Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (9)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
801 | Đức | , Hóc Môn, TP.Hồ Chí Minh | 1947 | |
802 | Dương Đình Đức | Hiệp Cương, Kim Động, Hải Hưng | 4/1/1972 | |
803 | Lê Hồng Đức | 1951 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1973 |
804 | Lê Hồng Đức | 1944 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 30/10/1973 |
805 | Lê Qui Đức | 1950 | Kim Thọ, Ngọc Lạc, Vĩnh Phú | 23/8/1972 |
806 | Lê Văn Đức | , Tân Hòa Thành, Châu Thành | ||
807 | Mai Bá Đức | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 19/12/1970 | |
808 | Nguyễn Hữu Đức | 1949 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1967 |
809 | Nguyễn Văn Đức | 1959 | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 18/4/1984 |
810 | Nguyễn Văn Đức | TT Đức Hòa, Đức Hòa, Long An | 17/9/1968 | |
811 | Nguyễn Văn Đức | , , | ||
812 | Phạm Văn Đức | An Ninh Đông, Đức Hòa, Long An | 19/10/1971 | |
813 | Trần Hữu Đức | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 17/7/1951 | |
814 | Trịnh Ngọc Đức | , , Hà Nội | 28/4/1978 | |
815 | Võ Văn Đức | , , | 1948 | |
816 | Cao Văn Đực | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 20/4/1973 | |
817 | Đực | , , | 10/1972 | |
818 | Hà Văn Đực | 1948 | Long Phú, Bến Lức, Long An | 19/11/1966 |
819 | Huỳnh Văn Đực | 1950 | Bình Hòa Bắc, Đức Huệ, Long An | 10/6/1972 |
820 | Huỳnh Văn Đực | 1933 | Lương Hòa, Bến Lức , Long An | 20/4/1952 |
821 | Lê Văn Đực | 1928 | Phường Ba, TX Tân An, Long An | 5/1/1949 |
822 | Lê Văn Đực | Phường năm, TX Tân An, Long An | 19/12/1945 | |
823 | Lê Văn Đực | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 9/9/1963 | |
824 | Ngô Văn Đực | , , | ||
825 | Nguyễn Văn Đực | 1927 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1967 |
826 | Nguyễn Văn Đực | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 23/3/1967 | |
827 | Nguyễn Văn Đực | 1940 | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 6/8/1968 |
828 | Nguyễn Văn Đực | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 27/6/1966 | |
829 | Nguyễn Văn Đực | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 20/18/1968 | |
830 | Nguyễn Văn Đực | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1963 | |
831 | Trần Văn Đực | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 15/2/1963 | |
832 | Võ Văn Đực | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 29/5/1967 | |
833 | Huỳnh Thị Dung | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 27/8/1974 | |
834 | Phùng Văn Dung | Điến Nhắc, Văn Quán, Lạng Sơn | 4/1970 | |
835 | Bùi Tiến Dũng | Yên Giang, Liên Sơn, Hà Sơn Bình | 11/5/1970 | |
836 | Đinh Trọng Dũng | Bốn trên bốn, Đống Đa, Hà Nội | 6/1970 | |
837 | Dũng | , , | ||
838 | Dũng | Định Thủy, Mỏ Cày, Bến Tre | 11/1/1971 | |
839 | Dũng | , , | ||
840 | Dương Văn Dũng | Duy Linh, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 5/3/1985 | |
841 | Hoàng Dũng | Quê Mỹ Thạnh, Vàm Cỏ, Long An | ||
842 | Huỳnh Đăng Dũng | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 20/3/1984 | |
843 | Huỳnh Thanh Dũng | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 29/7/1984 | |
844 | Lê Dũng | , , Bến Tre | 10/6/1968 | |
845 | Lê Văn Dũng | , , | 3/2/1966 | |
846 | Ngô Văn Dũng | Tân Ân, Cần Đước, Long An | 22/4/1989 | |
847 | Nguyễn Đình Dũng | Gia Lâm, Gia Lộc, Hải Hưng | 27/8/1971 | |
848 | Nguyễn Hoàng Dũng | 1961 | Mỹ yên, Bến Lức , Long An | 2/3/1985 |
849 | Nguyễn Hoàng Dũng | 1964 | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 9/7/1985 |
850 | Nguyễn Hùng Dũng | Long Thượng, Cần Giuộc, Long An | 2/7/1987 | |
851 | Nguyễn Ngọc Dũng | 1966 | Mỹ Yên, Bến Lức, Long An | 11/10/1987 |
852 | Nguyễn Tấn Dũng | Thị Trấn, Bến Lức, Long An | 10/4/1984 | |
853 | Nguyễn Tiến Dũng | 1957 | An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 29/4/1975 |
854 | Nguyễn Tiến Dũng | An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 21/5/1975 | |
855 | Nguyễn Văn Dũng | Bình Lãng, Tân Trụ, Long An | 11/1/1987 | |
856 | Nguyễn Văn Dũng | Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An | 28/7/1983 | |
857 | Phạm Hoàng Dũng | Dương Xuân Hội, Châu Thành, Long An | 10/8/1971 | |
858 | Phạm Văn Dũng | 1955 | Vũ Thành, Kinh Môn, Hải Hưng | 29/4/1975 |
859 | Phạm Văn Dũng | 1966 | Thạnh Đức, Bến Lức, Long An | 27/11/1985 |
860 | Trần Dũng | , , Bến Tre | 10/6/1968 | |
861 | Trần Quốc Dũng | 1967 | Tân Lập, Mộc Hóa, Long An | 22/4/1988 |
862 | Trần Văn Dũng | 1952 | Mỹ Xá, Thành Phố, Nam Định | 12/9/1973 |
863 | Trần Viết Dũng | 1964 | Long Hòa, Cần Đước, Long An | 16/10/1984 |
864 | Trương Công Dũng | Thị Trấn, Đức Hòa, Long An | 17/5/1981 | |
865 | Trương Văn Dũng | 1965 | Phước tân Hưng, Châu Thành, Long An | 8/6/1986 |
866 | Tư Dũng | , , | ||
867 | Trương Công Dứng | Thiên Thọ, Ngọc Lạc, Thanh Hóa | 11/5/1970 | |
868 | Lê Văn Đúng | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 28/1/1964 | |
869 | Nguyễn Văn Đúng | 1962 | Phước Tuy, Cần Đước , Long An | 11/1/1984 |
870 | Phạm Văn Đúng | Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | 25/9/1969 | |
871 | Bùi Quang Đựng | 1962 | Hòa Khánh, Đức Hòa, Long An | 12/1/1983 |
872 | Võ Văn Đựng | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 2/5/1983 | |
873 | Nguyễn Văn Dũng. | Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An | 21/5/1986 | |
874 | Mai Văn Đuốc | Đức Hòa Đông, Đức Hòa, Long An | 13/8/1985 | |
875 | Nguyễn Văn Đước | Mỹ Thạnh Đông, Đức Huệ, Long An | 26/4/1981 | |
876 | Hồ Văn Được | Mỹ Yên, Bến Lức, Long An | 21/10/1985 | |
877 | Nguyễn Thành Được | Văn Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 21/1/1972 | |
878 | Nguyễn Thành Được | 1963 | Hòa Khánh Đông, Đức Hòa, Long An | 25/4/1988 |
879 | Nguyễn Văn Được | 1962 | Tân Đông, Tân Thạnh, Long An | 25/11/1983 |
880 | Võ Văn Được | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 14/7/1969 | |
881 | Dương Văn Dương | , , | 1970 | |
882 | Dương Văn Dương | Thanh Hà, Bến Lức, Long An | 27/11/1984 | |
883 | Lương Ngọc Dương | Lâm Thừơng, Lục Yên, Yên Bái | 12/5/1969 | |
884 | Mai Văn Dương | An Quỳ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 22/4/1975 | |
885 | Nguyễn Ngòc Dương | Quan Khải, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 11/1969 | |
886 | Nguyễn Thanh Dương | Bát Thành, Yên Thành, Nghệ An | 13/4/1975 | |
887 | Nguyền Văn Dương | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 19/5/1969 | |
888 | Nguyễn Văn Dương | , TX Tân An, Long An | 11/5/1979 | |
889 | Nguyễn Văn Dương | Phường ba, TX Tân An, Long An | 30/9/1949 | |
890 | Tôn Đức Dương | Cẩm Dương, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 8/9/1972 | |
891 | Vũ Ngọc Dương | , Gia Hải, Hải Hưng | 26/9/1972 | |
892 | Hoàng Đình Dưỡng | Thu Cúc, Thanh Sơn, Phú Thọ | 19/1/1969 | |
893 | Đặng Duy Đương | Vũ Hồng, Vũ Thư, Thái Bình | 28/4/1975 | |
894 | Đổ Thái Đương | , Quỳnh Tiến, Thái Bình | 3/12/1972 | |
895 | Mai Văn Đương | 1951 | , , Thái Bình | 28/4/1975 |
896 | Nguyễn Kim Đương | Phú lương, Quế Võ, Hà Bắc | 13/4/1975 | |
897 | Lê Văn Đường | Quang Thịnh, Lạng Giang, Hà Bắc | 1971 | |
898 | Lê Văn Đường | Xuân Lộc, Thanh Thủy, Phú Thọ | 30/1/1974 | |
899 | Mai Văn Đường | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 5/6/1968 | |
900 | Nguyễn An Đường | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp