Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 18
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
1701 | Huỳnh Văn Ngoài | 0 | Tây Ninh, | 11/5/1979 |
1702 | Hồ Văn Ngoan | 0 | ||
1703 | Ngoan | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1704 | Nguyễn Văn Ngoan | 1957 | Vũ Chính, Vũ thư, Thái Bình, | 9/14/1978 |
1705 | Phạm Xuân Ngoãn | 1960 | Thượng 4, Thủy Xuân, TP Huế, Bình Trị Thiên | 9/30/1978 |
1706 | Lê Văn Ngoan(Ngon) | 0 | 11/16/1970 | |
1707 | Cao Văn Ngọc | 1934 | Năm Căn, Cà Mau, | 10/10/1964 |
1708 | Dương Văn Ngọc | 1960 | Yên Thắng, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 1/1/1979 |
1709 | Hoàng Đức Ngọc | 1954 | Hợp Đức, An Thụy, Hải Phòng, | 4/6/1979 |
1710 | Nguyễn Văn Ngọc | 1959 | Tiểu khu Vĩnh Phú, Ba Đình, Hà Nội, | 2/2/1979 |
1711 | Nguyễn Văn Ngọc | 1960 | Vũ Thư, Thái Bình, | 7/29/1978 |
1712 | Phạm Đình Ngọc | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 4/24/1975 |
1713 | Trần Văn Ngọc | 1953 | Cẩm hoàng, Cẩm Bình, Hải Hưng, | 4/12/1978 |
1714 | Trần Văn Ngọc | 1948 | Phước Hội, Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 8/26/1972 |
1715 | Trần Văn Ngọc | 1948 | Gia Bình, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 10/23/1967 |
1716 | Võ Viết Ngọc | 1950 | Thiệu Hợp, Thiệu Hóa, Thanh Hóa, | 10/31/1972 |
1717 | Ngọc Ba (Ba Ngọc) | 0 | ||
1718 | Nguyễn Văn Ngơi | 0 | Thị trấn Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1719 | Đinh Minh Ngôn | 1944 | Giáp Lai, Thanh Sơn, Vĩnh Phú, | 6/23/1979 |
1720 | Nguyễn Văn Ngót | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 23/36/1978 |
1721 | Nguyễn Văn Ngũ | 1957 | Thịnh Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh, | 9/30/1978 |
1722 | Lê Ngọc Ngụ | 1955 | Nghĩa Hành, Tân Kỳ, Nghệ Tĩnh, | 5/20/1978 |
1723 | Trần Văn Ngụ | 1943 | Đức Minh, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 6/15/1969 |
1724 | Lại Văn Ngứ | 0 | ||
1725 | Phạm Ngọc Ngự | 1952 | Thái Dương, Thái Thụy, Thái Bình, | 12/9/1973 |
1726 | Trần Văn Ngự | 1959 | Đức Nhân, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 9/30/1978 |
1727 | Trần Văn Ngự | 1932 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/19/1966 |
1728 | Võ Văn Ngưng | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1729 | Khúc Văn Ngừng | 1953 | Thái Hòa, Bình Giang, Hải Hưng, | 2/8/1979 |
1730 | Hoàng Văn Nguyên | 1960 | Tân Lập, Vũ Thư, Thái Bình, | 2/28/1979 |
1731 | Lê Đức Nguyên | 1955 | Vĩnh Hưng, Thành Vinh, Nghệ Tĩnh, | 11/4/1978 |
1732 | Lê Văn Nguyên | 1958 | Mỹ Thuận, Bình Lục, Hà Nam Ninh, | 1/5/1979 |
1733 | Lương Hồng Nguyên | 0 | Phường 1, Thị xã Tây Ninh, | 5/25/1978 |
1734 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 1957 | Thọ Hải, Thọ Xuân ,Thanh Hóa, | 9/3/1978 |
1735 | Nguyễn Ngọc Nguyên | 1958 | Đông Vệ, Thị xã Thanh Hóa, | 7/12/1979 |
1736 | Nguyễn Văn Nguyên | 0 | Hà Nội, | 5/9/1979 |
1737 | Võ Văn Nguyên | 1935 | An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 4/19/1963 |
1738 | Trần Thị Nguyền(Huyền) | 1948 | Phước Thạnh, Gò Dầu,,Tây Ninh | 9/1/1966 |
1739 | Đặng Văn Nguyên(Uyên) | 0 | ||
1740 | Tạ Văn Đẹt (Tư Nguyên) | 0 | Quảng Trị | 8/26/1968 |
1741 | Trần Thanh Nhã | 0 | Tp Hồ Chí Minh | 10/15/1977 |
1742 | Ngô Quang Nhạc | 1960 | Thiệu Chính, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 10/7/1978 |
1743 | Nguyễn Tiến Nhạc | 1960 | Số 19, Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà Nội, | 2/22/1979 |
1744 | Lâm Thị Nhặc | 1925 | Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 9/26/1948 |
1745 | Đoàn Văn Nhâm | 1959 | Liên Phương, Sông Thao, Vĩnh Phú, | 8/2/1979 |
1746 | Lê Khắc Nhâm | 1948 | Quỳnh Vinh, Quỳnh Lưu, Nghệ An, | 2/1/1971 |
1747 | Nguyễn Đăng Nhâm | 1950 | Văn Chấn, Cẩm Phả, Quảng Ninh, | 2/25/1979 |
1748 | Ngụy Văn Nhán | 1944 | Gia Bình, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 1969 |
1749 | Dương Đức Nhàn | 1959 | Hợp Nhất, Ba Vì, Hà Sơn Bình, | 4/27/1979 |
1750 | Lê Thanh Nhàn | 1956 | Thạch Quảng, Thạch Thành, Thanh Hóa, | 12/16/1977 |
1751 | Ngô Văn Nhàn | 1948 | Hồng Việt, Đông Hưng, Thái Bình, | 5/2/1978 |
1752 | Chu Đình Nhân | 1959 | Quảng Đông, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 2/22/1979 |
1753 | Đặng Công Nhân | 1954 | An Lộc, Can Lộc, Nghệ Tĩnh, | 2/2/1979 |
1754 | Đào Đức Nhân | 1939 | Thuận Hưng, Khoái Châu, Hải Hưng | 6/15/1969 |
1755 | Đào Duy Nhân | 1958 | Nghĩa Trung, Việt Yên ,Hà Bắc | 6/4/1978 |
1756 | Nguyễn Văn Nhân | 1943 | Phước Hiệp, Cần Thơ, | 10/10/1964 |
1757 | Nguyễn Văn Nhân | 0 | 12/16/1978 | |
1758 | Nguyễn Văn Nhân | 1949 | Hưng Phúc, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh, | 10/15/1972 |
1759 | Nguyễn Văn Nhẫn | 1959 | Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 2/19/1979 |
1760 | Nguyễn Thế Nhất | 1946 | Hải Thanh, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 5/22/1978 |
1761 | Trịnh Đình Nhất | 1956 | Thọ Cải, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 4/14/1980 |
1762 | Ngô Văn Nhật | 1955 | Hợp Đức, An Thụy,Hải Phòng, | 2/11/1979 |
1763 | Ngô Văn Nhật | 1957 | Phú San, Mai Châu, Hà Sơn Bình, | 5/4/1979 |
1764 | Nguyễn Quang Nhật | 1955 | An Hồng, An Hải, Hải Phòng, | 3/1/1974 |
1765 | Trần Minh Nhật | 0 | Phường 1, Thị xã Tây Ninh, | 3/23/1979 |
1766 | Lê Văn Nhặt | 1919 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1945 |
1767 | Lương Văn Nhì | 1958 | Xuân Thịnh, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 7/12/1978 |
1768 | Trần Văn Nhỉ | 1957 | Cẩm Vũ, Cẩm Bình, Hải Hưng, | 3/5/1979 |
1769 | Trần Văn Nhị | 1957 | Lương Hào, Nghi Xuân, Nghệ Tĩnh, | 3/19/1979 |
1770 | Tống Văn Nhiễm | 1930 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1771 | Trần Văn Nhiệm | 1959 | Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình, | 5/8/1979 |
1772 | Lê Thọ Nhiên | 1940 | Xuân Dương, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 3/20/1969 |
1773 | Nguyễn Thị Nhiều | 0 | 11/26/1982 | |
1774 | Bùi Văn Nho | 1954 | Quý Hòa, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình, | 7/5/1978 |
1775 | Lương Đình Nho | 1954 | Kỳ Thọ, Kỳ Anh, Hà Tĩnh, | 1/3/1978 |
1776 | Nguyễn Hồng Nho | 0 | Tây Ninh, | 11/9/1978 |
1777 | Phạm Hùng Nho | 1951 | Thụy Sơn, Thái Thụy, Thái Bình, | 7/27/1972 |
1778 | Tạ Văn Nhớ | 1942 | Gia Lộc, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 3/1/1963 |
1779 | Nguyễn Văn Nhôm | 1941 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1969 |
1780 | Nguyễn Gia Nhu | 1958 | Minh Châu, Đông Hưng, Thái Bình, | 1/7/1978 |
1781 | Lê Văn Như | 1956 | Yên Bàng, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 1/13/1980 |
1782 | Trần Ngọc Như | 1940 | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa, | 11/15/1979 |
1783 | Nguyễn Văn Nhu(Thu) | 1937 | Cát Hiệp, Phù Cát,,Bình Định | |
1784 | Bùi Văn Nhuần | 1959 | Thống Nhất, Hưng Hà, Thái Bình, | 9/6/1978 |
1785 | Nguyễn Văn Nhuận | 0 | Lộc Giang, Bến Cầu, Tây Ninh, | 6/5/1970 |
1786 | Trần Ngọc Nhuệ | 1952 | Quỳnh Tam, Quỳnh Lưu, Nghệ tĩnh, | 4/6/1979 |
1787 | Nguyễn Văn Nhum | 1936 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 6/19/1967 |
1788 | Hồ Văn Nhung | 0 | 1/19/1983 | |
1789 | Hoàng Văn Nhung | 1959 | Số 270, Hoàng Văn Thụ, Ba Đình, TX Thanh Hóa, | 2/28/1979 |
1790 | Mai Thị Tuyết Nhung | 0 | Campuchia | 4/22/1975 |
1791 | Nguyễn Đăng Nhung | 1958 | Thăng Long, Yên Mỹ, Hải Hưng, | 2/25/1981 |
1792 | Nguyễn Văn Nhung | 0 | 9/28/1979 | |
1793 | Bùi Văn Nhương | 0 | ||
1794 | Đỗ Trọng Nhương | 1954 | Nguyên Bình, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 5/3/1979 |
1795 | Bùi Đăng Nhượng | 1963 | Quang Trung, Lương Ngọc, Thanh Hóa, | 3/2/1979 |
1796 | Nguyễn Văn Nhượng | 0 | 1970 | |
1797 | Nguyễn Văn Nhượng | 1956 | Yên Bằng, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 8/23/1979 |
1798 | Võ Văn Ni | 1928 | ||
1799 | Phạm Văn Niệm | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
1800 | Phạm Văn Niệm | 0 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ