Danh sách liệt sĩ quê Hà Nam Ninh tại các NTLS tỉnh Long An – Phần 2
MỘ LIỆT SĨ QUÊ HÀ NAM NINH
TRÊN TẤT CẢ CÁC NTLS THUỘC TỈNH LONG AN
STT | Họ tên liệt sỹ | Năm Sinh |
Quê quán | Ngày HS | Tên NTLS |
141 | Bùi Đức Linh | Xích Thổ, Gia Viễn, Ninh Bình | 08/03/1972 | Tỉnh Long An | |
142 | Trần Đăng Linh | , , Nam Hà | 05/07/1972 | Mộc Hóa | |
143 | Nguyễn Văn Lược | , Tam Điệp, Ninh Bình | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng | |
144 | Hoàng Thọ Lượng | Xuân An, Xuân Thủy, Nam Hà | 0/11/1972 | Tỉnh Long An | |
145 | Lương Văn Mai | Giao Quan, Xuân Thủy, Nam Hà | 20/01/1968 | Tỉnh Long An | |
146 | Trần Mậu | Nam Đào, Nam Trực, Nam Hà | 15/05/1972 | Tỉnh Long An | |
147 | Hải Văn Mệnh | , , Hà Nam Ninh | 08/10/1977 | Vĩnh Hưng | |
148 | Mai Văn Minh | 1952 | , Xuân Thủy, Nam Hà | Vĩnh Hưng | |
149 | Trần Văn Minh | , , Ninh Bình | 23/01/1979 | Mộc Hóa | |
150 | Vũ Đức Minh | 1930 | Nghĩa Hùng, Nghĩa Hưng, Nam Hà | 30/04/1974 | Đức Huệ |
151 | Vũ Đức Minh | 1947 | , Nghĩa Hưng, Nam Hà | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
152 | Mai Xuân Mới | 1950 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 29/08/1974 | Vĩnh Hưng |
153 | Lưu Đình Nam | , Bốn ba Bờ sông, Nam Định | 10/08/1972 | Tỉnh Long An | |
154 | Lưu Phú Nam | Thanh Nguyên, Kim Thanh , Hà Nam Ninh | Tỉnh Long An | ||
155 | Nguyễn Văn Nặng | , , Hà Nam Ninh | 21/06/1972 | Vĩnh Hưng | |
156 | Đinh Văn Ngãi | , , Hà Nam Ninh | 21/11/1977 | Vĩnh Hưng | |
157 | Bùi Quốc Ngang | Hồng Thuận, Xuân Thủy, Nam Hà | 29/04/1975 | Tỉnh Long An | |
158 | Hồ Hữu Nghĩa | , , Hà Nam Ninh | Vĩnh Hưng | ||
159 | Trần Đình Nguyên | 1952 | Gia Khánh, Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 07/08/1972 | Tỉnh Long An |
160 | Bùi Đại Nguyện | , ý Yên, Nam Hà | 11/05/1972 | Tỉnh Long An | |
161 | Đinh Chí Nguyện | , ý Yên, Nam Định | Cần Đước | ||
162 | Lương Văn Nha | Giao Phong, Giao Thủy, Nam Hà | 20/01/1968 | Tỉnh Long An | |
163 | Hoàng Thế Nhã | 1950 | , Ngoại Thành, Nam Định | 01/06/1972 | Vĩnh Hưng |
164 | Mai Văn Nhàn | 1923 | Hải nam, Hải Hậu, Hà Nam Ninh | 22/04/1969 | Đức Hòa |
165 | Bùi Ngọc Nhi | , , Nam Hà | 16/06/1972 | Mộc Hóa | |
166 | Dương Văn Nhì | 1953 | , Gia Viễn, Ninh Bình | 30/05/1974 | Vĩnh Hưng |
167 | Nguyễn Đức Nhuận | , , Hà Nam Ninh | 01/12/1972 | Vĩnh Hưng | |
168 | Nguyễn Văn Nhung | Gia Phong, Gia Viễn, Ninh Bình | 28/12/1971 | Tỉnh Long An | |
169 | Vũ Trọng Nhượng | 1937 | Thành Lợi, Vụ Bản, Nam Hà | 07/05/1968 | Đức Hòa |
170 | Đinh Viết Phan | 1952 | , Yên Khánh, Ninh Bình | 11/03/1975 | Vĩnh Hưng |
171 | Nguyễn Xuân Pháp | 1937 | Văn Phú, Nho Quang, Ninh Bình | 23/09/1971 | Mộc Hóa |
172 | Khương Phón | 1954 | , Nghĩa Hưng, Nam Hà | 05/02/1975 | Vĩnh Hưng |
173 | Trần Đức Phú | , Gia Khánh, Ninh Bình | 19/06/1972 | Vĩnh Hưng | |
174 | Ngô Văn Phước | 1949 | , Vụ Bản, Nam Hà | 22/01/1975 | Vĩnh Hưng |
175 | Nguyễn Ngọc Quang | 1950 | , Lý Nhân, Hà Nam | Cần Đước | |
176 | Quáng Văn Quang | , , Hà Nam Ninh | 03/10/1977 | Vĩnh Hưng | |
177 | Bùi Hồng Quý | Giao Hồng, Giao Thủy, Nam Hà | 20/01/1968 | Tỉnh Long An | |
178 | Đổ Minh Quyển | Nguyên Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 30/04/1975 | Tỉnh Long An | |
179 | Đinh Nhất Quyết | 1950 | , Thương Hòa, Ninh Bình | 02/01/1973 | Cần Đước |
180 | Bùi Đình Quynh | 1948 | , Gia Viễn, Ninh Bình | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
181 | Lê Công Rật | Nam Quỳnh, Nam Ninh, Nam Hà | 28/04/1975 | Tỉnh Long An | |
182 | Nguyễn Văn Sáng | 1950 | Thanh Sơn, Kim Bảng, Hà Nam Ninh | 06/08/1970 | Tỉnh Long An |
183 | Nguyễn Văn Sinh | , ý Yên, Nam Hà | 16/01/1975 | Vĩnh Hưng | |
184 | Kim Văn Sồ | 1946 | , Lý Nhân, Hà Nam | 30/08/1969 | Cần Đước |
185 | Vũ Minh Soan | Xuân Vinh, Xuân Thủy, Nam Hà | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
186 | Nguiyễn Sung Soi | 1952 | , Bình Lục, Nam Hà | 17/02/1975 | Vĩnh Hưng |
187 | Lê Văn Sơn | 1957 | Yên Bàng, ý Yên, Nam Hà | 30/04/1978 | Đức Huệ |
188 | Ngô iên Sơn | , , Hà Nam Ninh | 08/01/1978 | Vĩnh Hưng | |
189 | Nguyễn Thái Sơn | 1957 | , Nghĩa Hưng, Nam Hà | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
190 | Nguyễn Văn Sơn | 1950 | Yên Khánh, Yên Mô, Ninh Bình | 30/04/1974 | Đức Huệ |
191 | Quách Văn Sơn | , , Hà Nam Ninh | 17/12/1977 | Vĩnh Hưng | |
192 | Vũ Ngọc Sơn | 1954 | , , Nam Hà | 29/04/1975 | Tỉnh Long An |
193 | Vũ Đình Sùng | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng , Nam Hà | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
194 | Phạm Tiến Tài | 1960 | Yên Phú, ý Yên, Hà Nam Ninh | 03/01/1979 | Đức Huệ |
195 | Nguyễn Văn Tâm | 1951 | , Yên Khánh, Ninh Bình | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng |
196 | Đinh Khất Tấn | Gia Thường, Gia Viễn, Ninh Bình | 11/09/1971 | Tỉnh Long An | |
197 | Đinh Văn Tầng | , ý Yên, Nam Hà | 06/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
198 | Nguyễn Văn Tặng | Ninh Mỹ, Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 23/12/1984 | Tỉnh Long An | |
199 | Vũ Quang Tạo | Xuân Đài, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh | 06/01/1985 | Tỉnh Long An | |
200 | Cù Như Tết | 1956 | , ý Yên, Nam Hà | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
201 | Phạm Xuân Thậm | Yên Đồng, Yên Mô, Ninh Bình | 10/05/1975 | Tỉnh Long An | |
202 | Nguyễn Văn Thân | , , Nam Hà | 13/02/1973 | Mộc Hóa | |
203 | Nguyễn Văn Thăng | Nghĩa Châu, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 06/02/1985 | Tỉnh Long An | |
204 | Trần Văn Thắng | 1953 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 08/05/1972 | Vĩnh Hưng |
205 | Trần Văn Thắng | Yên Thắng, ý Yên, Nam Hà | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
206 | Hoàng Văn Thanh | 1953 | Mỹ Thanh, Ngoai Thành, Nam Định | 21/09/1974 | Tỉnh Long An |
207 | Mai Chí Thanh | 1956 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
208 | Phùng Văn Thanh | , Giao Thủy, Nam Hà | 07/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
209 | Trần Văn Thanh | 1954 | , Vụ Bản, Hà Nam Ninh | 01/12/1978 | Mộc Hóa |
210 | Phạm Trọng Thành | 1954 | , Thanh Liêm, Nam Hà | 23/03/1975 | Vĩnh Hưng |
211 | Trần Hưng Thảo | 1948 | Đại Sơn, Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 06/08/1971 | Tỉnh Long An |
212 | Phạm Khắc Thế | Gia Hưng, Gia Viễn, Hà Nam Ninh | 16/01/1984 | Tỉnh Long An | |
213 | Lâm Quang Thiếm | 1946 | , Hải Hậu, Nam Hà | 12/06/1972 | Vĩnh Hưng |
214 | Đinh Văn Thiên | 1952 | Khánh Hải, Yên Khánh, Ninh Bình | 30/04/1974 | Đức Huệ |
215 | Nguyễn Anh Thiên | 1950 | , Nam Ninh, Nam Hà | 13/01/1975 | Vĩnh Hưng |
216 | Nguyễn Quốc Thinh | 1951 | , Thanh Niệm, Nam Hà | 04/01/1975 | Vĩnh Hưng |
217 | Nguyễn Xuân Thịnh | 1953 | , Gia Viễn, Ninh Binh | 29/05/1974 | Vĩnh Hưng |
218 | Nguyễn Đức Thoại | , Sơn Thủy, Nam Hà | 06/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
219 | Nguyễn Xuân Thơm | , Ngoại Thành, Nam Định | 16/06/1972 | Vĩnh Hưng | |
220 | Đỗ Hữu Thông | 1951 | Ninh Khan, Khánh Ninh, Ninh Bình | 30/04/1974 | Đức Huệ |
221 | Bùi Đức Thu | Gia Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | 01/02/1971 | Đức Huệ | |
222 | Nguyễn Đức Thủ | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | 12/08/1971 | Tỉnh Long An | |
223 | Tống Công Thủ | Liên Sơn, Gia Viễn, Ninh Bình | 1971 | Tỉnh Long An | |
224 | Cao Văn Thư | Nam Ninh, Nam Dương , Nam Hà | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
225 | Lê Văn Thuần | , Kim Bản, Nam Hà | 19/01/1975 | Vĩnh Hưng | |
226 | Nguyễn Văn Thuần | 1953 | , Duy Tiên, Nam Hà | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
227 | Đỗ Quang Thụng | Giao Tế, Xuân Thủy, Nam Hà | 30/04/1974 | Đức Huệ | |
228 | Đỗ Quang Thụy | 1948 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 30/04/1974 | Vĩnh Hưng |
229 | Nguyễn Văn Thuyền | , , Nam Hà | 26/12/1971 | Tỉnh Long An | |
230 | Trần Văn Tiến | Yên Phong, Yên Mô, Ninh Bình | 0/05/1970 | Tỉnh Long An | |
231 | Vũ Duy Tiến | , , Hà Nam Ninh | Vĩnh Hưng | ||
232 | Trần Văn Tiết | , Lý Nhân, Hà Nam Ninh | 14/04/1974 | Tỉnh Long An | |
233 | Lê Văn Tính | Gia Xuân, Gia Viễn, Ninh Bình | 17/01/1972 | Tỉnh Long An | |
234 | Trần Văn Tính | Giao Linh, Giao Thủy, Hà Nam Ninh | 02/03/1985 | Tỉnh Long An | |
235 | Tạ Viết Toán | 1950 | , Gia Khánh, Ninh Bình | 29/06/1972 | Vĩnh Hưng |
236 | Bùi Văn Tới | 1952 | , Hải Hậu, Nam Hà | 10/06/1972 | Vĩnh Hưng |
237 | Phạm Văn Trấn | Xuân Lộc, Xuân Thủy, Nam Hà | 05/05/1975 | Tỉnh Long An | |
238 | Lương Xuân Trí | 1954 | , Nam Ninh, Nam Hà | 29/08/1974 | Vĩnh Hưng |
239 | Trần Thanh Trịnh | 1949 | , Kim Sơn, Ninh Bình | 05/07/1972 | Vĩnh Hưng |
240 | Ngô Văn Trụ | 1949 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 29/04/1974 | Vĩnh Hưng |
241 | Bùi Xuân Trường | Gia Thanh, Gia Viễn, Ninh Bình | 03/07/1971 | Tỉnh Long An | |
242 | Nguyễn Văn Trưởng | , Gia Khánh, Ninh Bình | 07/07/1972 | Vĩnh Hưng | |
243 | Phạm Văn Trùy | 1946 | Mỹ Lộc, , Nam Hà | 02/05/1970 | Đức Huệ |
244 | Nguyễn Quang Truyền | , , Hà Nam Ninh | 16/04/1975 | Tỉnh Long An | |
245 | Vũ Viết Tu | 1950 | , , Hà Nam Ninh | 09/03/1975 | Vĩnh Hưng |
246 | Nguyễn Viết Tụ | 1956 | , Hải Hậu, Nam Hà | 09/03/1975 | Vĩnh Hưng |
247 | Vũ Văn Tuân | 1955 | , Duy Tiên, Hà Nam | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
248 | Đặng Anh Tuấn | 1936 | , ý Yên, Hà Nam Ninh | 1968 | Đức Hòa |
249 | Vũ Danh Tuấn | 1942 | Quí Hận, Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 08/02/1970 | Tỉnh Long An |
250 | Phạm Ngọc Túc | 1950 | , Gia Khánh, Ninh Bình | 09/12/1974 | Vĩnh Hưng |
251 | Trần Văn Túc | Nghĩa Sơn, Nghĩa Hưng, Hà Nam Ninh | 24/12/1984 | Tỉnh Long An | |
252 | Nguyễn Văn Tức | , Vụ Bản, Nam Hà | 0/10/1967 | Tỉnh Long An | |
253 | Phạm Bá Tùng | 1950 | , ý Yên, Nam Hà | 02/09/1975 | Vĩnh Hưng |
254 | Phạm Viết Tương | , , Nam Hà | 11/06/1972 | Mộc Hóa | |
255 | Bùi Trung Tượng | Giao Thanh, Giao Thủy, Nam Hà | 20/01/1968 | Tỉnh Long An | |
256 | Bùi Văn Tửu | 1952 | , Gia Viễn, Ninh Bình | 18/01/1975 | Vĩnh Hưng |
257 | Đào Quang Tuyên | Thị Trấn Cổ Lễ, Nam Ninh, Nam Hà | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
258 | Vũ Trung Tuyến | 1956 | , Nam Ninh, Nam Hà | 14/03/1975 | Vĩnh Hưng |
259 | Mai Văn Tuyển | 1955 | , Giao Thủy, Nam Hà | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
260 | Trần Xuân úc | Hải Nam, Hải Hậu, Nam Hà | 31/05/1970 | Đức Huệ | |
261 | Đinh Văn Ước | 1909 | Ngọc Đông, Gia Viễn, Ninh Bình | 10/06/1949 | Đức Huệ |
262 | Đổ Tiến Vạc | Hậu Lý, Lý Nhân, Nam Hà | 18/04/1975 | Tỉnh Long An | |
263 | Đinh Kiều Vân | , , Hà Nam Ninh | 21/10/1977 | Vĩnh Hưng | |
264 | Lê Văn Vân | 1952 | , Lý Nhân, Nam Hà | 23/03/1975 | Vĩnh Hưng |
265 | Ngô Đức Vân | , , Nam Định | 28/06/1978 | Mộc Hóa | |
266 | Trương Quốc Vệ | , , Hà Nam Ninh | 05/02/1978 | Vĩnh Hưng | |
267 | Trần Văn Viên | 1950 | , Nghĩa Hưng, Nam Hà | 04/05/1974 | Vĩnh Hưng |
268 | Nguyễn Văn Việt | 1948 | Nam Khánh, Nam Trực, Hà Nam Ninh | 06/08/1971 | Tỉnh Long An |
269 | Đào Đức Vinh | Xuân Trường, Xuân Trường, Nam Định | 0/12/1970 | Tỉnh Long An | |
270 | Hoàng Văn Vinh | Giao Nhân, Giao Thủy, Hà Nam Ninh | 06/08/1971 | Tỉnh Long An | |
271 | Phạm Quốc Vinh | 1952 | , Xuân Thủy, Nam Hà | 09/03/1975 | Vĩnh Hưng |
272 | Tràn Văn Vinh | , Nam Ninh, Nam Hà | 17/02/1975 | Vĩnh Hưng | |
273 | Trần Văn Vinh | 1950 | , Nghĩa Hưng, Nam Hà | 02/05/1974 | Vĩnh Hưng |
274 | Trương Văn Vinh | , , Hà Nam Ninh | 06/01/1967 | Vĩnh Hưng | |
275 | Lê Đình Vợi | 1954 | , Yên Mô, Ninh Bình | 21/06/1974 | Vĩnh Hưng |
276 | Qúach Cao Vọng | Đức Long, Nho Quang, Ninh Bình | 0/12/1970 | Tỉnh Long An | |
277 | Phạm Ngọc Vũ | 1955 | , Giao Thủy, Nam Hà | 11/08/1974 | Vĩnh Hưng |
278 | Hoàng Văn Xe | , Ninh Hòa, Hà Nam Ninh | 06/06/1971 | Tỉnh Long An | |
279 | Nguyễn Thanh Xuân | Thạch Bình, Nho Quang, Ninh Bình | 0/12/1970 | Tỉnh Long An | |
280 | Trần Văn Xuyên | 1955 | , Vũ Bản, Nam Hà | 01/06/1974 | Vĩnh Hưng |
281 | Ngô Văn Xuyến | Xuân Tân, Xuân Thủy, Hà Nam Ninh | 21/10/1984 | Tỉnh Long An |
Nguồn : http://teacherho.vnweblogs.com