Danh sách liệt sĩ tại NTLS Kon Tum – 33
TT | Họ và tên | N. Sinh | Quê quán | Cấp bậc, Chức vụ | Đơn vị | Hy sinh |
1551 | HOÀNG VĂN TỜ | 1948 | HUY GIÁP, TRÙNG KHÁNH, CAO BẰNG | D7E 66F10 | 24/4/1972 | |
1552 | NGUYỄN ĐOÀN TỐ | 1951 | TUYÊN QUANG | 9/1973 | ||
1553 | LÊ SỸ TOẠI | 1950 | DỤC TRÌ, ĐÔNG ANH, HÀ NỘI | H1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 15/7/1972 |
1554 | MAI KẾ TOẠI | 1950 | HÀ BẮC, HÀ TRUNG, THANH HÓA | HẠ SỸ A PHÓ | C2D4E 52F320 | 2/5/1972 |
1555 | ĐOÀN VĂN TOÀN | 1950 | VĨNH TIẾN, NINH HÒA, GIA KHÁNH, NINH BÌNH | BINH NHẤT, CHIẾN SỸ | C4D2E 675 | 23/4/1972 |
1556 | LÊ VĂN TOÀN | 1940 | TRIỆU LỘC, HẬU LỘC, THANH HÓA | D BỘ 32 E 8F10 | 12/2/1969 | |
1557 | NGUYỄN ĐÌNH TOÁN | 1948 | THÁI TÂN, THÁI THỤY, THÁI BÌNH | C5D14F2 | 27/5/1972 | |
1558 | NGUYỄN MẠNH TOÀN | 1946 | SỐ 3 TRƯƠNG HÁN SIÊU, HÀ NỘI | HẠ SỸ | D 27 | 5/4/1972 |
1559 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 1950 | KỲ ANH, HÀ TĨNH | 14/1/1967 | ||
1560 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 1940 | TÂN LẬP, ĐAN PHƯỢNG, HÀ TÂY | TRUNG SỸ | C6D2E 48F320 | 19/4/1972 |
1561 | PHẠM ĐỨC TOÀN | 1952 | QUANG THIỆN, KIM SƠN, NINH BÌNH | C1D14F2 | 25/5/1972 | |
1562 | NGUYỄN ĐOÀN TỚI | 1951 | YÊN QUANG, YÊN SƠN, TUYÊN QUANG | D406 | 9/1970 | |
1563 | VƯƠNG VĂN TÔI | 1945 | HOÀNG HOA, TAM THANH, VĨNH PHÚ | K1E 66 | 16/10/1972 | |
1564 | A TÔM | |||||
1565 | LÊ HUY TÔN | 1950 | TÂY HỒ, THỌ XUÂN, THANH HÓA | E 4F10 | 9/5/1972 | |
1566 | NGUYỄN VĂN TÔN | 1952 | ĐÔNG MINH, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA | B1 CHIẾN SỸ | C4D4E 52F320 | 30/3/1972 |
1567 | TRẦN TRỌNG TÒNG | 1949 | VẠN DIỄN, THƯỜNG TÍN, HÀ TÂY | TRUNG SỸ, B PHÓ | C1D7E 64F320 | 14/3/1972 |
1568 | KHÚC XUÂN TRÀ | 1952 | VĨNH PHONG, VĨNH BẢO, HẢI HƯNG | D15F2 | 27/5/1972 | |
1569 | NGUYỄN VĂN TRÁ | 1939 | KIM THI, HẢI HƯNG | 3/8/1974 | ||
1570 | PHẠM SỸ TRÀ | 1937 | THÁI BÌNH | TRUNG SỸ | C17E 64F320 | 2/6/1972 |
1571 | NGUYỄN VĂN TRẠCH | 1940 | ĐỘC LẬP, KIM ĐỘNG, HẢI HƯNG | E 52F320 | 3/4/1972 | |
1572 | LÊ MẠNH TRÁI | 1950 | NGÔ QUYỀN, THANH MIỆN, HẢI HƯNG | D15F2 | 27/5/1972 | |
1573 | LÊ VĂN TRAI | 1951 | KIM TRUNG, ĐÔNG ANH, HÀ NỘI | C1D1F2 | 2/6/1972 | |
1574 | NGUYỄN MINH TRANH | 1952 | VŨ AN, KIẾN XƯƠNG, THÁI BÌNH | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 22/3/1972 |
1575 | NGUYỄN VĂN TRANH | 1952 | BẠCH THƯỢNG, DUY TIÊN, NAM HÀ | B1 CHIẾN SỸ | D14E 54F320 | 19/5/1972 |
1576 | PHAN QUỐC TRỊ | 1944 | XUÂN LĨNH, NGHI XUÂN, HÀ TĨNH | 4/1 A PHÓ | D304 | 27/12/1967 |
1577 | KHUẤT DUY TRIỄN | 1950 | THỌ LỘC, PHÚ THỌ, HÀ TÂY | H3 VĂN THƯ | D BỘ8E 64 | 28/5/1972 |
1578 | BÙI VĂN TRIỆU | 1948 | THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG | 28/4/1972 | ||
1579 | NGUYỄN QUANG TRIỀU | THỤY HẢI, THÁI THỤY, THÁI BÌNH | E 48F320 | 2/5/1972 | ||
1580 | NGUYỄN CÔNG TRÌNH | 1948 | ĐỒNG THỊNH, LẬP THẠCH, VĨNH PHÚ | D304 | 5/1970 | |
1581 | NGUYỄN VĂN TRÌNH | 1951 | TAM TĨNH, VŨ THƯ, THÁI BÌNH | D15F2 | 27/5/1972 | |
1582 | TRẦN DUY TRINH | 1948 | TRIỆU LINH, NAM NINH, NAM HÀ | D15F2 | 14/7/1972 | |
1583 | BÙI QUANG TRỌNG | 1952 | PHƯƠNG NAM, UÔNG BÍ, QUẢNG NINH | D 9E 24 | 24/3/1972 | |
1584 | NGUYỄN DUY TRỌNG | 1947 | AN ĐÔNG, THỦY NGUYÊN, HẢI PHÒNG | 4/1 A PHÓ | D304 | 29/10/1972 |
1585 | NGUYỄN XUÂN TRỌNG | 1952 | PHÀ CHUẨN, TIÊN SƠN, HÀ BẮC | B1 CHIẾN SỸ | C2D1E 48F320 | 20/5/1972 |
1586 | TRẦN ĐÌNH TRỌNG | 1949 | NAM PHONG, NAM ĐÀN, NGHỆ AN | C15F2 | 2/6/1972 | |
1587 | NGUYỄN ĐỨC TRỤ | 1940 | VĨNH PHONG, VĨNH BẢO, HẢI PHÒNG | H1. CHIẾN SỸ | E 64F320 | 25/5/1972 |
1588 | NGUYỄN VĂN TRÚ | 1939 | HOÀNG SƠN, KIM MÔN, HẢI HƯNG | 3/1 C. TRƯỞNG | D406 | 3/8/1972 |
1589 | LÊ VĂN TRÚC | 1945 | LÝ THÀNH, YÊN THÀNH, NGHỆ AN | C1 BTB | 12/11/1968 | |
1590 | BÙI QUANG TRUNG | 1950 | ĐẠI LƯƠNG, ỨNG HÒA, HÀ TÂY | C208D406 | 15/1/1971 | |
1591 | ĐINH VIẾT TRUNG | 1950 | TAM TRUNG, CAO BẰNG | B1 CHIẾN SỸ | D 9E 64 | 28/4/1972 |
1592 | HOÀNG VĂN TRUNG | 1947 | NÀ TRÌ, XÍN MẦN, HÀ GIANG | C208D406 | BINH NHẤT, CHIẾN SĨ | 22/4/1972 |
1593 | LÝ DUY TRUNG | 1942 | BẮC GIANG, HÀ BẮC | D304 | 3/3/1972 | |
1594 | LÝ QUANG TRUNG | AN GIANG | 16/3/1970 | |||
1595 | LÝ QUANG TRUNG | 1946 | BẮC GIANG, HÀ BẮC | 14/3/1970 | ||
1596 | NGUYỄN CAO TRUNG | 1947 | VIỆT HÙNG, ĐÔNG ANH, HÀ NỘI | B1 CHIẾN SỸ | E 64F320 | 14/5/1972 |
1597 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 1942 | THANH BÌNH, NÔNG CỐNG, THANH HÓA | C9D11 | 1/6/1969 | |
1598 | NGUYỄN TỰ TRỌNG | 1948 | TIÊN LỮ, HẢI HƯNG | 3/6/1970 | ||
1599 | PHẠM QUANG TRUNG | 1952 | TRỰC THẮNG, HẢI HẬU, NAM HÀ | B1 Y TÁ | E 52F320 | 31/3/1972 |
1600 | PHẠM QUANG TRUNG | 1925 | PHÚ MINH, VĨNH PHÚ |