Danh sách liệt sĩ tại NTLS Hòa Thành, Tây Ninh – 7
STT | HỌ VÀ TÊN LS | NĂM SINH |
NGUYÊN QUÁN | NGÀY HS | ||
XÃ | HUYỆN | TỈNH |
301 | Trần Văn Triều | 1945 | Long Hoà | Cần Đước | Long An | 10/11/1966 |
302 | Nguyễn Văn Trớt | 16/01/1970 | ||||
303 | Dương Văn Trung | 1942 | Trường Hoà | Hoà Thành | Tây Ninh | 27/07/1968 |
304 | Nguyễn Duy Trung | 1965 | Long Thành Bắc | Hòa Thành | Tây Ninh | 25/05/1985 |
305 | Nguyễn Kính Trung | 1944 | Campuchia | 1969 | ||
306 | Nguyễn Xuân Trường | Nghĩa Bình | Ninh Bình | 27/07/1973 | ||
307 | Hà Anh Tuấn | 1963 | Trường Tây | Hòa Thành | Tây Ninh | 08/05/1987 |
308 | Nguyễn Văn Tức | 1946 | Trường Tây | Hoà Thành | Tây Ninh | 14/05/1963 |
309 | Nguyễn Văn Tuôi | Thái Bình | Châu Thành | Tây Ninh | 05/06/1966 | |
310 | Nguyễn Văn Tươi | 1962 | Hiệp Tân | Hòa Thành | Tây Ninh | 30/04/1983 |
311 | Ngô Văn Tuôn | 1944 | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 17/09/1968 |
312 | Lê Quang Tuyến | |||||
313 | Trịnh Văn Tỷ | |||||
314 | Nguyễn Văn U | 1940 | An Tịnh | Trảng Bàng | Tây Ninh | 06/05/1969 |
315 | Tô Văn Ư | 1932 | Bến Cát | Bình Dương | 08/12/1953 | |
316 | Lê Văn úp | 1942 | Truông Mít | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 00/11/1971 |
317 | Nguyễn Văn út | 1952 | Long Thành Nam | Hòa Thành | Tây Ninh | 27/09/1972 |
318 | Đặng Công Vẩn | 1954 | 29/04/1970 | |||
319 | Trần Văn Việt | 03/07/1973 | ||||
320 | Trịnh Quốc Việt | 1960 | Tân Bình | TX Tây Ninh | Tây Ninh | 31/10/1985 |
321 | Trần Thanh Vinh | 1941 | Mộc Hoá | Long An | 19/07/1966 | |
322 | Huỳnh Phong Vũ | 1967 | Trường Hoà | Hòa Thành | Tây Ninh | 03/07/1985 |
323 | Nguyễn Thành Vũ | 1960 | Hiệp Tân | Hòa Thành | Tây Ninh | 10/01/1983 |
324 | Nguyễn Văn Xe | 1938 | Tân Biên | Tây Ninh | 19/06/1968 | |
325 | Phạm Văn Xe | 1942 | Tân Biên | Tây Ninh | 1960 | |
326 | Lê Văn Xê | 1941 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 00/11/1965 |
327 | Nguyễn Văn Xê | 1963 | Cầu Khởi | Dương Minh Châu | Tây Ninh | |
328 | Châu Văn Xẻ | 25/03/1966 | ||||
329 | Nhiêp Xem | 1957 | Hoà Thạnh | Châu Thành | Tây Ninh | 1978 |
330 | Lê Văn Xét | 1937 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 18/07/1969 |
331 | Nguyễn Văn Xuyến | 1948 | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 27/12/1973 | |
332 | Phạm Ngữ ý | |||||
333 | Trần Quang Yên | Thái Trường | Hà Tây | 05/09/1972 | ||
334 | Thái Văn Yết | 1949 | Chà Là | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 28/04/1975 |
Danh sách do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội HTGĐLSVN ở Tân Uyên, Bình Dương cung cấp.
Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam trân trọng cám ơn!