Danh sách liệt sĩ ở nghĩa trang Tây Ninh – 25
TT | Họ và tên | N. sinh | Quê quán | Hy sinh |
2401 | Trần Văn Theo | 1968 | Thanh Phước, Gò Dầu, Tây Ninh, | 7/4/1968 |
2402 | Nguyễn Văn Thẹo | 1944 | Kế Sách, An Lạc, Cần Thơ, | 1/17/1972 |
2403 | Đinh Công Thi | 1958 | Hào Tráng, Đà Bắc, Hà Sơn Bình, | 5/23/1978 |
2404 | Lê Minh Thi | 1948 | Hưng Châu, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh, | 3/9/1978 |
2405 | Nguyễn Huy Thi | 1959 | Hợp Tiến, Nam Sách, Hải Hưng, | 5/25/1978 |
2406 | Đào Xuân Thí | 1952 | Thái Hòa, Nghĩa Đàn, Nghệ Tĩnh, | 2/10/1978 |
2407 | Bùi Văn Thị | 1952 | Kim Bôi, Kim Sơn, Hà Sơn Bình, | 6/23/1978 |
2408 | Trần Minh Thị | 1958 | Bình Minh, Kiến Xương, Thái Bình, | 7/23/1978 |
2409 | Bùi Văn Thiếc | 1950 | 35/4 Nguyễn Duy, Chu Hồng Phong, Thái Bình, | 1/13/1975 |
2410 | Nguyễn Bá Thiềm | 1960 | Cẩm Yên, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh, | 4/7/1979 |
2411 | Seo Văn Thiên | 0 | Kim Đa, Tương Dương, Nghệ Tĩnh, | 8/1/1974 |
2412 | Lê Văn Thiện | 0 | Hà Nam Ninh, | 3/23/1979 |
2413 | Ngô Công Thiện | 1954 | Nam Sơn, Đô Lương, Nghệ Tĩnh, | 1/3/1978 |
2414 | Nguyễn Văn Thiện | 1957 | Văn Xá, Hương Điền, Bình Trị Thiên | 9/30/1978 |
2415 | Nguyễn Văn Thiện | 1959 | Bình Thới, Bình Sơn, Nghĩa Bình, | 3/22/1979 |
2416 | Nguyễn Văn Thiện | 1954 | Thạch Kinh, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 12/16/1977 |
2417 | Thiện | 0 | ||
2418 | 8 Thiếp | 0 | Phước Trạch, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1968 |
2419 | Vũ Văn Thiếp | 0 | Đinh Vọng, Từ Liêm, Hà Nội, | 8/5/1978 |
2420 | Bùi Văn Thiệp | 1950 | Nguyệt Tân, Ngọc Lạc, Thanh Hóa, | 1/1/1972 |
2421 | Nguyễn Văn Thiệp | 0 | Thạnh Đức, Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2422 | Bùi Văn Thiết | 1956 | Tú Sơn, Kim Bôi, Hà Sơn Bình, | 7/22/1978 |
2423 | Trần Công Thiêu | 1948 | Nguyệt Đức, Thuận Thành, Hà Bắc | 10/24/1972 |
2424 | Đặng Văn Thiều | 1950 | Yên Thái, Yên Định, Thanh Hóa, | 5/29/1972 |
2425 | Phạm Gia Thiều | 1959 | Minh Tân, Vụ Bản, Hà Nam Ninh, | 3/6/1978 |
2426 | Huỳnh Văn Thiệu | 1920 | 3/16/1963 | |
2427 | Đào Văn Thìn | 1956 | Vũ Quang, Hương Khê, Nghệ Tĩnh, | 10/17/1978 |
2428 | Trần Đức Thính | 1954 | Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội, | 3/27/1979 |
2429 | Trần Văn Thình | 1952 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh, | 6/12/1978 |
2430 | Đoàn Quang Thịnh | 1952 | Thái Nguyên, Thái Thụy, Thái Bình, | 5/6/1971 |
2431 | Dương Văn Thịnh | 1956 | Khánh Thịnh, Yên Mô, Hà Nam Ninh, | 7/13/1978 |
2432 | Kiều Đức Thịnh | 1960 | 25 Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội, | 4/9/1979 |
2433 | Lê Phú Thịnh | 1955 | Vĩnh Phú, | 10/23/1977 |
2434 | Nguyễn Văn Thịnh | 1945 | Tuy Lộc, Tân yên, Yên Bái, | 9/13/1968 |
2435 | Nguyễn Viết Thịnh | 1950 | Vũ Tân, Vũ Tiên, Thái Bình, | 2/1/1971 |
2436 | Nguyễn Xuân Thịnh | 1958 | Thạch Trì, Thạch Hà, Nghệ Tĩnh, | 8/29/1978 |
2437 | Trần Công Thịnh | 1959 | Yên Sở, Thanh Trì, Hà Nội, | 11/4/1978 |
2438 | Trần Xuân Thịnh | 1958 | 9/21/1978 | |
2439 | Trần Văn Tho | 1958 | Yên Thành, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 8/11/1978 |
2440 | Nguyễn Ngọc Thơ | 0 | Lộc Hưng, Trảng Bàng,,Tây Ninh | 9/21/1975 |
2441 | Nguyễn Ngọc Thơ | 0 | Cẩm Giang, Gò Dầu, Tây Ninh, | 1973 |
2442 | Vũ Xuân Thơ | 0 | Vĩnh Bình | 4/21/1975 |
2443 | Bùi Văn Thọ | 1949 | Quốc Hạ, Kim Bôi, Hà Sơn Bình, | 4/1/1975 |
2444 | Đinh Văn Thọ | 1958 | Vũ Thắng, Kiến Xương, Thái Bình, | 12/15/1977 |
2445 | Đinh Văn Thọ | 1959 | Long Xuyên,Thị Xã Phú Thọ, | 9/2/1978 |
2446 | Đỗ Văn Thọ | 1956 | Hòa Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa, | 3/23/1978 |
2447 | Kiều Trường Thọ | 1949 | Cầu Kiệu, Thạch Thành, Hà Tây, | 10/28/1972 |
2448 | Lê Văn Thọ | 1935 | ||
2449 | Nguyễn Hữu Thọ | 1959 | Hòa Tiến, Hưng Hà, Thái Bình, | 5/17/1979 |
2450 | Nguyễn Quang Thọ | 1957 | 16 Lê Đống, TX Phú Thọ, Vĩnh Phú, | 8/17/1978 |
2451 | Nguyễn Văn Thọ | 0 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy, Thanh Hóa, | 10/8/1978 |
2452 | Trương Thọ | 1957 | Quỳnh Phương, Quỳnh Lưu, Nghệ Tĩnh, | 3/21/1979 |
2453 | Trương Văn Thơ(Thư) | 0 | ||
2454 | Nguyễn Xuân Thoa | 1956 | Hà Bắc | 10/2/1977 |
2455 | Nguyễn Khắc Thoại | 1939 | Thắng Lợi, Duy Tiên, Nam Hà, | 3/28/1971 |
2456 | Phan Văn Thoại | 1960 | Yên Thái, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 9/18/1978 |
2457 | Nguyễn Văn Thoan | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | |
2458 | Trịnh Xuân Thoan | 1959 | Thuận Lý, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 3/5/1979 |
2459 | Nguyễn Thanh Thoáng | 0 | Bình Trị Thiên | |
2460 | Lê Công Thới | 1951 | Thụy Hưng, Thái Thụy, Thái Bình, | 12/12/1972 |
2461 | Trần Văn Thới | 1939 | An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh, | |
2462 | Nguyễn Văn Thời | 1948 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 3/12/1973 |
2463 | Bùi Văn Thơm | 1959 | Hồng Phong, Nam Sách, Hải Hưng, | 5/8/1979 |
2464 | Lang Văn Thôn | 1952 | Luận Khê, Thường Xuân, Thanh Hóa, | 10/5/1978 |
2465 | Lê Khắc Thôn | 1958 | Đông Hải, Thị xã Thanh Hóa, | 1/1/1981 |
2466 | Nguyễn Hữu Thôn | 1955 | Vương Nội, Hoài Đức, Hà Tây, | 3/20/1975 |
2467 | Nguyễn Văn Thôn | 0 | 10/24/1974 | |
2468 | Đỗ Xuân Thông | 1945 | Xuân Hưng, Thọ Xuân, Thanh Hóa, | 1/29/1974 |
2469 | Hoàng Văn Thông | 1958 | Thiệu Minh, Đông Thiệu, Thanh Hóa, | 9/10/1978 |
2470 | Lê Trung Thông | 0 | Diễn Châu, Nghệ Tĩnh, | 9/30/1977 |
2471 | Lê Văn Thông | 1960 | Phú Lâm, Tĩnh Gia, Thanh Hóa, | 1/21/1979 |
2472 | Nguyễn Đức Thông | 1954 | Quang Châu, Việt Yên, Hà Bắc | 2/9/1974 |
2473 | Nguyễn Văn Thông | 0 | Tiến Hóa, Quảng Trạch, Bình Trị Thiên | 2/22/1983 |
2474 | Nguyễn Văn Thông | 0 | ||
2475 | Nguyễn Văn Thông | 1952 | Yên Lư, Yên Dũng, Hà Bắc | 3/8/1975 |
2476 | Nguyễn Văn Thông | 1952 | Thanh Điền,,Châu Thành, Tây Ninh | 12/10/1973 |
2477 | Nguyễn Văn Thông | 0 | Châu Thành, Tây Ninh, | 8/26/1968 |
2478 | Nguyễn Xuân Thông | 1957 | Chu Viên, Lục Nam, Hà Bắc | 9/25/1977 |
2479 | Trần Xuân Thông | 1960 | Vũ Tiến, Vũ Thư, Thái Bình, | 9/26/1979 |
2480 | Võ Văn Thông | 0 | Dương Minh Châu, Tây Ninh, | 8/2/1978 |
2481 | Chu Văn Thống | 1958 | Đông Hà, Kiến An, Hải Phòng, | |
2482 | Trịnh Văn Thống | 1958 | Từ Đà, Phong Châu, Vĩnh Phú, | 5/7/1979 |
2483 | Đỗ Văn Thu | 0 | Gò Dầu, Tây Ninh, | 12/1/1978 |
2484 | Mai Ngọc Thu | 1957 | Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa, | 8/14/1978 |
2485 | Nguyễn Đức Thu | 1959 | Phương Xá, Sông Thao, Vĩnh Phú, | 5/8/1979 |
2486 | Nguyễn Thế Thu | 1956 | Nam Tấn, Nam Ninh, Nam Hà, | 1/13/1975 |
2487 | Nguyễn Văn Thu | 0 | Đôn Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh, | |
2488 | Nguyễn Xuân Thu | 0 | Bạch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình, | 9/30/1978 |
2489 | Nguyễn Xuân Thu | 1959 | Đồng ích, Tam Đảo, Vĩnh Phú, | 7/31/1978 |
2490 | Võ Thị Thanh Thu | 1944 | 8/10/1966 | |
2491 | Vũ Trọng Thu | 0 | 10/9/1978 | |
2492 | Lộc Văn Thủ | 1958 | Van Mai, Mai Châu, Hà Sơn Bình, | 3/20/1978 |
2493 | Phạm Thế Thủ | 1959 | Đông Sơn, Đông Hưng, Thái Bình, | 2/15/1978 |
2494 | Hoàng Văn Thư | 1955 | Hà Lâm, Hòn Gai, Quảng Ninh, | 10/20/1977 |
2495 | Nguyễn Văn Thư | 1958 | Do Phong, Bến Hải, Bình Trị Thiên | 2/2/1979 |
2496 | Hoàng Văn Thụ | 1957 | Vĩnh Phú, | 10/23/1977 |
2497 | Nguyễn Đức Thụ | 1957 | Vạn Yên, Yên Lãng, Vĩnh Phú, | 2/25/1979 |
2498 | Lâm Văn Thứ | 1931 | Lộc Hưng, Trảng Bàng, Tây Ninh, | 5/4/1905 |
2499 | Phạm Hữu Thứ | 1959 | Quỳnh Mỹ, Quỳnh Phụ, Thái Bình, | 5/18/1978 |
2500 | Phạm Văn Thứ | 1958 | Yên Hòa, Tam Điệp, Hà Nam Ninh, | 7/31/1978 |
Danh sách do Thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn tấm lòng “Tri ân liệt sĩ’ của thầy giáo Nguyễn Sỹ Hồ