Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (25)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
2401 | Bùi Quang Sắc | Nghĩa Hưng, Gia Lộc, Hải Hưng | 18/4/1975 | |
2402 | Nguyễn Thành Sắc | Bình Trinh Đông, Tân Trụ, Long An | 6/3/1965 | |
2403 | Nguyễn Văn Sắc | 1956 | , , Hà Tây | 9/4/1975 |
2404 | Sắc | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | ||
2405 | Hà Huy Sách | , , Thanh Hoá | ||
2406 | Trần ánh Sám | Tân Hồng, Tiên Sơn, Hà Bắc | 3/5/1972 | |
2407 | Lưu Văn Sâm | Hiến Nam, Yên Mỹ, Hải Hưng | 19/10/1971 | |
2408 | Phạm Văn Sâm | Mỹ Lạc Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 19/6/1969 | |
2409 | Sâm | , , | 1969 | |
2410 | Thi Văn Sầm | 1943 | Thạnh Lợi, Bến Lức , Long An | 14/9/1965 |
2411 | Bùi Văn Săn | 1948 | Yên Phú, Lạc Sơn, Hà Sơn Bình | 11/5/1970 |
2412 | Hai Sang | , , | ||
2413 | Hoàng Văn Sang | Quốc Khánh, Tràng Định, Lạg Sơn | 15/5/1970 | |
2414 | Lê Ngọc Sang | Mỹ Hà, Thanh Oai, Hà Tây | 12/5/1969 | |
2415 | Lê Văn Sang | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 8/9/1972 | |
2416 | Ngô Văn Sang | Đại Từ, Yên Lạc, Vĩnh Phú | 12/1/1972 | |
2417 | Nguyễn Thanh Sang | Thị trấn, Bến Lức, Long An | 7/12/1985 | |
2418 | Nguyễn Văn Sang | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 13/3/1975 | |
2419 | Phạm Văn Sang | , Đông Kinh, Thái Bình | 3/5/1970 | |
2420 | Phạm Văn Sang | Phường ba Bình An, TX Tân An, Long An | 23/2/1980 | |
2421 | Võ Minh Sang | Kim Sơn, Mỹ Tho, Tiền Giang | 11/11/1950 | |
2422 | Võ Văn Sang | 1964 | Mỹ Quý Tây, Đức Huệ, Long An | 7/7/1983 |
2423 | Châu Văn Sáng | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 12/11/1969 | |
2424 | Ngô Văn Sáng | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 19/12/1964 | |
2425 | Nguyễn ánh Sáng | , Thanh Hà, Hà Đông | ||
2426 | Nguyễn Văn Sáng | 1950 | Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 6/8/1970 |
2427 | Nguyễn Văn Sáng | 1966 | Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An | 27/3/1987 |
2428 | Nguyễn Văn Sáng | , Đông Thủy, Hà Bắc | 6/3/1971 | |
2429 | Nguyễn Văn Sáng | Cao Mạng, Đồng Thủy, Bắc Thái | 8/9/1971 | |
2430 | Phan Văn Sáng | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 11/1/1964 | |
2431 | Trần Quang Sáng | Hồng Thái, Ninh Giang, Hải Hưng | 11/9/1971 | |
2432 | Trần Văn Sáng | Ân Thi, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 12/5/1975 | |
2433 | Võ Văn Sáng | Tân Ninh, Đức Hòa, Long An | 2/5/1970 | |
2434 | Hứa Văn Săng | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 8/8/1961 | |
2435 | Lưê Văn Sanh | 1932 | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 13/7/1949 |
2436 | Nguyên Thiện Sanh | Quỳnh Thọ, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 9/1970 | |
2437 | Nguyễn Văn Sanh | , Đức Hòa, Long An | 25/10/1963 | |
2438 | Nguyễn Văn Sanh | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 21/2/1986 | |
2439 | Trần Văn Sanh | Bình Lập, TX Tân An, Long An | 1949 | |
2440 | Ngô Văn Sánh | Bình Hòa Đông, Mộc Hóa, Long An | 26/11/1965 | |
2441 | Bùi Văn Sảnh | 1947 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 28/12/1967 |
2442 | Phạm Văn Sạt | 1952 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 23/3/1970 |
2443 | ôn Kim Sáu | Phường một, TX Tân An, Long An | 10/4/1948 | |
2444 | Huỳnh Văn Sáu | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 21/4/1984 | |
2445 | Huỳnh Văn Sáu | Thị Trấn Khu vực hai, Đức Hòa, Long An | 16/8/1988 | |
2446 | Lê Văn Sáu | Mỹ Lạc, Thủ Thừa, Long An | 21/12/1984 | |
2447 | Lê Văn Sáu | Tuyên Thạnh, Mộc Hóa, Long An | 4/1/1984 | |
2448 | Nguyễn Thị Sáu | Bình Quới, Châu Thành, Long An | ||
2449 | Nguyễn văn Sáu | An Phú, Phụ Dực, Thái Bình | 4/1970 | |
2450 | Nguyễn Văn Sáu | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 28/5/1987 | |
2451 | Nguyễn Văn Sáu | Duy Phương, Tam Nương, Vĩnh Phú | 25/6/1968 | |
2452 | Nguyễn Văn Sáu | An Ninh, Tiền Hải, Thái Bình | 3/5/1972 | |
2453 | Nguyễn Văn Sáu | , , | 10/6/1987 | |
2454 | Phan Văn Sáu | 1950 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 25/1/1966 |
2455 | Trần Minh Sáu | Kiến Bình, Tân Thạnh, Long An | 9/2/1984 | |
2456 | Trần Văn Sáu | 1968 | Phước Lý, Cần Giuộc, Long An | 13/3/1988 |
2457 | Trần Văn Sáu | 1966 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 10/6/1986 |
2458 | Trần Văn Sáu | An Văn, Chí Linh, Hải Hưng | 11/5/1970 | |
2459 | Võ Thành Sáu | 1956 | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 23/12/1984 |
2460 | Võ Văn Sáu | 1937 | Khánh Hậu, TX Tân An, Long An | 19/11/1965 |
2461 | Huỳnh Văn Sầu | , , | 1946 | |
2462 | Bùi Văn Sậu | 1945 | Phường khu ba Bình Nam, TX Tân An, Long An | 4/7/1967 |
2463 | Dương Văn Sậu | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 20/3/1971 | |
2464 | Đặng Văn Sây | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 9/1945 | |
2465 | Phạm Văn Sây | Đức Tân, Tân Trụ, Long An | 7/7/1984 | |
2466 | Nông Văn Sậy | Quốc Khánh, Tràng Định, Lạng Sơn | 23/7/1969 | |
2467 | Cao Văn Sến | Việt Hoà, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 11/1/1970 | |
2468 | Nguyễn Văn Sết | , , Bến Tre | 1968 | |
2469 | Trương Văn Sết | , , Bến Tre | ||
2470 | Lê Văn Sĩ | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 17/10/1949 | |
2471 | Năm Sĩ | , , | 1969 | |
2472 | Sĩ | , , | 1969 | |
2473 | Trần Quốc Sĩ | 1920 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 6/12/1967 |
2474 | Phạm Văn Sia | Đức Lập , Đức Hòa, Long An | 16/2/1964 | |
2475 | Nguyễn Văn Siêng | , Châu Hòa, Bến Tre | 12/1969 | |
2476 | Lưu Huy Sim | Cấp Tiến, Khoái Châu, Hải Hưng | 23/3/1973 | |
2477 | Đào Quang Sinh | Thượng Nông, Tam Nông, Vĩnh Phú | 9/4/1972 | |
2478 | Đinh Văn Sinh | 1920 | Mỹ Lạc Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 24/4/1949 |
2479 | Dương Quang Sinh | Tân Châu, Khoái Châu, Hải Hưng | 29/9/1972 | |
2480 | Nguyễn Đức Sinh | An Lưu, Kinh Môn, Hải Hưng | 15/4/1972 | |
2481 | Nguyễn Tấn Sinh | Kim Quan, Gia Lâm, Hà Nội | 11/1/1970 | |
2482 | Nguyễn Văn Sinh | , Thanh Niệm, Hải Hưng | 30/4/1975 | |
2483 | Phạm Đức Sinh | An Lưu, Kinh Môn, Hải Hưng | 14/8/1972 | |
2484 | Phạm Văn Sinh | Ninh Quang, Hoài Đức, Hà Tây | 31/6/1969 | |
2485 | Phạm Văn Sinh | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 29/1/1969 | |
2486 | Trần Văn Sính | , , | ||
2487 | Năm Sô | , , | ||
2488 | Nguyễn Văn Sô | , , | 11/5/1961 | |
2489 | Nguyễn Văn Sô | Yên lộc, Cam Lộc , Nghệ Tĩnh | 8/9/1972 | |
2490 | Bùi Đức Sồ | 1935 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 24/11/1968 |
2491 | Võ Đông Sơ | Tuyên Thạnh, Mộc Hóa, Long An | 12/6/1988 | |
2492 | Nguyễn văn Sổ | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 1947 | |
2493 | Nguyễn Trung Sộ | Tiến Kiên, Lâm Thao, Vĩnh Phú | 10/6/1969 | |
2494 | Nguyễn Văn Sở | 1936 | Tân Phước Tây, Tân Trụ, Long An | 6/11/1962 |
2495 | Nguyễn Văn Sở | 1928 | , Thị xã Tân An, Long An | 1952 |
2496 | Đặng Văn Soan | Trần Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | 18/4/1975 | |
2497 | Vũ Minh Soan | Xuân Vinh, Xuân Thủy, Nam Hà | 18/4/1975 | |
2498 | Lê Văn Soát | Nam Thanh, Tứ Kỳ, Hải Hưng | 18/4/1975 | |
2499 | Bùi Văn Sóc | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 25/8/1947 | |
2500 | Nguyễn Văn Sốc | Bình Tâm, TX Tân An, Long An | 14/11/1954 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp