Danh sách liệt sĩ quê Hà Nam Ninh tại các NTLS tỉnh Long An – Phần 1
MỘ LIỆT SĨ QUÊ HÀ NAM NINH
TRÊN TẤT CẢ CÁC NTLS THUỘC TỈNH LONG AN
STT | Họ tên liệt sỹ | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Tên NTLS |
1 | Phạm Văn An | 1950 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 18/04/1975 | Vĩnh Hưng |
2 | Vũ Hoàng An | Minh Khang, Kim Sơn, Ninh Bình | 28/01/1969 | Tỉnh Long An | |
3 | Hà Văn ất | , Nho Quan, Ninh Bình | 13/01/1972 | Vĩnh Hưng | |
4 | Đoàn Văn Ba | Nhân Đạo, Lý Nhân, Nam Hà | 11/04/1975 | Tỉnh Long An | |
5 | Trần Văn Bắc | 1955 | , Duy Tiên, Nam Hà | 16/06/1974 | Vĩnh Hưng |
6 | Đổ Văn Ban | Đền Xá, Bình Lục, Nam Hà | 06/08/1973 | Tỉnh Long An | |
7 | Trần Văn Bản | 1949 | , Hải Hậu, Nam Hà | 23/03/1975 | Vĩnh Hưng |
8 | Ngô Văn Bằng | 1950 | , , Nam Hà | 08/05/1973 | Đức Hòa |
9 | Trần Văn Báo | Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Hà | 20/01/1968 | Tỉnh Long An | |
10 | Đoàn Quốc Bảo | , Dân Tiên, Hà Nam Ninh | 13/05/1970 | Tỉnh Long An | |
11 | Dương Văn Bầu | 1940 | Nguyên Quý, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 0/04/1968 | Đức Hòa |
12 | Bùi Ngọc Bẩy | 1950 | , Gia Viễn, Ninh Bình | 13/08/1972 | Vĩnh Hưng |
13 | Đinh Văn Bé | 1924 | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 19/07/1967 | Đức Huệ |
14 | Phan Pháo Binh | 1955 | , Nam Ninh, Nam Hà | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
15 | Đinh Văn Bình | 1951 | , Gia Viễn, Ninh Bình | 13/06/1972 | Vĩnh Hưng |
16 | Ngô Quốc Bình | , Nam Định, Hà Nam Ninh | 07/01/1985 | Tỉnh Long An | |
17 | Vũ Văn Bình | , HP, Nam Định | 17/08/1972 | Vĩnh Hưng | |
18 | Nguyễn Văn Bộ | , Lý Nhân, Nam Hà | 06/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
19 | Trần Xuân Bốn | 1955 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 22/02/1975 | Vĩnh Hưng |
20 | Vũ Duy Bông | 1954 | , ý Yên, Nam Hà | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
21 | Trần Duy Bồng | Hòa Hậu xóm hai mươi, Lý Nhân, Nam Hà | 23/11/1973 | Tỉnh Long An | |
22 | Vũ Đình Bồng | Nam Trừong, Nam Trực, Nam Hà | 25/05/1969 | Tỉnh Long An | |
23 | Vũ Văn Cai | 1955 | Nam Phúc, Nam Định, Nam Hà | 13/03/1975 | Tỉnh Long An |
24 | Đinh Văn Cầm | 1926 | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | Đức Huệ | |
25 | Qúach Huy Cận | Đức Long, Nho Quan, Ninh Bình | 26/08/1971 | Tỉnh Long An | |
26 | Đồng Văn Canh | Nghĩa Thái, Thái Hưng, Hà Nam Ninh | 06/02/1985 | Tỉnh Long An | |
27 | Đinh Văn Cảnh | 1951 | , Gia Khánh, Ninh Bình | 14/08/1974 | Vĩnh Hưng |
28 | Phạm Văn Cao | 1948 | , Kim Sơn, Ninh Bình | 13/11/1975 | Vĩnh Hưng |
29 | Nguyễn Văn Cấu | , Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 18/11/1984 | Tỉnh Long An | |
30 | Phạm Văn Châm | Chính Lý, Chính Nghĩa, Hà Nam Ninh | 03/03/1985 | Tỉnh Long An | |
31 | Phạm Văn Chánh | 1945 | Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Bình | 10/05/1975 | Tỉnh Long An |
32 | Lê Quang Chất | , , Hà Nam Ninh | 01/08/1978 | Vĩnh Hưng | |
33 | Đinh Văn Chạy | 1930 | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 01/05/1968 | Đức Huệ |
34 | Đào Văn Chiến | , , Hà Nam Ninh | 17/12/1977 | Vĩnh Hưng | |
35 | Bùi Trọng Chiến | , , Hà Nam Ninh | 29/03/1978 | Mộc Hóa | |
36 | Nguyễn Ngọc Chiến | 1953 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 14/03/1975 | Vĩnh Hưng |
37 | Dương Văn Chính | , , Hà Nam Ninh | 28/01/1978 | Vĩnh Hưng | |
38 | Đặng Hồng Chương | 1959 | , Nam Định, Hà Nam Ninh | 13/02/1978 | Mộc Hóa |
39 | Nguyễn Hồng Chương | 1922 | Giao Lạc, Xuân Thủy, Nam Hà | 15/03/1969 | Đức Hòa |
40 | Hoàng Văn Chưởng | 1954 | , Duy Tiên, Nam Hà | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
41 | Lê Đình Chuyên | Kim Yên, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 25/12/1984 | Tỉnh Long An | |
42 | Cao Văn Cơ | Giao Phong, Giao Thủy, Nam Hà | 20/01/1968 | Tỉnh Long An | |
43 | Bùi Văn Côn | 1952 | , Vụ Bản, Nam Hà | 07/12/1975 | Vĩnh Hưng |
44 | Trần Văn Công | , , Nam Hà | Tỉnh Long An | ||
45 | Trần Văn Công | Tiến Hiệp, Duy Tiến, Nam Hà | 16/04/1975 | Tỉnh Long An | |
46 | Trần Văn Cúc | 1898 | , Gia Viễn, Ninh Bình | 03/08/1951 | Đức Huệ |
47 | Nguyễn Đức Cung | 1949 | , Bình Lục, Nam Hà | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
48 | Vũ Đức Cung | 1952 | , Duy Tiên, Nam Hà | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
49 | Bùi Văn Cường | Sơn Lai, Nho Quan, Ninh Bình | 22/11/1972 | Tỉnh Long An | |
50 | Hồ Duy Cường | , , Hà Nam Ninh | 09/10/1977 | Vĩnh Hưng | |
51 | Trần Phú Cường | Xuân Hồng, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh | 24/12/1984 | Tỉnh Long An | |
52 | Trần văn Cường | 1952 | , Kim Sơn, Ninh Bình | 13/06/1972 | Vĩnh Hưng |
53 | Ninh Đình Đa | 1953 | , ý Yên, Nam Hà | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
54 | Ngô Doãn Đại | 1948 | Xuân Hiệp, Xuân trường, Nam Hà | 10/04/1971 | Đức Hòa |
55 | Trần Ngọc Đại | Bình Minh, Bình Lục, Nam Hà | 05/03/1972 | Tỉnh Long An | |
56 | Lã Tam Dân | 1946 | Ninh Mỹ Đa Giá, Hoa Lư, Ninh Bình | 02/01/1972 | Tỉnh Long An |
57 | Bùi Kim Danh | , , Hà Nam Ninh | 16/01/1969 | Cần Giuộc | |
58 | Đinh Văn Danh | , , Hà Nam Ninh | 11/01/1978 | Vĩnh Hưng | |
59 | Lê Thanh Danh | Trường Yên, Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 01/03/1985 | Tỉnh Long An | |
60 | Nguyễn Quyết Đáp | 1947 | Hải Tiên, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 06/08/1971 | Tỉnh Long An |
61 | Nguyễn Đắc Đê | 1950 | , Bình Lục, Nam Hà | 27/01/1975 | Vĩnh Hưng |
62 | Đoàn Văn Để | Nam Chấn, Nam Ninh, Nam Hà | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
63 | Nguyễn Xuân Đinh | 1955 | , Nam Ninh, Nam Hà | 26/02/1975 | Vĩnh Hưng |
64 | Lê Xuân Đình | 1950 | , Bình Lục, Nam Hà | 19/06/1974 | Vĩnh Hưng |
65 | Phạm Văn Đình | , Gia Viễn, Ninh Bình | 16/03/1972 | Vĩnh Hưng | |
66 | Đinh Duy Đồ | 1953 | , Kim Thanh, Nam Hà | Vĩnh Hưng | |
67 | LS Đỏ | , , Hà Nam Ninh | Đức Huệ | ||
68 | Lê Duy Đoàn | 1950 | , Nam Ninh, Nam Hà | 21/03/1975 | Vĩnh Hưng |
69 | Phạm Văn Đoàn | 1952 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
70 | Trương Văn Đoạt | 1951 | Đồng Hóa, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 06/08/1971 | Tỉnh Long An |
71 | Cao Xuân Đốc | Giao Phong, Giao Thủy, Hà Nam Ninh | 23/12/1984 | Tỉnh Long An | |
72 | Lương Chương Đông | , , Hà Nam Ninh | 20/11/1977 | Vĩnh Hưng | |
73 | Nguyễn Văn Đông | Lạc Dân, Nho Quang, Ninh Bình | 14/04/1975 | Tỉnh Long An | |
74 | Vũ Đình Đông | 1939 | Châu Sơn, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 11/05/1970 | Tỉnh Long An |
75 | Lê Văn Du | 1952 | , ý Yên, Nam Hà | 23/01/1972 | Vĩnh Hưng |
76 | Lê Văn Dụ | Yến Kha, Lý Nhân, Nam Hà | 23/11/1973 | Tỉnh Long An | |
77 | Nguyễn Văn Duẩn | Nam Mỹ, Nam Ninh, Nam Hà | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
78 | Trương Minh Đức | 1951 | Quỳnh Lưu, Nho Quang, Ninh Bình | 04/05/1970 | Đức Huệ |
79 | Hoàng Văn Dung | Gia Hòa, Gia Viễn, Ninh Bình | 01/02/1971 | Đức Huệ | |
80 | Đinh Ngọc Dũng | 1945 | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 10/08/1969 | Đức Huệ |
81 | Dương Văn Dũng | Duy Linh, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 05/03/1985 | Tỉnh Long An | |
82 | Trần Văn Dũng | 1952 | Mỹ Xá, Thành Phố, Nam Định | 12/09/1973 | Tỉnh Long An |
83 | Nguyễn Văn Đước | , Tam Điệp, Ninh Bình | 20/04/1974 | Vĩnh Hưng | |
84 | Nguyễn Thành Được | Văn Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 21/01/1972 | Tỉnh Long An | |
85 | Nguyễn Tất Dương | , ý Yên, Nam Hà | 31/01/1974 | Vĩnh Hưng | |
86 | Phạm Cao Đường | , Xuân Thủy, Nam Hà | 30/01/1975 | Vĩnh Hưng | |
87 | Trần Văn Duyên | 1951 | , Nghĩa Hưng, Nam Hà | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
88 | Trịnh Xuân Giai | , , Hà Nam Ninh | 09/10/1977 | Vĩnh Hưng | |
89 | Nguyễn Văn Giàng | 1955 | , , Nam Hà | 29/04/1975 | Tỉnh Long An |
90 | Lê Thanh Hà | Trực Chiêu, Nam Định, Hà Nam | 21/01/1972 | Tỉnh Long An | |
91 | Vũ Mạnh Hà | , , Hà Nam Ninh | 08/01/1978 | Vĩnh Hưng | |
92 | Bùi Đức Hải | An Hải, Thọ Quản, Ninh Bình | 02/01/1971 | Đức Huệ | |
93 | Trần Văn Hán | , Nghĩa Hưng, Nam Hà | 18/06/1972 | Vĩnh Hưng | |
94 | Nguyễn Đình Hân | Xuân Tiến, Xuân Thủy, Nam Hà | 20/08/1972 | Tỉnh Long An | |
95 | Trần Văn Hạnh | 1957 | , ý Uyên, Hà Nam Ninh | 22/07/1977 | Mộc Hóa |
96 | ích Văn Hiền | 1947 | , Gia viễn, Ninh Bình | 25/05/1979 | Vĩnh Hưng |
97 | Đinh Minh Hiển | 1947 | Hải Thịnh, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 06/08/1971 | Tỉnh Long An |
98 | Lương Văn Hiển | , Bình Lục, Nam Hà | 31/01/1975 | Vĩnh Hưng | |
99 | Phạm Khắc Hiếu | 1948 | , Nam Định, Nam Hà | 27/04/1972 | Tỉnh Long An |
100 | Hoàng Xuân Hiệu | 1958 | , Nho Quan, Hà Nam Ninh | 08/10/1977 | Vĩnh Hưng |
101 | Đồng Văn Hinh | , , Hà Nam Ninh | 01/01/1978 | Vĩnh Hưng | |
102 | Lương Xuân Hòa | , Hải Quan, Nam Hà | 15/05/1972 | Tỉnh Long An | |
103 | Vũ Đình Hòa | 1955 | , Lý Nhân, Nam Hà | 25/04/1974 | Vĩnh Hưng |
104 | Hoàng Văn Hoài | , , Hà Nam Ninh | 13/10/1977 | Vĩnh Hưng | |
105 | Lê Văn Hoàng | 1942 | Phả Phong, Kim Bản, Hà Nam Ninh | 11/08/1970 | Tỉnh Long An |
106 | Nguyễn Mộng Hông | 1951 | , Dương Khánh Thiện, Hà Nam Ninh | 26/04/1975 | Đức Hòa |
107 | Lê Xuân Hồng | 1952 | Gia Hưng, Gia Viễn, Ninh Bình | 30/04/1974 | Đức Huệ |
108 | Mai Văn Hồng | 1954 | , Nam Ninh, Nam Hà | 18/04/1974 | Vĩnh Hưng |
109 | Mai Văn Hồng | 1954 | , nam Ninh, Nam Hà | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
110 | Nguyễn Văn Hợp | , , Hà Nam Ninh | 20/01/1978 | Vĩnh Hưng | |
111 | Đinh Công Huế | 1945 | Thạch Lạc, Nho Quan, Ninh Bình | 19/02/1973 | Đức Hòa |
112 | Đặng Quang Huệ | 1945 | , Nam Ninh, Nam Hà | 23/03/1975 | Vĩnh Hưng |
113 | An Quốc Hùng | 1950 | , Lý Ngân, Nam Hà | 28/11/1973 | Châu Thành |
114 | Lưu Mạnh Hùng | , , Nam Hà | 11/06/1972 | Mộc Hóa | |
115 | Vũ Tuấn Hùng | 1952 | , , Nam Định | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng |
116 | Phạm Hưng | , , Ninh Bình | 0/06/1972 | Tỉnh Long An | |
117 | Đinh Văn Hướng | , , Hà Nam Ninh | 08/05/1978 | Mộc Hóa | |
118 | Nguyễn Văn Huỳnh | , Xuân Thủy, Nam Hà | 30/01/1975 | Vĩnh Hưng | |
119 | Nguyễn Xuân Kẻng | Mỹ Thành, Mỹ Lộc, Nam Hà | 25/10/1969 | Tỉnh Long An | |
120 | Phạm Văm Kha | 1943 | , , Nam Hà | 19/03/1972 | Tỉnh Long An |
121 | Đặng Kim Khá | , Xuân Thủy, Nam Hà | 15/02/1975 | Vĩnh Hưng | |
122 | Đinh Huy Khà | 1898 | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 15/01/1969 | Đức Huệ |
123 | Hoàng Xuân Khả | 1942 | , Nghĩa Hưng, Nam Hà | 15/06/1972 | Vĩnh Hưng |
124 | Lương Trọng Khách | , , Nam Hà | 03/07/1972 | Mộc Hóa | |
125 | Phạm Văn Khai | , , Nam Hà | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
126 | Trần Văn Khẩn | 1948 | , Bình Lục, Nam Hà | 25/05/1975 | Vĩnh Hưng |
127 | Lương Tuấn Kháng | 1949 | , Vụ Bản, Nam Hà | 25/04/1974 | Vĩnh Hưng |
128 | Nguyễn Quốc Khánh | , , Nam Hà | 11/05/1972 | Tỉnh Long An | |
129 | Đào Đăng Khoa | , , Hà Nam | Tỉnh Long An | ||
130 | Tạ Văn Khương | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 06/12/1985 | Tỉnh Long An | |
131 | Đặng Văn kiều | 1937 | , Giao Thủy, Nam Hà | 28/11/1972 | Vĩnh Hưng |
132 | Nguyễn Xuân Kiều | , , Nam Hà | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
133 | Nguyễn Duy Kiểu | Yên Trung, ý Yên, Hà Nam Ninh | 07/01/1985 | Tỉnh Long An | |
134 | Trần Văn Kính | , Yên Mô, Ninh Bình | 09/12/1975 | Vĩnh Hưng | |
135 | Phạm Quang Lạc | 1947 | , Yên Khánh, Ninh Bình | 15/12/1973 | Châu Thành |
136 | Vũ Văn Lâm | 1955 | , Duy Tiên, Nam Hà | 11/06/1974 | Vĩnh Hưng |
137 | Nguyễn Văn Lang | , , Hà Nam Ninh | 08/10/1977 | Vĩnh Hưng | |
138 | Trần Văn Lanh | 1949 | , Mỹ Tiền, Nam Hà | 09/12/1979 | Vĩnh Hưng |
139 | Nguyễn Cường Liêm | 1952 | , Bình Lục, Nam Hà | 01/05/1974 | Vĩnh Hưng |
140 | Nguyễn Trường Liêm | 1952 | , Bình Lục, Nam Hà | 01/05/1974 | Vĩnh Hưng |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com