Danh sách liệt sĩ đang yên nghỉ tại NTLS tỉnh Bến Tre – 3
STT | Họ tên liệt sỹ | N.sinh | Chức vụ | Đơn vị | Quê quán | Hy sinh |
0101 | Võ Văn Bảy | 1950 | H2 | Bình Khánh Tây, Mỏ Cày, Bến Tre | 22/7/1968 | |
0102 | Bùi Văn Be | 1951 | CA Thị xã | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | 14/10/1971 | |
0103 | Hồ Văn Be | , , | // | |||
0104 | Huỳnh Văn Be | 1943 | Quân y | Ngãi Đăng, Mỏ Cày, Bến Tre | 10/4/1972 | |
0105 | Lê Văn Be | 1952 | TS | D 9 | Châu Bình, Giồng Trôm, Bến Tre | 25/6/1974 |
0106 | Nguyễn Be | Du kích | An Hoá, Châu Thành, Bến Tre | 2/11/1965 | ||
0107 | Nguyễn Trí Be | 1946 | A trưởng | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | //1968 | |
0108 | Nguyễn Văn Be | 1926 | Ban TC | Tỉnh BT | Phường Phú Khương, Thị Xã, Bến Tre | 1/10/1949 |
0109 | Nguyễn Văn Be | 1934 | Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | 18/7/1969 | ||
0110 | Phạm Văn Be | Tỉnh đoàn | , , | 25/4/1970 | ||
0111 | Trần Văn Be | , , | 5/1/1968 | |||
0112 | Trần Văn Be | 1936 | TB tài chính | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | 6/2/1969 | |
0113 | Bùi Văn Bé | A trưởng | Bình Khánh Tây, Mỏ Cày, Bến Tre | 5/7/1968 | ||
0114 | Cao Văn Bé | Vĩnh Hoà, Ba Tri, Bến Tre | // | |||
0115 | Châu Văn Bé | D 516 | , , Vĩnh Phú | 5/5/1969 | ||
0116 | Đào Thị Bé | 1945 | H3 | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | 3/7/1972 | |
0117 | Đoàn Văn Bé | 1947 | B Phó CBT | Hưng Phong, Giồng Trôm, Bến Tre | 3/5/1968 | |
0118 | Dương Văn Bé | 1949 | B2 | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 20/8/1981 | |
0119 | Huỳnh Văn Bé | 1937 | Chuẩn úy | Nhơn Thạnh, Thị Xã, Bến Tre | 30/3/1969 | |
0120 | Huỳnh Văn Bé | 1932 | Cán bộ | Xã đội | Mỹ Thạnh, Giồng Trôm, Bến Tre | 9/1/1964 |
0121 | Huỳnh Văn Bé | 1955 | H2 | An Định, Mỏ Cày, Bến Tre | 27/11/1973 | |
0122 | Lê Văn Bé | 1939 | H3 | Phước Thạnh, Châu Thành, Bến Tre | //1963 | |
0123 | Lê Văn Bé | 1950 | Du kích | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | /6/1970 | |
0124 | Lê Văn Bé | 1949 | H2 | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 16/2/1969 | |
0125 | Nguyễn Thị Bé | 1943 | Sơn Đông, Thị Xã, Bến Tre | //1968 | ||
0126 | Nguyễn Văn Bé | 1949 | A Trưởng | Tân Hào, Giồng Trôm, Bến Tre | 1/1/1967 | |
0127 | Nguyễn Văn Bé | B phó | Lương Hoà, Giồng Trôm, Bến Tre | 1/4/1972 | ||
0128 | Nguyễn Văn Bé | Y tá xã | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | 18/2/1969 | ||
0129 | Nguyễn Văn Bé | 1937 | Du kích | Phú An Hoà, Châu Thành, Bến Tre | 25/3/1962 | |
0130 | Nguyễn Văn Bé | 1938 | B trưởng | Hữu Định, Châu Thành, Bến Tre | 5/10/1965 | |
0131 | Nguyễn Văn Bé | 1952 | Trinh sát | Tam Phước, Châu Thành, Bến Tre | // | |
0132 | Nguyễn Văn Bé | Cán bộ thủy | Long Mỹ, Giồng Trôm, Bến Tre | 6/2/1972 | ||
0133 | Nguyễn Văn Bé | 1951 | Du kích | Phú Hưng, Thị Xã, Bến Tre | 15/6/1972 | |
0134 | Nguyễn Văn Bé | 1943 | A phó | Minh Đức, Mỏ Cày, Bến Tre | 24/11/1965 | |
0135 | Nguyễn Văn Bé | 1934 | B trưởng | Minh Đức, Mỏ Cày, Bến Tre | 17/4/1961 | |
0136 | Nguyễn Văn Bé | H1 | Tân Thạch, Châu Thành, Bến Tre | 10/11/1968 | ||
0137 | Nguyễn Văn Bé | 1951 | ĐPQ huyện | Ngãi Đăng, Mỏ Cày, Bến Tre | 28/12/1970 | |
0138 | Nguyễn Văn Bé | D 516 | , , | // | ||
0139 | Nguyễn Văn Bé | 1943 | Chuẩn úy | E1 | Sơn Hoà, Châu Thành, Bến Tre | 5/5/1969 |
0140 | Nguyễn Văn Bé | Vệ binh tỉnh | , , | 24/8/1961 | ||
0141 | Nguyễn Văn Bé | 1962 | B1 | , Giồng Trôm, Bến Tre | 25/5/1983 | |
0142 | Nguyễn Văn Bé | 1958 | H1 D1 | Cẩm Sơn, Mỏ Cày, Bến Tre | 3/5/1973 | |
0143 | Nguyễn Văn Bé | 1942 | B phó | Hưng Phong, Giồng Trôm, Bến Tre | 7/1/1968 | |
0144 | Nguyễn Văn Bé | , Châu Thành, Bến Tre | 24/11/1964 | |||
0145 | Nguyễn Văn Bé | D6 | Cẩm Sơn, Mỏ Cày, Bến Tre | 19/2/1972 | ||
0146 | Nguyễn Văn Bé | Sơn Định, Chợ Lách, Bến Tre | 1/2/1968 | |||
0147 | Nguyễn Văn Bé | Trinh sát | , Mỏ Cày, Bến Tre | //1971 | ||
0148 | Phạm Văn Bé | 1949 | Thạnh Phú Đông, Giồng Trôm, Bến Tre | //1968 | ||
0149 | Phạm Văn Bé | Đa Phước Hội, Mỏ Cày, Bến Tre | /4/1965 | |||
0150 | Phan Văn Bé | 1944 | ĐPQ huyện | Thành Thới A, Mỏ Cày, Bến Tre | 25/11/1967 |
Thông tin do ông Nguyễn Sỹ Hồ – Hội viên Hội Hỗ trợ gia đình liệt sĩ Việt Nam tai Tân Uyên, Bình Dương cung cấp. BBT chân thành cám ơn sự hợp tác thường xuyên của ông