Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (16)
TT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
1501 | Lê Văn Lâm | , Thủ Thừa, Long An | 24/4/1966 | |
1502 | Nguyễn Hồng Lâm | Trung kiên, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 5/9/1968 | |
1503 | Nguyễn Phú Lâm | Đức Thượng, Hoài Đức , Hà Tây | 31/10/1972 | |
1504 | Nguyễn Sơn Lâm | 1951 | , Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | 16/3/1972 |
1505 | Nguyễn Tiến Lâm | Hòa Nam, ứng Hòa, Hà Tây | 16/4/1970 | |
1506 | Nguyễn Văn Lâm | Thị trấn, Lục Nam, Hà Bắc | 25/4/1975 | |
1507 | Nông Văn Lâm | 1952 | Trùng Phúc, Trùng Khánh , Cao Bằng | 19/12/1974 |
1508 | Phạm Tùng Lâm | Định Thành, Yên Định, Thanh Hóa | 9/8/1972 | |
1509 | Trương Tấn Lâm | 1949 | Lương Phú, Gìồng Trôm, Bến Tre | 22/12/1968 |
1510 | Võ Hoàng Lâm | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 18/11/1967 | |
1511 | Võ Thành Lâm | 1953 | Long Ngải Thuận, Thủ Thừa, Long An | 13/2/1974 |
1512 | Võ Văn Lâm | , Cần Đước, Long An | 1968 | |
1513 | Bùi Văn Lắm | Kim Sơn, Kim Bôi, Hà Sơn Bình | 25/1/1969 | |
1514 | Hồ Văn Lắm | 1948 | Thạch Khôi, Gia Lộc, Hải Hưng | 8/9/1970 |
1515 | Lưu Hồng Lắm | Soi Nga, Lạng Giang, Hà Bắc | 12/5/1969 | |
1516 | Nguyễn Văn Lắm | Tân Phước Tây, tân Trụ, Long An | 1969 | |
1517 | Nguyễn Văn Lắm | , Vũng Liêm, Vĩnh Long | 1968 | |
1518 | Lê Văn Lẩm | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 26/11/1973 | |
1519 | Trần Quang Lẩm | 1963 | Phước hậu, Cần Giuộc, Long An | 9/3/1983 |
1520 | Hà Huy Lan | 1959 | Cẩm Lạc, Cẩm Xuyên , Nghệ Tĩnh | 11/4/1984 |
1521 | Hồng Thị Lan | , , | 4/1964 | |
1522 | Nguyễn Ngọc Lan | Nga Lĩnh, Nga Sơn, Thanh Hóa | 10/1970 | |
1523 | Trần Thành Lan | Thủ Khoa Huân, Thủ Thừa, Long An | 7/1/1985 | |
1524 | Nguyễn Thành Lân | TT Đức Hòa, Đức Hòa, Long An | 24/11/1983 | |
1525 | Trương Văn Lân | 1906 | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 12/3/1946 |
1526 | Lê Xuân Lạn | Hoàng Thịnh, Hoàng Hóa, Thanh Hóa | 6/6/1973 | |
1527 | Lang | , , | 5/1970 | |
1528 | Lê Hồng Lang | , , | 10/6/1972 | |
1529 | Nguyễn Văn Lang | Phường mừơi lăm, Quận Tân Bình, TP.Hồ Chí Minh | 1969 | |
1530 | Nguyễn Văn Lang | 1945 | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | |
1531 | Ngô Văn Lăng | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 20/7/1960 | |
1532 | Nguyễn Văn Lăng | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 14/9/1971 | |
1533 | Phạm Văn Lăng | , , Hà Bắc | 21/9/1974 | |
1534 | Trần Văn Lanh | 1953 | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 19/12/1969 |
1535 | Nguyễn Văn Lánh | Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng | 6/10/1972 | |
1536 | Hai Lành | , , | 1972 | |
1537 | Võ Thị Lành | 1911 | , , | 1968 |
1538 | Võ Văn Lào | Tân Phú, Đức Hòa, Long An | 8/7/1982 | |
1539 | Đổ Đình Lão | , , | 7/1/1975 | |
1540 | Dương Mạnh Lập | Hưng Chính, Hưng Nguyên, Nghệ Tĩnh | 1/12/1978 | |
1541 | Hồ Văn Lập | , , | 30/10/1946 | |
1542 | Huỳnh Văn Lập | 1941 | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 9/1970 |
1543 | Nguyễn Đình Lập | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Tây | 10/4/1975 | |
1544 | Nguyễn Phước Lập | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 1/1/1952 | |
1545 | Nguyễn Văn Lập | Đức tân, Tân Trụ, Long An | 18/10/1948 | |
1546 | Nguyễn Văn Lập | , , | ||
1547 | Nguyễn văn Lập | 1955 | , , Hà Nội | 30/4/1975 |
1548 | Trần Văn Lập | 1960 | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 7/1/1985 |
1549 | Võ Thành Lập | Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An | 28/2/1986 | |
1550 | Vũ Đăng Lập | , Bình Giang, Hải Hưng | 9/4/1975 | |
1551 | Nguyễn Văn Lâu | 1940 | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 14/4/1969 |
1552 | Dương Văn Lầu | 1925 | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 14/5/1960 |
1553 | Lê Văn Le | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | ||
1554 | Trần Văn Lé | Tân Lập, Thuận Lại, Thái Bình | 2/1968 | |
1555 | Đinh Xuân Lê | Thành Long, Thạch Thành, Thanh Hóa | 1/8/1970 | |
1556 | Nguyễn Bùi Lê | Phước Hậu, Cần Giuộc, Long An | 2/8/1988 | |
1557 | Phạm Công Lê | 1951 | , , Thanh Hóa | 1971 |
1558 | Phan Văn Lê | Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An | 10/12/1986 | |
1559 | Huỳnh Công Lễ | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 1965 | |
1560 | Nguyễn Văn Lễ | 1956 | , , Hải Hưng | 28/4/1975 |
1561 | Nguyễn Văn Lễ | Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Tây | 11/5/1970 | |
1562 | Phạm Tiến Lễ | Ngũ Lão, ứng Hòa, Hà Tây | 16/6/1971 | |
1563 | Nguyễn Văn Lẻ | Phường 17, Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh | ||
1564 | Huỳnh Văn Lẹ | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 24/6/1961 | |
1565 | Nguyễn Văn Lẹ | , Tân Châu, Long An | 30/2/1965 | |
1566 | Nguyễn Văn Lẹ | An Lục Long, Châu Thành, Long An | 1947 | |
1567 | Nguyễn Văn Lẹ | Mỹ Nhơn, Ba Tri, Bến Tre | 11/11/1966 | |
1568 | Phạm Văn Lếch | Nhân Hòa, Mỹ Hào, Hải Hưng | 8/2/1969 | |
1569 | Phạm Thị Len | Tân Phú, Đức Hòa, Long An | 6/1/1971 | |
1570 | Châu Văn Lên | Mỹ Phú, Thủ Thùa, Long An | 14/1/1968 | |
1571 | Kiều Văn Lên | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1/1/1984 | |
1572 | Trần Văn Lèo | Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An | 29/5/1985 | |
1573 | Lê Thanh Lép | , Vĩnh Hưng, Long An | 17/1/1985 | |
1574 | Lê Văn Lía | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 2/6/1964 | |
1575 | Lê Văn Lích | 1940 | Tân Thành, Thủ Thừa, Long An | 5/12/1963 |
1576 | Bùi Xuân Lịch | Kỳ Giang, Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 8/9/1972 | |
1577 | Chế Anh Lịch | , , | 6/1969 | |
1578 | Lê Xuân Lịch | Xuân Dương, Ma Trì, Bắc Thái | 10/11/1969 | |
1579 | Nguyễn Tiến Lịch | Bảng Gia, Lập Trạch, Vĩnh Phú | 6/8/1972 | |
1580 | Nguyễn Văn Lịch | Quỳnh lưu, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 17/5/1972 | |
1581 | Nguyễn Văn Lịch | , Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | 1951 | |
1582 | Trần Quang Lịch | Thanh Phú, Bến Lức, Long An | ||
1583 | Vũ Lê Lịch | 1953 | Quỳnh Linh, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 18/10/1972 |
1584 | Bùi Thanh Liêm | Long Thuận, Thủ Thừa, Long An | 14/3/1989 | |
1585 | Ngô Văn Liêm | Ngọc Vĩ, Quốc Oai, Hà tây | 18/4/1975 | |
1586 | Nguyễn Chí Liêm | Lạng Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | 7/1970 | |
1587 | Nguyễn Đình Liêm | Sài Sơn, Quốc Oai, Hà Tây | 29/4/1975 | |
1588 | Nguyễn Liêm | Trường Bình, Cần Giuộc, Long An | ||
1589 | Nguyễn Văn Liêm | , TX Tân An, Long An | ||
1590 | Nguyễn Văn Liêm | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 6/1/1970 | |
1591 | Nguyễn Văn Liêm | 1914 | Anb Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 5/9/1974 |
1592 | Phạm Văn Liêm | 1968 | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 24/3/1987 |
1593 | Trần Văn Liêm | Long Thuận, Thủ Thừa, Long An | 11/1973 | |
1594 | Võ Văn Liêm | Thị Trấn Khu vực ba, Mộc Hóa, Long An | 29/8/1983 | |
1595 | Võ Văn Liếm | 1938 | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 28/11/1970 |
1596 | Lê Thị Liên | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 5/2/1969 | |
1597 | Liên | , , | ||
1598 | Ngô Văn Liên | Thúy Lâm, Đông Anh, Hà Nội | 10/4/1975 | |
1599 | Nguyễn Văn Liên | , , | ||
1600 | Nguyễn Văn Liên | Thuận Mỹ, Châu Thành, Long An | 1947 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp