Danh sách liệt sĩ tại nghĩa trang liệt sĩ Dương Minh Châu -19
STT | HỌ VÀ TÊN LS | NĂM SINH |
NGUYÊN QUÁN | NGÀY HS | ||
XÃ | HUYỆN | TỈNH | ||||
1801 | Nguyễn Văn Tự | 1937 | Trà ôn | Trà Vinh | ||
1802 | Phạm Văn Tua | 1956 | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 00/12/1961 |
1803 | Phạm Văn Tưa | 1945 | Trảng Bàng | Tây Ninh | 29/04/1966 | |
1804 | Mai Văn Tựa | 1941 | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 08/06/1964 |
1805 | Bùi Văn Tuân | 1942 | Vũ Bình | Vũ Tiên | Thái Bình | 21/08/1968 |
1806 | Hồ Văn Tuân | 1941 | 19/09/1969 | |||
1807 | Phạm Quốc Tuân | Liên hoa | Phú Ninh | Phú Thọ | 00/09/1969 | |
1808 | Nguyễn Anh Tuấn | 1949 | Gia Lộc | Trảng Bàng | Tây Ninh | 05/04/1970 |
1809 | Nguyễn Văn Tuấn | 1952 | Kiến Thiết | Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 03/08/1971 |
1810 | Nguyễn Văn Tuấn | 1951 | TP Hải Phòng | 10/08/1971 | ||
1811 | Nguyễn Văn Tuấn | 1947 | Nghĩa trụ | Văn Giang | Hưng Yên | 24/11/1970 |
1812 | Nguyễn Văn Tuấn | 1959 | Quỳnh mỹ | Mỹ Hưng | Thái Bình | 30/09/1978 |
1813 | Phạm Minh Tuấn | 1945 | Kinh Môn | Hải Dương | 20/08/1970 | |
1814 | Phạm Ngọc Tuấn | 1946 | Quang Phục | Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 23/05/1968 |
1815 | Phạm Văn Tuấn | 1930 | Thái An | Thái Ninh | Thái Bình | 20/03/1969 |
1816 | Trần Quang Tuấn | 1952 | Đông Thọ | Đông Hưng | Thái Bình | 09/01/1975 |
1817 | Trần Quốc Tuấn | 1945 | Bắc Sơn | Tiên Hưng | Thái Bình | 24/07/1971 |
1818 | Đàm Văn Tuất | 1947 | Văn Giang | Hưng Yên | 13/04/1967 | |
1819 | Đồng Minh Tuất | 1946 | Nga Sơn | Thanh Hoá | 00/05/1968 | |
1820 | Lê Văn Tuất | 1947 | Viễn châu | Hà Nam | 00/05/1969 | |
1821 | Thiệu Huy Tuất | 1944 | Đại Từ | Bắc Cạn | 08/03/1979 | |
1822 | Đoàn Thế Tục | 1951 | Nam Sách | Hải Dương | 03/09/1970 | |
1823 | Nguyễn Văn Thành Tức | 10/03/1969 | ||||
1824 | Nguyễn Văn Tuế | 1944 | Hà Thanh | Tứ Kỳ | Hải Dương | 04/08/1971 |
1825 | Kiều Văn Tuệ | 1932 | Long Xuyên | Phúc Thọ | Hà Tây | 29/10/1972 |
1826 | Nguyễn Văn Tun | 1945 | Thủy Nguyên | TP Hải Phòng | 07/04/1972 | |
1827 | Đoàn Thanh Tùng | Phú Lộc | Tân Phú | Đồng Nai | 08/11/1969 | |
1828 | Hoàng Tùng | 1945 | Định Tuy | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 26/02/1972 |
1829 | Lê Đắc Tùng | 1941 | Yên Mỹ | Hưng Yên | 18/08/1971 | |
1830 | Lê Ngọc Tùng | 1948 | An Lão | TP Hải Phòng | 21/12/1968 | |
1831 | Nguyễn Mạnh Tùng | 00/10/1974 | ||||
1832 | Nguyễn Văn Tùng | Quận Gò Vấp | TP Hồ Chí Minh | 04/07/1968 | ||
1833 | Nguyễn Văn Tùng | 1941 | Thái An | An Lão | TP Hải Phòng | 21/12/1968 |
1834 | Phạm Văn Tùng | 1950 | Ninh Giang | Hải Dương | 00/12/1970 | |
1835 | Lê Văn Tụng | 1949 | Thuỵ Dương | Thụy Anh | Thái Bình | 27/05/1968 |
1836 | Nguyễn Ngọc Tước | 1949 | Đa Phúc | Vĩnh Phúc | 16/07/1967 | |
1837 | Vũ Đình Tương | 1944 | Hải Hậu | Nam Định | 23/06/1968 | |
1838 | Lê Văn Tường | 1949 | Đinh Thung | Tam Dương | Vĩnh Phúc | 04/08/1972 |
1839 | Nguyễn Đình Tường | 1952 | Tân Yên | Định Thành | Thanh Hoá | 07/02/1970 |
1840 | Nguyễn Văn Tường | 1953 | TP Hải Phòng | 11/03/1975 | ||
1841 | Vũ Anh Tường | 1944 | Thị Xã Hưng Yên | Hưng Yên | 23/06/1968 | |
1842 | Nguyễn Đức Tưởng | 1954 | Thanh Hồ | Cẩm Giàng | Hải Dương | 23/08/1968 |
1843 | Trần Huy Tưởng | 1951 | Lương Bằng | Kim Động | Hưng Yên | 21/11/1970 |
1844 | Bùi Đình Tựu | 1937 | Duyên Hà | Thái Bình | 25/07/1969 | |
1845 | Trần Xuân Tựu | 1947 | Xuân Thủy | Hà Nam | 23/06/1968 | |
1846 | Bùi Văn Tuỳ | 18/02/1974 | ||||
1847 | Đỗ Đình Tuyên | 1941 | Khoái Châu | Hưng Yên | 08/09/1967 | |
1848 | Nguyễn Văn Tuyến | 1951 | Tô Giang | Tiên Hưng | Thái Bình | 08/01/1969 |
1849 | Nguyễn Phú Tuyền | 1954 | Chi Lăng | Đông Hưng | Thái Bình | 20/05/1975 |
1850 | Mai Quốc Tuyển | 1948 | Nga Nhân | Nga Sơn | Thanh Hoá | 02/02/1975 |
1851 | Ngô Văn Tuyển | 1949 | Bá Thước | Thanh Hoá | 18/06/1969 | |
1852 | Phan Doãn Tuyển | 1946 | Đông Anh | Đông Sơn | Thanh Hoá | 08/04/1970 |
1853 | Mai Văn Tuyết | 1935 | Thạnh Đức | Gò Dầu | Tây Ninh | 1968 |
1854 | Vũ Văn Tuyết | 1958 | Minh Lãng | Vũ Thư | Thái Bình | 20/11/1978 |
1855 | Nguyễn Văn Tuynh | 1936 | Sơn hà | Phú Xuyên | Hà Tây | 07/02/1969 |
1856 | Bùi Văn Tý | 1949 | Tiên minh | Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 14/07/1969 |
1857 | Nguyễn Văn Tý | 1953 | Lãng Ngân | Gia Lương | Bắc Ninh | 18/10/1972 |
1858 | Nguyễn Văn Tý | 1949 | Tiên Ninh | Tiên Lãng | Thái Bình | 04/08/1971 |
1859 | Vũ Văn Tý | 1950 | Tiên Tiến | Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 12/10/1969 |
1860 | Nguyễn Văn Tỵ | 1944 | Mỹ Lộc | Hà Nam | 23/06/1968 | |
1861 | Tạ Huy Tỵ | 1946 | Vũ Lương | Hưng Yên | 13/11/1972 | |
1862 | Huỳnh Văn Ưng | 1948 | Đức Hòa | Long An | 14/10/1973 | |
1863 | Lê Văn úp | Phước Thạnh | Gò Dầu | Tây Ninh | 1972 | |
1864 | Đào Văn út | 1937 | Gia Khánh | Ninh Bình | 05/10/1969 | |
1865 | Nguyễn Đăng Vân | 1950 | Chi Lăng | Quế Võ | Bắc Ninh | 03/10/1973 |
1866 | Nguyễn Đức Vân | 1950 | An Đông | Phù Dực | Thái Bình | 11/10/1970 |
1867 | Nguyễn Ngọc Vân | 1941 | Quỳnh Phụ | Thái Bình | 26/04/1968 | |
1868 | Nguyễn Quang Vân | 1947 | Thọ Xương | Lạng Giang | Bắc Giang | 14/12/1971 |
1869 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1956 | Giồng Trôm | Bến Tre | 20/07/1971 | |
1870 | Nguyễn Thị Vân | Bến Củi | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 1951 | |
1871 | Nguyễn Văn Vân | 1949 | Phú Ninh | Kim Anh | Vĩnh Phúc | 19/04/1969 |
1872 | Nguyễn Văn Vân | CôngPonChàm | Campuchia | 25/03/1967 | ||
1873 | Tạ Hồng Vân | 1950 | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 23/02/1969 | |
1874 | Trần Đình Vân | 1958 | Nam Đàn | Nghệ An | 12/07/1978 | |
1875 | Nguyễn Văn | Dương Minh Châu | Tây Ninh | |||
1876 | Võ Thành Văn | 1939 | Trà ôn | Trà Vinh | 18/11/1964 | |
1877 | Đặng Thị út Vấn | 194 | Giồng Trôm | Bến Tre | 28/08/1968 | |
1878 | Đoàn Văn Vần | 1945 | Thuận Hải | Đông Chí | Thái Bình | 28/08/1968 |
1879 | Hoàng Văn Vằn | Ninh Hoà | Kinh Môn | Hải Dương | 23/08/1968 | |
1880 | Phạm Văn Vẫn | 1945 | Vụ Bản | Nam Định | 02/03/1974 | |
1881 | Đặng Ngọc Vận | 1945 | Vũ Ninh | Vũ Tiến | Thái Bình | |
1882 | Hoàng Trọng Vang | 1946 | Tiên Sơn | Bắc Ninh | 17/10/1972 | |
1883 | Nguyễn Văn Vàng | 1948 | Yên Mỹ | Hưng Yên | 11/10/1975 | |
1884 | Nguyễn Văn Vàng | 1947 | Nam Trực | Hà Nam | 29/03/1969 | |
1885 | Lê Văn Vẽ | 1943 | An Lão | TP Hải Phòng | 26/04/1972 | |
1886 | Nguyễn Văn Vẽ | 1939 | Bắc Giang | 10/01/1969 | ||
1887 | Giang Lê Vệ | 1952 | Khoái Châu | Hưng Yên | 15/06/1970 | |
1888 | Ngô Văn Vệ | 1939 | Đan Phượng | Hà Tây | 25/10/1969 | |
1889 | Mai Văn Vi | 1942 | Gia Lâm | Gia Viễn | Ninh Bình | 22/10/1973 |
1890 | Lưu Đức Viên | Hưng Nguyên | Nghệ An | 10/11/1966 | ||
1891 | Phạm Gia Viễn | 1946 | Yên Lộc | ý Yên | Nam Định | 18/02/1968 |
1892 | Võ Văn Viện | 1938 | Tiên Lãng | TP Hải Phòng | 28/04/1968 | |
1893 | Trần Văn Viết | 1949 | Thị Xã Kiến An | TP Hải Phòng | 19/12/1968 | |
1894 | Hoàng Tấn Việt | 1955 | 12/08/1971 | |||
1895 | Hoàng Văn Việt | Cai Lậy | TP Mỹ Tho | Tiền Giang | 02/10/1968 | |
1896 | Lý Trung Việt | 1939 | Hải Lăng | Quảng Trị | 05/08/1969 | |
1897 | Nguyễn Quốc Việt | Diễn Châu | Nghệ An | 19/01/1979 | ||
1898 | Quảng Trọng Việt | 1949 | An Định | Mỏ Cày | Bến Tre | 26/04/1975 |
1899 | Hoàng Khắc Vinh | 1944 | Hải Ninh | Vĩnh Gia | Thanh Hoá | 11/03/1975 |
1900 | Lê Đắc Vinh | 1958 | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 12/07/1980 |
Danh sách do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp.
Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn!
|