải | 1959 | Hòa Thành, Yên Thành, Nghệ Tĩnh, | 2/21/1979 |
842 | Nguyễn Văn Hải | 0 | ||
843 | Nguyễn Văn Hải | 0 | ||
844 | Nguyễn Văn Hải | 1956 | Nghi Hưng, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/26/1978 |
845 | Nguyễn Văn Hải | 0 | Bàu Đồn, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
846 | Nguyễn Văn Hải | 1948 | Trương Điền, Kiến Xương, Thái Bình, | 6/26/1972 |
847 | Nguyễn Viết Hải | 0 | Hà Nam Ninh, | 3/18/1979 |
848 | Phí Văn Hải | 0 | Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình, | 2/14/1978 |
849 | Trần Văn Hải | 0 | Nghệ An, | 5/1/1968 |
850 | Trần Văn Hải | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/1/1970 |
851 | Võ Văn Hải | 1945 | An Thành, An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1/9/1974 |
852 | Nguyễn Trọng Hàm | 1952 | Cao Đức, Gia Lương Hà Bắc | 2/1/1973 |
853 | Trần Văn Hàm | 1955 | Đức Lập, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 1/7/1979 |
854 | Đào Xuân Hán | 1948 | Đông Minh, Vĩnh Bảo, Hải Phòng, | 10/24/1972 |
855 | Dương Quốc Hán | 0 | Hưng Yên, Hà Bắc | 4/30/1972 |
856 | Nguyễn Quang Hán | 1960 | Đông Vệ, TX Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
857 | Nguyễn Văn Hàn | 1960 | Tiên Tiến, Thanh Hà, Hải Hưng, | 1/5/1979 |
858 | Hoàng Cao Hân | 1959 | Liên Hà, Đông Anh, Hà Nội, | 4/9/1979 |
859 | Hoàng Văn Hân | 1958 | Phương Tiến, Định Hóa, Bắc Thái | 12/30/1977 |
860 | Huỳnh Văn Hân | 0 | Tây Ninh, | 11/9/1978 |
861 | Nguyễn Ngọc Hân | 1954 | Vĩnh Phú, | 2/8/1979 |
862 | Nguyễn Ngọc Hân | 1954 | Vạn Phúc, Việt Trì, Vĩnh Phú, | 2/8/1979 |
863 | Nguyễn Văn Hân | 1959 | Thanh Hà, Hải Hưng, | 1/1/1979 |
864 | Phạm Ngũ Hân | 0 | Thạch Khê, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 10/28/1978 |
865 | Nguyễn Văn Hấn | 1954 | Việt Ngọc, Tân Yên, Hà Bắc | 3/1/1974 |
866 | Tạ Văn Hấn | 1960 | An Thái, An Thụy, Hải Phòng, | 3/30/1979 |
867 | Võ Văn Hận | 1948 | Châu Thành, Tây Ninh, | 1/29/1968 |
868 | Tô Văn Hàng | 1956 | Đông Phong, Tiền Hải, Thái Bình, | 1/1/1979 |
869 | Nguyễn Văn Hăng | 1960 | Tam Kỳ, Kim Thành, Hải Hưng, | 1/31/1979 |
870 | Cù Đình Hằng | 0 | Yên Cơ, Thanh Ba,,Vĩnh Phú | 8/23/1970 |
871 | Trần Xuân Hằng | 1956 | Bách Thuận, Vũ Thư, Thái Bình, | 2/24/1979 |
872 | Vương Văn Hằng | 1942 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 7/28/1970 |
873 | Nguyễn Thế Hanh | 1957 | Hải Hưng, | 10/23/1977 |
874 | Vũ Đức Hanh | 1958 | Vũ Công, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/16/1977 |
875 | Trần Văn Hành | 1960 | Cẩm Huy, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh, | 4/9/1979 |
876 | Bùi Đức Hạnh | 1956 | Thăng Tho, Nông Cống, Thanh Hóa, | 1/3/1979 |
877 | Đỗ Văn Hạnh | 1948 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1967 |
878 | Hoàng Minh Hạnh | 1958 | Nhân Đạo, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 7/8/1978 |
879 | Hoàng Văn Hạnh | 1959 | Đức Nhân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 7/9/1978 |
880 | Hoàng Văn Hạnh | 0 | Hưng Thông, Hưng Nguyên, Nghệ tĩnh, | 9/4/1978 |
881 | Lương Quí Hạnh | 1952 | Hồng Châu, Đông Hưng, Thái Bình, | 2/18/1979 |
882 | Nguyễn Đức Hạnh | 1958 | Thiệu Viên, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
883 | Nguyễn Văn Hạnh | 0 | 6/2/1980 | |
884 | Nguyễn Văn Hạnh | 1956 | Quảng Vong, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 10/14/1977 |
885 | Nguyễn Vinh Hạnh | 0 | Hải Phòng, | 3/9/1979 |
886 | Trần Ngọc Hạnh | 1959 | Vụ Bản, Bình Lục, Hà Nam Ninh, | 6/13/1979 |
887 | Vũ Tiến Hạnh | 1959 | Đông Môn, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa, | 3/6/1978 |
888 | Trần Văn Hạnh(Vinh) | 1948 | Phường 1 ,,Thị Xã Tây Ninh | 5/1/1966 |
889 | Đào Hữu Háo | 1952 | Thái Hà, Thái Thụy, Thái Bình, | 12/1/1973 |
890 | Lê Văn Hào | 1959 | Nhà máy giấy Nông Cóng Thanh Hóa, | 12/31/1978 |
891 | Lê Văn Hào | 1959 | Thọ Hải, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 8/24/1978 |
892 | Nguyễn Quang Hào | 1959 | Hoàng Đào, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 2/28/1979 |
893 | Nguyễn Song Hào | 0 | Trường Sơn, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 10/17/1978 |
894 | Nguyễn Văn Hào | 1958 | Đức Quảng, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 9/25/1977 |
895 | Lê Văn (Xuân) Hảo | 0 | Nghệ An, | 4/26/1975 |
896 | Nguyễn Văn Hảo | 0 | Xuân Thủy, Lê Ninh, Bình Trị Thiên | 1/28/1979 |
897 | Nguyễn Văn Hảo | 1929 | Phước Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 7/1/1969 |
898 | Nguyễn Xuân Hảo | 1956 | Cẩm Quang, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh, | 2/17/1979 |
899 | Võ Minh Hảo | 1957 | Diễn Bình, Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 3/16/1979 |
900 | Nguyễn Văn Háo(Hảo) | 1948 | Thái Sơn, Kinh Môn, Hải Hưng | 2/1/1971 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ