Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (22)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
2101 | Đặng Văn Nhơn | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 1968 | |
2102 | Đoàn Văn Nhơn | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 10/1969 | |
2103 | Nguyễn Văn Nhơn | , , | 1951 | |
2104 | Nguyễn Văn NHơn | , Đức Hòa, Long An | 11/11/1983 | |
2105 | Nhơn | , Đức Hòa, Long An | 1963 | |
2106 | Phạm Văn Nhơn | D7 | Toàn Thắng, Gia Lộc, Hải Hưng | 4/3/1970 |
2107 | Trần Văn Nhơn | Phường bốn Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 19/11/1965 | |
2108 | Trịnh Phúc Nhơn | 1952 | Cẩm Hòa, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 2/5/1972 |
2109 | Đặng Văn Nhu | 1954 | , Đông Anh, Hà Nội | 9/4/1975 |
2110 | Dương Văn Nhu | Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An | 2/6/1969 | |
2111 | Nguyễn Văn Nhu | , , | 9/4/1972 | |
2112 | Hồ Văn Như | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 24/2/1962 | |
2113 | Nguyễn Xuân Như | , , | 1969 | |
2114 | Phi Đình như | Dương Liễu, Hoài Đức, Hà Tây | 13/4/1975 | |
2115 | Nguyễn Văn Nhuần | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | ||
2116 | Bùi Văn Nhuận | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 19/11/1966 | |
2117 | Nguyễn Văn Nhuận | 1936 | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 27/10/1968 |
2118 | Trần Xuân Nhuận | 1952 | Bạch Đằng, Đông Hưng, Thái Bình | 30/4/1975 |
2119 | Đào Xuân Nhung | Tân Quan, Văn Lâu, Hải Hưng | 2/1970 | |
2120 | Nguyễn Văn Nhung | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 28/12/1971 | |
2121 | Phan Huy Nhung | 1941 | Phước Tân Hưng, Châu Thành, Long An | 1968 |
2122 | Trần Văn Những | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 7/8/1957 | |
2123 | Nguyễn Hửu Nhường | 1944 | Cát Thắng, Phú Cát, Bình Định | 12/1/1968 |
2124 | Nguyễn Văn Nhường | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 21/6/1984 | |
2125 | Nhường | , , | ||
2126 | Nguyễn Đăng Nhưỡng | Đồng Gia, Kim Thành, Hải Hưng | 19/10/1971 | |
2127 | Bùi Đức Nhượng | Định Giáo, Tân Lộc, Hòa Bình | 4/3/1970 | |
2128 | Trần Văn Nhượng | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 2/1968 | |
2129 | Đổ Văn Nhứt | 1936 | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 1969 |
2130 | Nguyễn Văn Nhứt | , Vàm Cỏ, Long An | 26/7/1963 | |
2131 | Nguyễn Văn Nhựt | Nhị Bình, Thủ Thừa, Long An | 16/10/1951 | |
2132 | Nguyễn Văn Nhựt | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An | 7/1981 | |
2133 | Đào Trọng Niệm | Thúy Lâm, Gia Lâm, Hà Nội | 9/1969 | |
2134 | Huỳnh Văn Niệm | 1941 | Mỹ AN Phú, Thủ Thừa, Long An | 1971 |
2135 | Huỳnh Văn Niên | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 11/1949 | |
2136 | Trần Văn Niên | 1914 | An NHựt Tân, Tân Trụ, Long An | 25/11/1951 |
2137 | Nguyên Văn Niếu | 1960 | Phước Tuy, Cần Đước, Long An | 18/7/1984 |
2138 | Nguyễn Văn Ninh | , , | 1964 | |
2139 | Nguyễn Văn Ninh | Phú Ninh, Tân Lạc, Hòa Bình | 15/4/1975 | |
2140 | Vũ Tá Ninh | , Thủ Trì, Thái Bình | 3/1968 | |
2141 | Nguyễn Văn Nô | 1933 | , , Bến Tre | 26/12/1968 |
2142 | Nguyễn Văn Nô | 1947 | Bình Trinh, Tân Trụ , Long An | 13/3/1968 |
2143 | Võ Lang Nô | 1961 | Đức Lang, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 24/7/1983 |
2144 | Đặng Văn Nở | Bình Lập, TX Tân An, Long An | 10/4/1979 | |
2145 | Trần Văn Nối | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 14/10/1972 | |
2146 | Mai Thị Non | Long Hiệp, Bến Lức, Long An | 4/6/1969 | |
2147 | Nguyễn Văn Non | , Đức Hòa, Long An | 1969 | |
2148 | Trần Thị Non | Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.Hồ Chí Minh | 5/7/1969 | |
2149 | Lê Văn Nông | 1963 | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 17/4/1984 |
2150 | Nguyễn Văn Nông | 1964 | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 26/2/1984 |
2151 | Trần Văn Nông | Tam Điệp, Duyên Hà, Thái Bình | 1/11/1969 | |
2152 | Phạm Xuân Nồng | 1952 | Cẩm Thúy, Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 9/7/1972 |
2153 | Võ Văn Nớt | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 1/5/1985 | |
2154 | Ngô Văn Nữ | 1966 | Tân Ân, Cần Đước, Long An | 3/2/1987 |
2155 | Nguyễn Văn Nữ | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 24/8/1962 | |
2156 | Nguyễn Văn Nữa | 1965 | Bình Tịnh, Tân Trụ, Long An | 15/11/1986 |
2157 | Trần Văn Nữa | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 14/4/1967 | |
2158 | Lê Hướng Nùng | 1953 | Hiệp Lực, Ninh Giang, Hải Hưng | 31/10/1971 |
2159 | Nừng | Phước Hậu, Cần Giuộc, Long An | 1963 | |
2160 | Võ Văn Nuôi | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An | 15/9/1979 | |
2161 | Trân Văn Nỹ | An Thương, Hoài Đức, Hà Tây | 13/5/1970 | |
2162 | Vũ Quốc Oai | Đinh Cao, Phù Cừ, Hải Hưng | 10/10/1971 | |
2163 | Bùi Văn Oanh | 1953 | , Phù Cừ, Hải Hưng | 19/8/1971 |
2164 | Trần Công Oanh | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 26/12/1959 | |
2165 | Trần Ngọc Oanh | Vũ lạc, kiến Xương, Thái Bình | 27/9/1975 | |
2166 | Văn Oảnh | , , Tháp Mười | ||
2167 | Nguyễn Văn ổi | 1935 | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | 7/1968 |
2168 | Đinh Văn On | , , | 23/4/1972 | |
2169 | Đoàn Văn On | 1948 | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 5/11/1969 |
2170 | Dương Văn On | 1940 | Mỹ Lạc thạnh, Thủ Thừa, Long An | 1972 |
2171 | Lê Văn On | 1951 | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 1969 |
2172 | Nguyễn Văn On | Nhơn thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 23/3/1954 | |
2173 | Nguyễn Văn On | Tân Phước Tây, Tân Trụ , Long An | 24/5/1969 | |
2174 | Phạm Văn On | 1944 | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 10/1964 |
2175 | Phạm Văn On | 1964 | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 14/1/1986 |
2176 | Phẩm Văn Ơn | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 11/2/1953 | |
2177 | Tô Ngọc Ơn | Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An | 11/1/1972 | |
2178 | Trần Văn Ơn | 1948 | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 13/8/1966 |
2179 | Ông Vẽ ọt | , Cần Đước, Long An | 1966 | |
2180 | Huỳnh Văn ớt | 1940 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 3/12/1969 |
2181 | Nguyễn Ngọc Pha | Thanh Long, Yên Mỹ, Hải Hưng | 16/4/1975 | |
2182 | Bùi Văn Phải | 1936 | Nhơn Thạnh Trung, Thị xã Tân An, Long An | 1965 |
2183 | Trương Văn Phải | 1945 | Long Trì, Châu Thành, Long An | 1968 |
2184 | Tạ Văn Phẩm | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 21/4/1962 | |
2185 | Lê Văn Phan | 1913 | Bình Lãng, Tân Trụ, Long An | 1947 |
2186 | Trần Văn Phan | 1923 | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 15/4/1947 |
2187 | Nguyễn Khắc Phán | Nam Tiền, Phú Xuyên, Hà Tây | 10/4/1975 | |
2188 | Phán | , , | 1953 | |
2189 | Nguyễn Văn Phân | Thanh Phú Long, Châu Thành, Long An | 18/2/1969 | |
2190 | Lê Văn Phấn | 1940 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 21/5/1967 |
2191 | Nguyễn Văn Phấn | An Ninh Tây, Đức Hòa, Long An | 16/6/1987 | |
2192 | NguyễnVăn Phấn | , , | 16/3/1953 | |
2193 | Phấn | Hướng Thọ Phú, TX Tân An, Long An | 1949 | |
2194 | Lê Sự Phận | , , Phú Yên | 8/4/1967 | |
2195 | Phận | , , | 1969 | |
2196 | Cao Văn Pháo | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 28/3/1967 | |
2197 | Nguyễn Văn Pháp | 1965 | Long Thuận, Thủ Thừa, Long An | 27/2/1986 |
2198 | Đặng Văn Phát | , TX Tân An, Long An | 3/12/1982 | |
2199 | Lê Văn Phát | Nguyễn Trung Trực, TX Tân An, Long An | 13/7/1981 | |
2200 | Mai Xuân Phát | Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An | 23/3/1988 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp