Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (28)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
2701 | Nguyễn Văn Thắm | Tân Bình, Gò Công, Tiền Giang | 3/5/1972 | |
2702 | Vi Văn Thắm | 1950 | Lạng Sơn | 28/4/1975 |
2703 | Tạ Công Thảm | Trần Hùng, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 29/2/1969 | |
2704 | Nguyễn Văn thẩm | 1948 | Mỹ Hạnh, Đức Hòa, Long An | 10/11/1972 |
2705 | Thẩm | , , | 1973 | |
2706 | Trương Văn Thẩm | 1918 | Long Trì, Châu Thành, Long An | 6/7/1952 |
2707 | Phạm Xuân Thậm | Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Bình | 10/5/1975 | |
2708 | Đặng Văn Thân | , Tân Châu, Long An | 1972 | |
2709 | Bùi Văn Thân | 1938 | Hiệp Thạnh, Châu Thành, Long An | 30/2/1965 |
2710 | Nguyễn Văn Thân | , Đông Khuê , Hà Tây | 10/3/1953 | |
2711 | PHạm Trọng Thân | , Thủ Trì, Thái Bình | 9/1968 | |
2712 | Trà Văn Thân | 1967 | Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long An | 19/8/1987 |
2713 | Võ Văn Thân | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 5/1962 | |
2714 | Hạ Văn Thang | Mỹ Quý Đông, Đức Huệ, Long An | 17/11/1965 | |
2715 | Nguyễn Văn Thàng | , Thủ Thừa, Long An | 17/7/1967 | |
2716 | Nguyễn Văn Thàng | 1945 | Phường 3 Bình Nam, Thị xã Tân An, Long An | 3/3/1966 |
2717 | Huỳnh Văn Thăng | 1957 | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 10/1973 |
2718 | Lò Văn Thăng | Văn Du, Thượng Văn, Yên Bái | 13/4/1975 | |
2719 | Nguyễn Văn Thăng | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 6/2/1985 | |
2720 | Nguyễn Văn Thăng | 1936 | Nhựt Ninh, Tân Trụ, Long An | 13/6/1973 |
2721 | Nguyễn Văn Thăng | 1964 | Bình An, Thủ Thừa, Long An | 18/1/1986 |
2722 | Thăng | , , | 1947 | |
2723 | Võ Văn Thăng | 1967 | Hướng Thọ Phú, TX Tân An, Long An | 12/1/1989 |
2724 | Đặng Cao Thắng | Thuận Huy, Khoái Châu, Hải Hưng | 30/5/1972 | |
2725 | Lê Văn Thắng | Long Phú, Bến Lức , Long An | 7/1962 | |
2726 | Mai Xuân Thắng | 1937 | , , Thanh Hoá | 28/4/1975 |
2727 | Nghiêm Xuân Thắng | Tân Mô, Từ Liêm, Hà Nội | 18/4/1975 | |
2728 | Nguyễn Bé Thắng | Tam Ngãi, Cầu Kè , Trà Vinh | ||
2729 | Nguyến Duy Thắng | 1962 | Cẩm Văn, Cẩm Bình, Hải Hưng | 10/9/1985 |
2730 | Nguyễn Duy Thắng | Nguyên Xa, Tiên Hưng, Thái Bình | 6/1970 | |
2731 | Nguyễn Thanh Thắng | Yên Thạnh, Phú Lương, Bắc Thái | 8/2/1972 | |
2732 | Nguyễn Văn Thắng | Thuận Thiền, An Thụy, Hải Phòng | 12/1972 | |
2733 | Nguyễn Văn Thắng | Lạc Giảm, Yên Thế, Hà Bắc | 18/4/1975 | |
2734 | Trần Văn Thắng | Yên Thắng, ý Yên, Nam Hà | 18/4/1975 | |
2735 | Võ Nguyên Thắng | 1950 | Quỳnh Hà, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 15/8/1972 |
2736 | Võ Sĩ Thắng | 1951 | Quỳnh Bá, Quỳnh Lưu, Nghệ An | 23/8/1972 |
2737 | Trần Viết Thảng | Tiền Phong, Quản Oai, Hà Tây | 21/9/1969 | |
2738 | Nguyễn Văn Thẳng | , Cần Đước, Long An | 4/1969 | |
2739 | Lê Phú Thạng | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An | 6/11/1970 | |
2740 | Đào Thị Thanh | Long Hòa, Cần Đước, Long An | 28/4/1968 | |
2741 | Bùi Văn Thanh | Phước Lý, Cần Giuộc, Long An | 14/9/1979 | |
2742 | Cao Văn Thanh | , , Vĩnh Phú | 25/5/1969 | |
2743 | Đinh Bát Thanh | Thanh Yên, Thanh Chương, Nghệ An | 10/4/1975 | |
2744 | Đỗ Hùng Thanh | Đông Thạnh, Cần Giuộc, Long An | 12/2/1970 | |
2745 | Hà Vi Thanh | Vườn Lam số sáu, Thị Xã, Lạng Sơn | 2/6/1970 | |
2746 | Hoàng Văn Thanh | 1953 | Mỹ Thanh, Ngoai Thành, Nam Định | 21/9/1974 |
2747 | Lê Ngọc Thanh | , , | 1952 | |
2748 | Lê Quang Thanh | 1936 | , Minh khai, Hải Hưng | 25/11/1970 |
2749 | Lê Văn Thanh | 1967 | Bình Quới, Châu Thành, Long An | 9/5/1987 |
2750 | Lục Văn Thanh | Cao Ngạn, Đồng Kỷ, Bắc Thái | 11/4/1971 | |
2751 | Mai Văn Thanh | , , Thanh Hóa | 19/4/1975 | |
2752 | Nguyễn Đình Thanh | Thanh Mai, Thanh Oai, Hà Tây | 27/7/1970 | |
2753 | Nguyễn Hòa Thanh | Bình Nhựt, Bến Lức, Long An | ||
2754 | Nguyễn Quốc Thanh | Thanh Phú, Bến Lức, Long An | 11/1967 | |
2755 | Nguyễn Văn Thanh | , , | ||
2756 | Nguyễn Văn Thanh | 1950 | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 12/2/1968 |
2757 | Nguyễn Văn Thanh | 1937 | Hòa Phú, Châu Thành, Long An | 19/4/1974 |
2758 | Nguyễn Văn Thanh | Đức Tường, Đức Thọ, Nghệ Tĩnh | 8/7/1972 | |
2759 | Phạm Tấn Thanh | , , Tiền Giang | 1945 | |
2760 | Phạm Văn Thanh | Quê Mỹ Thạnh, Tân Trụ, Long An | 29/3/1947 | |
2761 | Phạm Văn Thanh | Nhơn Thạnh Trung, TX Tân An, Long An | 10/11/1949 | |
2762 | Phùng Hoài Thanh | Định Hải, Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 23/12/1971 | |
2763 | Văn Công Thanh | Mỹ Lệ, Cần Đước, Long An | 6/1968 | |
2764 | Võ Thị Thanh | Tân Chánh, Cần Đước, Long An | 25/8/1973 | |
2765 | Vũ Hoàng Thanh | Quỳnh Viên, Quỳnh Liên, Nghệ Tĩnh | 6/8/1972 | |
2766 | Đặng Văn Thành | An Khánh, Hoài Đức, Hà Tây | 10/4/1975 | |
2767 | Đổ Văn Thành | Lương Bình, Bến Lức, Long An | 3/4/1987 | |
2768 | Bùi Ngọc Thành | Mỹ An ấp hai, Thủ Thừa, Long An | 2/5/1967 | |
2769 | Cấn Văn Thành | Phụng Thượng, Phúc Thọ, Hà Tây | 14/4/1975 | |
2770 | Đặng Văn Thành | , , Hà Tây | 23/3/1970 | |
2771 | Đỗ Văn Thành | Kim Ngưu, Khoái Châu, Hải Hưng | 28/1/1973 | |
2772 | Hà Văn Thành | Trường Thịnh, Phù Ninh, Vĩnh Phú | 27/6/1969 | |
2773 | Hồ Văn Thành | 1934 | Long Ngãi Thuận, Thủ Thừa, Long An | 18/8/1970 |
2774 | Hoàng Kim Thành | Vũ Ninh, Yên Bình, Yên Bái | 8/1969 | |
2775 | Hoàng Kim Thành | Hưng Long, Yên lạc, Vĩnh Phú | 20/9/1973 | |
2776 | Huỳnh Văn Thành | , , | 10/7/1970 | |
2777 | Lê Phước Thành | Thanh Hà, Bến Lức, Long An | 9/1/1964 | |
2778 | Lê Văn Thành | , , Bến Tre | ||
2779 | Mai Văn Thành | Thị Trấn, Thủ Thừa, Long An | 7/3/1984 | |
2780 | Mai Văn Thành | Quang Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa | 19/4/1975 | |
2781 | Ngô Văn Thành | Hồng Bàng, Yên Mỹ, Hải Hưng | 8/10/1970 | |
2782 | Ngô Văn Thành | 1954 | Ninh Sơn , Triệu Sơn, Thanh Hóa | 13/3/1975 |
2783 | Nguyễn Ngọc Thành | 1966 | Thị Trấn, Bến Lức, Long An | 10/8/1985 |
2784 | Nguyễn Ngọc Thành | 1953 | Phùng Chí Tiên, Mỹ Văn , Hải Hưng | 19/11/1973 |
2785 | Nguyễn Trung Thành | Nga Thạch, Nga Sơn, Thanh Hóa | 18/4/1975 | |
2786 | Nguyễn Văn Thành | Xuân Hòa, Nam Đàn, Nghệ An | 10/4/1972 | |
2787 | Nguyền Văn Thành | Thanh Phú, Bến Lức, Long An | ||
2788 | Nguyễn Văn Thành | , Thị xã, Lạng Sơn | 5/1969 | |
2789 | Nguyễn Văn Thành | 1932 | phường mừơi bảy, Quận sáu, TP.Hồ Chí Minh | 1968 |
2790 | Nguyễn Văn Thành | Dân Chủ, Yên Mỹ, Hải Hưng | 8/8/1971 | |
2791 | Nguyễn Xuân Thành | Nam Cao, Kiến Xương , Thái Bình | 10/4/1975 | |
2792 | Phạm Văn Thành | Thị trấn só ba sáu, Quỳnh Cải, Thái Bình | 10/4/1975 | |
2793 | Phạm Văn thành | Mỹ Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 15/7/1964 | |
2794 | Phạm Văn Thành | 1923 | An Vĩnh Ngãi, Thị xã Tân An, Long An | 5/7/1960 |
2795 | Phạm Văn Thành | 1940 | Lam Sơn, Vĩnh Yên, Vĩnh Phú | 11/5/1970 |
2796 | Thành | , , | ||
2797 | Thành | , , | 1972 | |
2798 | Thành | , , | ||
2799 | Thành | , , | ||
2800 | Thành | , , Vĩnh Long | 1945 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp