Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 13
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
1201 | Nguyễn Quốc Khánh | 0 | Nghi Kiều, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 10/17/1978 |
1202 | Nguyễn Quốc Khánh | 0 | Tây Ninh, | 7/13/1979 |
1203 | Phạm Quốc Khánh | 0 | 7/12/1965 | |
1204 | Trần Quốc Khánh | 1950 | Quốc Doanh, Nhiếp Ảnh, Thanh Hóa, | 9/26/1978 |
1205 | Nguyễn Văn Khen | 0 | ||
1206 | Trần Minh Khen | 1947 | Gia Bình, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 9/28/1972 |
1207 | Trần Văn Khen | 0 | ||
1208 | Nguyễn Văn Khía | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1209 | Nguyễn Văn Khích | 1952 | Nhật Giang, Phú Cường,,Hải Hưng | 4/15/1972 |
1210 | Nguyễn Văn Khích | 0 | Tây Ninh, | 11/14/1978 |
1211 | Đặng Văn Khiêm | 1957 | Quang Trung, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/17/1977 |
1212 | Đỗ Mạnh Khiên | 1959 | Đông Lâm, Tiền Hải, Thái Bình, | 2/4/1979 |
1213 | Trần Văn Khiên | 0 | ||
1214 | Nguyễn Đinh Khiển | 0 | Tân Hội, Tân Biên, TN, | 3/23/1972 |
1215 | Hoàng Văn Khiết | 1957 | Hòa Bình, Thủy Nguyên, Hải Phòng, | 3/1/1979 |
1216 | Nguyễn Van Khiết | 1956 | Đại Áng, Thường Tín, Hà Sơn Bình, | 12/16/1977 |
1217 | Vũ Gia Khiếu | 1960 | Đông La, Đông Hưng, Thái Bình, | 1/3/1979 |
1218 | Lý Vĩnh Khìn | 1951 | Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 1/23/1978 |
1219 | Đặng Quang Khinh | 1954 | Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 1/3/1978 |
1220 | Lê Văn Khinh | 1944 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 6/8/1968 |
1221 | Ngô Văn Khinh | 1925 | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh, | 1945 |
1222 | Nguyễn Văn Khơ | 0 | Vĩnh Phú, | 4/21/1975 |
1223 | Đặng Xuân Khoa | 1957 | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/15/1977 |
1224 | Đoàn Văn Khoa | 1945 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/16/1969 |
1225 | Hoàng Đăng Khoa | 1951 | Lê Trung, Hòa An, Cao Bằng | 5/29/1971 |
1226 | Nguyễn Đăng Khoa | 1956 | Lê Lợi, Hoành Bồ, Quảng Ninh, | 3/1/1978 |
1227 | Nguyễn Văn Khoa | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1228 | Phạm Văn Khoa | 0 | Việt Hùng, Vũ Thư, Thái Bình, | 9/22/1978 |
1229 | Phạm Văn Khoa | 1959 | Quãng Chính, Quãng Xương, Thanh Hóa, | 9/28/1978 |
1230 | Lê Văn Khoắc | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1967 |
1231 | Lê Văn Khoăn | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1966 |
1232 | Bùi Xuân Khoảng | 1959 | Từ Sơn, An Thụy, Hải Phòng, | 2/28/1979 |
1233 | Nguyễn Văn Khoảng | 1953 | Yên Nghĩa, Hoài Đức, Hà Tây, | 12/1/1975 |
1234 | Lê Văn Khoảnh | 0 | ||
1235 | Tống Xuân Khoát | 1958 | Hà Bắc, Hà Trung, Thanh Hóa, | 4/30/1979 |
1236 | Phạm Văn Khoe | 0 | Hà Nam Ninh, | 2/28/1979 |
1237 | Đoàn Ngọc Khôi | 1955 | Số 11, Cầu Đất, Hải Phòng, | 11/1/1974 |
1238 | Vũ Đình Khôi | 0 | Chí Linh, Hải Hưng, | 3/9/1975 |
1239 | Hồ Văn Khỏi | 1945 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 2/17/1970 |
1240 | Khỏi | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1963 |
1241 | Trần Văn Khơi | 1954 | Yên Trị Yên,Nam Ninh, | 8/1/1978 |
1242 | Không | 0 | ||
1243 | Phạm Tiến Khu | 1958 | Hiếu Khánh, Vụ Bản, Hà Nam Ninh, | 7/23/1979 |
1244 | Ngu Văn Khua | 1954 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/14/1967 |
1245 | Đỗ Danh Khuân | 1941 | Kiến Quốc, Kiến Trung, Hải Phòng, | 3/17/1971 |
1246 | Nguyễn Hữu Khuê | 1956 | Quảng Thạch, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 9/11/1978 |
1247 | Vũ Ngọc Khuể | 1956 | Nam Thắng, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 12/15/1977 |
1248 | Lê Văn Khựng | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1963 |
1249 | Bùi Văn Khuôn | 11957 | Hòa Tiến, Hưng Hà, Thái Bình, | 7/13/1978 |
1250 | Lâm Văn Khương | 0 | Thái Bình, Châu Thành,,Tây Ninh | 5/11/1966 |
1251 | Nguyễn Văn Khương | 1914 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1952 |
1252 | Phạm Hồng Khương | 0 | Thanh Hóa, | 12/14/1979 |
1253 | Phạm Văn Khương | 1952 | Châu Cam, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 8/20/1980 |
1254 | Hà Văn Khuyên | 1958 | Văn Nho, Bá Thước, Thanh Hóa, | 3/19/1979 |
1255 | Nguyễn Hữu Khuyến | 1960 | Thanh Kỳ, Như Xuân, Thanh Hóa, | 2/15/1979 |
1256 | Trần Văn Khuynh | 1944 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/14/1967 |
1257 | Nguyễn Thị Kia | 0 | Phước Thạnh, Gò Dầu,Tây Ninh | 1972 |
1258 | Lê Văn Kìa | 1934 | Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh | 12/6/1973 |
1259 | Nguyễn Huy Kích | 1956 | Tam Đông, Yên Lãng, Vĩnh Phú, | 3/15/1978 |
1260 | Nguyễn Trọng Kích | 1947 | Tân Tiến, Việt Yên, Hà Bắc | 3/1/1969 |
1261 | Phạm Văn Kịch | 0 | 5/21/1948 | |
1262 | Ngô Văn Kiếm | 1945 | Thạnh Đức, Gò Dầu,,Tây Ninh | 3/21/1969 |
1263 | Nguyễn Văn Kiếm | 1959 | Tiến Thành, Đông Quang, Tp Thái Nguyên, Bắc Thái | 3/26/1978 |
1264 | Nguyễn Văn Kiếm | 1942 | Long An, | 6/11/1972 |
1265 | Nguyễn Đình Kiềm | 0 | Nghi Ân, Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh, | 3/18/1979 |
1266 | Phan Văn Kiềm | 0 | 4/30/1905 | |
1267 | Lê Văn Kiểm | 1957 | Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 7/18/1978 |
1268 | Ngô Văn Kiệm | 1958 | Thọ Lâm, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 9/21/1978 |
1269 | Hồ Văn Kiêm(Kiềm) | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1270 | Trần Trung Kiên | 1960 | Quãng Nam, Quãng Xương, Thanh Hóa, | 8/10/1978 |
1271 | Nguyễn Xuân Kiện | 1948 | Liên Hiệp,Hưng Hà, Thái Bình, | 4/15/1971 |
1272 | Dương Tấn Kiệt | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/5/1977 |
1273 | Trần Văn Kiêu | 0 | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh, | 8/1/1953 |
1274 | Đào Trọng Kim | 1948 | Đồ Thơm, Hòa An, Cao Bằng | 3/1/1969 |
1275 | Hà Văn Kim | 1957 | Phú Thức, Đoan Hùng, Vĩnh Phú, | 3/25/1978 |
1276 | Nguyễn Thiên Kim | 0 | ||
1277 | Nguyễn Ngọc Kính | 0 | Yên Bái, | 4/21/1975 |
1278 | Nguyễn Văn Kính | 1959 | Trường Thành, An Thụy, Hải Phòng, | 11/11/1979 |
1279 | Vũ Đức Ký | 1947 | Khánh Trường, Yên Mô,,Ninh Bình | 3/23/1971 |
1280 | Cao Văn Kỳ | 0 | 9/27/1978 | |
1281 | Chu Thanh Kỳ | 1945 | Phố An Lại, Nguyễn Huệ, Hòa An, Cao Bằng | 6/15/1969 |
1282 | Dư Văn Kỳ | 1960 | Hưng Lam, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh, | 10/13/1978 |
1283 | Lại Văn Kỳ | 1959 | Tự Tân, Vũ Thư, Thái Bình, | 5/28/1980 |
1284 | Lê Trung Kỳ | 0 | Cầu Khởi,DMC,TN, | 12/20/1971 |
1285 | Lê Xuân Kỳ | 1955 | Minh Khai, Hưng Hà, Thái Bình, | 12/20/1974 |
1286 | Nguyễn Văn Kỳ | 0 | An Tịnh, Trảng Bàng,Tây Ninh | 12/30/1968 |
1287 | Trần Văn Kỳ | 1959 | Nghĩa Tiến, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 3/12/1979 |
1288 | Vũ Văn Kỳ | 1960 | Yên Lập, Yên Mô, Hà Nam Ninh, | 6/19/1979 |
1289 | Bùi Thanh Kỷ | 1942 | Liên hiệp, Đan Phượng, Hà Sơn Bình, | 5/3/1969 |
1290 | Dương Văn Kỷ | 1942 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 5/20/1905 |
1291 | Trần Văn Kỷ | 1960 | Khánh Văn, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 2/16/1979 |
1292 | Lý Quốc Lai | 1944 | Trung Lập, Củ Chi, Tp Hồ Chí Minh | 4/1/1971 |
1293 | Nguyễn Văn Lai | 1958 | Bắc Sơn, Ân Thi, Hải Hưng, | 7/6/1978 |
1294 | Phạm Văn Lai | 1954 | Cẩm Văn, Cẩm Giàng, Hải Hưng, | 12/17/1977 |
1295 | Đinh Văn Lại | 1960 | Yên Bình, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/11/1978 |
1296 | Vương Văn Lại | 1956 | Hoài Đức, Hà Tây, | 2/26/1975 |
1297 | Đỗ Văn Lam | 1956 | Can Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 10/9/1978 |
1298 | Hà Văn Lâm | 1955 | Thanh Minh, Tx Phú thọ, Vĩnh Phú, | 12/6/1978 |
1299 | Ngô Văn Lâm | 0 | ||
1300 | Ngô Văn Lâm | 0 | Chà Là, Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 6/23/1978 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ