Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 10
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
904 | Bùi Văn Hòa | D9 E 113 | , Đang Phượng, Hà Sơn Bình | 05/03/1978 | ||
905 | Đàm Văn Hòa | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 26/12/1977 | |||
906 | Đặng Anh Hòa | E 30 F4 | , Ngô Quyền, Hải Phòng | 19/12/1978 | ||
907 | Đặng Văn Hòa | , Ngô Quyền, Hải Phòng | 19/12/1978 | |||
908 | Danh Hòa | , , | ||||
909 | Đỗ Viết Hòa | E8 F339 | , , | 14/02/1979 | ||
910 | Hồ Duy Hòa | E 250 | , , | |||
911 | Hòa | E 280 | , , | |||
912 | Lê Đình Hòa | Công an Biên phòng | , Chương Mỹ, Hà Sơn Bình | 27/08/1977 | ||
913 | Lê Hữu Hòa | E9 F339 | , , | |||
914 | Lê Văn Hòa | , , | ||||
915 | Lưu Đình Hòa | Đoàn 113 BTL đặc công | , Quỳnh Phụ, Thái Bình | 09/01/1978 | ||
916 | Nguyễn Đức Hòa | F330 | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | ||
917 | Nguyễn Đức Hòa | C2 D7 E 3 | , Thanh Liêm, Hà Nam Ninh | 19/01/1978 | ||
918 | Nguyễn Thái Hòa | , Ba Vì, Hà Sơn Bình | 31/12/1978 | |||
919 | Nguyễn Thanh Hòa | , , | ||||
920 | Nguyễn Tiến Hòa | C11 D 9 E 3 | , Lương Sơn, Nghệ Tĩnh | 06/04/1978 | ||
921 | Nguyễn Trọng Hòa | D10 E 4 F330 | , , | 24/08/1982 | ||
922 | Nguyễn Văn Hòa | D3 E 156 F339 | Phú An, Châu Thành, Cần Thơ | 02/04/1983 | ||
923 | Nguyễn Văn Hòa | F 330 | , , | |||
924 | Nguyễn Văn Hòa | , Phù Tiên, Hải Hưng | 06/01/1979 | |||
925 | Nguyễn Văn Hòa | F4 | , , | 14/03/1979 | ||
926 | Phạm Văn Hòa | Đoàn 2 Hương Giang | , Quảng Trạch, Bình Trị Thiên | 18/02/1979 | ||
927 | Trần Văn Hòa | F4 | , An Thụy, Hải Phòng | 31/12/1978 | ||
928 | Trần Xuân Hòa | D TS F339 | , , | |||
929 | Trịnh Văn Hòa | E8 F339 | , Thọ Xuân, Thanh Hóa | 02/03/1979 | ||
930 | Võ Văn Hòa | , , | 30/11/1978 | |||
931 | Vũ Văn Hòa | , Hà Long, Thanh Hóa | 25/12/1977 | |||
932 | Trần Sinh Hỏa | C6 D2 E 11 F339 | , , | |||
933 | Vũ Mạnh Hoạch | E 48 F320 | , , | 23/03/1979 | ||
934 | Huỳnh Thanh Hoài | , , | ||||
935 | Võ Văn Hoài | , , | ||||
936 | Đinh Ngọc Hoan | , , | ||||
937 | Lê Văn Hoan | , , | ||||
938 | Nguyễn Công Hoan | Đoàn 113 Đặc công | Hợp Thịnh, Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình | 04/02/1979 | ||
939 | Nguyễn Công Hoan | C1 D2 E 4 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ An | 23/12/1978 | ||
940 | Trương Xuân Hoan | D4 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 24/12/1978 | ||
941 | Nguyễn Công Hoang | C1 D4 E 2 F8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 24/01/1978 | ||
942 | Bạch văn Hoàng | E9 F339 | , , | 14/02/1979 | ||
943 | Cao Hữu Hoàng | E 11 F339 | , , | |||
944 | Đổ Minh Hoàng | , , KG | ||||
945 | Giang Văn Hoàng | , , | ||||
946 | Hồ Hoàng | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 01/01/1979 | |||
947 | Hoàng Văn Hoàng | , , | 15/10/1978 | |||
948 | Lê Tấn Hoàng | , , | ||||
949 | Lê Xuân Hoàng | Đoàn1 Hương Giang | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 0/0/1979 | ||
950 | Nguyễn Công Hoàng | Đoàn 8 | , Nghi Lộc, Nghệ Tĩnh | 27/01/1979 | ||
951 | Nguyễn Hữu Hoàng | , Cẩm Xuyên, Nghệ Tĩnh | 03/01/1979 | |||
952 | Nguyễn Minh Hoàng | , , | ||||
953 | Nguyễn Thành Hoàng | , , Tiền Giang | ||||
954 | Nguyễn Uy Hoàng | , , | ||||
955 | Nguyễn Văn Hoàng | , , | ||||
956 | Nguyễn Văn Hoàng | , , | ||||
957 | Nguyễn Văn Hoàng | C2,E1,F8 | , , | |||
958 | Nguyễn Văn Hoàng | , , Tiền Giang | ||||
959 | Nguyễn Văn Hoàng | , , | 15/01/1978 | |||
960 | Nguyễn Văn Hoàng | , , | ||||
961 | Nguyễn Văn Hoàng | C5 D 8 E 3 | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 03/05/1978 | ||
962 | Nguyễn Văn Hoàng | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 03/05/1978 | |||
963 | Nguyễn Văn Hoàng | , , Cửu Long | ||||
964 | Phan Thanh Hoàng | Đoàn 2 Bình Trị Thiên | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 23/01/1979 | ||
965 | Tống Văn Hoàng | , , | 15/01/1978 | |||
966 | Trịnh Văn Hoàng | , , Tiền Giang | ||||
967 | Võ Huy Hoàng | , , Minh Hải | ||||
968 | Vũ Đức Hoàng | E9 F339 | , , | 14/02/1979 | ||
969 | Vũ Văn Hoàng | C5 D8 E 30 F4 | , Thanh Miện, Hải Hưng | 19/12/1978 | ||
970 | Hoàng Công Hoành | , Hà Trung, Thanh Hóa | 18/12/1977 | |||
971 | Nguyễn Hoành | C10 D6 E 2 F8 | , Anh Sơn, Nghệ Tĩnh | 26/12/1978 | ||
972 | Trần Văn Hoành | , , | ||||
973 | Lê Quang Hốc | , Gia Khánh, Hà Nam Ninh | 14/12/1977 | |||
974 | Bùi Thế Học | , , Phía Bắc | ||||
975 | Đặng Quang Học | C3 D7 E983 F98 | Vũ Lăng, Tiền Hải, Thái Bình | 21/04/1979 | ||
976 | Nguyễn Quốc Học | , Kỳ Anh, Nghệ Tĩnh | 08/03/1979 | |||
977 | Phạm Văn Học | C11 D3 E 48 F320 | , , | 06/04/1979 | ||
978 | Trần Văn Học | C18 E9 | , An Hải, Hải Phòng | 03/04/1980 | ||
979 | Đỗ Mạnh Hồi | , Gia Lộc, Hải Hưng | 27/12/1977 | |||
980 | Lê Văn Hới | C9 D6 E 2 | , , | 01/05/1978 | ||
981 | Nguyễn Hữu Hới | , Hương Điền, Bình Trị Thiên | 19/12/1978 | |||
982 | Lê ích Hội | , , | ||||
983 | Nguyễn Ngọc Hội | E 64 F320 | , , | 03/03/1979 | ||
984 | Nguyễn Văn Hội | , , An Giang | ||||
985 | Dương Văn Hợi | E8 F339 | , , | |||
986 | Nguyễn Công Hợi | C 12 D6 E 2 F330 | , Kiến Xương, Thái Bình | 29/11/1978 | ||
987 | Nguyễn Hợi | , , | ||||
988 | Nguyễn Hữu Hợi | E9 F339 | , , | |||
989 | Phạm Xuân Hợi | C5 D6 E9 | , , | |||
990 | Trần Văn Hợi | F 310 | , Kim Sơn, Hà Nam Ninh | 06/04/1979 | ||
991 | Phan Văn Hòn | D6 E 2 F8 | , Yên Thành, Nghệ Tĩnh | 23/12/1978 | ||
992 | Đinh Văn Hơn | D2 E 1 | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | ||
993 | Đinh Văn Hơn | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | |||
994 | Nguyễn Văn Hơn | D7,E30,F4 | , , | |||
995 | Nguyễn Văn Hớn | E9 F339 | , , | |||
996 | Bùi Danh Hồng | C10 D6 E 2 F8 | , Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 29/12/1978 | ||
997 | Bùi Văn Hồng | , , | ||||
998 | Đặng Danh Hồng | , , Nghệ Tỉnh | ||||
999 | Đỗ Hồng | , , | ||||
1000 | Hoàng Văn Hồng | E8 F339 | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!