Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (8)
TT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
701 | Thân Văn Điền | TT Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | 26/12/1987 | |
702 | Trần Hữu Điền | , , | ||
703 | Trần Hữu Điền | 1952 | Cẩm Long, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 23/8/1972 |
704 | Đổ Văn Điện | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 2/4/1968 | |
705 | Lê Văn Điện | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 5/9/1972 | |
706 | Trần Công Diệp | Hải yên, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 16/4/1975 | |
707 | Trần Hồng Diệp | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 21/7/1957 | |
708 | Trương Công Diệp | Hải Yến, Gia Định, Thanh Hóa | 18/4/1975 | |
709 | Trương Như Diệp | Nghi Hải, Nghi Lộc, Nghệ An | 16/4/1975 | |
710 | Đặng Văn Điệp | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | 25/5/1971 | |
711 | Phạm Hồng Điệp | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 1/1/1970 | |
712 | Lê Thị Điễu | Nhựt Chánh’, Bến Lức, Long An | 9/1969 | |
713 | Lương Văn Điểu | Long Hòa, Cần Đước, Long An | 1952 | |
714 | Nguyễn Đăng Điểu | Bảo Đài, Lục Nam, Hà Bắc | 3/5/1972 | |
715 | Nguyễn Phi Điểu | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 23/6/1964 | |
716 | Trần Văn Điểu | 1941 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 27/10/1966 |
717 | Tư Điểu | , , | 1970 | |
718 | Trần Thiện Dinh | 1920 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 1/6/1962 |
719 | Trần Văn Dính | 1936 | Lương Hoà, Bến Lức, Long An | 5/3/1969 |
720 | Bùi Ngọc Đính | Minh Tâm, Kiến Xương, Thái Bình | 23/8/1972 | |
721 | Nguyễn Văn Đính | Bình Nhựt, Bến Lức, Long An | 1948 | |
722 | Vũ Hữu Đính | Long Điền, Cẩm Bình, Hải Hưng | 19/9/1984 | |
723 | Đổ Văn Đỉnh | Phú Cường, Quảng Oai, Hà Tây | 11/1/1970 | |
724 | Nguyễn Văn Đỉnh | Tân Dân, Kim Anh, Vĩnh Phú | 11/5/1970 | |
725 | Nguyễn Xuân Đỉnh | Cẩm Vân, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 3/1/1970 | |
726 | Phạm Văn Đỉnh | Tam Hồng, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 27/3/1969 | |
727 | Lê Công Định | , , Hà Tây | 5/7/1969 | |
728 | Ma Văn Định | Hùng Sơn, Tràng Định, Lạng Sơn | 16/9/1969 | |
729 | Nguyễn Trung Định | 1949 | Ngọc Thiện, Tân Yên, Hà Bắc | 6/8/1972 |
730 | Nguyễn Văn Định | , , Hà Bắc | 16/2/1975 | |
731 | Võ Thị Định | , , | ||
732 | Trịnh Văn Do | Long Ngãi Thuận, Thủ Thừa, Long An | 1968 | |
733 | Phạm Văn Dô | Mỹ Lạc Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 11/10/1969 | |
734 | Nguyễn Văn Dở | Phước Đông, Cần Đước, Long An | 8/4/1970 | |
735 | Đinh Văn Đô | , , | ||
736 | Trần Văn Đô | 1948 | , , | 2/7/1964 |
737 | Võ Văn Đô | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 29/3/1965 | |
738 | Doãn Văn Đõ | Văn Phú, Văn Giang, Hải Hưng | 31/10/1971 | |
739 | Bế ích Đổ | Quảng Hưng, Quảng Hà, Lạng Sơn | 28/1/1973 | |
740 | Hoàng Văn Đổ | Hưng Lạc, Lạc Giang, Hà Bắc | 21/1/1969 | |
741 | Phạm Văn Độ | Đặng Cường, An Hải, Hải Phòng | 12/5/1969 | |
742 | Trần Khắc Độ | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | 25/6/1963 | |
743 | Trần Văn Độ | Thanh Phó Long, Châu Thành, Long An | 23/8/1969 | |
744 | Hồ Văn Doãn | Quỳnh Viên, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 10/1970 | |
745 | Nguyễn Văn Đoán | 1949 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 19/5/1971 |
746 | Đinh Mậu Đoàn | Yên Kỳ, Hạ Hòa, Phú Thọ | 18/10/1972 | |
747 | Mông Văn Đoàn | Trần Vĩnh, Lục Yên, Yên Bái | 12/5/1969 | |
748 | Trương Phú Đoàn | An phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp | 7/9/1978 | |
749 | Lê Thanh Đoạn | Lộc Giang, Đức Hòa, Long An | 25/6/1981 | |
750 | Nguyễn Minh Đoát | Giang Biểu, Vĩnh Hảo, Hải Phòng | 26/9/1978 | |
751 | Trương Văn Đoạt | 1951 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 6/8/1971 |
752 | Cao Xuân Đốc | Giao Phong, Giao Thủy, Hà Nam Ninh | 23/12/1984 | |
753 | Đọc | , , | 12/5/1969 | |
754 | Võ Văn Dồi | Tân Phước Tây, Tân Trụ , Long An | 21/2/1970 | |
755 | Ba Đối | , , | 1968 | |
756 | Huỳnh Văn Đối | Bình An, Thủ Thừa, Long An | 1950 | |
757 | Nguyễn Văn Đối | , , | 1953 | |
758 | Hồ Văn Đời | Thuận Mỹ, Vàm Cỏ , Long An | 23/8/1946 | |
759 | Huỳnh Văn Đời | , , | 1946 | |
760 | Cao Văn Đội | Ninh Sơn, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 11/5/1970 | |
761 | Nguyễn Văn Đội | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 13/10/1960 | |
762 | Nguyễn Văn Đởm | Phường ba Bình Nam, TX Tân An, Long An | 1961 | |
763 | Trần Văn Đởm | Nhơn Thjnh Trung, Thị xã Tân An, Long An | 12/3/1983 | |
764 | Dơn | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | ||
765 | Trần Quang Dơn | Tân Lân, Cần Đước , Long An | 15/9/1970 | |
766 | Lý Văn Đờn | , , | ||
767 | Nguyễn Văn Đờn | 1952 | Bình An, Thủ Thừa, Long An | 20/10/1972 |
768 | Phạm Văn Đờn | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 15/10/1969 | |
769 | Nguyễn Chí Dong | An Thượng, Hoài Đức, Hà Tây | 10/4/1975 | |
770 | Trần Văn Dỗng | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 25/8/1962 | |
771 | Nguyễn Văn Dọng | , Lục Ngạn, Hà Bắc | 3/2/1972 | |
772 | Ba Đông | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An | 1968 | |
773 | Nguyễn Bá Đông | 1949 | Hùng Sơn, Thanh Niệm, Hải Hưng | 18/8/1971 |
774 | Nguyễn Chí Đông | , , | ||
775 | Nguyễn Văn Đông | Lạc Dân, Nho Quang, Ninh Bình | 14/4/1975 | |
776 | Tám Đông | , , | ||
777 | Vũ Đình Đông | 1939 | Châu Sơn, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 11/5/1970 |
778 | Lê Văn Đồng | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 1/1/1970 | |
779 | Ngô Văn Đồng | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1962 | |
780 | Nguyễn Văn Đồng | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 16/12/1945 | |
781 | Phan Văn Đọt | , , | ||
782 | Cao Văn Du | 1950 | , , Hải Hưng | |
783 | Nguyễn Văn Du | Phường bốn, TX Tân An, Long An | 5/1/1961 | |
784 | Vũ Xuân Du | Lương Phú, Phú Bình, Bắc Thái | 15/5/1970 | |
785 | Nguyễn Văn Dù | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 15/10/1950 | |
786 | Dư | , , | 1969 | |
787 | Nguyễn Hữu Dư | 1923 | Bình Trinh Đông, Tân Trụ, Long An | 16/8/1961 |
788 | Trương Văn Dư | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 4/8/1967 | |
789 | Lê Văn Dụ | Nam Liên, Kim Anh, Vĩnh Phú | 31/8/1969 | |
790 | Lê Văn Dụ | Yến Kha, Lý Nhân, Nam Hà | 23/11/1973 | |
791 | Nguyễn Văn Đũ | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ , Long An | 24/5/1967 | |
792 | Lê Văn Đủ | Bình Hưng, Củ Chi Mũi Lớn, TP.Hồ Chí Minh | 25/10/1984 | |
793 | Nguyễn Văn Đủ | , Thủ Thừa, Long An | 20/7/1964 | |
794 | Lê Thị Đua | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 5/9/1962 | |
795 | Lê Văn Đua | , , | 1955 | |
796 | Nguyễn Văn Duẩn | , , | 18/4/1975 | |
797 | Nguyễn Văn Duẩn | Nam Mỹ, Nam Ninh, Nam Hà | 18/4/1975 | |
798 | Đăng Phú Đức | Tân Phú, Đức Hòa, Long An | 3/4/1973 | |
799 | Đổ Văn Đức | Kim Hùng, Hoài Đức, Hà Tây | 11/1/1970 | |
800 | Đồng Đạo Đức | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp