Danh sách liệt sĩ tại NTLS tỉnh Long An (31)
STT | Họ tên liệt sỹ | Ngày sinh | Quê quán | Hy sinh |
3001 | Nguyễn Văn Thụy | Lương Tài, Mỹ Văn , Hải Hưng | 9/1/1985 | |
3002 | Bùi Văn Thuyên | Thủy Nguyên, Vĩnh Bảo , Hải Phòng | 20/1/1968 | |
3003 | Nguyễn Văn Thuyền | , , Nam Hà | 26/12/1971 | |
3004 | Võ Văn Thuyết | Thái Học, Thái Ninh, Thái Bình | 28/4/1971 | |
3005 | Bùi Văn Tích | , Kiến Xương, Thái Bình | 11/1/1970 | |
3006 | Nguyễn Văn Tích | 1957 | Phường ba, TX Tân An, Long An | 21/12/1979 |
3007 | Nguyễn Hữu Tích | Mỹ Hưng, Thanh Oai, Hà Bắc | 7/4/1972 | |
3008 | Nguyễn Văn Tích | An Vĩnh Ngãi, Thị xã Tân An, Long An | 8/12/1963 | |
3009 | Nguyễn Văn Tích | Một trăm hai mươi, Thị Xã, Hà Tĩnh | 11/5/1970 | |
3010 | Nguyễn Văn Tích | 1951 | Long Xuyên, Phúc Thọ, Hà Sơn Bình | 4/4/1972 |
3011 | Hà Văn Tịch | , Đông Cuông, Yên Bái | 12/5/1969 | |
3012 | Nguyên Văn Tịch | An Hạ, An Thượng, Hà Tây | 30/4/1975 | |
3013 | Nguyễn Văn Tịch | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 10/1972 | |
3014 | Nguyễn Văn Tịch | An Hạ, An Thượng, Hà Tây | 30/4/1975 | |
3015 | Nguyễn Văn Tịch | 1932 | Bình phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 24/10/1962 |
3016 | Nguyễn Văn Tịch | Thôn Hữu Nghị, Ninh Sơn, Hà Bắc | 1971 | |
3017 | Đặng Văn Tiên | , , | ||
3018 | Đổ Viết Tiến | Thị Xã, Xiêm Riệp, Campuchia | 7/8/1972 | |
3019 | Châu Văn Tiến | , Tiến Yên, Hà Bắc | 11/5/1970 | |
3020 | Đoàn Ngọc Tiến | Phường một, Thị xã Tân An, Long An | 26/9/1978 | |
3021 | Hoàng Văn Tiến | , Công ty Hoa quả, Hà Nội | 1962 | |
3022 | Hoàng Văn Tiến | , Hiệp Hòa, Hà Bắc | 30/10/1971 | |
3023 | Lê Hùng Tiến | Xuân Quang, Văn Giang, Hải Hưng | 11/1972 | |
3024 | Lê Văn Tiến | Hòa Khánh Tây, Đức Hòa, Long An | 28/3/1987 | |
3025 | Nguyễn Ngọc Tiến | , , | ||
3026 | Nguyễn Ngọc Tiến | , Việt Yên, Hà Bắc | 11/5/1970 | |
3027 | Nguyễn Trung Tiến | , , | 8/12/1971 | |
3028 | Nguyễn Văn Tiến | Tân Kim, Cần Giuộc, Long An | 2/9/1972 | |
3029 | Nguyễn Văn Tiến | 1945 | Tân Hòa Thành, Châu Thành, Tiền Giang | 16/6/1971 |
3030 | Nguyễn Văn Tiến | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 5/9/1972 | |
3031 | Nguyễn Văn Tiến | , , | ||
3032 | Nguyễn Văn Tiến | Mỹ An Phú, Thủ Thừa, Long An | 14/5/1968 | |
3033 | Nguyễn Văn Tiến | An Thạnh, Bến Lức, Long An | 11/1974 | |
3034 | Phạm Đình Tiến | Cẩm Bình, Cẩm Giàng, Hải Hưng | 11/2/1985 | |
3035 | Phạm Văn Tiến | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 16/10/1951 | |
3036 | Phương Văn Tiến | 1949 | , Đại Từ, Thái Nguyên | 17/4/1975 |
3037 | Tiến | , , | 1970 | |
3038 | Tiến | , , | 1968 | |
3039 | Trần Quốc Tiến | 1965 | Nguyễn Đình Chiểu, TX Tân An, Long An | 25/12/1984 |
3040 | Trần Văn Tiến | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | 5/1970 | |
3041 | Trần Văn Tiến | Bình Đức, Bến Lức, Long An | 1966 | |
3042 | Võ Văn Tiến | Thuận Mỹ, Vàm Cỏ, Long An | 18/8/1947 | |
3043 | Võ Văn Tiến | 1937 | Lương Hòa, Bến Lức, Long An | 13/9/1969 |
3044 | Võ Văn Tiến | Phước Vân, Cần Đước, Long An | 6/1965 | |
3045 | Vũ Văn Tiến | 1953 | , , Thanh Hóa | 17/4/1975 |
3046 | Dương Văn Tiền | 1940 | Dương Xuân Hội, Châu Thành, Long An | 2/2/1963 |
3047 | Trần Văn Tiển | 1940 | Lạc Tấn, Tân Trụ, Long An | 14/12/1965 |
3048 | Đặng Văn Tiện | 1931 | Nhựt Chánh, Bến Lức, Long An | 8/2/1970 |
3049 | Mai Văn Tiện | Đức Lập Hạ, Đức Hòa, Long An | 11/1/1968 | |
3050 | Nguyễn Hữu Tiện | Yên Sổ, Hoài Đức, Hà Tây | 13/4/1975 | |
3051 | Nguyễn Văn Tiếp | 1953 | Nội Duệ, Tiên Sơn, Hà Bắc | 15/12/1974 |
3052 | Nguyễn Ngọc Tiết | , , Vĩnh Phú | 5/7/1969 | |
3053 | Nguyễn Văn Tiết | 1965 | Mỹ Bình, Tân Trụ, Long An | 24/3/1988 |
3054 | Trần Văn Tiết | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 14/4/1974 | |
3055 | Hà Văn Tiếu | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 16/6/1971 | |
3056 | Lê Văn Tiếu | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 16/10/1948 | |
3057 | Phùng Văn Tiếu | 1947 | Mỹ Lạc, THủ Thừa, Long An | 5/8/1973 |
3058 | Đổ Văn Tín | TT Hậu Nghĩa, Đức Hòa, Long An | 23/11/1985 | |
3059 | Vũ Trung Tín | Đại Từ, Bình Xuyên, Vĩnh Phú | 7/7/1971 | |
3060 | Dương Khắc Tính | , , | ||
3061 | Lê Văn Tính | Gia Xuân, Gia Viễn, Ninh Bình | 17/1/1972 | |
3062 | Trần Văn Tính | Giao Linh, Giao Thủy, Hà Nam Ninh | 2/3/1985 | |
3063 | Bùi Chí Tình | An Nhựt Tân, Tân Trụ, Long An | 1947 | |
3064 | Đỗ Thiện Tình | , Thanh Miện, Hải Hưng | 9/4/1975 | |
3065 | Đỗ Thương Tình | Quản Phú, Cầu ứng, Hà Tây | 1969 | |
3066 | Đỗ Xuân Tình | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 28/4/1974 | |
3067 | Lê Văn Tình | Phường ba Bình Nam, TX Tân An, Long An | 22/2/1967 | |
3068 | Nguyễn Văn Tình | 1963 | Lợi Bình Nhơn, TX Tân An, Long An | 1/5/1984 |
3069 | Phạm văn Tình | Yên Phú, Yên Mỹ, Hải Hưng | 17/5/1972 | |
3070 | Phan Văn Tình | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 1962 | |
3071 | Bùi Công Tĩnh | Đông Kinh, Đông Hưng, Thái Bình | 10/4/1975 | |
3072 | nguyễn Đức Tĩnh | Vũ Duy, Vĩnh Tường, Vĩnh Phú | 19/8/1968 | |
3073 | Nguyễn Văn Tĩnh | Vĩnh Công, Châu Thành, Long An | 28/2/1987 | |
3074 | Trần Văn Tĩnh | Hướng Thọ Phú, TX Tân An, Long An | 30/10/1968 | |
3075 | Võ Văn Tịnh | 1917 | Bình Phong Thạnh, Thủ Thừa, Long An | 5/3/1959 |
3076 | Nguyễn Thị To | Hòa Khánh , Đức Hòa, Long An | 1/3/1970 | |
3077 | Nguyễn Thành Tô | Lê Hồng Phong, Mỹ Hào, Hải Hưng | 30/10/1971 | |
3078 | Phạm Văn Tô | Thanh Phú, Bến Lức, Long An | 4/10/1962 | |
3079 | Đoàn văn Tố | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 15/6/1982 | |
3080 | Nguyễn Văn Tố | An Vĩnh Ngãi, TX Tân An, Long An | 10/1/1968 | |
3081 | Tố | , , | ||
3082 | Huỳnh Thị Tỏ | An Nhựt Tân, Tân trụ, Long An | 27/4/1967 | |
3083 | Trang Văn Tỏ | 1930 | Phước lâm, Cần Giuộc, Long An | 5/1968 |
3084 | Nguyễn Đình Tờ | , Lục Nam, Hà Bắc | 7/4/1972 | |
3085 | Trương Hữu Tộ | , , Hà Bắc | 10/4/1973 | |
3086 | Đinh Hoàng Toa | , , | 23/4/1974 | |
3087 | Phạm Đức Toa | Vĩnh Lạc, Lục Yên, Yên Bái | 16/8/1973 | |
3088 | Trươgn Phát Toại | 1925 | Phước tân Hưng, Châu Thành, Long An | 25/10/1948 |
3089 | Đào Khắc Toán | Anb Ninh, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 23/4/1975 | |
3090 | Đào Khắc Toán | , , | 30/4/1975 | |
3091 | Đinh Thế Toán | Tiến Yên, Hoài Đức, Hà Tây | 17/4/1974 | |
3092 | Dương Văn Toàn | 1947 | Thái Học, Chí Linh, Hải Hưng | 20/1/1973 |
3093 | Hồ Văn Toàn | 1964 | Xã Hiệp Hòa, Đức Hòa, Long An | 28/8/1983 |
3094 | Lê Minh Toàn | Tân Phú, Đức Hòa, Long An | 1974 | |
3095 | Lê Thanh Toàn | 1961 | Thị Trấn, Cần Đước , Long An | 1/10/1982 |
3096 | Mai Song Toàn | Vĩnh Liêm, An Hải, Hải Phòng | 11/4/1975 | |
3097 | Nguyễn Văn Toàn | Phú Cường, Kim Anh, Vĩnh Phú | 15/4/1975 | |
3098 | Nguyễn Văn Toàn | 1966 | Nhị Thành, Thủ Thừa, Long An | 10/5/1986 |
3099 | Phạm Văn Toàn | Tống Chân, Phù Cừ, Hải Hưng | 24/4/1975 | |
3100 | Toàn | , , | 26/1/1975 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp