Danh sách liệt sĩ tại NTLS Dốc Bà Đắc – 19
TT | Họ tên | N.s | C.vụ | Đ.vị lúc hy sinh | Quê quán | Hy sinh |
1801 | Hoàng Sáo Nữ | , , | ||||
1802 | Đổ Văn Nử | E1,F8 | , , | |||
1803 | Võ Văn Nui | C1 d2 E 4 F8 | , Thanh Chương, Nghệ Tĩnh | 24/12/1978 | ||
1804 | Nguyễn Văn Núi | , , AnGiang | ||||
1805 | Nguyễn Văn Núi | E20,F4 | , , | 28/03/1983 | ||
1806 | Trần Văn Nuôi | C17 E 1 F330 | Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang | 06/07/1986 | ||
1807 | Lương Văn Nương | , , | ||||
1808 | Phan Văn Nỷ | , , Cửu Long | ||||
1809 | Tống Văn Ô | C2 D 7 E 3 | , Hà Trung, Thanh Hóa | 24/04/1979 | ||
1810 | Tống Văn Oai | , Trung Sơn, Thanh Hóa | 20/12/1977 | |||
1811 | Nguyễn Thế Oanh | C6 D8 E 3 | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 01/05/1978 | ||
1812 | Nguyễn Thế Oanh | , Phong Châu, Vĩnh Phú | 01/05/1978 | |||
1813 | Trần Văn Ơi | C5,D2,E2 | , , HNN | |||
1814 | Võ Tá Ơi | F 310 | , , | 24/04/1979 | ||
1815 | Trần Hồng Ơn | Công an Biên phòng | , ý Yên, Hà Nam Ninh | |||
1816 | Nguyễn Văn Pha | , , | ||||
1817 | Đỗ Xuân Phái | , , | ||||
1818 | Lê Văn Phái | F339 | , , | 29/06/1986 | ||
1819 | Nguyễn Văn Phái | C3 D 9 Đ 950 | , Nam Đàn, Nghệ Tĩnh | 07/01/1983 | ||
1820 | Đinh Văn Phẩm | D5 E 113 Đặc công BT | , Kỳ Sơn, Hà Sơn Bình | 01/05/1978 | ||
1821 | Đinh Văn Phẩm | E 2 F4 | , , | 23/01/1979 | ||
1822 | Điền Văn Phan | C5 D5 E 2 | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 19/04/1978 | ||
1823 | Lương Văn Phan | , Thanh Miện, Hải Hưng | 18/12/1978 | |||
1824 | Nguyễn Văn Phân | , , | ||||
1825 | Trương Phấn | , , | ||||
1826 | Huỳnh Văn Phát | , , Kiên Giang | ||||
1827 | Huỳnh Văn Phát | D3 E 2 F4 | , , | 06/01/1989 | ||
1828 | Lê Hữu Phát | F4 | , Triệu Hải, Bình Trị Thiên | 14/03/1979 | ||
1829 | Nguyễn Tư Phát | , Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 20/09/1978 | |||
1830 | Trần Tấn Phát | Trinh sát F4 | , , | 01/03/1988 | ||
1831 | Trần Văn Phát | , , Hậu Giang | ||||
1832 | Dương Ngọc Phê | Công an Biên phòng | , , Hà Nam Ninh | 10/01/1977 | ||
1833 | Mai Văn Phê | Đoàn 2 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 21/01/1979 | ||
1834 | Đào Văn Phi | , , Tiền Giang | ||||
1835 | Lê Văn Phi | E 2 F339 | , , | |||
1836 | Phạm Văn Phi | Đoàn 1 Hương Giang | , Quãng Trạch, Bình Trị Thiên | 14/01/1979 | ||
1837 | Phi | , , | ||||
1838 | Nguyễn Văn Phích | , , An Giang | ||||
1839 | An Viết Phiến | D2 E 1 | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | ||
1840 | Trương Văn Phiến | , , Hậu Giang | ||||
1841 | Phan Công Phiếu | , , | ||||
1842 | Dương Văn Pho | , , Bình Trị Thiên | ||||
1843 | Nguyễn Phi Pho | , , Hà Nam Ninh | ||||
1844 | Dương Đình Phố | , , Hải Hưng | ||||
1845 | Lê Văn Phố | , , | ||||
1846 | Nguyễn Quang Phổ | , Gia Lâm, Hà Nội | 31/12/1978 | |||
1847 | Hoàng Trọng Phối | C1 D714 F330 | , , | |||
1848 | Diệp Quốc Phong | , , | ||||
1849 | Đinh Văn Phong | E 24 An Giang | , , | |||
1850 | Dương Văn Phong | Đoàn1 Hương Giang | , Lệ Ninh, Bình Trị Thiên | 0/0/1979 | ||
1851 | Hà Minh Phong | , , Thanh Hóa | ||||
1852 | Hà Văn Phong | , , | ||||
1853 | Hoàng Thanh Phong | , , | ||||
1854 | Lê Quang Phong | , Hồng Lĩnh, Thanh Hóa | 03/01/1979 | |||
1855 | Lê Văn Phong | , , Bến Tre | ||||
1856 | Lý Thanh Phong | C 27 CB | , , | |||
1857 | Nguyễn Tấn Phong | D1 E 1 F330 | , Gia Lâm, Hà Nội | 24/01/1979 | ||
1858 | Nguyễn Văn Phong | E 3 | , , | 09/02/1979 | ||
1859 | Nguyễn Văn Phong | F 339 | , , | |||
1860 | Trần Thanh Phong | C5,D2,E1,F330 | P.3, TX Sa Đéc, Đồng tháp | 28/09/1988 | ||
1861 | Trần Văn Phong | , , Minh hải | ||||
1862 | Vũ Văn Phong | D1 E 9 | , , | 22/01/1979 | ||
1863 | Bùi Quốc Phòng | CTS F4 | , Tân Lạc, Hà Sơn Bình | |||
1864 | Bùi Quốc Phòng | C Trinh sát F4 | Đồng Lạc, Tân Lạc, Hà Sơn Bình | 04/04/1978 | ||
1865 | Đinh Văn Phòng | , , | ||||
1866 | Nguyễn Văn Phòng | C6 D2 E8 F330 | , , | 25/01/1979 | ||
1867 | Mai Xuân Phú | , , Thanh Hoá | ||||
1868 | Nguyễn Văn Phú | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | |||
1869 | Nguyễn Văn Phú | C4 D1 E 1 | , Duy Tiên, Hà Nam Ninh | 03/05/1978 | ||
1870 | Nguyễn Văn Phú | Công an Biên phòng | , An Biên, Kiên Giang | 01/05/1977 | ||
1871 | Nguyễn Xuân Phú | , , | ||||
1872 | Nguyễn Xuân Phú | C11 D7 E 7 | , Gia Lộc, Hải Hưng | 29/11/1982 | ||
1873 | Bùi Danh Phúc | F339 | , , | 17/02/1979 | ||
1874 | Bùi Văn Phúc | C10 D5E 2 F8 | , Anh sơn, Nghệ Tĩnh | 10/07/1982 | ||
1875 | Bùi Văn Phúc | E 10 F339 | , , | |||
1876 | Đinh Văn Phúc | D CB F 330 | , Hoa Lư, Hà Nam Ninh | 11/02/1979 | ||
1877 | Hà Văn Phúc | , Bắc Giang, Hà Bắc | 31/12/1978 | |||
1878 | Hà Xuân Phúc | , Quang Hóa, Thanh Hóa | 05/01/1978 | |||
1879 | Hồ Khắc Phúc | E9 F339 | , , | |||
1880 | Huỳnh Công Phúc | , , | ||||
1881 | Lê Văn Phúc | E Gia Định | , , | |||
1882 | Nguyễn Văn Phúc | , , | ||||
1883 | Nguyễn Văn Phúc | , , Hậu Giang | ||||
1884 | Nguyễn Văn Phúc | E 113 Đặc công BTL | , Quỳnh Phụ, Thái Bình | 29/04/1978 | ||
1885 | Nguyễn Văn Phúc | E 20 F4 | , , | 01/02/1979 | ||
1886 | Phạm Văn Phúc | , , Đồng Tháp | ||||
1887 | Phạm Xuân Phúc | C6 D5 E 2 | , Kiến Xương, Thái Bình | 19/01/1978 | ||
1888 | Phan Đình Phúc | F8 | , , | 09/03/1979 | ||
1889 | Thái Hồng Phúc | E 24 AG | , , | 12/01/1979 | ||
1890 | Trần Văn Phúc | , , | ||||
1891 | Trương Minh Phúc | , , | 13/07/1977 | |||
1892 | Vũ Văn Phúc | , Tam Điệp, Hà Nam Ninh | 23/12/1977 | |||
1893 | Đoàn Văn Phùng | , , | ||||
1894 | Nguyễn Văn Phùng | E 10 F339 | , , | |||
1895 | Nguyễn Đình Phụng | , , Thái Bình | ||||
1896 | Nguyễn Văn Phụng | Đoàn1 Hương Giang | , Bến Hải, Bình Trị Thiên | 21/01/1979 | ||
1897 | Bùi Viết Phước | Đoàn 2 Hương Giang | , Bố Trạch, Bình Trị Thiên | 28/02/1979 | ||
1898 | Lê Hữu Phước | , Hương Điền, Bình Trị Thiên | 31/12/1978 | |||
1899 | Lê Hửu Phước | , , Đồng Tháp | ||||
1900 | Nguyễn Hữu Phước | , , |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT xin chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông!