Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 22
TT | Họ và tên | N.sinh | Quê quán | Hy sinh |
2101 | Hồ Chí Sơn | 1932 | Lợi Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh, | 6/12/1969 |
2102 | Lê Hồng Sơn | 1958 | Dục Tú, Đông Anh, Hà Nội, | 1/1/1979 |
2103 | Lê Hồng Sơn | 1949 | Thanh Lâm, Thanh Chương, Nghệ An, | 2/1/1971 |
2104 | Lê Ngọc Sơn | 1956 | Quảng Dao, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 1/22/1979 |
2105 | Lê Quang Sơn | 1959 | Hương Thọ, Hương Khê, Nghệ Tĩnh, | 2/19/1979 |
2106 | Lê Văn Sơn | 1936 | Kỳ Tây, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh, | 6/27/1977 |
2107 | Lê Văn Sơn | 0 | Tỉnh Long An, | 1974 |
2108 | Lê Văn Sơn | 1960 | Hồng Phong, Vũ Thư, Thái Bình, | 9/30/1978 |
2109 | Mai Sỹ Sơn | 1954 | Nga Hải, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 3/15/1979 |
2110 | Nguyễn Đình Sơn | 1947 | Ân Thi, Hải Hưng | 10/26/1972 |
2111 | Nguyễn Hùng Sơn | 1954 | Uy Lỗ, Đông Anh, Hà Nội, | 3/15/1979 |
2112 | Nguyễn Khắc Sơn | 1958 | Bồ Xuyên, Thị xã Thái Bình, | 12/16/1977 |
2113 | Nguyễn Ngọc Sơn | 0 | Hòa Thành, Tây Ninh, | 12/21/1978 |
2114 | Nguyễn Thanh Sơn | 1953 | Nghĩa Hòa, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh, | 2/6/1978 |
2115 | Nguyễn Thanh Sơn | 1956 | Trà Cổ, Móng Cái, Quảng Ninh, | 2/25/1979 |
2116 | Nguyễn Thanh Sơn | 1957 | Yên Lãng, Vũ Thư, Thái Bình, | 4/20/1979 |
2117 | Nguyễn Trọng Sơn | 1960 | Quang Sồi, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 11/4/1978 |
2118 | Nguyễn Văn Sơn | 1956 | Thường Xuyên, Phú Xuyên, Hà Sơn Bình, | 1/16/1978 |
2119 | Nguyễn Văn Sơn | 1966 | Diễn Thanh, Diễn Châu, Nghệ An, | |
2120 | Nguyễn Văn Sơn | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/2/1971 |
2121 | Nguyễn Văn Sơn | 1925 | Thanh Phước, Gò Dầu,, Tây Ninh | 8/4/1967 |
2122 | Nguyễn Văn Sơn | 1939 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 11/1/1968 |
2123 | Phạm Văn Sơn | 0 | Hà Bắc | 6/16/1979 |
2124 | Phạm Văn Sơn | 1954 | Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 6/11/1972 |
2125 | Sơn | 0 | ||
2126 | Tạ Thanh Sơn | 0 | Vĩnh Phú, | 4/21/1975 |
2127 | Trần Tiến Sơn | 1959 | Tân Hà, Hưng Hà, Thái Bình, | 8/10/1978 |
2128 | Trần Văn Sơn | 1953 | Hà Nam Ninh, | 10/23/1977 |
2129 | Trần Văn Sơn | 1958 | Thới Hòa E, thị trấn Ô Môn, Hậu Giang, | 10/16/1979 |
2130 | Trần Văn Sơn | 1950 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1970 |
2131 | Trịnh Hữu Sơn | 0 | ||
2132 | Trịnh Phúc Sơn | 1958 | Xí Nghiệp Vôi Tràng, Phong Châu, Vĩnh Phú, | 4/3/1979 |
2133 | Võ Thanh Sơn | 0 | Phường 1, Thị xã Tây Ninh, | 3/23/1979 |
2134 | Hoàng Văn Sởn | 1957 | Bình Minh, Nam Ninh, Hà Nam Ninh, | 6/11/1979 |
2135 | Phan Văn Thu (Sáu Sơn) | 1921 | Quảng Nam Đà Nẵng, | 8/26/1968 |
2136 | Lê Văn Song | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 7/29/1951 |
2137 | Trần Văn Su | 1942 | Sóc Trăng, | 10/10/1964 |
2138 | Nguyễn Đức Sử | 1959 | Đông Vệ, TX Thanh Hóa, | 2/12/1979 |
2139 | Nguyễn Văn Sử | 1960 | Đông Á, Đông Hưng, Thái Bình, | 9/24/1978 |
2140 | Vũ Quốc Sử | 1953 | Minh Hồng, Hưng Hà, Thái Bình, | 8/19/1974 |
2141 | Mang Văn Sự | 0 | Tân Biên, Tây Ninh, | 7/15/1978 |
2142 | Nguyễn Hữu Sự | 1945 | Hoàng Quang, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 4/15/1971 |
2143 | Nguyễn Văn Sự | 1946 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/1/1966 |
2144 | Nguyễn Văn Sự | 1959 | Tế Thắng,Nông Cống,Thanh Hóa, | 3/5/1979 |
2145 | Ông Sự | 0 | ||
2146 | Phạm Đình Sự | 1960 | La Tân, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 3/6/1979 |
2147 | Tăng Hữu Sự | 1957 | Tân Hiệp, Phước Oai, Hà Sơn Bình, | 9/27/1977 |
2148 | Tống Quốc Sự | 1951 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/30/1982 |
2149 | Đỗ Văn Sua | 0 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/1/1971 |
2150 | Nguyễn Văn Sua | 1930 | 3/27/1963 | |
2151 | Phan Văn Sưa | 1930 | An Tịnh, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 6/26/1968 |
2152 | Phan Văn Sưa | 1920 | Trảng Bàng, Tây Ninh, | 6/2/1966 |
2153 | Đỗ Văn Súa(Sứa) | 1941 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1/19/1970 |
2154 | Phạm Văn Sức | 1952 | Tiêm Yên, Duy Tiên, Nam Hà, | 8/1/1972 |
2155 | Phan Văn Súng | 1950 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 4/22/1974 |
2156 | Lại Văn Sùng | 1960 | Bảo Ninh, Đồng Hới, Bình Trị Thiên | 12/25/1978 |
2157 | Hồ Văn Suối | 0 | An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 8/6/1968 |
2158 | Hà Văn Sưởi | 1960 | Ban Công, Bá Thước, Thanh Hóa, | 1/3/1979 |
2159 | Nguyễn Văn Suông | 1954 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 8/23/1970 |
2160 | Nguyễn Văn Suồng | 1951 | Thạnh Đức, Gò Dầu,, Tây Ninh | 7/17/1974 |
2161 | Nguyễn Đức Sửu | 1950 | Vũ Đoài, Vũ Tiên, Thái Bình, | 5/11/1969 |
2162 | Nguyễn Văn Súy | 1956 | Đính Long, Thiệu Yên, Thanh Hóa, | 9/27/1978 |
2163 | Nguyễn Xuân Sỹ | 1959 | Đức Lập, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 11/22/1978 |
2164 | Phạm Tiến Sỹ | 1960 | Nga Phú, Trung Sơn, Thanh Hóa, | 9/14/1978 |
2165 | Võ Quốc Sỹ | 1948 | Gia Bình, Trảng Bàng, tây Ninh, | 4/26/1972 |
2166 | Lê Văn Tá | 1949 | Hiệp Thạnh, Gò Dầu,, Tây Ninh | 3/26/1973 |
2167 | Phạm Văn Tạ | 1949 | Đức Lập, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh, | 12/11/1973 |
2168 | Trần Văn Tạc | 1956 | Châu Thành, Tây Ninh, | 6/10/1976 |
2169 | Đặng Văn Tài | 1959 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ Tĩnh, | 8/16/1978 |
2170 | Lê Văn Tài | 1948 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 9/6/1968 |
2171 | Nguyễn Tiến Tài | 1957 | Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội, | 7/9/1978 |
2172 | Nguyễn Văn Tài | 1950 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/15/1968 |
2173 | Nguyễn Văn Tài | 1959 | Cấp Dẫn, Sông Thao, Vĩnh Phú, | 2/19/1979 |
2174 | Phạm Tiến Tài | 1960 | Yên Phú, Ý Yên, Hà Nam Ninh, | 1/3/1979 |
2175 | Hoàng Văn Tại | 1958 | An Mỹ, Bình Lục, Hà Nam Ninh, | 5/24/1978 |
2176 | Lê Hữu Tại | 1959 | Quảng Lợi, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 7/21/1979 |
2177 | Nguyễn Văn Tại | 1950 | Tân Hồng, Ba Vì, Hà Tây, | 10/20/1973 |
2178 | Hứa Học Tam | 1957 | Quận 5, Tp Hồ Chí Minh | 9/25/1977 |
2179 | Kiều Thành Tam | 1954 | Cổ Động, Ba Vì, Hà Nội, | 3/21/1979 |
2180 | Phan Đình Tam | 1958 | Hoàng Cát, Hoàng Hóa, Thanh Hóa, | 3/11/1979 |
2181 | Bá Văn Tám | 1949 | Hưng Thuận, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh, | 2/1/1971 |
2182 | Đoàn Văn Tám | 1956 | Yên Hòa, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 6/9/1979 |
2183 | Lê Văn Tám | 1935 | Phước Thạnh, Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/2/1969 |
2184 | Nguyễn Văn Tám | 1960 | Yên Hòa, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 8/31/1978 |
2185 | Nguyễn Văn Tám | 0 | 110A, Vĩnh Phúc, Ba Đình, Hà Nội, | 2/8/1979 |
2186 | Nguyễn Văn Tám | 0 | Thụy An, Thái Thụy, Thái Bình, | 1/5/1979 |
2187 | Tám | 0 | 2/3/1978 | |
2188 | Cao Thanh Tâm | 1952 | Hòa Thành, Tây Ninh, | 1969 |
2189 | Lai Xuân Tâm | 1959 | Quảng Bình, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/15/1977 |
2190 | Lê Văn Tâm | 1960 | Nghĩa Hưng, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 9/7/1978 |
2191 | Nguyễn Danh Tâm | 1948 | Hồng Phong, Chương Mỹ, Hà Tây, | 12/22/1975 |
2192 | Nguyễn Thị Tâm | 0 | Quảng Ninh, | 8/5/1977 |
2193 | Nguyễn Văn Tâm | 0 | 9/25/1978 | |
2194 | Nguyễn Văn Tâm | 1952 | 3/2/1971 | |
2195 | Nguyễn Văn Tâm | 1954 | Trung Sơn, Việt Yên, Hà Bắc | 8/30/1979 |
2196 | Thái Thiện Tâm | 0 | Hòa Thành, Tây Ninh, | 8/13/1978 |
2197 | Trần Bá Tâm | 1960 | Hà Nam Ninh, | 10/9/1979 |
2198 | Trần Thanh Tâm | 1954 | Sơn Phú, Hương Sơn, Nghệ Tĩnh, | 4/23/1978 |
2199 | Vũ Đình Tâm | 0 | Vĩnh Phú, | 4/20/1975 |
2200 | Vũ Văn Tâm | 1954 | Quang Tiến, Tân Yên, Hà Bắc | 12/1/1973 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ